Tiếng Anh lớp 4: Kiến thức trọng tâm & phương pháp học hiệu quả cho học sinh tiểu học

Việc học tiếng Anh lớp 4 đóng vai trò quan trọng trong hành trình học tập của học sinh tiểu học. Đây là giai đoạn các em không chỉ mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp mà còn rèn luyện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết để chuẩn bị nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo. Bài viết dưới đây sẽ giúp phụ huynh và học sinh nắm rõ kiến thức trọng tâm tiếng Anh lớp 4 cùng những phương pháp học hiệu quả được áp dụng tại BMyC.

Tiếng Anh lớp 4: Kiến thức trọng tâm & phương pháp học hiệu quả cho học sinh tiểu học
Tiếng Anh lớp 4: Kiến thức trọng tâm & phương pháp học hiệu quả cho học sinh tiểu học

1. Kiến thức trọng tâm tiếng Anh lớp 4 chương trình mới 2025

Tiếng Anh lớp 4 trong Chương trình mới được thiết kế để học sinh phát triển 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, đồng thời làm quen với nhiều từ vựng, mẫu câu, ngữ pháp đa dạng và gần với thực tế. Dưới đây là các chủ đề từ vựng & ngữ pháp quan trọng, cách dùng, ví dụ minh họa.

🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?

Dù con của bạn đang ở giai đoạn nào trong độ tuổi dưới 8, giúp con học tiếng Anh sớm là hoàn toàn cần thiết và đúng đắn.

Hãy để BMyC đồng hành cùng bạn với lộ trình học cá nhân hóa, giúp con phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc như một người bản ngữ.

📋 Đăng ký nhận tư vấn & tài liệu học thử miễn phí

1.1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit – Bộ sách Family and Friends

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit - Bộ sách Family and Friends
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit – Bộ sách Family and Friends

Từ vựng được chia theo Unit (bài học) – mỗi Unit giới thiệu những từ mới xoay quanh chủ đề quen thuộc, dễ nhớ. Học sinh nên học theo từng chủ đề + phiên âm + nghĩa để vừa nhớ được cách phát âm vừa hiểu được nghĩa.

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
UNIT 1: Nice to see you again
hello /həˈləʊ/ xin chào
hi /haɪ/ chào
goodbye /ɡʊdˈbaɪ/ tạm biệt
see you again /siː juː əˈɡen/ hẹn gặp lại
later /ˈleɪtə(r)/ lát nữa
morning /ˈmɔːnɪŋ/ buổi sáng
afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ buổi chiều
evening /ˈiːvnɪŋ/ buổi tối
night /naɪt/ đêm
fine /faɪn/ khỏe, ổn
thanks /θæŋks/ cảm ơn
UNIT 2: My new friends
friend /frend/ bạn bè
new /njuː/ mới
classmate /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp
school /skuːl/ trường học
teacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
pupil /ˈpjuːpl/ học sinh
desk /desk/ bàn học
board /bɔːd/ bảng
bag /bæɡ/ cặp, túi
pencil /ˈpensl/ bút chì
UNIT 3: What day is it today?
day /deɪ/ ngày
today /təˈdeɪ/ hôm nay
Monday /ˈmʌndeɪ/ Thứ Hai
Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ Thứ Ba
Wednesday /ˈwenzdeɪ/ Thứ Tư
Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/ Thứ Năm
Friday /ˈfraɪdeɪ/ Thứ Sáu
Saturday /ˈsætədeɪ/ Thứ Bảy
Sunday /ˈsʌndeɪ/ Chủ Nhật
week /wiːk/ tuần
UNIT 4: When’s your birthday?
birthday /ˈbɜːθdeɪ/ sinh nhật
January /ˈdʒænjuəri/ Tháng Một
February /ˈfebruəri/ Tháng Hai
March /mɑːtʃ/ Tháng Ba
April /ˈeɪprəl/ Tháng Tư
May /meɪ/ Tháng Năm
June /dʒuːn/ Tháng Sáu
July /dʒuˈlaɪ/ Tháng Bảy
August /ɔːˈɡʌst/ Tháng Tám
September /sepˈtembə(r)/ Tháng Chín
October /ɒkˈtəʊbə(r)/ Tháng Mười
November /nəʊˈvembə(r)/ Tháng Mười Một
December /dɪˈsembə(r)/ Tháng Mười Hai
UNIT 5: Can you swim?
can /kæn/ có thể
swim /swɪm/ bơi
dance /dɑːns/ nhảy
sing /sɪŋ/ hát
draw /drɔː/ vẽ
play /pleɪ/ chơi
football /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá
badminton /ˈbædmɪntən/ cầu lông
tennis /ˈtenɪs/ quần vợt
table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ bóng bàn
UNIT 6: Where’s your school?
school /skuːl/ trường học
big /bɪɡ/ to, lớn
small /smɔːl/ nhỏ
street /striːt/ con đường
village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
town /taʊn/ thị trấn
city /ˈsɪti/ thành phố
near /nɪə(r)/ gần
far /fɑː(r)/ xa
UNIT 7: What do you like doing?
like /laɪk/ thích
playing football /ˈpleɪɪŋ ˈfʊtbɔːl/ chơi bóng đá
watching TV /ˈwɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ xem tivi
reading /ˈriːdɪŋ/ đọc sách
drawing /ˈdrɔːɪŋ/ vẽ
singing /ˈsɪŋɪŋ/ hát
dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ nhảy
cooking /ˈkʊkɪŋ/ nấu ăn
UNIT 8: What subjects do you have today?
subject /ˈsʌbdʒɪkt/ môn học
Maths /mæθs/ Toán
Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ Tiếng Việt
English /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tiếng Anh
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
Art /ɑːt/ Mỹ thuật
Science /ˈsaɪəns/ Khoa học
IT (Information Technology) /ˌaɪˈtiː/ Công nghệ thông tin
PE (Physical Education) /ˌpiːˈiː/ Thể dục
lesson /ˈlesn/ tiết học
UNIT 9: What are they doing?
doing /ˈduːɪŋ/ đang làm
playing /ˈpleɪɪŋ/ đang chơi
reading /ˈriːdɪŋ/ đang đọc
writing /ˈraɪtɪŋ/ đang viết
listening /ˈlɪsənɪŋ/ đang nghe
speaking /ˈspiːkɪŋ/ đang nói
cooking /ˈkʊkɪŋ/ đang nấu
cleaning /ˈkliːnɪŋ/ đang dọn dẹp
painting /ˈpeɪntɪŋ/ đang tô vẽ
UNIT 10: What do you do at break time?
break time /ˈbreɪk taɪm/ giờ ra chơi
skip /skɪp/ nhảy dây
play hide-and-seek /pleɪ haɪd ənd siːk/ chơi trốn tìm
play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/ chơi cầu lông
play chess /pleɪ tʃes/ chơi cờ vua
play marbles /pleɪ ˈmɑːblz/ chơi bắn bi
chat /tʃæt/ trò chuyện
UNIT 11: What time is it?
time /taɪm/ thời gian
o’clock /əˈklɒk/ giờ đúng
half past /hɑːf pɑːst/ rưỡi
quarter past /ˈkwɔːtə pɑːst/ hơn 15 phút
quarter to /ˈkwɔːtə tuː/ kém 15 phút
get up /ɡet ʌp/ thức dậy
go to school /ɡəʊ tə skuːl/ đi học
go home /ɡəʊ həʊm/ về nhà
have dinner /hæv ˈdɪnə(r)/ ăn tối
UNIT 12: What does your father do?
father /ˈfɑːðə(r)/ bố
mother /ˈmʌðə(r)/ mẹ
brother /ˈbrʌðə(r)/ anh trai, em trai
sister /ˈsɪstə(r)/ chị gái, em gái
job /dʒɒb/ nghề nghiệp
doctor /ˈdɒktə(r)/ bác sĩ
teacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
worker /ˈwɜːkə(r)/ công nhân
farmer /ˈfɑːmə(r)/ nông dân
driver /ˈdraɪvə(r)/ tài xế
nurse /nɜːs/ y tá
UNIT 13: Would you like some milk?
milk /mɪlk/ sữa
water /ˈwɔːtə(r)/ nước
orange juice /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ nước cam
lemonade /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
tea /tiː/ trà
coffee /ˈkɒfi/ cà phê
rice /raɪs/ cơm, gạo
bread /bred/ bánh mì
noodles /ˈnuːdlz/ mì sợi
meat /miːt/ thịt
fish /fɪʃ/
vegetables /ˈvedʒtəblz/ rau củ
UNIT 14: What does he look like?
tall /tɔːl/ cao
short /ʃɔːt/ thấp
fat /fæt/ béo
thin /θɪn/ gầy
young /jʌŋ/ trẻ
old /əʊld/ già
strong /strɒŋ/ khỏe
weak /wiːk/ yếu
long hair /lɒŋ heə(r)/ tóc dài
short hair /ʃɔːt heə(r)/ tóc ngắn
UNIT 15: When’s Children’s Day?
holiday /ˈhɒlədeɪ/ ngày nghỉ, lễ
Tet /tet/ Tết Nguyên Đán
Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ Tết Trung Thu
Children’s Day /ˈtʃɪldrənz deɪ/ Ngày Quốc tế Thiếu nhi
Teachers’ Day /ˈtiːtʃəz deɪ/ Ngày Nhà giáo
Women’s Day /ˈwʊmɪnz deɪ/ Ngày Phụ nữ
Independence Day /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ Quốc khánh
celebrate /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm
present /ˈpreznt/ món quà
UNIT 16: Where’s the post office?
post office /pəʊst ˈɒfɪs/ bưu điện
bank /bæŋk/ ngân hàng
hospital /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện
school /skuːl/ trường học
supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/ siêu thị
bookshop /ˈbʊkʃɒp/ hiệu sách
cinema /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim
left /left/ bên trái
right /raɪt/ bên phải
opposite /ˈɒpəzɪt/ đối diện
next to /nekst tuː/ bên cạnh
UNIT 17: How much is the T-shirt?
how much /haʊ mʌtʃ/ bao nhiêu
T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/ áo phông
trousers /ˈtraʊzəz/ quần dài
shorts /ʃɔːts/ quần soóc
skirt /skɜːt/ váy
dress /dres/ đầm
shoes /ʃuːz/ giày
sandals /ˈsændlz/ dép
coat /kəʊt/ áo khoác
expensive /ɪkˈspensɪv/ đắt
cheap /tʃiːp/ rẻ
UNIT 18: What are you doing?
playing chess /ˈpleɪɪŋ tʃes/ chơi cờ
watching TV /ˈwɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ xem tivi
reading books /ˈriːdɪŋ bʊks/ đọc sách
listening to music /ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc
drawing pictures /ˈdrɔːɪŋ ˈpɪktʃəz/ vẽ tranh
cooking dinner /ˈkʊkɪŋ ˈdɪnə(r)/ nấu bữa tối
cleaning the house /ˈkliːnɪŋ ðə haʊs/ dọn dẹp nhà
UNIT 19: What animal do you want to see?
animal /ˈænɪml/ động vật
zoo /zuː/ sở thú
tiger /ˈtaɪɡə(r)/ hổ
lion /ˈlaɪən/ sư tử
elephant /ˈelɪfənt/ voi
monkey /ˈmʌŋki/ khỉ
peacock /ˈpiːkɒk/ công
crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ cá sấu
giraffe /dʒəˈrɑːf/ hươu cao cổ
bear /beə(r)/ gấu
snake /sneɪk/ rắn
UNIT 20: What are you going to do this summer?
summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hè
winter /ˈwɪntə(r)/ mùa đông
spring /sprɪŋ/ mùa xuân
autumn /ˈɔːtəm/ mùa thu
go swimming /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ đi bơi
go camping /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/ đi cắm trại
go fishing /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ đi câu cá
visit /ˈvɪzɪt/ thăm
travel /ˈtrævl/ du lịch
by plane /baɪ pleɪn/ bằng máy bay
by train /baɪ treɪn/ bằng tàu hỏa
by car /baɪ kɑː(r)/ bằng ô tô

Không chỉ dừng lại ở bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit – Family and Friends, BMyC còn đặc biệt chuẩn bị thêm cho các con bộ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách Global Success – Bộ GD&ĐT, NXB Giáo dục Việt Nam.

Với tài liệu này, các con dễ dàng ôn tập từ mới theo đúng chương trình học trên lớp, ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng hiệu quả trong bài tập, giao tiếp hằng ngày. Phụ huynh và học sinh có thể tham khảo chi tiết tại bài viết : Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách Global Success

1.2. Ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 4 – Global success 

Ở lớp 4, các con sẽ được tiếp cận với những mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp cơ bản, dễ hiểu nhưng cực kỳ quan trọng. Đây chính là “nền móng vững chắc” để con có thể giao tiếp tự tin, viết câu đúng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh trong học tập cũng như đời sống hằng ngày.

BMyC đã tổng hợp những điểm ngữ pháp nổi bật nhất trong chương trình Global Success lớp 4, kèm theo công thứcví dụ minh họa rõ ràng, giúp con dễ nhớ – dễ áp dụng:

Unit Chủ điểm ngữ pháp Công thức mẫu Ví dụ minh họa
Unit 1 – My friends Hỏi & trả lời về nơi ai đó đến từ đâu – Where are you from? → I’m from …

– Where’s he/she from? → He’s/She’s from …

A: Where are you from, Mary?

B: I’m from America.

Unit 2 – Time and daily routines Hỏi & trả lời về thời gian và thói quen hằng ngày – What time is it? → It’s …

– What time do you …? → I … at …

A: What time do you go to school?

B: I go to school at 7:30.

Unit 3 – My week Hỏi & trả lời về ngày trong tuần, hoạt động thường làm – What day is it today? → It’s …

– What do you do on …? → I …

A: What do you do on Sundays?

B: I listen to music.

Unit 4 – My birthday party Hỏi về sinh nhật, món ăn/uống muốn dùng – When’s your birthday? → It’s in …

– What do you want to eat/drink? → I want …

A: When’s your birthday?

B: It’s in March.

Unit 5 – Things we can do Nói về khả năng/không thể – Can you …? → Yes, I can./No, I can’t.

– Can he/she …? → Yes, he/she can./No, he/she can’t.

A: Can you swim?

B: Yes, I can.

Unit 6 – Our school facilities Hỏi về vị trí, số lượng cơ sở vật chất trong trường – Where’s your school? → It’s in …

– How many … are there …? → There is/are …

A: How many computer rooms are there at your school?

B: There is one.

Unit 7 – Our timetables Hỏi về môn học & thời khóa biểu – What subjects do you have today? → I have …

– When do you have …? → I have it on …

A: What subjects do you have today?

B: I have English, Maths and Science.

Unit 8 – My favourite subjects Hỏi về môn học yêu thích & lý do – What’s your favourite subject? → It’s …

– Why do you like …? → Because …

A: Why do you like English?

B: Because it’s interesting.

Unit 9 – Our sports day Hỏi về ngày hội thể thao – Is your sports day in …? → Yes/No.

– When’s your sports day? → It’s in …

A: When’s your sports day?

B: It’s in October.

Unit 10 – Our summer holidays Hỏi về nơi đã ở, đi đâu trong kỳ nghỉ – Were you … last weekend? → Yes/No.

– Where were you last summer? → I was in …

A: Where were you last summer?

B: I was in Sydney.

Unit 11 – My home Hỏi về nơi sống, miêu tả địa điểm – Where do you live? → I live …

– What’s the … like? → It’s …

A: Where do you live?

B: I live on Tran Hung Dao Street.

Unit 12 – Jobs Hỏi về nghề nghiệp, nơi làm việc – What does he/she do? → He’s/She’s …

– Where does he/she work? → He/She works …

A: What does your mother do?

B: She’s a nurse.

Unit 13 – Appearance Hỏi về ngoại hình – What does he/she look like? → He’s/She’s …

– He/She has …

A: What does she look like?

B: She’s tall and slim.

Unit 14 – Daily activities Hỏi về thời điểm/hoạt động hằng ngày – When do you …? → I …

– What do you do in the …? → I …

A: What do you do in the morning?

B: I wash the clothes.

Unit 15 – My family’s weekends Hỏi về nơi đi & việc làm cuối tuần – Where does he/she go …? → He/She goes …

– What does he/she do …? → He/She …

A: What does your sister do on Sundays?

B: She plays tennis.

Unit 16 – Weather Hỏi về thời tiết quá khứ, đề nghị đi chơi – What was the weather like …? → It was …

– Do you want to go to …? → Great!/Sorry …

A: What was the weather like yesterday?

B: It was sunny.

Unit 17 – In the city Nhận biết biển báo, hỏi & chỉ đường – What does it say? → It says …

– How can I get to …? → …

A: How can I get to the bookshop?

B: Go straight, then turn right.

Unit 18 – At the shopping centre Hỏi về vị trí & giá cả – Where’s the …? → It’s …

– How much is …? → It’s …

A: How much is the T-shirt?

B: It’s 90,000 dong.

Unit 19 – The animal world Hỏi về động vật & lý do yêu thích – What are these animals? → They’re …

– Why do you like …? → Because …

A: Why do you like lions?

B: Because they run quickly.

Unit 20 – At summer camp Hỏi về hoạt động đang diễn ra – What’s he/she doing? → He’s/She’s …

– What are they doing? → They’re …

A: What’s he doing?

B: He’s

Xem thêm: Tổng hợp bộ đề tiếng Anh lớp 4 cập nhật mới nhất 2025

2. Phương pháp học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả

 

Để học sinh lớp 4 học tốt tiếng Anh, phụ huynh cần áp dụng phương pháp phù hợp, kết hợp giữa học trên lớp và rèn luyện tại nhà.

2.1. Học qua hình ảnh và trò chơi

Trẻ tiểu học ghi nhớ tốt hơn khi kiến thức gắn liền với hình ảnh, âm thanh và trò chơi. Flashcard, ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến, trò chơi ghép từ vựng… sẽ giúp trẻ hứng thú và tiếp thu nhanh hơn.

2.2. Ứng dụng phương pháp Phonics

Phonics là phương pháp học đánh vần tiếng Anh thông qua âm thanh, giúp học sinh nhận diện và phát âm chính xác, từ đó đọc – viết dễ dàng hơn. Đây là phương pháp mà BMyC áp dụng thành công cho nhiều học sinh tiểu học.

2.3. Luyện tập giao tiếp hằng ngày

Khuyến khích học sinh nói tiếng Anh thường xuyên qua các tình huống quen thuộc: chào hỏi, hỏi giờ, kể về hoạt động trong ngày. Điều này giúp trẻ tăng phản xạ, tự tin giao tiếp.

2.4. Kết hợp 4 kỹ năng

Không nên chỉ chú trọng ngữ pháp hay từ vựng đơn lẻ, mà cần kết hợp nghe – nói – đọc – viết đồng bộ. Ví dụ: học một chủ đề “My School”, học sinh vừa nghe hội thoại, vừa nói về lớp học, đọc một đoạn văn ngắn và viết vài câu mô tả.

2.5. Tạo môi trường học tập tự nhiên

Học tiếng Anh hiệu quả nhất khi được tiếp xúc thường xuyên. Phụ huynh có thể cho con xem hoạt hình tiếng Anh, nghe nhạc thiếu nhi, hoặc cùng con chơi các ứng dụng học tập để biến tiếng Anh thành một phần trong cuộc sống.

BMyC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

3. BMyC – Giải pháp đồng hành cùng phụ huynh & học sinh lớp 4

BMyC – Giải pháp đồng hành cùng phụ huynh & học sinh lớp 4
BMyC – Giải pháp đồng hành cùng phụ huynh & học sinh lớp 4

BMyC (Bố Mẹ Yêu Con) là cộng đồng hướng dẫn phụ huynh cách đồng hành cùng con tự học tiếng Anh song ngữ tại nhà. Với phương pháp học mỗi ngày 30 phút, dù bố mẹ không biết tiếng Anh vẫn hỗ trợ được con, giúp con nghe – nói – đọc thành thạo chỉ sau 1-2 năm. Dưới đây là cách BMyC đồng hành hiệu quả với học sinh lớp 4 và bố mẹ:

✅ Sứ mệnh & giá trị dành riêng cho học sinh lớp 4

Giá trị chính Ý nghĩa cho con lớp 4
Tập trung vào thói quen tự học Con học đều, không bỏ quãng, phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết dần dần trong lúc học ngữ pháp như Global Success. BMyC khuyến khích con học mỗi ngày 30 phút.
Lộ trình 7 bước bài bản Với lộ trình gồm 7 bước từ nghe cơ bản đến nghe nói và phát triển câu, mẫu cấu trúc ngữ pháp, con dần dần nắm được nền tảng vững chắc.
Phương pháp học phù hợp gia đình Con học tại nhà, vào thời gian linh hoạt, có phụ huynh đồng hành dù bận rộn. Điều này giúp bố mẹ dễ nắm bắt tiến độ và điều chỉnh kịp thời.

✅ Cách BMyC hỗ trợ phụ huynh & con trong thực tế

Công cụ / hoạt động Tác dụng cụ thể
Tài liệu học tập chuẩn & đa dạng BMyC có kho tài liệu miễn phí và có phí, chia theo lớp (bao gồm lớp 4) bám sát chương trình Giáo viên: vocab theo từng Unit, bài đọc, bài nghe, bài tập ngữ pháp minh hoạ.
Khóa học online & hình thức học linh hoạt Có các khóa “Speed”, “Pro”, … phù hợp độ tuổi và trình độ, học tương tác qua Zoom hoặc qua các nhiệm vụ do bố mẹ & con cùng thực hiện tại nhà.
Đội ngũ hỗ trợ & tư vấn thường xuyên Khi phụ huynh gặp vấn đề trong cách hỗ trợ con (ví dụ phát âm, tương tác, hay duy trì thói quen), BMyC có đội ngũ chuyên môn để tư vấn, giúp điều chỉnh lộ trình phù hợp.
Xây dựng môi trường học chủ động Con có thể học qua trò chơi, qua xem video, kể chuyện, tương tác với bố mẹ, sử dụng flashcard… điều này giúp học ngữ pháp không còn khô khan mà trở nên sinh động.

✅ Làm thế nào để con lớp 4 đạt hiệu quả cao với BMyC

  1. Theo sát thói quen 30 phút mỗi ngày – không cần dài lắm, quan trọng là đều.
  2. Bám sát lộ trình & sử dụng tài liệu bài bản – chọn nội dung (như Units Global Success) phù hợp, kết hợp nghe-nói-ngữ pháp.
  3. Tương tác phụ huynh – con liên tục – đọc chung, hỏi đáp, chỉnh lỗi phát âm, khuyến khích con sử dụng mẫu câu mới.
  4. Báo cáo & điều chỉnh – nếu con gặp khó khăn ở phần ngữ pháp hoặc mẫu câu nào đó, phụ huynh thông báo với đội ngũ BMyC để được hỗ trợ.
  5. Kết hợp học & ứng dụng thực tế – trong giao tiếp hằng ngày, đặt câu hỏi, trả lời theo mẫu ngữ pháp đã học, dùng tiếng Anh khi thích hợp, qua trò chơi, qua sách, qua video.

✅ Cam kết & kết quả khi theo BMyC

  • Sau 1-2 năm kiên trì, học sinh lớp 4 có thể nghe – nói – đọc lưu loát, sử dụng được các cấu trúc ngữ pháp cơ bản (như Global Success) một cách tự nhiên.
  • Bố mẹ không cần phải giỏi tiếng Anh, vẫn đồng hành hiệu quả vì có lộ trình, công cụ, tài liệu và hỗ trợ từ BMyC.
  • Mối liên kết giữa phụ huynh và con được tăng lên — việc học không còn là trách nhiệm đơn phương mà là hoạt động chung, giúp gia đình gắn kết hơn.

Nhờ đó, nhiều học sinh lớp 4 tại BMyC đã tiến bộ vượt bậc: tự tin nói tiếng Anh, đạt điểm cao trong các kỳ thi Cambridge, IOE, và sẵn sàng bước vào lớp 5.

4. Lời kết:

Tiếng Anh lớp 4 là giai đoạn quan trọng, quyết định nền tảng ngôn ngữ cho học sinh tiểu học. Với sự đồng hành đúng cách của phụ huynh và phương pháp học khoa học, trẻ sẽ:

  • Yêu thích tiếng Anh
  • Tự tin giao tiếp
  • Có kiến thức vững vàng để tiến xa hơn trong tương lai

👉 Nếu phụ huynh đang tìm một giải pháp giúp con học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả, hãy tham khảo ngay chương trình tại BMyC để con bứt phá ngay hôm nay!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688