Gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh một cách chân thành và trang trọng giúp bạn thể hiện sự cảm thông, an ủi đối với gia đình, bạn bè hay đồng nghiệp trong những thời khắc khó khăn. Dù là lời chia buồn đám tang, mất mát hay biến cố trong cuộc sống, việc sử dụng đúng câu từ sẽ thể hiện sự tinh tế và tôn trọng. Hãy tham khảo những mẫu câu chia buồn bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dưới đây để truyền tải tình cảm một cách trọn vẹn nhất.

Nội dung chính
- 1. Chia Buồn Trong Những Trường Hợp Trang Trọng
- 1.1. Chia Buồn Khi Có Người Qua Đời
- 1.2. Tin Nhắn Chia Buồn Đám Tang Lịch Sự
- 2. Chia Buồn Trong Cuộc Sống Đời Thường
- 2.1. Chia Buồn Khi Bạn Bè, Đồng Nghiệp Gặp Biến Cố
- 2.2. Chia Buồn Trong Thể Thao, Game, Thi Đấu
- 3. Cách Gửi Lời Chia Buồn Chân Thành và Đúng Ngữ Cảnh
- 3.1. Cách Chia Buồn Theo Đối Tượng
- 3.2. Cách Đáp Lại Lời Chia Buồn Một Cách Khéo Léo
1. Chia Buồn Trong Những Trường Hợp Trang Trọng
1.1. Chia Buồn Khi Có Người Qua Đời
Lời chia buồn chung: Những mẫu câu phổ biến, thể hiện sự cảm thông và có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Ví dụ:
- I am so sorry for your loss. (Tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn.)
- My deepest condolences. (Xin chia buồn sâu sắc nhất.)
- My thoughts are with you and your family during this difficult time. (Suy nghĩ của tôi xin gửi đến bạn và gia đình trong thời gian khó khăn này.)
- Please accept my heartfelt sympathy. (Xin hãy nhận lời chia buồn chân thành của tôi.)
- I’m saddened to hear about your loss. Please know that I’m thinking of you. (Tôi rất buồn khi nghe tin về sự mất mát của bạn. Hãy biết rằng tôi đang nghĩ về bạn.)
Chia buồn với người mất người thân trong gia đình: Cha mẹ, ông bà, anh chị em, bạn đời. Hãy thể hiện sự đồng cảm sâu sắc và chân thành. Bạn có thể chia sẻ kỷ niệm về người đã khuất nếu có.
Ví dụ:
- Losing a [cha/mẹ/ông bà/anh chị em/bạn đời] is incredibly difficult. I’m so sorry for your pain. (Mất đi [cha/mẹ/ông bà/anh chị em/bạn đời] là vô cùng khó khăn. Tôi rất tiếc về nỗi đau của bạn.)
- I’ll always remember [tên người đã khuất]’s [đặc điểm/kỷ niệm]. My heart goes out to you and your family. (Tôi sẽ luôn nhớ [đặc điểm/kỷ niệm] của [tên người đã khuất]. Trái tim tôi hướng về bạn và gia đình bạn.)
- I can’t imagine what you’re going through right now. Please know that I’m here for you in whatever way you need. (Tôi không thể tưởng tượng được bạn đang trải qua điều gì lúc này. Xin hãy biết rằng tôi ở đây vì bạn theo bất kỳ cách nào bạn cần.)
- [Tên người đã khuất] was a wonderful person, and [he/she] will be deeply missed. My deepest condolences. ([Tên người đã khuất] là một người tuyệt vời, và [anh ấy/cô ấy] sẽ rất được thương tiếc. Xin chia buồn sâu sắc nhất.)
- May the memories of [tên người đã khuất] bring you comfort during this difficult time. Sending you all my love and support. (Mong rằng những kỷ niệm về [tên người đã khuất] sẽ mang lại cho bạn sự an ủi trong thời gian khó khăn này. Gửi đến bạn tất cả tình yêu và sự hỗ trợ của tôi.)
- Chia buồn với bạn bè, đồng nghiệp có người thân mất. Hãy thể hiện sự cảm thông và sẵn sàng hỗ trợ họ.
Ví dụ:
- I’m so sorry to hear about the loss of your [mối quan hệ với người mất]. My thoughts are with you. (Tôi rất tiếc khi nghe tin về sự mất mát [mối quan hệ với người mất] của bạn. Suy nghĩ của tôi xin gửi đến bạn.)
- Please accept my condolences on the passing of your [mối quan hệ với người mất]. Let me know if there’s anything I can do to help. (Xin hãy nhận lời chia buồn của tôi về sự ra đi của [mối quan hệ với người mất] của bạn. Cho tôi biết nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để giúp đỡ.)
- I was saddened to hear about your loss. Sending you strength and comfort during this difficult time. (Tôi rất buồn khi nghe tin về sự mất mát của bạn. Gửi đến bạn sức mạnh và sự an ủi trong thời gian khó khăn này.)
- My heart goes out to you and your family. Please don’t hesitate to reach out if you need anything. (Trái tim tôi hướng về bạn và gia đình bạn. Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
- Losing a [mối quan hệ với người mất] is never easy. I’m here for you if you need a friend. (Mất đi một [mối quan hệ với người mất] không bao giờ là dễ dàng. Tôi ở đây vì bạn nếu bạn cần một người bạn.)
- Chia buồn trong môi trường công việc (Email, thư từ, tin nhắn trang trọng). Giữ lời lẽ trang trọng, lịch sự và ngắn gọn.
Ví dụ:
- Dear [Tên], I am writing to express my sincere condolences on the passing of your [mối quan hệ với người mất]. My thoughts are with you and your family during this difficult time. Sincerely, [Tên bạn] (Kính gửi [Tên], Tôi viết thư này để bày tỏ lời chia buồn chân thành về sự ra đi của [mối quan hệ với người mất] của bạn. Suy nghĩ của tôi xin gửi đến bạn và gia đình trong thời gian khó khăn này. Trân trọng, [Tên bạn])
- Please accept my deepest sympathy on the loss of your [mối quan hệ với người mất]. If there is anything I can do to assist you during this time, please do not hesitate to ask. (Xin hãy nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi về sự mất mát [mối quan hệ với người mất] của bạn. Nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để hỗ trợ bạn trong thời gian này, xin đừng ngần ngại hỏi.)
- I was deeply saddened to learn of the passing of your [mối quan hệ với người mất]. Please know that you are in my thoughts. (Tôi rất buồn khi biết tin [mối quan hệ với người mất] của bạn đã qua đời. Xin hãy biết rằng bạn luôn trong tâm trí tôi.)
- On behalf of [Tên công ty/phòng ban], I extend our deepest condolences to you and your family during this difficult time. (Thay mặt [Tên công ty/phòng ban], tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất đến bạn và gia đình trong thời gian khó khăn này.)
- We are deeply sorry for your loss. Please accept our sincere condolences. We are here to support you in any way we can during this challenging period. (Chúng tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn. Xin hãy nhận lời chia buồn chân thành của chúng tôi. Chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn bằng mọi cách có thể trong giai đoạn khó khăn này.)
Gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh đòi hỏi sự tinh tế và hiểu biết về văn hóa. Để con có thể giao tiếp tự nhiên và sâu sắc trong mọi tình huống, hãy cho bé một nền tảng vững chắc ngay từ nhỏ. Khóa học của BMyC giúp trẻ không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu được cách sử dụng tiếng Anh một cách chân thành và ý nghĩa.
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: Dành cho trẻ từ 5-9 tuổi chưa tiếp xúc với tiếng Anh hoặc chưa có khả năng nghe, nói, đọc hiểu ngôn ngữ này.
- Phương pháp học: Trẻ học cùng giáo viên theo mô hình 1 kèm 3 với tần suất 2-3 buổi/tuần, mỗi buổi 60 phút. Bố mẹ đóng vai trò đồng hành cùng con trong suốt quá trình học. Chương trình bao gồm kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần để đánh giá tiến độ học tập.
1.2. Tin Nhắn Chia Buồn Đám Tang Lịch Sự
Những câu nói thể hiện sự tôn kính với người đã khuất:
Khi gửi tin nhắn chia buồn, việc thể hiện sự tôn kính với người đã khuất là rất quan trọng. Hãy sử dụng những từ ngữ trang trọng, lịch sự, tránh những từ ngữ suồng sã hoặc thiếu tế nhị. Bạn có thể nhắc đến những phẩm chất tốt đẹp, những đóng góp hoặc ấn tượng của bạn về người đã khuất (nếu có).
Ví dụ:
- [Tên người đã mất] will be deeply missed by all who knew [him/her]. [He/She] was a truly remarkable person. ([Tên người đã mất] sẽ được tất cả những người quen biết [anh ấy/cô ấy] vô cùng thương tiếc. [Anh ấy/Cô ấy] là một người thực sự đáng kính.)
- I will always remember [Tên người đã mất] for [his/her] kindness and generosity. (Tôi sẽ luôn nhớ đến [Tên người đã mất] vì lòng tốt và sự hào phóng của [anh ấy/cô ấy].)
- [Tên người đã mất]’s legacy will live on through the countless lives [he/she] touched. (Di sản của [Tên người đã mất] sẽ sống mãi qua vô số cuộc đời mà [anh ấy/cô ấy] đã chạm đến.)
- I was fortunate enough to have known [Tên người đã mất]. [He/She] was a true inspiration to us all. (Tôi đã rất may mắn khi được biết [Tên người đã mất]. [Anh ấy/Cô ấy] là nguồn cảm hứng thực sự cho tất cả chúng ta.)
- My heart goes out to you and your family as you mourn the loss of such a wonderful person. (Trái tim tôi hướng về bạn và gia đình khi bạn thương tiếc sự ra đi của một người tuyệt vời như vậy.)
Cách chia buồn trang trọng khi gửi tin nhắn hoặc nói trực tiếp:
Dù là tin nhắn hay nói trực tiếp, sự trang trọng và chân thành luôn được đặt lên hàng đầu. Hãy lựa chọn những từ ngữ phù hợp, tránh viết tắt hoặc sử dụng biểu tượng cảm xúc không phù hợp. Một lời chia buồn chân thành, dù ngắn gọn, cũng đủ để thể hiện sự cảm thông và chia sẻ của bạn.
Ví dụ:
- Please accept my deepest condolences on the passing of your [mối quan hệ với người đã mất]. My thoughts are with you during this difficult time. (Xin hãy nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi về sự ra đi của [mối quan hệ với người đã mất] của bạn. Tôi luôn nghĩ về bạn trong thời gian khó khăn này.)
- I am deeply saddened by the news of [Tên người đã mất]’s passing. Please know that you are in my thoughts and prayers. (Tôi vô cùng đau buồn trước tin tức về sự ra đi của [Tên người đã mất]. Hãy biết rằng bạn luôn ở trong suy nghĩ và lời cầu nguyện của tôi.)
- With heartfelt sympathy, I offer my condolences to you and your family. (Với sự cảm thông sâu sắc, tôi xin gửi lời chia buồn đến bạn và gia đình.)
- I was so sorry to hear about your loss. Please accept my sincerest sympathies. (Tôi rất tiếc khi nghe về sự mất mát của bạn. Xin hãy nhận lời chia buồn chân thành nhất của tôi.)
- My deepest condolences to you and your family during this time of grief. May the memories of [Tên người đã mất] bring you comfort. (Lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi xin gửi đến bạn và gia đình trong thời gian đau buồn này. Mong rằng những kỷ niệm về [Tên người đã mất] sẽ mang lại sự an ủi cho bạn.)

2. Chia Buồn Trong Cuộc Sống Đời Thường
2.1. Chia Buồn Khi Bạn Bè, Đồng Nghiệp Gặp Biến Cố
Mất việc làm, thất bại trong sự nghiệp:
Khi bạn bè hoặc đồng nghiệp mất việc, gặp thất bại trong sự nghiệp, hãy thể hiện sự cảm thông và động viên họ. Tránh những lời nói mang tính phán xét hay đổ lỗi. Tập trung vào những điểm mạnh của họ và khuyến khích họ nhìn về phía trước.
Ví dụ:
- I’m so sorry to hear about your job loss. I know how much it meant to you. Please know that I’m here for you if you need anything at all, whether it’s someone to talk to or help with your job search. (Tôi rất tiếc khi nghe về việc bạn mất việc. Tôi biết nó có ý nghĩa như thế nào với bạn. Hãy biết rằng tôi ở đây vì bạn nếu bạn cần bất cứ điều gì, dù là người để tâm sự hay giúp đỡ tìm việc.)
- This isn’t a reflection of your talent or hard work. The job market is tough right now. I have no doubt you’ll find something even better soon. Let me know if I can help in any way. (Điều này không phản ánh tài năng hay sự chăm chỉ của bạn. Thị trường việc làm hiện đang rất khó khăn. Tôi không nghi ngờ gì rằng bạn sẽ sớm tìm được một công việc tốt hơn. Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp đỡ bằng cách nào đó.)
- I’m here for you during this challenging time. You have so many valuable skills and qualities, and I’m confident you’ll bounce back even stronger. Don’t hesitate to reach out if you need anything. (Tôi ở đây vì bạn trong thời điểm khó khăn này. Bạn có rất nhiều kỹ năng và phẩm chất quý giá, và tôi tin rằng bạn sẽ trở lại mạnh mẽ hơn. Đừng ngần ngại liên lạc nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
- Losing a job is never easy. Please know that I’m thinking of you and sending you positive vibes. You’ve got this! (Mất việc không bao giờ là dễ dàng. Hãy biết rằng tôi đang nghĩ về bạn và gửi đến bạn những rung cảm tích cực. Bạn sẽ vượt qua chuyện này!)
- I admire your resilience and determination. This setback is only temporary. I’m confident you’ll find success in your next endeavor. (Tôi ngưỡng mộ sự kiên cường và quyết tâm của bạn. Sự thất bại này chỉ là tạm thời. Tôi tin rằng bạn sẽ tìm thấy thành công trong nỗ lực tiếp theo của mình.)
Mất mát tài sản, tổn thất tài chính:
Đối với những mất mát về tài sản hoặc tổn thất tài chính, hãy thể hiện sự cảm thông và hỗ trợ thiết thực nếu có thể. Tránh hỏi quá nhiều chi tiết về sự việc nếu họ không muốn chia sẻ.
Ví dụ:
- I’m so sorry to hear about what happened. I can’t imagine how difficult this must be. Please let me know if there’s anything I can do to help. (Tôi rất tiếc khi nghe về những gì đã xảy ra. Tôi không thể tưởng tượng được điều này khó khăn như thế nào. Hãy cho tôi biết nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để giúp đỡ.)
- I was so saddened to hear about your loss. I’m thinking of you and sending you strength during this challenging time. (Tôi rất buồn khi nghe về mất mát của bạn. Tôi đang nghĩ về bạn và gửi đến bạn sức mạnh trong thời gian khó khăn này.)
- Material things can be replaced, but I know this is still a difficult loss. Please don’t hesitate to reach out if you need support. (Đồ đạc vật chất có thể được thay thế, nhưng tôi biết đây vẫn là một mất mát khó khăn. Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn cần hỗ trợ.)
- I’m here for you if you need anything at all – a shoulder to cry on, someone to vent to, or just a helping hand. Don’t go through this alone. (Tôi ở đây vì bạn nếu bạn cần bất cứ điều gì – một bờ vai để dựa vào, một người để trút bầu tâm sự, hoặc chỉ là một bàn tay giúp đỡ. Đừng trải qua chuyện này một mình.)
- Sending you my deepest sympathies. I hope things get better for you soon. (Gửi đến bạn lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi. Tôi hy vọng mọi thứ sẽ sớm tốt hơn cho bạn.)
Tai nạn, vấn đề sức khỏe
Khi bạn bè, đồng nghiệp gặp tai nạn hoặc vấn đề sức khỏe, hãy thể hiện sự quan tâm và cầu chúc họ sớm bình phục. Tránh đưa ra lời khuyên y tế nếu bạn không phải là chuyên gia.
Ví dụ:
- I’m so sorry to hear about your accident/illness. I’m thinking of you and wishing you a speedy recovery. (Tôi rất tiếc khi nghe về tai nạn/bệnh tật của bạn. Tôi đang nghĩ về bạn và chúc bạn sớm bình phục.)
- Sending you positive thoughts and hoping you feel better soon. Please let me know if there’s anything I can do to help while you’re recovering. (Gửi đến bạn những suy nghĩ tích cực và hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy khá hơn. Hãy cho tôi biết nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để giúp đỡ trong khi bạn đang hồi phục.)
- Take care of yourself and focus on getting better. Don’t worry about work – we’ll cover for you, (Hãy chăm sóc bản thân và tập trung vào việc hồi phục. Đừng lo lắng về công việc – chúng tôi sẽ lo liệu cho bạn.)
- I was so worried when I heard what happened. Please know that I’m here for you and wishing you a full and speedy recovery. (Tôi đã rất lo lắng khi nghe những gì đã xảy ra. Hãy biết rằng tôi ở đây vì bạn và chúc bạn sớm bình phục hoàn toàn.)
- So sorry you’re going through this. Focusing on your health is the most important thing right now. I’m sending you strength and wishing you a speedy recovery. (Rất tiếc khi bạn phải trải qua chuyện này. Tập trung vào sức khỏe của bạn là điều quan trọng nhất ngay bây giờ. Tôi gửi đến bạn sức mạnh và chúc bạn sớm bình phục.)
2.2. Chia Buồn Trong Thể Thao, Game, Thi Đấu
Đội tuyển yêu thích thất bại:
Khi đội tuyển yêu thích của bạn hoặc của người mà bạn muốn chia buồn thất bại, hãy thể hiện sự cảm thông và chia sẻ nỗi thất vọng của họ. Tránh những lời chê bai hay đổ lỗi. Tập trung vào những nỗ lực của đội và hy vọng vào tương lai.
Ví dụ:
- “Tough loss today, but I’m still proud of [Tên đội]. They played hard and gave it their all. There’s always next season!” (Thua trận khó khăn hôm nay, nhưng tôi vẫn tự hào về [Tên đội]. Họ đã chơi hết mình và cống hiến tất cả. Luôn có mùa giải tiếp theo!)
- “It’s disappointing, but let’s not forget the great moments [Tên đội] gave us this season. Heads up, there’s always next time!” (Thật đáng thất vọng, nhưng đừng quên những khoảnh khắc tuyệt vời mà [Tên đội] đã mang đến cho chúng ta trong mùa giải này. Ngẩng cao đầu, luôn có lần sau!)
- “I know how much you wanted this win. [Tên đội] played a great game despite the outcome. We’ll be back stronger next time.” (Tôi biết bạn đã mong muốn chiến thắng này như thế nào. [Tên đội] đã chơi một trận đấu tuyệt vời bất chấp kết quả. Chúng ta sẽ trở lại mạnh mẽ hơn vào lần sau.)
- “It’s tough to see [Tên đội] lose, but they fought hard until the end. Onwards and upwards!” (Thật khó khăn khi chứng kiến [Tên đội] thua cuộc, nhưng họ đã chiến đấu hết mình đến giây phút cuối cùng. Tiến lên và hướng tới phía trước!)
- “Disappointing result, but I’m proud of how [Tên đội] played. They showed real grit and determination. Better luck next time!” (Kết quả đáng thất vọng, nhưng tôi tự hào về cách [Tên đội] thi đấu. Họ đã thể hiện sự gan dạ và quyết tâm thực sự. Chúc may mắn hơn vào lần sau!)
Bị loại khỏi giải đấu, thua trận:
Khi bị loại khỏi giải đấu hoặc thua trận, cảm giác thất vọng là điều không tránh khỏi. Lời chia buồn nên tập trung vào việc động viên, khích lệ tinh thần và ghi nhận nỗ lực đã bỏ ra.
Ví dụ:
- “It’s tough being knocked out, but you played a great game/tournament. Hold your head high – you gave it your best shot.” (Bị loại thật khó khăn, nhưng bạn đã chơi một trận đấu/giải đấu tuyệt vời. Hãy ngẩng cao đầu – bạn đã cố gắng hết sức mình.)
- “Don’t let this loss get you down. You’ve got incredible talent and I know you’ll come back even stronger.” (Đừng để thất bại này làm bạn nản lòng. Bạn có tài năng đáng kinh ngạc và tôi biết bạn sẽ trở lại mạnh mẽ hơn nữa.)
- “Losing is never easy, but it’s a part of the game. Learn from it, grow from it, and come back stronger next time.” (Thua cuộc không bao giờ dễ dàng, nhưng đó là một phần của trò chơi. Hãy học hỏi từ nó, trưởng thành từ nó, và trở lại mạnh mẽ hơn vào lần sau.)
- “You played your heart out, and that’s all that matters. Don’t be too hard on yourself. There’s always next time.” (Bạn đã chơi hết mình, và đó là tất cả những gì quan trọng. Đừng quá khắt khe với bản thân. Luôn có lần sau.)
- “It’s a disappointing result, but I admire your sportsmanship and the effort you put in. Learn from this experience and keep pushing forward.” (Đó là một kết quả đáng thất vọng, nhưng tôi ngưỡng mộ tinh thần thể thao và nỗ lực mà bạn đã bỏ ra. Hãy học hỏi từ kinh nghiệm này và tiếp tục tiến lên phía trước.)
Không đạt kết quả mong muốn trong cuộc thi:
Khi không đạt được kết quả mong muốn trong cuộc thi, hãy động viên và khích lệ người đó tiếp tục cố gắng. Nhấn mạnh vào quá trình học hỏi và kinh nghiệm tích lũy được.
Ví dụ:
- “I know you’re disappointed, but you should be proud of how far you’ve come. You put in so much hard work, and you learned a lot along the way.” (Tôi biết bạn thất vọng, nhưng bạn nên tự hào về việc bạn đã đi được bao xa. Bạn đã bỏ ra rất nhiều công sức, và bạn đã học được rất nhiều điều trên đường đi.)
- “The result doesn’t define you. You’ve got so much potential, and I know you’ll achieve great things in the future.” (Kết quả không định nghĩa bạn. Bạn có rất nhiều tiềm năng, và tôi biết bạn sẽ đạt được những điều tuyệt vời trong tương lai.)
- “Don’t give up on your dreams. This is just a setback, not a failure. Keep working hard, and you’ll get there.” (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn. Đây chỉ là một bước lùi, không phải là một thất bại. Hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ, và bạn sẽ đạt được điều đó.)
- “It’s okay to feel disappointed. But remember all the progress you’ve made. Use this experience to motivate you to keep striving for your goals.” (Cảm thấy thất vọng cũng không sao. Nhưng hãy nhớ tất cả những tiến bộ mà bạn đã đạt được. Hãy sử dụng kinh nghiệm này để thúc đẩy bạn tiếp tục phấn đấu cho mục tiêu của mình.)
- “You’ve got this! Don’t let this setback define you. Learn from the experience, keep practicing, and you’ll achieve your goals eventually.” (Bạn làm được mà! Đừng để thất bại này định nghĩa bạn. Học hỏi từ kinh nghiệm, tiếp tục luyện tập, và cuối cùng bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)

3. Cách Gửi Lời Chia Buồn Chân Thành và Đúng Ngữ Cảnh
3.1. Cách Chia Buồn Theo Đối Tượng
Chia buồn với thành viên trong gia đình:
Khi chia buồn với thành viên trong gia đình, hãy thể hiện sự đồng cảm sâu sắc và chân thành. Vì là người thân thiết, bạn có thể chia sẻ những kỷ niệm đẹp về người đã khuất, bày tỏ sự thấu hiểu nỗi đau mất mát to lớn của gia đình. Tránh những lời lẽ sáo rỗng, chung chung. Hãy tập trung vào việc an ủi và hỗ trợ tinh thần cho người thân.
Ví dụ:
- “Words can’t express how sorry I am for your loss. [Tên người đã mất] was such an important part of our family, and we’ll miss [him/her] dearly. I’m here for you, always.” (Không lời nào có thể diễn tả được tôi tiếc thương như thế nào về sự mất mát của anh/chị. [Tên người đã mất] là một phần quan trọng của gia đình chúng ta, và chúng ta sẽ rất nhớ [anh ấy/cô ấy]. Tôi luôn ở đây vì anh/chị.)
- “I’m heartbroken for you. [Tên người đã mất] held a special place in my heart, and I’ll cherish the memories we shared forever. Lean on me for anything you need during this time.” (Tôi rất đau lòng cho anh/chị. [Tên người đã mất] giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi, và tôi sẽ mãi trân trọng những kỷ niệm chúng ta đã có cùng nhau. Hãy dựa vào tôi nếu anh/chị cần bất cứ điều gì trong thời gian này.)
- “I know how much [Tên người đã mất] meant to you. [He/She] was such a loving and [đặc điểm tốt] person. I’m here to support you and the family in any way I can.” (Tôi biết [Tên người đã mất] có ý nghĩa như thế nào đối với anh/chị. [Anh ấy/Cô ấy] là một người yêu thương và [đặc điểm tốt]. Tôi ở đây để hỗ trợ anh/chị và gia đình bằng mọi cách có thể.)
- “My deepest condolences on the loss of your [mối quan hệ với người đã mất]. This is a devastating loss, and I’m sending you all my love and support.” (Xin chia buồn sâu sắc nhất tới anh/chị về sự mất mát [mối quan hệ với người đã mất] của anh/chị. Đây là một mất mát to lớn, và tôi gửi đến anh/chị tất cả tình yêu và sự hỗ trợ của tôi.)
- “I’ll always remember [Tên người đã mất]’s [kỷ niệm cụ thể]. [He/She] brought so much joy to our lives, and we’ll miss [him/her] terribly. Please know I’m thinking of you and the family.” (Tôi sẽ luôn nhớ [kỷ niệm cụ thể] của [Tên người đã mất]. [Anh ấy/Cô ấy] đã mang đến rất nhiều niềm vui cho cuộc sống của chúng ta, và chúng ta sẽ rất nhớ [anh ấy/cô ấy]. Hãy biết rằng tôi luôn nghĩ về anh/chị và gia đình.)
Chia buồn với bạn bè:
Với bạn bè, lời chia buồn nên chân thành và gần gũi. Hãy thể hiện sự cảm thông, sẵn sàng lắng nghe và chia sẻ nỗi buồn cùng họ. Bạn có thể đề cập đến những kỷ niệm chung với người đã mất để bày tỏ sự tiếc thương.
Ví dụ:
- “I’m so devastated to hear about your loss. [Tên người đã mất] was such a wonderful friend. I’m here for you, whatever you need.” (Tôi rất đau buồn khi nghe tin về sự mất mát của bạn. [Tên người đã mất] là một người bạn tuyệt vời. Tôi ở đây vì bạn, bất cứ điều gì bạn cần.)
- “I’m so sorry you’re going through this. [Tên người đã mất] was one of a kind, and I’ll always treasure our memories together. Don’t hesitate to reach out if you need anything at all.” (Tôi rất tiếc khi bạn phải trải qua chuyện này. [Tên người đã mất] là một người độc nhất vô nhị, và tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm của chúng ta. Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
- “My heart aches for you. Losing [Tên người đã mất] is like losing a part of myself. I’m here to listen, talk, or just sit with you if you need company.” (Trái tim tôi đau nhói vì bạn. Mất đi [Tên người đã mất] giống như mất đi một phần của chính tôi. Tôi ở đây để lắng nghe, trò chuyện, hoặc chỉ đơn giản là ngồi cùng bạn nếu bạn cần.)
- “I can’t believe [Tên người đã mất] is gone. [He/She] was such a bright light in our lives. Please know I’m thinking of you and sending you strength.” (Tôi không thể tin rằng [Tên người đã mất] đã ra đi. [Anh ấy/Cô ấy] là một ánh sáng rực rỡ trong cuộc sống của chúng ta. Hãy biết rằng tôi đang nghĩ về bạn và gửi đến bạn sức mạnh.)
- “I have so many fond memories of [Tên người đã mất] – especially [kỷ niệm cụ thể]. [He/She] will be deeply missed. Please accept my deepest condolences.” (Tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp về [Tên người đã mất] – đặc biệt là [kỷ niệm cụ thể]. [Anh ấy/Cô ấy] sẽ được vô cùng thương tiếc. Xin hãy nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi.)
Chia buồn với đồng nghiệp:
Khi chia buồn với đồng nghiệp, hãy giữ lời lẽ trang trọng, lịch sự và ngắn gọn. Thể hiện sự tôn trọng và cảm thông với mất mát của họ. Bạn cũng có thể đề cập đến những đóng góp của người đã mất cho công ty (nếu có).
Ví dụ:
- “I was deeply saddened to hear about the passing of your [mối quan hệ với người đã mất]. My thoughts are with you and your family.” (Tôi rất buồn khi nghe tin [mối quan hệ với người đã mất] của anh/chị đã qua đời. Tôi luôn nghĩ về anh/chị và gia đình.)
- “I offer my sincerest condolences on your loss. Please let me know if there is anything I can do to support you during this time, either personally or professionally.” (Tôi xin gửi lời chia buồn chân thành nhất về sự mất mát của anh/chị. Vui lòng cho tôi biết nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để hỗ trợ anh/chị trong thời gian này, cả về mặt cá nhân lẫn công việc.)
- “I was so sorry to hear about your [mối quan hệ với người đã mất]. [Tên người đã mất] was a valued colleague, and [he/she] will be missed.” (Tôi rất tiếc khi nghe về [mối quan hệ với người đã mất] của anh/chị. [Tên người đã mất] là một đồng nghiệp quý giá, và [anh ấy/cô ấy] sẽ rất được nhớ.)
- “Please accept my deepest sympathies. I’m here if you need anything at all.” (Xin hãy nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi. Tôi ở đây nếu anh/chị cần bất cứ điều gì.)
- “I was shocked and saddened by the news. My condolences to you and your family.” (Tôi đã bị sốc và buồn bã bởi tin tức này. Xin chia buồn cùng anh/chị và gia đình.)
Chia buồn với người quen, đối tác:
Với người quen hoặc đối tác, lời chia buồn nên lịch sự, ngắn gọn và thể hiện sự tôn trọng. Bạn không cần quá thân mật hay đi sâu vào chi tiết.
Ví dụ:
- “I am truly sorry for your loss. Please accept my condolences.” (Tôi thực sự rất tiếc về sự mất mát của anh/chị. Xin hãy nhận lời chia buồn của tôi.)
- “My thoughts and prayers are with you during this difficult time.” (Những suy nghĩ và lời cầu nguyện của tôi xin gửi đến anh/chị trong thời gian khó khăn này.)
- “I was saddened to hear about the passing of your [mối quan hệ với người đã mất]. My deepest sympathies.” (Tôi rất buồn khi nghe tin [mối quan hệ với người đã mất] của anh/chị đã qua đời. Xin chia buồn sâu sắc nhất.)
- “Please accept my heartfelt condolences on your loss.” (Xin hãy nhận lời chia buồn chân thành của tôi về sự mất mát của anh/chị.)
- “I extend my deepest sympathy to you and your family.” (Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất đến anh/chị và gia đình.)
3.2. Cách Đáp Lại Lời Chia Buồn Một Cách Khéo Léo
Những cách nói lịch sự khi nhận được lời chia buồn:
Khi nhận được lời chia buồn, dù đang trong tâm trạng đau buồn, bạn vẫn nên đáp lại một cách lịch sự để thể hiện sự trân trọng tình cảm của đối phương. Điều này giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp và thể hiện sự biết ơn với những người đã quan tâm, chia sẻ cùng bạn. Hãy chọn những câu trả lời phù hợp với mức độ thân thiết và hoàn cảnh giao tiếp.
Ví dụ:
- Thank you for your kind words. (Cảm ơn bạn vì những lời tử tế.)
- It means a lot to hear from you. (Nghe được những lời này từ bạn thật có ý nghĩa với tôi.)
- I appreciate your sympathy. (Tôi trân trọng sự cảm thông của bạn.)
- Thank you for your support during this difficult time. (Cảm ơn bạn đã hỗ trợ tôi trong thời gian khó khăn này.)
- Your thoughts and prayers are appreciated. (Tôi rất cảm kích những suy nghĩ và lời cầu nguyện của bạn.)
Cách thể hiện sự cảm ơn và trân trọng tình cảm từ người khác:
Ngoài những lời cảm ơn đơn giản, bạn có thể bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc hơn bằng cách chia sẻ cảm xúc của mình hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của sự quan tâm từ đối phương.
Ví dụ:
- Your kind words mean so much to me right now. Thank you for your support. (Những lời tử tế của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi lúc này. Cảm ơn bạn đã hỗ trợ.)
- It’s comforting to know that so many people care. Thank you for reaching out. (Thật an ủi khi biết có rất nhiều người quan tâm. Cảm ơn bạn đã liên hệ.)
- I’m so grateful for your friendship and support during this difficult time. It means the world to me. (Tôi rất biết ơn tình bạn và sự hỗ trợ của bạn trong thời gian khó khăn này. Điều đó có ý nghĩa vô cùng lớn đối với tôi.)
- Thank you for your understanding and compassion. It really helps to know I’m not alone in this. (Cảm ơn bạn vì sự thấu hiểu và cảm thông. Biết rằng tôi không đơn độc trong chuyện này thực sự rất có ích.)
- I’ll always remember your kindness and support. Thank you from the bottom of my heart. (Tôi sẽ luôn nhớ đến lòng tốt và sự hỗ trợ của bạn. Cảm ơn bạn từ tận đáy lòng.)
Gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh không chỉ là một cách thể hiện sự cảm thông mà còn giúp bạn bày tỏ sự quan tâm, chia sẻ nỗi đau với người khác một cách tinh tế và chân thành. Dù trong hoàn cảnh nào, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp sẽ giúp người nhận cảm thấy được an ủi và trân trọng tình cảm của bạn.
Hy vọng những mẫu câu trong bài viết này sẽ giúp bạn có thêm sự tự tin khi gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh. Hãy luôn nhớ rằng, điều quan trọng nhất không nằm ở câu chữ hoa mỹ, mà ở sự chân thành xuất phát từ trái tim mình!
Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để nhận tư vấn và hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp học tiếng Anh online phù hợp cho bé. Cùng khám phá lộ trình học tối ưu, giúp con chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin!
Xem thêm:
- Top 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất hiện nay
- Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
- Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Từ vựng, bố cục và bài mẫu
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Kế Hoạch Năm 2025 chọn lọc