Khóa Học Easy Chinese 1
Khoá học tiếng Trung Step 1 dành cho người lớn. Tập trung giúp con nghe, hiểu và nói được các từ, câu quen thuộc về các chủ đề
![]()
![]()
![]()
Khoá học tiếng Trung Step 1 dành cho người lớn. Tập trung giúp con nghe, hiểu và nói được các từ, câu quen thuộc về các chủ đề
![]()
![]()
![]()
Part A
| NGUYÊN ÂM ĐƠN: | (Nhóm 1) | A O E I U Ü |
| NGUYÊN ÂM KÉP: | (Nhóm 2) | AI AO AN ANG |
| (Nhóm 3) | OU ONG |
| A | bā 八 , māma 妈妈 , mǎ 马 , pà 怕 |
| O | wō niú 蜗牛 , fó xiàng 佛像 , wǒ 我 , wò shì 卧室 |
| E | hē shuǐ 喝水 , bái é 白鹅 , è yú 鳄鱼 , hé zi 盒子 |
| I | yī 一 , yī fú 衣服 , ā yí 阿姨 , yǐ zi 椅子 |
| U | wū guī 乌龟 , wū yā 乌鸦 , kū 哭 , tǔ dòu 土豆 |
| Ü | yú 鱼 , yǔ yī 雨衣, nǚ rén 女人 , lǜ sè 绿色 |
| AI | nǚ hái 女孩, ǎi 矮, lún tāi 轮胎 |
| AO | māo 猫, mào zi 帽子, táo zi 桃子 |
| AN | zǎo cān 早餐,mán tou 馒头, bái bǎn 白板 |
| ANG | táng guǒ 糖果,pàng 胖 , tāng 汤 |
| OU | hǎi ōu 海鸥, hóu zi 猴子,lián ǒu 莲藕,zhū ròu 猪肉 |
| ONG | lóng zi 笼子,dōng tiān 冬天,shuǐ tǒng 水桶,zòng zi 粽子 |
Part B
| CHỦ ĐỀ: | CHÀO HỎI |
| 你是老师吗? | Nǐ shì lǎoshī ma? | (Bạn là giáo viên phải không?) |
| 我是老师。 | Wǒ shì lǎoshī. | (Tôi là giáo viên.) |
| 我不是老师。 | Wǒ bú shì lǎoshī. | (Tôi không phải là giáo viên.) |
| 你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzì? | (Bạn tên là gì?) |
| 我叫梨氏花。 | Wǒ jiào Lí Shì Huā. | (Tôi tên Lê Thị Hoa.) |
| 你去哪儿? | Nǐ qù nǎr? | (Bạn đi đâu thế?) |
| 我去买菜。 | Wǒ qù mǎi cài. | (Tôi đi mua rau.) |
Partc
| TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
| 你好! | Nǐ hǎo ! | (Xin chào !) |
| 我叫敏宇。 | Wǒ jiào Mǐn Yǔ . | (Tôi tên MinYu) |
| 再见! | Zài jiàn ! | (Tạm biệt ! ) |
PartA
| NGUYÊN ÂM KÉP: | (Nhóm 4) | EI EN ENG ER |
| (Nhóm 5) | IA IAO IE | |
| (Nhóm 6) | IU(IOU) IAN IN | |
| (Nhóm 7) | UAN UN(UEN) UANG UENG |
| EI | bēi zi 杯子,féi 肥,běi 北,lèi 累 |
| EN | rén 人,zhěn tou 枕头,dì zhèn 地震 |
| ENG | dēng 灯,mì fēng 密封,chéng zi 橙子,péng yǒu 朋友 |
| ER | ěr duo 耳朵,ěr jī 耳机,ér zi 儿子,nǚ ér 女儿 |
| IA | jiā 家,shū jià 书架,jiá zi 夹子 |
| IAO | xiǎo miáo 小苗,xiǎo jī 小鸡,piào 票 |
| IE | yé ye 爷爷,hú dié 蝴蝶,xiě zi 写字 |
| IU(IOU) | liù 六,niú 牛,liǔ shù 柳树 |
| IAN | qián 钱,diàn chí 电池,xià tiān 夏天 |
| IN | yīn yuè 音乐,xīn 心,xìn fēng 信封 |
| UAN | wǎn shang 晚上,tuán duì 团队,chuān yī fú 穿衣服 |
| UN(UEN) | chūn tiān 春天,ān chún 鹌鹑,lú sǔn 芦笋 |
| UANG | guāng liàng 光亮,chuāng hù 窗户,shuāng 霜 |
| UENG | wēng cài 蕹菜, yú wēng 渔翁, mì fēng wēng wēng 蜜蜂嗡嗡 |
PartB
| CHỦ ĐỀ: | SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG TRUNG |
| CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP: | THANH ĐIỆU VÀ SỰ THAY ĐỔI THANH ĐIỆU (THANH 3) KHI ĐỌC |
| 你好! 你好吗? | Nǐ hǎo! Nǐ hǎo ma? | (Xin chào! Bạn khỏe không?) |
| 我很好。你呢? | Wǒ hěn hǎo. Nǐ ne? | (Tôi rất khỏe. Còn bạn thì sao?) |
| 我也很好。谢谢! | Wǒ yě hěn hǎo. Xièxie! | (Tôi cũng rất khỏe. Cảm ơn!) |
| 你可以当组长吗? | Nǐ kěyǐ dāng zǔzhǎng ma? | (Bạn có thể làm tổ trưởng không?) |
| 我不可以当组长。 | Wǒ bù kěyǐ dāng zǔzhǎng. | (Tôi không thể làm tổ trưởng được.) |
| 他很勇敢,对吗? | Tā hěn yǒnggǎn, duì ma? | (Cậu ấy rất dũng cảm, đúng không?) |
| 对了, 他很勇敢。 | Duì le, tā hěn yǒnggǎn. | (Đúng vậy, cậu ấy rất dũng cảm.) |
PART C
| TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
| 她是我妈妈。 | Tā shì wǒ māma. | (Cô ấy là mẹ tôi.) |
| 他做什么工作? | Tā zuò shénme gōngzuò? | (Anh ấy làm nghề gì?) |
| 坐下 | Zuò xià! | (Ngồi xuống) |
PartA
| NGUYÊN ÂM KÉP: | (Nhóm 8) | ÜE ÜN ÜAN |
| (Nhóm 9) | IANG ING IONG | |
| (Nhóm 10) | UA UO UAI UI(UEI) |
| ÜE | 越南 Yuènán , 月亮yuè liàng , 学习xuéxí , 雪人xuěrén |
| ÜN | 晕头 yùn tóu , 勋章xūn zhāng , 海军hǎi jūn ,骏马 jùn mǎ |
| ÜAN | 春卷 chūn juǎn , 权利 quán lì , 转圈 zhuān quān , 劝学 quàn xué |
| IANG | 香蕉 xiāng jiāo , 大象dà xiàng , 大奖 dà jiǎng |
| ING | 老鹰 lǎo yīng , 苹果píng guǒ , 冰块 bīng kuài ,病人 bìng rén |
| IONG | 熊猫 xióng māo , 英雄 yīng xióng , 穷人 qióng rén |
| UA | 花 huā ,西瓜 xī guā ,电话 diàn huà |
| UO | 中国 Zhōng guó , 桌子 zhuō zi ,工作 gōng zuò |
| UAI | 筷子 kuài zi , 拐杖 guǎi zhàng , 怪物 guài wù |
| UI(UEI) | 灰色 huī sè , 腿 tuǐ , 对 duì |
PartB
| CHỦ ĐIỂM NGŨ PHÁP: | SỰ BIẾN THANH CỦA CHỮ “不 bù” VÀ “一 yī” |
| 小宝,你听不听妈妈说话? | Xiǎo Bǎo, nǐ tīng bu tīng māma shuōhuà? | (Tiểu Bảo, con có nghe lời mẹ nói không?) |
| 我不听,不听。 | Wǒ bù tīng, bù tīng. | (Con không nghe, không nghe.) |
| 他说得对不对? | Tā shuō dé duì bu duì? | (Cậu ấy nói có đúng không?) |
| 他说得不对。 | Tā shuō dé bú duì. | (Cậu ấy nói không đúng.) |
| 小平,你去哪儿? | Xiǎo Píng, nǐ qù nǎr? | (Tiểu Bình, con đi đâu đấy?) |
| 我去买一些东西。 | Wǒ qù mǎi yì xiē dōngxī. | (Con đi mua 1 ít đồ.) |
| 外出一定戴口罩哦。 | Wàichū yí dìng dài kǒuzhào ō . | (Ra ngoài nhất định phải mang khẩu trang đấy nhé.) |
| 同学们,现在我们一起学中文吧! | Tóngxuémen, xiànzài wǒmen yì qǐ xué zhōngwén ba! | (Các bạn học sinh, bây giờ chúng ta cùng nhau học tiếng Trung nhé!.) |
| 好, 老师! | Hǎo, lǎoshī! | (Vâng, thưa Cô) |
PART C
| TRUYỆN: | Lớp học cô Kelly – 凯丽老师的课堂 |
| 这是什么? | Zhè shì shénme ? | (Đây là gì?) |
| 这是什么颜色? | Zhè shì shénme yánsè ? | (Đây là màu gì?) |
| 那是什么? | Nà shì shénme ? | (Kia là gì?) |