| ⚽ Kick the ball | 🏃 Run fast |
| 🤝 Pass the ball | 🥅 Score a goal |
| 👟 Players | 🎓 Coach |
| 🤗 Friends | 🧑⚖️ Referee |
| ⚽ Soccer ball | 👕 Jersey |
| 🩳 Shorts | 👟 Shoes |
| 🤩 Excited | 😊 Happy |
| 😴 Tired | 🏅 Proud |
| ⚽ Kick the ball | 🏃 Run fast |
| 🤝 Pass the ball | 🥅 Score a goal |
| 👟 Players | 🎓 Coach |
| 🤗 Friends | 🧑⚖️ Referee |
| ⚽ Soccer ball | 👕 Jersey |
| 🩳 Shorts | 👟 Shoes |
| 🤩 Excited | 😊 Happy |
| 😴 Tired | 🏅 Proud |
⚽ TOPIC 9: TIME FOR SOCCER
🎯 I. TRÌNH ĐỘ CƠ BẢN (3–5 tuổi)
1. Yêu cầu:
2. Gợi ý trình bày ý 2:
I love swimming.
(Em yêu thích môn bơi lội.)
I often go to the swimming pool with my father.
(Em thường đến bể bơi cùng với bố.)
We swim every Monday and Friday afternoon.
(Chúng em bơi vào chiều thứ Hai và thứ Sáu hằng tuần.)
I need to wear a swimsuit, goggles and a cap before jumping into the pool.
(Em cần mặc đồ bơi, kính bơi và mũ trước khi nhảy xuống hồ.)
I feel so happy, just like a fish in water!
(Em cảm thấy rất vui, giống như cá dưới nước vậy!)
🚀 II. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP (5–7 tuổi)
1. Yêu cầu:
2. Gợi ý trình bày ý 2:
My favorite sport is badminton. My sister and I often play it at the park on weekends.
(Môn thể thao yêu thích của em là cầu lông. Chị gái và em thường chơi ở công viên vào cuối tuần.)
It can be played by two players or two pairs.
(Cầu lông có thể chơi hai người hoặc hai cặp.)
To play badminton, we need rackets, shuttlecocks, and wear suitable sportswear.
(Để chơi cầu lông, chúng ta cần vợt, quả cầu lông nhỏ, và mặc đồ thể thao thoải mái.)
We run, hit the shuttlecock to the other side, and keep it from falling.
(Chúng ta chạy, đánh quả cầu qua phía đối phương, và cố gắng giữ cho quả cầu không rơi xuống đất.)
Badminton helps us grow strong, learn to jump and run fast, make our eyes and hands work well together.
(Cầu lông giúp chúng ta khỏe mạnh hơn, học cách nhảy và chạy nhanh, giúp mắt và tay phối hợp nhịp nhàng.)
🏆 III. TRÌNH ĐỘ NÂNG CAO (7 tuổi trở lên)
1. Yêu cầu thuyết trình:
Chủ đề: Many people enjoy playing outdoor sports, while others prefer indoor sports.
1.1 Mở bài
1.2 Thân bài
1.3 Kết bài
2. Gợi ý trình bày
1. Introduction
Playing sports is a fun and healthy activity in our life. Many people like to play outdoor sports, but others prefer indoor sports.
(Chơi thể thao là một hoạt động vui và lành mạnh trong cuộc sống chúng ta. Nhiều người thích chơi thể thao ngoài trời, nhưng một số khác lại thích chơi các môn trong nhà.)
2. Body
2.1 Playing outdoor sports is great, but it also has some limitations
(Chơi thể thao ngoài trời rất tuyệt vời, nhưng cũng có một số hạn chế)
Good things (Ưu điểm)
Limitations (Hạn chế)
2.2 Playing indoor sports also has its own good and bad sides.
(Chơi thể thao trong nhà cũng có ưu và nhược điểm riêng.)
Good things (Ưu điểm)
Limitations (Hạn chế)
3. Personal conclusion
Indoor and outdoor sports have good and bad sides. Both are fun and healthy. I myself like playing outdoor sports more because I enjoy the fresh air.
(Thể thao trong nhà và ngoài trời đều có ưu nhược điểm. Bản thân em thích chơi ngoài trời hơn vì em thích không khí trong lành.)