
Danh sách đặt phòng Trạng nguyên tiếng Anh 2025
| STT | LOẠI PHÒNG | DANH SÁCH | CHECK IN | CHECK OUT | THỜI GIAN |
|
1
|
Phòng đơn 1 giường
300k / 1 ngày đêm |
Nguyễn Thị Hằng |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Lê Thị Ngọc | |||||
|
2
|
Phòng đơn 1 giường
300k / 1 ngày đêm |
Dung Auliss |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Thái Nhã Thiên (trẻ dưới 6) | |||||
| Thái Nhã Hiên | |||||
|
3
|
Phòng đơn 1 giường
300k / 1 ngày đêm |
Bui Thi Thuy Dung |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Phạm Quốc An | |||||
| Ruby Việt Hân | |||||
|
4
|
Phòng đôi 2 giường
500k / 1 ngày đêm Phạm Thoa đổi cho Phạm Thùy |
Phạm Thuy |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Lê Cẩm Nhi | |||||
| Huyền Trang Nhà Sách Châu Anh | |||||
| Hoàng Dương Châu Anh | |||||
|
5
|
Phòng đôi 2 giường
500k / 1 ngày đêm |
Quỳnh An |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Vũ Tuệ Chi | |||||
| Bích Hồng | |||||
| Đinh Gia Huy 2018 | |||||
| Đinh Bích Ngọc | |||||
|
6
|
Phòng đôi 2 giường
500k / 1 ngày đêm |
Dương Thuỳ |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Đặng Quốc Huy 1986 | |||||
| Đặng Thị Trang Anh | |||||
| Đặng Minh Sơn: 2017 | |||||
|
7
|
Phòng đôi 2 giường
500k / 1 ngày đêm |
Cô Trang giáo viên BMYC |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Cô Thảo Nguyên BMYC | |||||
| Mira | |||||
| Nguyễn Ngọc Bảo Châu | |||||
|
8
|
Phòng đôi 2 giường
500k / 1 ngày đêm |
Thìn Phan Thị Thanh |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Trần Văn Sửu – 1986 | |||||
| Trần Hữu Phúc – 2016 | |||||
| TRẦN THỊ NGỌC QUÝ | |||||
|
9
|
Phòng lớn 3 giường
600k / 1 ngày đêm |
Kim Oanh |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Trần Thảo Uyên | |||||
| Trần Thảo Vy, 2020 | |||||
| Tran Thiep |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
||
| Đặng Tấn Phát – 2020 | |||||
| Đặng Khánh Quỳnh | |||||
|
10
|
Phòng đơn 1 giường
300k / 1 ngày đêm |
Phạm Thoa |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Trần Nam Hải | |||||
|
11
|
Phòng đơn 1 giường
300k / 1 ngày đêm |
Oanhnguyenth |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Nguyễn Khánh Linh | |||||
|
12
|
Phòng đơn 1 giường
300k / 1 ngày đêm |
Hằng |
9/7
|
12/7
|
3 đêm
4 ngày |
| Nguyễn Đôn Tường Nhiên | |||||
|
13
|
Phòng đơn 1 giường
300k / 1 ngày đêm |
Nguyễn Phúc Trình |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Nguyễn Phúc Khang | |||||
|
14 +15
|
Phòng đơn 1 giường
300k / 1 ngày đêm |
Bích Ngọc |
7/7
|
10/7
|
3 đêm
4 ngày |
| Đặng Thiên Phúc 2015 | |||||
| Đặng Tố Như | |||||
| Bà ngoại Đặng Thị Thơm | |||||
|
16+17
|
Phòng đơn 1 giường
300k / 1 ngày đêm |
Nguyễn Ngọc Hoài Thương |
9/7
|
10/7
|
1 đêm
2 ngày |
| Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1966 | |||||
| Nguyễn Đình Công 1986 | |||||
| NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG QUÂN | |||||
| Nguyễn Đình Hoàng Vương (trẻ em) | |||||
|
18
|
Phòng đơn 1 giường
300k / 1 ngày đêm |
Huyền Bi |
9/7
12/7 |
10/7
13/7 |
1 đêm mùng 9
1 đêm 12 |
| Trương Hoàng Ngân | |||||
| Trương Việt Hoàng 2017 | |||||
|
19
|
Nhà nghỉ cạnh Rosy
Phòng đôi 500k / 1 ngày đêm |
Đỗ Như Quỳnh |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Đỗ Minh Ngọc | |||||
| Lê Thị Hiệu | |||||
| Lê Thị Thu Huyền | |||||
|
20
|
Nhà nghỉ cạnh Rosy
Phòng đôi 500k / 1 ngày đêm |
Nguyễn Thị Chiến |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| bác Giúp việc | |||||
| Nguyễn Minh Anh | |||||
|
21
|
Nhà nghỉ cạnh Rosy
Phòng đơn 1 giường 300k / 1 ngày đêm |
Nguyễn Thị Thanh |
8/7
|
10/7
|
2 đêm
3 ngày |
| Nguyễn Thuỳ Anh |