Bạn đã bao giờ thắc mắc Sau động từ là gì trong tiếng Anh và tại sao nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn khi sử dụng các câu có động từ? Hiểu đúng những gì nằm sau động từ không chỉ giúp câu của bạn chính xác về ngữ pháp mà còn làm tăng khả năng diễn đạt tự nhiên và linh hoạt trong giao tiếp. Trong bài viết này, BMyC sẽ giải thích chi tiết cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất của các thành phần đứng sau động từ, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nắm chắc kiến thức và áp dụng ngay vào thực hành tiếng Anh hàng ngày nhé.

Nội dung chính
- 1. Động từ là gì? Phân loại các động từ trong tiếng Anh
- 1.1. Động từ trong tiếng Anh là gì?
- 📘 Bạn muốn con nắm trọn cấu trúc, ngữ pháp tiếng Anh ?
- 1.2. Phân loại các động từ trong tiếng Anh
- 1.2.1. Phân loại động từ theo vai trò trong câu
- 1.2.2. Phân loại động từ theo đặc điểm của động từ
- 2. Sau động từ là gì — Các thành phần thường đứng sau động từ
- 2.1. Sau động từ là tính từ (Adjective)
- 2.2. Sau động từ là trạng từ (adverb)
- 2.3. Sau động từ là tân ngữ (object)
- 2.4. Sau động từ là tân ngữ và động từ
- 2.5. Sau động từ là tân ngữ và mệnh đề (clause)
- 2.6. Sau động từ là tân ngữ và tính từ/cụm tính từ
- 2.7. Sau động từ là danh động từ (gerund)
- 2.8. Sau động từ là giới từ (preposition)
- 2.9. Sau động từ là chủ ngữ (Subject)
- 2.9.1. Trong câu hỏi
- 2.9.2. Trong câu đảo ngữ
- 2.9.3. Trong câu có cấu trúc there is/ there are
- 3. Lưu ý khi sử dụng động từ và thành phần đi sau
- 4. Bài tập động từ trong tiếng Anh ( Có đáp án)
1. Động từ là gì? Phân loại các động từ trong tiếng Anh
Động từ (Verb) là một trong những từ loại quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành ý nghĩa của câu. Nếu bạn đang tìm hiểu sau động từ là gì, thì việc đầu tiên là phải nắm vững định nghĩa và các loại động từ. Động từ không chỉ diễn tả hành động, trạng thái mà còn là yếu tố quyết định thì (tense) và thể (voice) của câu.
1.1. Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ trong tiếng Anh (Verb, viết tắt là V) là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc tình trạng của chủ thể đang được nhắc đến — có thể là người, vật hoặc sự vật. Động từ là thành phần không thể thiếu trong câu; nếu thiếu động từ, câu sẽ không thể diễn đạt đầy đủ ý nghĩa.
Nói cách khác, động từ chính là “trái tim” của câu, quyết định nội dung và chức năng ngữ pháp của toàn bộ câu.
Ví dụ :
- Nam plays football every weekend. (Nam chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- Trang drinks tea with honey every morning. (Trang uống trà với mật ong vào mỗi buổi sáng.)
- He works as a software developer in Da Nang. (Anh ấy làm lập trình viên phần mềm ở Đà Nẵng.)
- They own a small cafe in Ho Chi Minh City. (Họ sở hữu một quán cà phê nhỏ tại thành phố Hồ Chí Minh.)
📘 Bạn muốn con nắm trọn cấu trúc, ngữ pháp tiếng Anh ?
Tham gia Group BMyC để tìm thêm phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh và nhiều tài liệu bổ ích cho trẻ tham khảo ngay tại nhà,
1.2. Phân loại các động từ trong tiếng Anh

Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt, chúng ta sẽ phân loại động từ dựa trên hai tiêu chí chính: vai trò trong câu và đặc điểm của động từ.
1.2.1. Phân loại động từ theo vai trò trong câu
Việc nhận biết vai trò của động từ không chỉ giúp câu văn đúng ngữ pháp mà còn truyền đạt ý nghĩa chính xác. Theo vai trò trong câu, động từ được chia làm 4 nhóm chính như sau:
a. Động từ to be
Động từ to be là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, dùng để biểu thị trạng thái, tính chất hoặc tình trạng của người, vật hay sự việc. To be còn dùng để xác định ngôi, thời gian và tính chất của chủ thể trong câu.
Ví dụ:
- I am excited about the trip. (Tôi rất háo hức về chuyến đi.)
- She is a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
- Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
- The keys are on the desk. (Chìa khóa ở trên bàn.)
- My dog is sleeping in the garden. (Con chó của tôi đang ngủ trong vườn.)
- The mountains are covered with snow. (Những ngọn núi phủ đầy tuyết.)
- The party is at 7 p.m. (Bữa tiệc là lúc 7 giờ tối.)
b. Động từ thường (Action verbs)
Động từ thường được dùng để diễn tả hành động cụ thể mà chủ thể thực hiện. Đây là nhóm động từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Lan paints landscapes every weekend. (Lan vẽ tranh phong cảnh mỗi cuối tuần.)
- He jogs in the park every morning. (Anh ấy chạy bộ ở công viên mỗi sáng.)
- We learn Geography at school. (Chúng tôi học môn địa lý ở trường.)
- My mother prepares breakfast for the family. (Mẹ tôi chuẩn bị bữa sáng cho cả nhà.)
- Grandpa reads stories to his grandchildren every night. (Ông kể chuyện cho các cháu nghe mỗi tối.)
c. Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ thường kèm theo động từ chính để tạo câu hỏi, câu phủ định, câu nghi vấn, hoặc thể bị động. Những trợ động từ phổ biến bao gồm: do, does, did, have, has, had, be.
Ví dụ:
- Dung doesn’t like chocolate. (Dung không thích sô-cô-la.)
- Do they live in this neighborhood? (Họ có sống trong khu phố này không?)
- We have finished our homework. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập.)
- Have you watched the new movie? (Bạn đã xem bộ phim mới chưa?)
d. Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Động từ khuyết thiếu dùng để biểu thị khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự định hoặc bày tỏ sự chắc chắn. Những động từ phổ biến gồm: can, could, may, might, shall, should, must, need, ought to, have to.
Ví dụ:
- Mai can play the guitar very well. (Mai có thể chơi guitar rất giỏi.)
- Could you help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những túi này không?)
- Shall we meet at the café tomorrow? (Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê ngày mai chứ?)
- Should I call him now? (Tôi có nên gọi cho anh ấy ngay bây giờ không?)
- May I borrow your notebook? (Tôi có thể mượn vở của bạn được không?)
- You have to wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
1.2.2. Phân loại động từ theo đặc điểm của động từ
a. Động từ thể chất (Physical verbs)
Động từ thể chất mô tả hành động cụ thể của con người hoặc vật, thường liên quan đến chuyển động hoặc thao tác.
Ví dụ:
- Nam built a sandcastle on the beach. (Nam xây lâu đài cát trên bãi biển.)
- The chef chopped the vegetables quickly. (Đầu bếp thái rau rất nhanh.)
- Children jumped over the puddles after the rain. (Các em nhảy qua những vũng nước sau cơn mưa.)
- The workers painted the walls of the school. (Công nhân sơn tường trường học.)
- I listened to a podcast about science this morning. (Tôi nghe một podcast về khoa học sáng nay.)
b. Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
Động từ chỉ trạng thái diễn tả tình cảm, suy nghĩ, nhận thức hoặc sự sở hữu của chủ thể.
Ví dụ:
- I trust my best friend completely. (Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn thân.)
- Do you care about the environment? (Bạn có quan tâm đến môi trường không?)
- Hoa believes in kindness. (Hoa tin vào lòng tốt.)
- I remember my first day at school. (Tôi nhớ ngày đầu tiên đi học.)
- Nga admits his mistake. (Nga thừa nhận lỗi của mình.)
c. Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs)
Động từ nhận thức liên quan đến cảm giác, suy nghĩ, nhận biết, quan sát của con người thông qua giác quan.
Ví dụ:
- I see a friend waving from across the street. (Tôi thấy một người bạn vẫy tay từ bên kia đường.)
- The roses smell amazing in the garden. (Những bông hồng trong vườn thơm tuyệt.)
- We hope for good weather during our trip. (Chúng tôi hy vọng thời tiết đẹp trong chuyến đi.)
- I realized that I left my umbrella at the office. (Tôi nhận ra rằng mình để quên ô ở văn phòng.)
2. Sau động từ là gì — Các thành phần thường đứng sau động từ

Trong tiếng Anh, các thành phần đứng sau động từ sẽ thay đổi tùy vào mục đích diễn đạt và loại động từ được sử dụng. Những thành phần này giúp mở rộng ý nghĩa câu, làm rõ hành động, trạng thái hoặc đối tượng bị tác động.
Sau động từ có thể là: tính từ, trạng từ, tân ngữ, mệnh đề, danh động từ, giới từ… Đối với động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, become, feel, phần đứng sau thường là tính từ hoặc danh từ để mô tả đặc điểm hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất:
2.1. Sau động từ là tính từ (Adjective)
Khi theo sau động từ là tính từ, động từ đó thường là linking verb. Tính từ có nhiệm vụ miêu tả tính chất, trạng thái, cảm xúc của chủ ngữ, chứ không chỉ hành động.
Cấu trúc:
Verb + Adjective
Ví dụ:
- Her voice sounds gentle. (Giọng của cô ấy nghe rất dịu dàng.)
- The milk turned sour. (Sữa bị thiu.)
- He became confident after practicing more. (Cậu ấy trở nên tự tin hơn sau khi luyện tập nhiều.)
2.2. Sau động từ là trạng từ (adverb)
Khi muốn mô tả cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc mức độ của hành động, bạn sẽ dùng trạng từ đứng sau động từ. Nếu trong câu có tân ngữ, trạng từ thường đứng sau tân ngữ để câu được tự nhiên và chính xác hơn.
Cấu trúc:
Verb + Adverb
Verb + Objective + Adverb
Dưới đây là các loại trạng từ phổ biến và cách chúng được dùng sau động từ:
| Loại trạng từ | Cách dùng | Ví dụ |
| Trạng từ chỉ cách thức | Diễn tả cách hành động được thực hiện. | She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.) |
| Trạng từ chỉ thời gian | Chỉ ra thời điểm mà hành động xảy ra. | He arrived yesterday. (Anh ấy đã đến ngày hôm qua.) |
| Trạng từ chỉ nơi chốn | Cho biết vị trí hoặc nơi hành động diễn ra. | They waited outside. (Họ đã đợi bên ngoài.) |
| Trạng từ chỉ mức độ | Diễn tả cường độ hoặc mức độ của hành động. | I completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.) |
| Trạng từ chỉ tần suất | Miêu tả mức độ thường xuyên của hành động. | We often visit our grandparents. (Chúng tôi thường xuyên thăm ông bà.) |
2.3. Sau động từ là tân ngữ (object)
Tân ngữ đứng sau động từ giúp xác định ai hoặc cái gì là đối tượng chịu tác động của hành động. Tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề.
Cấu trúc:
Verb + Object
Ví dụ:
- She wrote a letter. (Cô ấy đã viết một lá thư.)
- He bought a new car. (Anh ấy đã mua một chiếc xe ô tô mới.)
2.4. Sau động từ là tân ngữ và động từ
Một số động từ yêu cầu tân ngữ + động từ bổ sung để diễn đạt đủ nghĩa. Động từ sau tân ngữ có thể ở dạng to V, V nguyên thể, hoặc V-ing tùy theo tính chất của động từ chính.
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
| Verb + O + to V | Diễn tả yêu cầu, lời khuyên, mong muốn… để tân ngữ thực hiện hành động. | The teacher advised her to study harder. (Giáo viên khuyên cô ấy học chăm chỉ hơn.) |
| Verb + O + bare infinitive | Diễn tả sự cho phép hoặc khiến ai đó làm gì. | My parents let me go to the party. (Bố mẹ cho phép tôi đi dự tiệc.) |
| Verb + O + V-ing | Miêu tả việc nhận biết, nghe thấy hành động đang diễn ra.. | I heard them singing in the hall. (Tôi nghe thấy họ đang hát ở hành lang.) |
2.5. Sau động từ là tân ngữ và mệnh đề (clause)
Trong một số trường hợp, sau động từ là tân ngữ (object) và một mệnh đề (clause) giúp làm rõ hoặc giải thích chi tiết hành động trong câu. Mệnh đề này có thể bắt đầu bằng “that”, các từ dùng để hỏi (WH-words) hoặc là một mệnh đề quá khứ phân từ.
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
| Verb + O + Clause with “that” | Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn truyền đạt lại một thông tin, lời nói hoặc suy nghĩ liên quan đến một sự việc nào đó. Mệnh đề bắt đầu bằng “that” giúp làm rõ nội dung mà người nói muốn thông báo. | He informed us that the meeting was cancelled. (Anh ấy thông báo với chúng tôi rằng cuộc họp đã bị hủy.) |
| Verb + O + Clause with “WH-“ | Dùng khi bạn muốn hỏi hoặc cung cấp thêm thông tin chi tiết về một hành động hoặc sự việc. Mệnh đề đứng sau thường bắt đầu bằng từ để hỏi như what, where, why, how… để chỉ rõ điều cần được làm rõ. | Can you tell me where you put the keys? (Bạn có thể cho tôi biết bạn đã để chìa khóa ở đâu không?) |
| Verb + O + Past Participle | Cấu trúc này dùng để mô tả tình trạng hoặc kết quả mà tân ngữ phải chịu tác động. Ở đây, dạng quá khứ phân từ (Past Participle) đóng vai trò như một tính từ, giúp làm rõ trạng thái sau hành động. | She had her hair cut. (Cô ấy đã cắt tóc.) |
2.6. Sau động từ là tân ngữ và tính từ/cụm tính từ
Các động từ như make, find, consider, keep, paint, leave thường đi kèm tân ngữ + tính từ/cụm tính từ để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của tân ngữ.
| Cấu trúc | Ví dụ |
| Verb + O + Adj | We painted the wall blue. (Chúng tôi đã sơn bức tường màu xanh.) |
| Verb + O + Adj Phrase | He left the door open wide. (Anh ấy để cửa mở toang.) |
2.7. Sau động từ là danh động từ (gerund)
Trong tiếng Anh, danh động từ (gerund) được hình thành bằng cách thêm “-ing” vào sau động từ, và nó đóng vai trò như một danh từ trong câu. Với một số động từ đặc biệt, gerund thường xuất hiện ngay sau đó để giúp câu đầy đủ và truyền đạt trọn vẹn ý nghĩa.
Cấu trúc:
Verb + Gerund (V-ing)
Ví dụ:
- She enjoys reading novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)
- They suggested going for a walk. (Họ đề nghị đi dạo.)
2.8. Sau động từ là giới từ (preposition)
Trong tiếng Anh, có nhiều động từ khi đi kèm với một giới từ sẽ tạo thành cụm động từ (phrasal verb) hoặc động từ kết hợp giới từ (prepositional verb). Những cụm này giúp câu diễn đạt rõ ràng hơn về mối quan hệ giữa hành động và các thành phần khác trong câu.
Khi một động từ bắt buộc phải đi chung với giới từ, thì giới từ đó sẽ đứng ngay sau động từ, và đứng trước tân ngữ hoặc cụm danh từ theo sau. Điều này đảm bảo câu được cấu trúc đúng và truyền đạt ý chính xác.
Cấu trúc:
Verb + Preposition (+ O)
Ví dụ:
- He apologized for being late. (Anh ấy đã xin lỗi vì đến muộn.)
- We talked about the new project. (Chúng tôi đã nói chuyện về dự án mới.)
2.9. Sau động từ là chủ ngữ (Subject)
Trong tiếng Anh, thông thường chủ ngữ (subject) sẽ đứng trước động từ (verb). Tuy nhiên, vẫn có các trường hợp đặc biệt mà chủ ngữ đứng sau động từ. Đây được gọi là hiện tượng đảo ngữ.
2.9.1. Trong câu hỏi
Khi đặt câu hỏi, trợ động từ (auxiliary verb) hoặc động từ to be được đưa lên trước chủ ngữ.
| Dạng câu hỏi | Ví dụ |
| Câu hỏi Yes/No | Is she coming to the party? (Cô ấy có đến bữa tiệc không?) |
| Câu hỏi WH-word | Where did they go last night? (Họ đã đi đâu tối qua?) |
2.9.2. Trong câu đảo ngữ
Đảo ngữ được dùng để nhấn mạnh, diễn tả cảm xúc, hoặc tuân theo quy tắc ngữ pháp sau một số trạng từ/ cụm từ đặc biệt.
| Trường hợp đảo ngữ | Cấu trúc | Ví dụ |
| Sau trạng từ/phó từ phủ định (never, seldom, rarely, hardly, barely, scarcely…) | Negative Adverb + Auxiliary Verb + Subject + Verb | Hardly ever does he miss a class. (Anh ấy hiếm khi bỏ lỡ một buổi học.) |
| Sau cụm giới từ chỉ nơi chốn | Place Phrase + Verb + Subject | Under the big tree sat a small cat. (Dưới gốc cây lớn có một con mèo nhỏ đang ngồi.) |
| Sau “so/such” để nhấn mạnh | So + adj + Auxiliary Verb + Subject + that… | So fast was the car that no one could catch it. (Chiếc xe nhanh đến nỗi không ai có thể đuổi kịp nó.) |
2.9.3. Trong câu có cấu trúc there is/ there are
Cấu trúc này được dùng để giới thiệu sự tồn tại của người, vật hoặc hiện tượng.
| Cấu trúc | Ví dụ |
| There is + singular noun | There is an important meeting tomorrow. (Có một cuộc họp quan trọng vào ngày mai.) |
| There are + plural noun | There are several books on the shelf. (Có vài quyển sách trên kệ.) |
3. Lưu ý khi sử dụng động từ và thành phần đi sau
Khi học tiếng Anh, không chỉ biết các loại động từ mà còn cần hiểu rõ cách chúng đi kèm các thành phần khác trong câu để diễn đạt chính xác và tự nhiên. Dưới đây là những lưu ý quan trọng nhất:
| Lưu ý | Chi tiết | Ví dụ minh họa |
| 1. Xác định loại động từ trước khi thêm thành phần | – Động từ thường: đi kèm tân ngữ, trạng từ, hoặc cả hai.
– Modal verbs: theo sau luôn là động từ nguyên thể (bare infinitive). – To be: thường đi với tính từ, danh từ hoặc trạng từ. |
– She reads books every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày.)
– He can swim fast. (Anh ấy có thể bơi nhanh.) – The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.) |
| 2. Vị trí thành phần đi sau | – Chỉ trạng từ: đứng sau động từ.
– Có tân ngữ: trạng từ đứng sau tân ngữ. – Tân ngữ + động từ bổ sung: chú ý dạng to V, V-ing, bare infinitive. |
– She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
– He wrote a letter quickly. (Anh ấy viết thư nhanh.) – I heard them singing in the hall. (Tôi nghe họ đang hát ở hành lang.) |
| 3. Phân biệt các dạng tân ngữ | – Danh từ / cụm danh từ: người/vật bị tác động.
– Mệnh đề (clause): giải thích hoặc bổ sung thông tin. – Tính từ / cụm tính từ: mô tả trạng thái của tân ngữ. |
– She bought a new dress. (Cô ấy mua một chiếc váy mới.)
– He told us that he was late. (Anh ấy nói rằng mình đến muộn.) – We painted the wall green. (Chúng tôi sơn bức tường màu xanh.) |
| 4. Cẩn trọng với danh động từ (V-ing) và giới từ | – Một số động từ đi với V-ing thay vì nguyên thể.
– Một số động từ kết hợp với giới từ tạo phrasal verb; giới từ phải đúng. |
– She enjoys reading novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)
– They talked about the project. (Họ nói về dự án.) |
| 5. Nguyên tắc đảo ngữ và câu đặc biệt | – Câu hỏi / đảo ngữ: động từ hoặc trợ động từ lên trước chủ ngữ.
– Trạng từ phủ định / cụm chỉ nơi chốn: đảo động từ lên trước chủ ngữ. – There is / There are: động từ chia theo danh từ theo sau. |
– Is she coming? (Cô ấy có đến không?)
– Hardly ever does he miss class. (Anh ấy hiếm khi bỏ học.) – There are many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp.) |
| 6. Kiểm tra ngữ cảnh | – Một số động từ thay đổi nghĩa tùy thành phần đi sau (tân ngữ, trạng từ, mệnh đề). | – Look + trạng từ: “nhìn như thế nào” → She looked carefully at the picture. (Cô ấy nhìn bức tranh một cách cẩn thận.)
– Look + for: “tìm kiếm” → He looked for his keys. (Anh ấy tìm chìa khóa.) |
4. Bài tập động từ trong tiếng Anh ( Có đáp án)
Bài tập 1: Chọn đúng loại động từ (To be / Action / Modal)
Hướng dẫn: Chọn động từ phù hợp trong ngoặc.
- She ___ a teacher. (is / has / do)
- I ___ swimming every morning. (am / go / can)
- They ___ finish their homework before dinner. (must / is / have)
- He ___ very tired after the trip. (was / run / can)
- You ___ eat too much candy. (should / is / have)
Đáp án:
- is – động từ to be, diễn tả trạng thái.
- go – động từ thường (Action verb), diễn tả hành động.
- must – động từ khuyết thiếu (Modal verb), biểu thị nghĩa vụ.
- was – động từ to be, diễn tả trạng thái quá khứ.
- should – Modal verb, biểu thị lời khuyên.
Bài tập 2: Xác định vị trí trạng từ
Hướng dẫn: Điền trạng từ vào chỗ trống (beautifully, often, outside, completely, yesterday).
- She sings __________.
- They waited __________.
- I __________ agree with you.
- He arrived __________.
- We __________ visit our grandparents.
Đáp án:
- beautifully – trạng từ chỉ cách thức.
- outside – trạng từ chỉ nơi chốn.
- completely – trạng từ chỉ mức độ.
- yesterday – trạng từ chỉ thời gian.
- often – trạng từ chỉ tần suất.
Bài tập 3: Chọn đúng dạng sau động từ (To V / V-ing / bare infinitive)
- The teacher advised her ___ harder. (study / studying / to study)
- I heard them ___ in the garden. (sing / singing / to sing)
- My parents let me ___ to the party. (go / going / to go)
- She enjoys ___ novels in her free time. (read / reading / to read)
- He wants ___ a doctor in the future. (be / being / to be)
Đáp án:
- to study – động từ chính + tân ngữ + to V
- singing – động từ chính + tân ngữ + V-ing
- go – động từ chính + tân ngữ + bare infinitive
- reading – động từ đi với danh động từ
- to be – động từ chính + tân ngữ + to V
Bài tập 4: Hoàn thành câu với tân ngữ, tính từ, mệnh đề hoặc giới từ
Hướng dẫn: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp.
- We painted the wall ___. (blue / beautifully / yesterday)
- He told us ___ he would be late. (that / what / where)
- She apologized ___ being late. (for / to / at)
- I saw them ___ in the park. (play / playing / to play)
- He left the door ___ wide open. (adj / preposition / adverb)
Đáp án:
- blue – Verb + O + Adj (mô tả tân ngữ)
- that – Verb + O + that-clause (bổ sung thông tin)
- for – Verb + Preposition (+ O)
- playing – Verb + O + V-ing (miêu tả hành động đang diễn ra)
- wide open – Verb + O + Adj Phrase (mô tả trạng thái tân ngữ)
Hiểu rõ sau động từ là gì và cách sử dụng đúng các cấu trúc sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết và nói tiếng Anh. Hy vọng với những chia sẻ từ BMyC, bạn đã nắm được các nguyên tắc cơ bản và có thể áp dụng ngay vào thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để biến lý thuyết thành phản xạ, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác nhé.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Cách chia động từ trong tiếng Anh chuẩn nhất 2026
- Ngoại động từ là gì? Phân biệt và cách dùng chi tiết (Kèm bài tập)
- Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ và cách học hiệu quả cho học sinh tiểu học