Có nên đặt tên tiếng Anh cho bé? Làm thế nào để đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai? BMyC sẽ giải đáp cụ thể cho bố mẹ thông qua bài viết dưới đây.
Nội dung chính
- I. Tại sao nên đặt tên tiếng Anh cho bé trai?
- II. Danh sách tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa
- 1. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai giống với ý nghĩa của tên tiếng Việt
- HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
- 2. Tên tiếng Anh cho con trai 1 âm tiết mạnh mẽ và khí chất
- 3. Tên tiếng Anh hay cho bé trai giống tên người nổi tiếng
- 4. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo phong thái bên ngoài
- 5. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa thông thái, cao quý
- 6. Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự chân thành, đáng tin cậy
- 7. Tên tiếng Anh hay cho bé trai mang lại niềm tin, hy vọng
- 8. Tên tiếng Anh hay cho bé trai mang lại may mắn, giàu sang
- 9. Tên tiếng Anh hay cho bé trai theo tôn giáo
- 10. Tên tiếng Anh hay cho bé trai liên quan đến thiên nhiên
- 11. Tên tiếng Anh hay cho bé trai dựa theo cá tính
- 12. Tên tiếng Anh hay cho bé trai phổ biến nhất
- III. Một số lưu ý để đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai
I. Tại sao nên đặt tên tiếng Anh cho bé trai?
Có rất nhiều lý do khiến bố mẹ quyết định đặt tên tiếng Anh cho bé trai:
- Bé là con lai.
- Bé học ở môi trường quốc tế dù sống ở Việt Nam.
- Thầy cô giáo ở trung tâm tiếng Anh yêu cầu bé có một cái tên tiếng Anh để tiện xưng hô.
- Bố mẹ thích tên ở nhà của con là tên tiếng Anh.
Trong bối cảnh nhà nhà đều muốn con mình trở thành công dân toàn cầu và dễ dàng hòa nhập với bạn bè thế giới, BMyC cho rằng đặt tên tiếng Anh cho bé là một việc cần thiết.
Bởi vốn dĩ, tên tiếng Việt thường khiến người nước ngoài gặp khó khăn khi phát âm. Và điều này có thể tạo ra một số tình huống hài hước hoặc khó xử.
Vì vậy, khi bé có một cái tên bằng tiếng Anh, việc giao tiếp với thầy cô, bạn bè quốc tế sẽ trở nên thuận tiện và không có rào cản.
BMyC Gift – Khóa học dành cho bé 3 – 4 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Bé trong độ tuổi 3-4 tuổi đã sõi tiếng Việt, bắt đầu làm quen tiếng Anh.
⭐Bố mẹ muốn đồng hành cùng con học tiếng Anh mà chưa biết bắt đầu từ đâu.
⭐Bố mẹ mong muốn con sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ 2 của chính mình.
⭐Tham khảo ngay khóa học BMyC Gift :
II. Danh sách tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa
Mỗi bố mẹ có thể có một phong cách đặt tên khác nhau. Chẳng hạn như đặt tên theo tính cách, theo ngoại hình hoặc phong thái… Một số bố mẹ cũng có thể đặt tên tiếng Anh dựa vào ý nghĩa của tên tiếng Việt của con hiện tại. Vì vậy, BMyC đã liệt kê một số phong cách đặt tên tiếng Anh phổ biến và danh sách gợi ý tương ứng.
Tham khảo ngay những cái tên tiếng Anh hay và được lựa chọn nhiều nhất dành cho bé trai ở dưới đây nhé.
1. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai giống với ý nghĩa của tên tiếng Việt
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Eugen | món quà quý |
2 | David | can đảm, trí tuệ |
3 | Damian | người giỏi võ |
4 | Finn | người có đức tính tốt |
5 | Adele | Châu báu của cha mẹ |
6 | Roderick | Mong sau này con luôn mạnh mẽ |
7 | Baldric | Người lãnh đạo sáng suốt |
8 | Baron | Người ưu việt, tài giỏi |
9 | Devlin | Kiên cường |
10 | Ralph | Người thông thái |
11 | Leonard | Khỏe mạnh, dũng cảm |
12 | Bernard | Dũng cảm, kiên cường |
13 | John | Người mạnh mẽ, tốt bụng |
14 | Eudora | Món quà quý giá của cha mẹ |
15 | Hubert | Người nhiệt huyết, năng nổ |
16 | Jack | Nhân hậu, đáng yêu |
17 | James | Khôi ngô, hiểu biết |
18 | William | Mong con sáng suốt, biết bảo vệ mọi người |
HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
2. Tên tiếng Anh cho con trai 1 âm tiết mạnh mẽ và khí chất
Nếu bố mẹ muốn tìm tên tiếng Anh cho con trai ngắn gọn, hãy tham khảo danh sách tên tiếng Anh 1 âm tiết dưới đây:
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Aidan | Lửa |
2 | Alan | Hòa hợp |
3 | Andrew | Mạnh mẽ |
4 | Asher | Được ban phước lành |
5 | Conal | Sói |
6 | Curtis | Lịch sự |
7 | Drake | Rồng |
8 | Dylan | Biển cả |
9 | Enda | Chú chim |
10 | Eric | Vị vua |
11 | Felix | May mắn, hạnh phúc |
12 | Paul | Nhún nhường |
13 | Roy | Vua (từ gốc “roy” tiếng Pháp) |
14 | Uri | Ánh sáng |
15 | Neil | Nhà vô địch |
3. Tên tiếng Anh hay cho bé trai giống tên người nổi tiếng
STT | Tên tiếng Anh | Nghề nghiệp |
1 | Alexander | Thiên tài quân sự |
2 | Beckham | Cầu thủ bóng đá nổi tiếng |
3 | Ronaldo | Cầu thủ bóng đá xuất sắc |
4 | Justin BieBer | Ca sĩ, nhạc sĩ |
5 | Chris Brown | Ca sĩ, diễn viên |
6 | Bruno Mars | Ca sĩ, nhạc sĩ, biên đạo múa |
7 | Tom Cruise | Diễn viên, nhà sản xuất phim |
8 | Jackie Chan (Thành Long) | Diễn viên phim võ thuật, nhà làm phim, võ sĩ, chỉ đạo võ thuật |
9 | Stephen Chow (Châu Tinh Trì) | Diễn viên, nhà làm phim, nhà chỉ đạo võ thuật, võ sĩ, diễn viên đóng thế |
10 | Atkinson (Mr Bean) | Diễn viên hài, diễn viên điện ảnh |
4. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo phong thái bên ngoài
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Venn | Đẹp trai |
2 | Bevis | Khôi ngô |
3 | Rowan | Chàng trai tóc đỏ |
4 | Duane | Chàng trai tóc đen |
5 | Caradoc | Đáng yêu |
6 | Kevin | Khôi ngô, dễ gần |
7 | Dominic | Bụ bẫm, dễ thương |
8 | Jack | Hiếu động, đáng yêu |
5. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa thông thái, cao quý
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Elmer | Sang trọng, quý tộc |
2 | Henry | Người cai trị |
3 | Titus | Người danh giá |
4 | Eric | Vị vua |
5 | Albert | Người thông minh, cao quý |
6 | Robert | Người sáng dạ, vang danh |
7 | Raymond | Sáng suốt và biết bảo vệ người khác |
6. Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự chân thành, đáng tin cậy
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Alden | Đáng tin cậy |
2 | Alvin | Người bạn chân chính |
3 | Aylmer | Phẩm chất cao quý, đáng tin |
4 | Baldwin | Dũng cảm |
5 | Curtis | Người tinh tế |
6 | Clement | Ấm áp, bao dung |
7 | Edsel | Người cao thượng |
8 | Elwyn | Chân thành, khiến người khác tin tưởng |
9 | Dermot | Người không có lòng đố kỵ, ganh ghét |
10 | Darryl | Có phẩm chất tốt, được người khác kính trọng |
11 | Gregory | Người cẩn trọng |
12 | Goldwin | Người bạn tử tế |
13 | Galvin | Người thật thà |
14 | Hubert | Người chân thành, nhiệt tình |
15 | Enoch | Người tận tâm, sẵn sàng giúp đỡ người khác |
7. Tên tiếng Anh hay cho bé trai mang lại niềm tin, hy vọng
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Grainne | Tình yêu của bố mẹ |
2 | Sherwin | Người đáng tin cậy |
3 | Giselle | Con đến bên bố mẹ thật tuyệt vời |
4 | Gwen | Vui vẻ, thịnh vượng |
5 | Phelim | Hiền lành |
6 | Farah | Lạc quan, hạnh phúc |
7 | Vera | Chân thành |
8 | Zelda | Hi vọng con hạnh phúc |
9 | Verity | Thẳng thắn, tuân theo lẽ phải |
10 | Esperanza | Niềm hy vọng của bố mẹ |
11 | Otis | Khỏe mạnh, giàu sang |
12 | Silas | Phóng khoáng, yêu tự do |
13 | Beatrix | Được ban phước lành |
14 | Oscar | Nhiệt tình, biết quan tâm người khác |
15 | Kerenza | Người sống tình cảm |
8. Tên tiếng Anh hay cho bé trai mang lại may mắn, giàu sang
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Carwyn | Được yêu thương |
2 | Edward | Thành công, giàu sang |
3 | Boniface | Gặp nhiều may mắn |
4 | Felix | May mắn, hạnh phúc |
5 | Darius | Mong con giàu có |
6 | Dai | Tỏa sáng trên con đường của con |
7 | Edgar | Thịnh vượng |
8 | Edric | Sung túc |
9 | Edward | Ấm no |
10 | Jethro | Tài năng xuất chúng |
9. Tên tiếng Anh hay cho bé trai theo tôn giáo
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Ambrose | Bất tử |
2 | Oswald | Thần lực |
3 | John | Chúa từ bi |
4 | Jacob | Chúa che chở |
5 | Daniel | Chúa phân xử |
6 | Michael | Giống như Chúa Trời |
7 | Matthew | Món quà của Chúa |
8 | Osmund | Được bảo vệ bởi các vị thần |
9 | Isidore | Món quà từ thượng đế |
10 | Samuel | Chúa đã lắng nghe |
10. Tên tiếng Anh hay cho bé trai liên quan đến thiên nhiên
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Silas | Rừng |
2 | Seward | Biển cả |
3 | Leighton | Cây thuốc cứu người |
4 | Douglas | Cuộc sống êm ả |
5 | Samson | Con của Mặt Trời |
6 | Lionel | Sư tử con tinh nghịch |
7 | Dalziel | Tràn đầy ánh sáng |
8 | Farley | Đồng cỏ xanh |
9 | Enda | Chim nhỏ |
10 | Phelan | Cẩn thận như loài sói |
11. Tên tiếng Anh hay cho bé trai dựa theo cá tính
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Anthony | Cá tính mạnh |
2 | Peter | Trung thực, thẳng thắn |
3 | Martin | Tinh tế, nghiêm khắc |
4 | Charles | Trung thực, cá tính |
5 | Dennis | Sống thực tế, giàu trí tưởng tượng |
6 | Paden | Dũng cảm |
7 | David | Thông minh, can đảm |
8 | Gregory | Thận trọng, cảnh giác |
12. Tên tiếng Anh hay cho bé trai phổ biến nhất
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Arlo | Chính trực, hài hước |
2 | Aaron | Được người khác tôn trọng |
3 | Atticus | Hạnh phúc, có quyền lực |
4 | Max | Lanh lợi, khôn ngoan |
5 | Mason | Chăm chỉ, mạnh mẽ |
6 | Bernie | Thành đạt và có ý chí |
7 | Hayden | Tình cảm |
8 | Nolan | Thành đạt, hạnh phúc |
9 | Clinton | Mạnh mẽ, quyền lực |
10 | Luke/Lucas | Gặp nhiều may mắn |
11 | Ethan | Thành công, rắn rỏi |
12 | Corbin | Nhiều năng lượng, thu hút |
13 | Julian | Năng động, tỏa sáng |
14 | Jackson | Theo hướng nghệ sĩ |
15 | Zane | Đặc biệt, tỏa sáng |
III. Một số lưu ý để đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai
Với mục tiêu đặt tên tiếng Anh cho bé để con dễ dàng hòa nhập với bạn bè và thầy cô nước ngoài, bố mẹ cần ghi nhớ một số điều sau đây:
- Chọn tên dễ phát âm, ngắn gọn, dễ nhớ.
- Chọn tên có ý nghĩa liên quan đến bé như ngoại hình, phong cách, sở thích hoặc mong muốn.
- Chọn tên tiếng Anh có ý nghĩa giống tên tiếng Việt để dễ dàng liên tưởng và gợi nhớ.
- Không nên chọn những cái tên gây hiểu nhầm về tính cách, năng lực, giới tính… của bé.
Trên đây là danh sách 141 tên tiếng Anh hay cho bé trai được nhiều bố mẹ trên thế giới lựa chọn. Từ những gợi ý này, BMyC tin rằng bố mẹ và bé đã có thể lựa chọn được một cái tên phù hợp. Hi vọng con đường tương lai của bé sẽ phát triển rực rỡ đúng như thông điệp từ cái tên mà bố mẹ đã lựa chọn. Đừng quên theo dõi bài viết mới trên BMyC.vn để cập nhật kiến thức đồng hành cùng con bố mẹ nhé.
Xem Thêm:
- 85 câu chúc sức khỏe bằng tiếng Anh và mẫu câu hỏi thăm sức khỏe
- Bật mí lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc chi tiết từ A-Z