Bảng phiên âm IPA là gì? Chìa khóa “đọc chuẩn” tiếng Anh và sự khác biệt với phương pháp Phonics tại BMyC

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi nhìn vào một từ tiếng Anh và không biết phải phát âm như thế nào cho đúng? Hay bạn thắc mắc tại sao cùng một chữ cái lại có nhiều cách đọc khác nhau? Câu trả lời nằm ở bảng phiên âm IPA – công cụ giúp bạn đọc chuẩn mọi từ vựng tiếng Anh.

Tại BMyC, chúng tôi tin rằng việc xây dựng nền tảng phát âm vững chắc là yếu tố then chốt giúp trẻ tự tin giao tiếp tiếng Anh. Dù BMyC tập trung vào phương pháp Phonics đầy hiệu quả cho trẻ nhỏ, việc hiểu về bảng phiên âm IPA cũng sẽ mở rộng tầm nhìn và hỗ trợ đáng kể cho hành trình chinh phục tiếng Anh của cả bố mẹ và con. Hãy cùng BMyC khám phá sâu hơn về bảng phiên âm quốc tế này và những điểm khác biệt thú vị với Phonics nhé!

Bảng phiên âm IPA là gì? Chìa khóa "đọc chuẩn" tiếng Anh và sự khác biệt với phương pháp Phonics tại BMyC
Bảng phiên âm IPA là gì? Chìa khóa “đọc chuẩn” tiếng Anh và sự khác biệt với phương pháp Phonics tại BMyC

1. Bảng phiên âm IPA là gì? Giải mã công cụ đọc chuẩn tiếng Anh

Tại sao IPA quan trọng trong tiếng Anh?
Tại sao IPA quan trọng trong tiếng Anh?

Bảng phiên âm IPA là gì? IPA là viết tắt của International Phonetic Alphabet (Bảng phiên âm ngữ âm quốc tế). Đây là một hệ thống ký hiệu ngữ âm chuẩn được tạo ra bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế, với mục đích đại diện cho tất cả các âm thanh mà con người có thể tạo ra khi nói.

Mỗi ký hiệu trong bảng IPA đại diện cho một âm thanh cụ thể, không phụ thuộc vào cách viết của từ đó trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Điều này có nghĩa là, dù cùng một chữ cái có thể được phát âm khác nhau trong tiếng Anh (ví dụ: chữ “a” trong cat, car, about), nhưng mỗi âm thanh đó sẽ có một ký hiệu IPA riêng biệt và duy nhất.

Tại sao IPA quan trọng trong tiếng Anh?

  • Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ có tính chính tả nhất quán: Cách viết (orthography) và cách phát âm của từ tiếng Anh thường không khớp nhau. Ví dụ, “gh” có thể đọc là /f/ trong enough, câm trong light, hoặc /g/ trong ghost.
  • Loại bỏ sự mơ hồ: IPA cung cấp một cách đọc chuẩn xác, loại bỏ mọi suy đoán về cách phát âm của một từ mới.
  • Hỗ trợ tự học: Với IPA, bạn có thể tra cứu cách phát âm của bất kỳ từ nào trong từ điển mà không cần nghe mẫu hoặc nhờ người khác hướng dẫn.

Đồng hành cùng con chinh phục ngữ pháp tiếng Anh – Giúp con tự tin làm bài, nói tiếng Anh chuẩn!

Việc nắm trọn ngữ pháp cốt lõi và cấu trúc câu tiếng Anh sẽ giúp trẻ hiểu và cực kỳ hữu ích trong cả nói và viết.

Hãy để BMyC đồng hành cùng bạn với lộ trình học cá nhân hóa, giúp con phát triển toàn diện.

📋 Tham gia nhận tư vấn & tài liệu học thử miễn phí

2. Cấu trúc bảng phiên âm IPA: 44 âm cơ bản bạn cần làm chủ

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA bao gồm 44 âm cơ bản, được chia thành 2 loại chính: 20 Nguyên âm (Vowel Sounds)24 Phụ âm (Consonant Sounds). Mỗi âm đều có cách đặt khẩu hình miệng, vị trí lưỡi và cách lấy hơi riêng biệt.

2.1. Nguyên âm (Vowels – 20 âm)

Nguyên âm là những âm khi phát ra, luồng khí từ phổi đi qua thanh quản và thoát ra ngoài miệng mà không bị cản trở.

2.1.1. Nguyên âm đơn (Monophthongs – 12 âm)

 

Đây là những âm mà khi phát âm, khẩu hình miệng và vị trí lưỡi không thay đổi.

Ký hiệu Miêu tả khẩu hình & Phát âm Ví dụ
/ɪ/ i ngắn: Giống “i” tiếng Việt nhưng ngắn, dứt khoát. Môi hơi mở, lưỡi hạ thấp. his /hɪz/, kid /kɪd/
/iː/ i dài: Kéo dài âm “i”, âm phát từ trong khoang miệng. Môi mở rộng như cười, lưỡi nâng cao. sea /siː/, green /ɡriːn/
/e/ e ngắn: Giống “e” tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Môi mở rộng hơn /ɪ/, lưỡi hạ thấp hơn. bed /bed/, head /hed/
/æ/ a bẹt: Âm lai giữa “a”“e”, hơi bị nén xuống. Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp, lưỡi rất thấp. trap /træp/, bad /bæd/
/ʌ/ ă ngắn: Âm lai giữa “㔓ơ”, na ná “ă” hơn, bật hơi ra. Miệng thu hẹp, lưỡi hơi nâng. come /kʌm/, love /lʌv/
/ɒ/ o ngắn: Giống “o” tiếng Việt nhưng ngắn, dứt khoát. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp. hot /hɒt/, box /bɒks/
/ɑː/ a dài: Kéo dài âm “a”, âm phát từ khoang miệng. Môi mở rộng, lưỡi hạ thấp. start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/
/ʊ/ u ngắn: Giống “ư” tiếng Việt. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp, đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. good /ɡʊd/, put /pʊt/
/uː/ u dài: Kéo dài âm “u”, âm phát từ khoang miệng. Môi tròn, lưỡi nâng cao. goose /ɡuːs/, school /skuːl/
/ə/ ơ ngắn : Âm “ơ” rất nhẹ và ngắn, thả lỏng. Môi hơi mở, lưỡi thả lỏng. banana /bəˈnɑːnə/, doctor /ˈdɒktə(r)/
/ɜː/ ơ dài: Âm “ơ” cong lưỡi, phát từ trong khoang miệng. Môi hơi mở, lưỡi cong lên chạm vòm miệng khi kết thúc. burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/
/ɔː/ o dài: Âm “o” cong lưỡi, không phát âm từ khoang miệng. Tròn môi, lưỡi cong lên chạm vòm miệng khi kết thúc. ball /bɔːl/, law /lɔː/

2.1.2. Nguyên âm đôi (Diphthongs – 8 âm)

Là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, khẩu hình miệng và vị trí lưỡi thay đổi từ âm đầu sang âm cuối.

Ký hiệu Miêu tả khẩu hình & Phát âm Ví dụ
/ɪə/ Chuyển từ /ɪ/ sang /ə/. Môi mở rộng dần, lưỡi đẩy về phía trước. near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/
/eə/ Chuyển từ /e/ sang /ə/. Môi hơi thu hẹp, lưỡi thụt dần về phía sau. hair /heə(r)/, care /keə(r)/
/eɪ/ Chuyển từ /e/ sang /ɪ/. Môi dẹt dần, lưỡi hướng lên. face /feɪs/, day /deɪ/
/ɔɪ/ Chuyển từ /ɔː/ sang /ɪ/. Môi dẹt dần, lưỡi nâng lên và đẩy về phía trước. choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/
/aɪ/ Chuyển từ /ɑː/ sang /ɪ/. Môi dẹt dần, lưỡi nâng lên và hơi đẩy về trước. nice /naɪs/, try /traɪ/
/əʊ/ Chuyển từ /ə/ sang /ʊ/. Môi từ hơi mở đến hơi tròn, lưỡi lùi dần về phía sau. goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/
/aʊ/ Chuyển từ /ɑː/ sang /ʊ/. Môi tròn dần, lưỡi hơi thụt về phía sau. mouth /maʊθ/, cow /kaʊ/
/ʊə/ Chuyển từ /ʊ/ sang /ə/. Môi mở khá tròn, rồi hơi mở ra; lưỡi từ trong khoang miệng lùi về giữa. sure /ʃʊə(r)/, tour /tʊə(r)/

2.2. Phụ âm (Consonants – 24 âm)

Phụ âm là những âm khi phát ra, luồng khí từ phổi bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn bởi các bộ phận trong miệng (lưỡi, răng, môi). Phụ âm được chia thành hữu thanh (rung dây thanh quản) và vô thanh (không rung dây thanh quản).

2.2.1. Phụ âm vô thanh (Voiceless Consonants – 9 âm)

 

Khi phát âm, dây thanh quản không rung. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng.

Ký hiệu Miêu tả khẩu hình & Phát âm Ví dụ
/p/ p: Hai môi chặn khí rồi bật ra, không rung thanh quản. pen /pen/, copy /ˈkɒpi/
/t/ t: Đầu lưỡi dưới nướu, bật hơi mạnh. Không rung thanh quản. tea /tiː/, tight /taɪt/
/k/ k: Nâng sau lưỡi chạm ngạc mềm, bật hơi mạnh. Không rung thanh quản. key /kiː/, school /skuːl/
/f/ ph: Hàm trên chạm nhẹ môi dưới, đẩy hơi. Không rung thanh quản. fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/
/θ/ th (vô thanh): Lưỡi giữa hai răng, đẩy hơi ra. Không rung thanh quản. thin /θɪn/, path /pɑːθ/
/s/ s: Lưỡi nhẹ lên hàm trên, đẩy hơi qua khe. Không rung thanh quản. soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/
/ʃ/ sh: Môi chu tròn, lưỡi chạm lợi hàm trên. Không rung thanh quản. ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/
/tʃ/ ch: Môi chu, lưỡi thẳng chạm hàm dưới, khí thoát trên bề mặt lưỡi. Không rung thanh quản. church /tʃɜːtʃ/, match /mætʃ/
/h/ h: Môi hé, lưỡi hạ thấp, đẩy hơi ra. Không rung thanh quản. hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/

2.2.2. Phụ âm hữu thanh (Voiced Consonants – 15 âm)

Khi phát âm, dây thanh quản rung. Bạn có thể cảm nhận rõ khi đặt tay lên cổ họng.

Ký hiệu Miêu tả khẩu hình & Phát âm Ví dụ
/b/ b: Tương tự /p/ nhưng rung thanh quản. back /bæk/, job /dʒɒb/
/d/ d: Tương tự /t/ nhưng rung thanh quản. day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/
/g/ g: Tương tự /k/ nhưng rung thanh quản. get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/
/v/ v: Tương tự /f/ nhưng rung thanh quản. view /vjuː/, move /muːv/
/ð/ th (hữu thanh): Tương tự /θ/ nhưng rung thanh quản. this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/
/z/ z: Tương tự /s/ nhưng rung thanh quản. zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/
/ʒ/ zh: Tương tự /ʃ/ nhưng rung thanh quản. pleasure /’pleʒə(r)/, vision /ˈvɪʒn/
/dʒ/ j/dg: Tương tự /tʃ/ nhưng rung thanh quản. age /eiʤ/, gym /dʒɪm/
/m/ m: Hai môi ngậm, khí thoát ra bằng mũi. Rung thanh quản. money /ˈmʌn.i/, mean /miːn/
/n/ n: Môi hé, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên, khí thoát từ mũi. Rung thanh quản. nice /naɪs/, sun /sʌn/
/ŋ/ ng: Chặn khí ở lưỡi, môi hé, khí thoát từ mũi. Rung thanh quản, sau lưỡi nâng chạm ngạc mềm. ring /riŋ/, long /lɒŋ/
/l/ l: Cong lưỡi chạm răng hàm trên, khí thoát hai bên lưỡi. Rung thanh quản. light /laɪt/, feel /fiːl/
/r/ r: Cong lưỡi vào trong, môi tròn chu, sau đó môi mở rộng, lưỡi thả lỏng. Rung thanh quản. right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/
/w/ w: Môi tròn chu về trước, lưỡi thả lỏng. Sau đó môi mở rộng, lưỡi vẫn thả lỏng. Rung thanh quản. wet /wet/, win /wɪn/
/j/ y: Nâng phần trước lưỡi gần ngạc cứng, đẩy khí. Rung thanh quản. Môi hơi mở, sau đó mở rộng. yes /jes/, use /juːz/

3. Bảng phiên âm IPA và Phonics: Hai phương pháp, cùng một mục tiêu “Phát âm chuẩn”!

Tại BMyC, chúng tôi dạy trẻ theo phương pháp Phonics – một cách tiếp cận cực kỳ hiệu quả cho trẻ mầm non và tiểu học. Vậy Phonics khác gì so với IPA, và tại sao BMyC lại ưu tiên Phonics cho các bé?

3.1. Phonics là gì?

Phonics là gì? Ưu điểm của Phonics cho trẻ nhỏ
Phonics là gì? Ưu điểm của Phonics cho trẻ nhỏ

Phonics là phương pháp dạy trẻ cách đọc và viết bằng cách kết nối âm thanh (sounds) với các chữ cái (letters) hoặc nhóm chữ cái (letter combinations). Ví dụ, trẻ sẽ học rằng chữ “c” thường có âm /k/, “a” có âm /æ/, và “t” có âm /t/. Khi kết hợp lại, “c-a-t” sẽ tạo thành âm /kæt/ (cat).

Ưu điểm của Phonics cho trẻ nhỏ:

  • Trực quan, dễ hiểu: Trẻ học trực tiếp mối liên hệ giữa chữ cái và âm thanh, không cần thông qua các ký hiệu phức tạp như IPA.
  • Xây dựng nền tảng đọc độc lập: Giúp trẻ tự đánh vần và đọc các từ mới, ngay cả khi chưa gặp bao giờ.
  • Phù hợp với tư duy của trẻ: Trẻ em ở độ tuổi mầm non thường học tốt nhất thông qua hình ảnh, âm thanh và sự lặp lại.

3.2. So sánh IPA và Phonics: Ưu và nhược điểm

Tiêu chí Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) Phonics (Phương pháp đánh vần)
Định nghĩa Hệ thống ký hiệu chuẩn quốc tế cho mọi âm thanh ngôn ngữ. Phương pháp kết nối chữ cái/nhóm chữ cái với âm thanh.
Đối tượng Phù hợp cho người học ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là người lớn muốn học sâu về phát âm và giọng điệu. Cực kỳ hiệu quả cho trẻ em bắt đầu học đọc, viết và phát âm tiếng Anh.
Độ phức tạp Có 44 ký hiệu riêng biệt, đòi hỏi học thuộc và luyện tập. Dựa trên các chữ cái quen thuộc, dễ tiếp cận hơn với trẻ nhỏ.
Ưu điểm – Độ chính xác tuyệt đối: Đọc chuẩn mọi từ, mọi giọng.

– Hỗ trợ tra cứu từ điển, tự học.

– Trực quan, dễ tiếp thu cho trẻ: Học qua trò chơi, bài hát.

– Giúp trẻ tự đánh vần, đọc từ mới.

– Xây dựng nền tảng đọc độc lập vững chắc.

Nhược điểm – Có thể gây khó khăn ban đầu vì các ký hiệu lạ.

– Không phải là cách tự nhiên nhất để trẻ nhỏ bắt đầu học phát âm.

– Cần sự đồng hành, hướng dẫn đúng phương pháp.
Tại BMyC Là kiến thức nâng cao, hỗ trợ bố mẹ hiểu sâu hơn về phát âm. phương pháp cốt lõi, được áp dụng bài bản để giúp trẻ phát âm chuẩn, tự tin đọc sách tiếng Anh từ sớm.

BMyC tin rằng: Dù Phonics là nền tảng vững chắc cho trẻ nhỏ, việc bố mẹ hiểu về IPA sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về phát âm tiếng Anh. Điều này hỗ trợ bạn trong việc tự học, chuẩn hóa giọng của mình và dễ dàng giải đáp những thắc mắc nâng cao về phát âm cho con khi cần thiết.

4. Lời kết:

Bảng phiên âm IPA và phương pháp Phonics đều giữ vai trò quan trọng trong hành trình hình thành khả năng đọc – phát âm chuẩn cho trẻ. Nếu IPA giúp chuẩn hóa từng âm theo quốc tế, thì Phonics lại mang đến cách học âm – vần – ghép từ tự nhiên, dễ tiếp thu hơn với trẻ nhỏ. Tại BMyC, chúng tôi không đặt hai phương pháp này lên bàn cân, mà chọn cách kết hợp linh hoạt để trẻ vừa phát âm đúng, vừa đọc trơn tru và tự tin.

Hy vọng bài viết giúp bố mẹ hiểu rõ sự khác biệt giữa IPA và Phonics để lựa chọn lộ trình phù hợp cho con. Khi trẻ có nền tảng âm vững, việc học tiếng Anh sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn rất nhiều.

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem tthêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688