Khóa Học Tiếng Trung Cho Bé
Khoá học tiếng Trung Step 1 dành cho bé 5 – 9 tuổi. Tập trung giúp con nghe, hiểu và nói được các từ, câu quen thuộc về các chủ đề
Khoá học tiếng Trung Step 1 dành cho bé 5 – 9 tuổi. Tập trung giúp con nghe, hiểu và nói được các từ, câu quen thuộc về các chủ đề
Part A
NGUYÊN ÂM ĐƠN: (Nhóm 1) A O E I U Ü |
A: | bā 八 , māma 妈妈 , mǎ 马 , pà 怕 |
O: | wō niú 蜗牛 , fó xiàng 佛像 , wǒ 我 , wò shì 卧室 |
E: | hē shuǐ 喝水 , bái é 白鹅 , è yú 鳄鱼 , hé zi 盒子 |
I: | yī 一 , yī fú 衣服 , ā yí 阿姨 , yǐ zi 椅子 |
U: | wū guī 乌龟 , wū yā 乌鸦 , kū 哭 , tǔ dòu 土豆 |
Ü: | yú 鱼 , yǔ yī 雨衣, nǚ rén 女人 , lǜ sè 绿色 |
MẪU CÂU: | Đây là………… | Zhè shì ………… | 这是…………… |
Tôi rất ……….. | Wǒ hěn ………… | 我很…………… | |
Cô ấy đang …….. | Tā zài………… | 她在……….. |
Part B
SỐ ĐẾM: | 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 Yī, èr, sān, sì, wǔ, liù, qī, bā, jiǔ, shí: |
MẪU CÂU: | Đây là …………. | Zhè shì …. | 这是。。。 |
Tôi nhìn thấy……….. | Wǒ kàn jiàn ………… | 我看见。。。。。 |
Partc
TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Xin chào! 你好!Nǐ hǎo ! |
MẪU CÂU: | Xin chào! | 你好! | Nǐ hǎo ! |
Chào Cô! | 老师好! | Lǎo shī hǎo ! | |
Chào Shali! | 莎莉,你好! | Shā lì, nǐ hǎo | |
Chào cô Kelly! | 凯丽老师好! | Kǎi lì lǎo shī hǎo ! |
PartA
NGUYÊN ÂM KÉP: (Nhóm 2) AI AO AN ANG
(Nhóm 3) OU ONG |
AI: | nǚ hái 女孩, ǎi 矮, lún tāi 轮胎 |
AO: | māo 猫, mào zi 帽子, táo zi 桃子 |
AN: | zǎo cān 早餐,mán tou 馒头, bái bǎn 白板 |
ANG: | táng guǒ 糖果,pàng 胖 , tāng 汤 |
OU: | hǎi ōu 海鸥, hóu zi 猴子,lián ǒu 莲藕,zhū ròu 猪肉 |
ONG: | lóng zi 笼子,dōng tiān 冬天,shuǐ tǒng 水桶,zòng zi 粽子 |
MẪU CÂU: | Đây là………… | Zhè shì ………… | 这是。。。 |
Tôi nhìn thấy…… | Wǒ kàn dào ….. | 我看到。。。 | |
Tôi ăn…….. | Wǒ chī……….. | 我吃。。。 | |
Tôi yêu…… | Wǒ ài …….. | 我爱。。。。。 |
PART C
TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Tạm biệt ! 再见! Zài jiàn ! |
MẪU CÂU: | Tạm biệt ! | 再见! | Zài jiàn! |
Tạm biệt Cô! | 老师再见! | Lǎo shī zài jiàn ! | |
Tạm biệt các bạn! | 同学们再见! | Tóng xué men zài jiàn ! | |
Tạm biệt Piter! | 皮特,再见! | Pí tè, zài jiàn! | |
Tạm biệt Cô Kelly! | 凯丽老师再见! | Kǎi lì lǎo shī zài jiàn ! | |
Tạm biệt máy tính nhé! | 电脑再见! | Diàn nǎo zài jiàn ! | |
Tạm biệt bảng đen nhé! | 黑板再见! | Hēi bǎn zài jiàn! |
PartA
NGUYÊN ÂM KÉP: | (Nhóm 4) | EI EN ENG ER |
(Nhóm 5) | IA IAO IE |
EI: | bēi zi 杯子,féi 肥,běi 北,lèi 累 |
EN: | rén 人,zhěn tou 枕头,dì zhèn 地震 |
ENG: | dēng 灯,mì fēng 密封,chéng zi 橙子,péng yǒu 朋友 |
ER: | ěr duo 耳朵,ěr jī 耳机,ér zi 儿子,nǚ ér 女儿 |
IA: | jiā 家,shū jià 书架,jiá zi 夹子 |
IAO: | xiǎo miáo 小苗,xiǎo jī 小鸡,piào 票 |
IE: | yé ye 爷爷,hú dié 蝴蝶,xiě zi 写字 |
MẪU CÂU: | Đây là ….của tôi. | Zhè shì wǒ de ………. | 这是我的。。。 |
Đây là……… | Zhè shì …………. | 这是。。。 | |
Tôi đang …….. | Wǒ zài …………. | 我在。。。. | |
Tôi có……… | Wǒ yǒu …………. | 我有。。。. |
PART C
TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Tôi tên Minyu. 我叫敏宇。Wǒ jiào Mǐn Yǔ |
MẪU CÂU: | Cô tên là Kelly. | 我是凯丽老师。 | Wǒ shì Kǎi lì láo shī. |
Bạn tên gì? | 你叫什么名字? | Nǐ jiào shén me míng zi ? | |
Con tên Minyu. | 我叫敏宇。 | Wǒ jiào Mǐn yǔ . |
PartA
NGUYÊN ÂM KÉP: | (Nhóm 6) | IU(IOU) IAN IN |
(Nhóm 7) | UAN UN(UEN) UANG UENG |
IU(IOU): | liù 六,niú 牛,liǔ shù 柳树 |
IAN: | qián 钱,diàn chí 电池,xià tiān 夏天 |
IN: | yīn yuè 音乐,xīn 心,xìn fēng 信封 |
UAN: | wǎn shang 晚上,tuán duì 团队,chuān yī fú 穿衣服 |
UN(UEN): | chūn tiān 春天,ān chún 鹌鹑,lú sǔn 芦笋 |
UANG: | guāng liàng 光亮,chuāng hù 窗户,shuāng 霜 |
UENG: | wēng cài 蕹菜, yú wēng 渔翁, mì fēng wēng wēng 蜜蜂嗡嗡 |
MẪU CÂU: | Tôi có …….. | Wǒ yǒu ……. | 我有。。。 |
Tôi nhìn thấy…….. | Wǒ kàn dào …….. | 我看到。。。 | |
Tôi đang …….. | Wǒ zài …………. | 我在。。。. | |
Kia là…………. | Nà shì …….. | 那是。。。 |
PartB
GIỚI THIỆU BẢN THÂN (1): | 自我介绍:你好!我的名字叫。。。。我今年6岁。 我是小学生。 |
Zì wǒ jiè shào : Nǐ hǎo ! Wǒ de míng zi jiào ……..Wǒ jīn nián liù suì . Wǒ shì xiǎo xué shēng | |
Xin chào! Tôi tên là……Năm nay tôi 6 tuổi. Tôi là học sinh tiểu học…. |
PART C
TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Bạn mấy tuổi rồi? 你几岁? Nǐ jǐ suì ? |
MẪU CÂU: | Bạn mấy tuổi? | 你几岁? | Nǐ jǐ suì ? |
Tôi 5 tuổi. | 我五岁。 | Wǒ wǔ suì . | |
Tôi 6 tuổi. | 我六岁。 | Wǒ liù suì. | |
Tôi cũng 6 tuổi. | 我也六岁。 | Wǒ yě liù suì . | |
Cô bao nhiêu tuổi ạ? | 老师,您多大? | Lǎo shī, nín duō dà ? |
PartA
NGUYÊN ÂM KÉP: | (Nhóm 8) | ÜE ÜN ÜAN |
(Nhóm 9) | IANG ING IONG | |
(Nhóm 10) | UA UO UAI UI(UEI) |
ÜE: | 越南 Yuènán , 月亮yuè liàng , 学习xuéxí , 雪人xuěrén |
ÜN: | 晕头 yùn tóu , 勋章xūn zhāng , 海军hǎi jūn ,骏马 jùn mǎ |
ÜAN: | 春卷 chūn juǎn , 权利 quán lì , 转圈 zhuān quān , 劝学 quàn xué |
IANG: | 香蕉 xiāng jiāo , 大象dà xiàng , 大奖 dà jiǎng |
ING: | 老鹰 lǎo yīng , 苹果píng guǒ , 冰块 bīng kuài ,病人 bìng rén |
IONG: | 熊猫 xióng māo , 英雄 yīng xióng , 穷人 qióng rén |
UA: | 花 huā ,西瓜 xī guā ,电话 diàn huà |
UO: | 中国 Zhōng guó , 桌子 zhuō zi ,工作 gōng zuò |
UAI: | 筷子 kuài zi , 拐杖 guǎi zhàng , 怪物 guài wù |
UI(UEI): | 灰色 huī sè , 腿 tuǐ , 对 duì |
MẪU CÂU: | Tôi yêu …………. | 我爱。。。 | wǒ ài ….. |
Tôi muốn……….. | 我要。。。 | wǒ yào …… | |
Anh ấy là…………. | 他是。。。 | tā shì | |
Những thứ ……này là của tôi. | 那些。。。是我的。 | Nà xiē …..shì wǒ de . | |
Tôi không thích………. | 我不喜欢。。。 | Wǒ bù xǐ huān …. | |
Kia là……………của ai? | 那是谁的。。。。? | Nà shì shéi de ….? |
PartB
GIỚI THIỆU BẢN THÂN (2): | 自我介绍: | ||
Tôi đến từ…. | 我来自。。。 | Wǒ lái zì ……. | |
Tôi thích…. | 我喜欢。。。 | Wǒ xǐ huan …… | |
Sở thích của tôi là …. | 我的爱好是。。。 | Wǒ de ài hào shì ……. |
PART C
TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Ông ấy làm việc gì? 他做什么工作?Tā zuò shén me gōng zuò ? |
MẪU CÂU: | Ông ấy là ai? | 他是谁? | Tā shì shéi ? |
Ông ấy là chú của tôi. | 他是我的叔叔。 | Tā shì wǒ de shū shu. | |
Ông ấy làm công việc gì? | 他做什么工作? | Tā zuò shén me gōng zuò? | |
Ông ấy là tài xế xe khách. | 他是客车司机。 | Tā shì kè chē sī jī . | |
Ông ấy là bác sĩ. | 他是医生 。 | Tā shì yī shēng . | |
Ông ấy là bác sĩ nha khoa. | 他是牙医。 | Tā shì yá yī . | |
Cô ấy làm công việc gì? | 她做什么工作? | Tā zuò shén me gōng zuò ? | |
Cô ấy là giáo viên. | 她是老师。 | Tā shì lǎo shī | |
Cô ấy là cảnh sát. | 她是警察。 | Tā shì jǐng chá . |
PartA
PHỤ ÂM: | 声母 | EI EN ENG ER |
声母 | IA IAO IE |
B: | 爸爸bā ba , 菠萝 bō luó , 蜡笔 là bǐ , 听广播 tīng guǎng bo |
P: | 山坡 shān pō , 苹果 píng guǒ , 葡萄 pú táo , 皮鞋 pí xié |
M: | 妈妈 māma , 芒果 máng guǒ , 小猫 xiǎo māo , 蜜蜂 mì fēng |
P: | 头发 tóu fa , 白饭 bái fàn , 蝙蝠 biàn fú , 豆腐 dòu fǔ |
D: | 弟弟 dì di , 肚子 dù zi , 钓鱼 diào yú , 读书 dú shū |
T: | 兔子 tù zi , 甜甜圈 tián tián quān , 踢球 tī qiú , 金字塔 jīn zì tǎ |
N: | 牛奶 niú nǎi , 小鸟 xiǎo niǎo , 农夫 nóng fu , 女孩 nǚ hái |
L: | 蜡烛 là zhú , 榴莲 liú lián , 梨子 lí zi , 垃圾 là jī |
MẪU CÂU: | Tôi muốn …………. | 我要。。。。 | Wǒ yào ….. |
Đây là ………..của tôi. | 这是我的。。。 | Zhè shì wǒ de …. | |
Đây là ………..của bạn ư? | 这是你的。。。。吗? | Zhè shì nǐ de ……ma ? | |
Tôi nhìn thấy……… | 我看到。。。 | Wǒ kàn dào …… | |
Bạn có nhìn thấy ……không? | 你有没有看到。。。? | Nǐ yǒu měi yǒu kàn dào ……? | |
Bạn đã từng thấy …….chưa? | 你看过。。。了吗? | Nǐ kàn guò …..le ma ? |
PartB
THỜI GIAN: | 时间 | shí jiān |
早上 | zǎo shang | |
上午 | shàng wǔ | |
中午 | zhōng wǔ | |
下午 | xià wǔ | |
晚上 | wǎn shang |
GIỜ GIẤC: | 现在几点了? |
现在一点了。 |
MẪU CÂU: | Buổi sáng bạn thức dậy lúc mấy giờ? |
你早上几点起床?- Nǐ zǎo shang jǐ diǎn qǐ chuáng ? | |
Sáng nay tôi muốn đến nhà ông. | |
我今天上午要去爷爷的家。- Wǒ jīn tiān shàng wǔ yào qù yé ye de jiā. | |
Buổi trưa các bạn ăn cơm ở đâu? | |
你们中午在哪里吃饭?- Nǐ men zhōng wǔ zài nǎr lǐ chī fàn ? | |
Cô ấy ngủ lúc 10h tối. | |
她晚上十点睡觉。- Tā wǎn shang shí diǎn shuì jiào . |
PART C
TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Mấy giờ rồi? 几点了?Jǐ diǎn le? |
MẪU CÂU: | Bây giờ mấy giờ rồi? | 现在几点了? | Xiàn zài jǐ diǎn le ? |
Cô ơi, bây giờ mấy giờ rồi? | 老师,现在几点了? | Lǎo shī, xiàn zài jǐ diǎn le ? | |
Xin hỏi bây giờ mấy giờ rồi? | 请问,现在几点了? | Qǐng wèn ,Xiàn zài jǐ diǎn le ? | |
Xin lỗi cho tôi hỏi bây giờ mấy giờ rồi? | 不好意思,请问现在几点了? | Bù hǎo yī si, qǐng wèn xiàn zài jǐ diǎn le ? | |
Bây giờ 11 giờ. | 现在十一点了。 | Xiàn zài shí yī diǎn le. |
PartA
PHỤ ÂM: | 声母 | G K H |
声母 | IA IAO IE | |
声母 | ZH CH SH |
G: | 鸽子gē zi , 小狗xiǎo gǒu , 西瓜xī guā , 打鼓dǎ gǔ |
K: | 课本kè běn , 咖啡kā fēi , 裤子kù zi ,哭kū |
H: | 老虎 ǎo hǔ ,蝴蝶hú dié , 荷花hé huā ,火龙果huǒ lóng guǒ |
J: | 母鸡mǔ jī , 飞机fēi jī , 橘子jú zi , 警察jǐng chá |
Q: | 气球qì qiú , 国旗guó qi , 汽车qì chē , 冰淇淋bīng qí lín |
X: | 西瓜 xī guā , 洗手 xǐ shǒu , 写字xiě zì , 熊猫 xióng māo |
ZH: | 中文 zhōng wén , 甘蔗 gān zhe , 小猪 xiǎo zhū , 蜘蛛 zhī zhū |
CH: | 牙齿 yá chǐ , 马车 mǎ chē , 小船 xiǎo chuán , 超市 chāo shì |
SH: | 狮子 shī zi , 老鼠 lǎo shǔ , 蛇 shé , 鲨鱼 shā yú |
MẪU CÂU: | Bạn thích …..không ? | 你喜欢。。。吗? | Nǐ xǐ huan ……ma ? |
Bạn có thích …….không ? | 你喜欢不喜欢。。。? | Nǐ xǐ huan bù xǐ huan …….? | |
Bạn có thấy ……..không ? | 你看到。。。吗? | Nǐ kàn dào ……ma ? | |
Bạn có nhìn thấy …..không ? | 你有没有看到。。。? | Nǐ yǒu méi yǒu kàn dào………? | |
Tôi muốn……. | 你要。。。 | wǒ yào …….. | |
Tôi thích ăn……… | 我爱吃。。。 | wǒ ài chī …… | |
Tôi muốn trở thành….. | 我想当。。。 | wǒ xiǎng dāng ….. |
PartB
MẪU CÂU: | NGÀY THÁNG | 日期 | rì qí |
Hôm nay thứ 3 ngày 4 tháng 10 năm 2022 | 今天是2022 年十月四号星期二。 | ||
Hôm nay thứ mấy ? | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? | |
Hôm nay ngày mấy tháng mấy? | 今天几月几号? | jīn tiān jǐ yuè jǐ hào ? | |
Năm nay năm con gì? | 今年是什么年? | jīn nián shì shén me nián ? |
PART C
TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Hôm nay thứ mấy? 今天星期几?Jīn tiān xīng qī jǐ ? |
MẪU CÂU: | Hôm nay thứ mấy? | 今天星期几? | Jīn tiān xīng qī jǐ ? |
Hôm nay thứ 3. | 今天星期二。 | Jīn tiān xīng qī èr. | |
Hôm nay thứ 4. | 今天星期三。 | Jīn tiān xīng qī sān . | |
Hôm nay thứ 5, tôi đi học. | 今天星期四,我上学了。 | Jīn tiān xīng qī sì, wǒ shàng xué le . | |
Hôm nay thứ 6, tôi được nghỉ học, hãy cùng tôi chơi nhé. | 今天星期五,我放假了,一起玩儿吧! | Jīn tiān xīng qī wǔ, wǒ fàng jià le, yì qǐ wánr ba ! |
PartA
PHỤ ÂM: | 声母 | R Z C S |
声母 | Y W |
R: | 人rén , 日光rì guāng , 热气球 rè qì qiú , 热狗 rè gǒu |
Z: | 汉字 hàn zì , 字典 zì diǎn , 足球 zú qiú ,作业 zuò yè |
C: | 草莓 cǎo méi ,磁铁 cí tiě ,刺猬 cì wèi ,,厕所cè suǒ |
S: | 三明治 sān míng zhì ,司机 sī jī ,彩色 cǎi sè ,吐司 tǔ sī |
Y: | 衣服 yī fú ,椅子 yǐ zi ,山羊 shān yáng ,椰子yē zi |
W: | 青蛙 qīng wā , 袜子 wà zi , 屋顶 wū dǐng , 鱼丸 yú wán |
MẪU CÂU: | Tôi muốn/ cần……. | 我想。。。 | wǒ xiǎng ……. |
Tôi muốn/ cần……… | 我要。。。 | wǒ yǎo …… | |
Tôi thích/ yêu………. | 我爱。。。 | wǒ ài ……. | |
Đây là ……của bạn sao? | 这是你的。。。 吗? | zhè shì nǐ de …..ma ? | |
Kia là …….của anh ấy sao ? | 那是他的。。。吗? | nà shì tā de ….. ma ? |
PART C
TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Kia là cái gì? 那是什么?Nà shì shén me ? |
MẪU CÂU: | Kia là gì thế? | 那是什么? | Nà shì shén me ? |
Kia là con dê. | 那是羊。 | Nà shì yáng . | |
Kia là con bò. | 那是牛 。 | Nà shì niú . | |
Kia là con ngựa. | 那是马。 | Nà shì mǎ. |
PartA
自我介绍:我是越南人。 / 我来自。。。。 / 我住在。。。。/ 我喜欢。。。。/ 我的爱好是。。。。 |
zì wǒ jiè shào : Wǒ shì Yuènán rén . / Wǒ lái zì …./ Wǒ zhù zài ……/ Wǒ xǐ huān …../ Wǒ de ài hào shì ….. |
Tự giới thiệu: Tôi là người Việt nam. Tôi đến từ…….Tôi sống ở……..Tôi thích……….Sở thích của tôi là……. |
PART C
TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Đây là màu gì? 这是什么颜色? Zhè shì shén me yán sè ? |
MẪU CÂU: | Đây là màu gì? | 这是什么颜色? | Zhè shì shén me yán sè ? |
Đây là màu đỏ. | 这是红色。 | Zhè shì hóng sè . | |
Đây là màu vàng. | 这是黄色。 | Zhè shì huáng sè. | |
Đây là màu cam. | 这是橙色。 | Zhè shì chéng sè. | |
Đây là màu xanh lá. | 这是绿色。 | Zhè shì lǜ sè. | |
Đây là màu xanh dương. | 这是蓝色。 | Zhè shì lán sè . |
PartA
– 练习时间、日期 |
– liàn xí shí jiān ,rì qí |
PartB
SENTENCE: | Hôm nay là ngày ……….phải không? | 今天是。。。? |
Hôm nay là ngày…………. | 今天是。。。。 | |
Hôm nay bạn………không? | 你今天。。。。? | |
Hôm nay tôi…………. | 我今天 ,。。。。 | |
Anh ấy ……………….không? | 他是。。。。。? | |
Anh ấy là …………. | 他是。。。。。 | |
Bạn là……………phải không? | 你是。。。。。。? |
PART C
TRUYỆN 1: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Cô ấy là mẹ tôi. 她是我妈妈。Tā shì wǒ māma . |
MẪU CÂU: | Cô ấy là ai? | 她是谁? | Tā shì shéi ? |
Cô ấy là mẹ tôi. | 她是我妈妈。 | Tā shì wǒ māma . | |
Cô ấy là em gái tôi . | 她是我妹妹。 | Tā shì wǒ mèi mei . | |
Ông ấy là ai? | 他是谁? | Tā shì shéi ? | |
Ông ấy là bố tôi. | 他是我爸爸。 | Tā shì wǒ bā ba . | |
Anh ấy là bạn tôi. | 他是我朋友。 | Tā shì wǒ péng yǒu . |
TRUYỆN 2: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
Con đói rồi. 我饿了。Wǒ è le . |
MẪU CÂU: | Bạn bận không? | 你忙吗? | Nǐ máng ma ? |
Mẹ bận không? | 妈妈, 你忙吗? | Mā ma ,nǐ máng ma ? | |
Mẹ rất bận. | 我很忙。 | Wǒ hěn máng . | |
Con đói rồi. | 我饿了。 | Wǒ è le . | |
Cơm tối làm xong rồi đấy. | 晚饭做好了。 | Wǎn fàn zuò hǎo le . |