Sau trạng từ là gì? Hướng dẫn vị trí và cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh dễ hiểu nhất

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều phụ huynh và học sinh thường băn khoăn sau trạng từ là gì? và cách xác định vị trí của trạng từ trong câu sao cho chính xác. Thực tế, trạng từ xuất hiện rất linh hoạt, nhưng chỉ cần nắm được quy tắc cơ bản, bạn hoàn toàn có thể dùng đúng mà không bị rối. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ trạng từ là gì, sau trạng từ là gì, và cách sử dụng trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh theo cách dễ hiểu nhất – đúng với phương pháp học đơn giản, trực quan mà BMyC luôn hướng tới.

Sau trạng từ là gì? Hướng dẫn vị trí và cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh dễ hiểu nhất
Sau trạng từ là gì? Hướng dẫn vị trí và cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh dễ hiểu nhất

1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Để hiểu “sau trạng từ là gì”, trước hết chúng ta cần nắm thật chắc khái niệm về trạng từ (adverb). Trạng từ là một trong những từ loại quan trọng trong tiếng Anh, có nhiệm vụ bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, một trạng từ khác, hoặc thậm chí cả câu.

Nhờ trạng từ, câu văn trở nên rõ ràng hơn, giúp người đọc/nghe biết hành động diễn ra như thế nào, khi nào, ở đâu, mức độ ra sao, hay tần suất bao nhiêu.

Trạng từ thường trả lời các câu hỏi như: How? When? Where? How often? To what extent?

Ví dụ:

  • She finished the task quickly. (Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.) → Quickly bổ nghĩa cho động từ finished.
  • The movie is incredibly exciting. (Bộ phim này cực kỳ thú vị.) → Incredibly bổ nghĩa cho tính từ exciting.
  • He drives amazingly smoothly. (Anh ấy lái xe mượt mà một cách đáng kinh ngạc.) → Amazingly bổ nghĩa cho trạng từ smoothly.
  • Honestly, I didn’t expect that result. (Thật lòng mà nói, tôi không mong đợi kết quả đó.) → Honestly bổ nghĩa cho cả câu.

📘 Bạn muốn con nắm trọn cấu trúc, ngữ pháp tiếng Anh ?

Tham gia Group BMyC để tìm thêm phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh và nhiều tài liệu bổ ích cho trẻ tham khảo ngay tại nhà,

📥 Tham gia Gruop BMyC để được tư vấn phương pháp miễn phí!

2. Sau trạng từ là gì? Vị trí của trạng từ trong câu

Các loại trạng từ
Các loại trạng từ

Khi học tiếng Anh, việc hiểu sau trạng từ là gì sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp và tự nhiên hơn. Thông thường, sau trạng từ là các động từ, nhưng điều này còn phụ thuộc vào loại trạng từ mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết, phân loại theo từng loại trạng từ cùng với ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng nắm vững cách sử dụng trong câu.

Loại trạng từ Sau trạng từ là gì Ví dụ
Trạng từ chỉ mức độ Có thể là tính từ, trạng từ hoặc động từ
  • The movie is extremely interesting. (Bộ phim cực kỳ thú vị.)
  • She almost always arrives early. (Cô ấy gần như luôn đến sớm.)
  • He speaks remarkably clearly. (Anh ấy nói rõ ràng đáng kinh ngạc.)
Trạng từ chỉ tần suất Động từ thường
  • I rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
Trạng từ chỉ quan điểm Chủ ngữ (nếu trạng từ đứng đầu câu) hoặc động từ thường
  • Honestly, I don’t like that idea. (Thành thật mà nói, tôi không thích ý tưởng đó.)
Trạng từ chỉ thời gian Chủ ngữ (nếu trạng từ đứng đầu câu)
  • Lately, she has been reading more novels. (Gần đây, cô ấy đọc nhiều tiểu thuyết hơn.)
Trạng từ chỉ cách thức Ngoại động từ (nếu tân ngữ dài)
  • He swiftly completed the project. (Anh ấy nhanh chóng hoàn thành dự án.)
Trạng từ chỉ số lượng Chủ ngữ (nếu trạng từ đứng đầu câu) hoặc động từ thường
  • I need slightly more coffee. (Tôi cần thêm một chút cà phê.)
  • Most of the participants arrived on time. (Hầu hết các thành viên tham gia đã đến đúng giờ.)
Trạng từ liên kết Chủ ngữ (trạng từ thường đứng đầu câu)
  • Therefore, the meeting was postponed. (Do đó, cuộc họp đã bị hoãn.)

3. Một số loại trạng từ đặc biệt và quy tắc riêng

 

Trong tiếng Anh, ngoài các trạng từ thông thường như trạng từ chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất…, còn có một số loại trạng từ đặc biệt có cách sử dụng riêng và đôi khi đi kèm với quy tắc ngữ pháp đặc biệt. Việc nắm rõ những trạng từ này sẽ giúp người học sử dụng câu tiếng Anh chính xác hơn và linh hoạt hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp các loại trạng từ đặc biệt cùng với ví dụ minh họa và quy tắc đi kèm:

Loại trạng từ Ví dụ Vị trí trong câu Quy tắc riêng
Trạng từ phủ định not, never, hardly, scarcely Thường đứng trước động từ chính hoặc sau trợ động từ Khi dùng với động từ to be, trạng từ đứng sau; với các động từ khác, thường đi sau trợ động từ hoặc trước động từ chính
Trạng từ nhấn mạnh very, quite, too, enough Trước tính từ, trạng từ khác, hoặc sau động từ Dùng để tăng mức độ, chú ý “enough” thường đứng sau tính từ hoặc trạng từ nhưng trước danh từ
Trạng từ nối/quan hệ however, therefore, moreover, consequently Thường ở đầu câu hoặc giữa câu Dùng để nối câu hoặc mệnh đề; cần dấu phẩy sau khi trạng từ đứng đầu câu
Trạng từ chỉ số lượng/khối lượng much, many, few, little Trước danh từ hoặc động từ Phân biệt “much/few” dùng cho danh từ không đếm được/đếm được; “a lot of” có thể đứng trước danh từ
Trạng từ chỉ tần suất đặc biệt always, usually, often, seldom, never Trước động từ chính, sau động từ to be Luôn tuân theo quy tắc: sau động từ “to be”, trước động từ thường khác
Trạng từ chỉ mức độ almost, nearly, quite Trước tính từ hoặc trạng từ Dùng để chỉ mức độ gần với trạng thái nào đó; “almost” thường không đứng một mình

4. Lỗi sai trẻ hay mắc khi dùng trạng từ (và cách sửa)

Khi học tiếng Anh, trẻ thường gặp khó khăn khi sử dụng trạng từ (adverbs) đúng vị trí và hình thức. Việc dùng sai trạng từ không chỉ làm câu nghe “lạ” mà còn ảnh hưởng tới ý nghĩa. Bảng dưới đây tổng hợp các lỗi phổ biến, ví dụ sai – đúng và cách khắc phục để phụ huynh và giáo viên dễ hướng dẫn trẻ:

STT Lỗi thường gặp Ví dụ sai ❌ Ví dụ đúng ✅ Mẹo khắc phục
1 Đặt trạng từ sai vị trí She speaks English fluently very. She speaks English very fluently. Trạng từ chỉ cách thức thường đặt sau động từ chính hoặc trước tính từ/ trạng từ khác
2 Nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ He runs quick. He runs quickly. Thêm -ly vào tính từ để tạo trạng từ khi diễn tả hành động
3 Dùng trạng từ thừa hoặc không cần thiết She completely finished the work already. She has already finished the work. Hướng dẫn trẻ nhận biết khi nào trạng từ đã đủ ý nghĩa
4 Bỏ quên trạng từ trong câu yêu cầu hoặc phủ định Don’t speak loud! Don’t speak loudly! Trong câu mệnh lệnh/phủ định, dùng trạng từ đúng hình thức
5 Nhầm lẫn giữa các loại trạng từ He always goes to school at 7 am quickly. He always goes to school quickly at 7 am. Thứ tự trạng từ chuẩn: Tần suất → Cách thức → Thời gian → Nơi chốn

5. Bài tập sau trạng từ là gì trong tiếng Anh (kèm đáp án)

Bài tập 1: Chọn trạng từ đúng 

Hướng dẫn: Chọn trạng từ thích hợp điền vào chỗ trống.

  1. She speaks English ________. (fluent / fluently)
  2. They arrived ________ at the station. (late / lately)
  3. He runs very ________. (quick / quickly)
  4. I have ________ finished my homework. (already / all ready)
  5. We visit our grandparents ________ Sunday. (on / in)

Đáp án:

  1. fluently
  2. late
  3. quickly
  4. already
  5. on

Bài tập 2: Viết lại câu cho đúng vị trí trạng từ 

Hướng dẫn: Sắp xếp lại câu để trạng từ nằm đúng vị trí.

  1. She / sings / beautifully / always
  2. I / have / finished / homework / already
  3. He / goes / school / quickly / to
  4. They / watch / TV / often / in the evening
  5. The baby / is / sleeping / quietly / now

Đáp án:

  1. She always sings beautifully.
  2. I have already finished my homework.
  3. He goes to school quickly.
  4. They often watch TV in the evening.
  5. The baby is sleeping quietly now.

Bài tập 3: Sắp xếp câu với trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs)

Hướng dẫn: Sắp xếp các từ để tạo câu đúng, sử dụng trạng từ liên kết (however, therefore, moreover, consequently, otherwise).

  1. She was late / the bus broke down / consequently
  2. I like reading books / watching movies / moreover
  3. We need to leave now / we will miss the train / otherwise
  4. He studied hard / he failed the test / however
  5. The weather is cold / we go hiking / therefore

Đáp án:

  1. She was late; consequently, the bus broke down.
  2. I like reading books; moreover, I enjoy watching movies.
  3. We need to leave now; otherwise, we will miss the train.
  4. He studied hard; however, he failed the test.
  5. The weather is cold; therefore, we go hiking.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn sau trạng từ là gì và cách đặt trạng từ đúng vị trí trong câu để áp dụng hiệu quả vào giao tiếp và bài tập tiếng Anh. Khi nắm vững quy tắc này, việc viết câu tự nhiên và chính xác sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Nếu phụ huynh muốn đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục tiếng Anh một cách đơn giản – dễ hiểu – hiệu quả, hãy tiếp tục theo dõi những hướng dẫn hữu ích tại BMyC nhé!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688