Cấu trúc Plan to V trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập [Có đáp án]

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn chắc chắn sẽ bắt gặp cụm từ plan to V – một cấu trúc đơn giản nhưng rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi. Bài viết dưới đây BMyC sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách dùng, ví dụ cụ thể, và đặc biệt là bài tập thực hành có đáp án để vận dụng thành thạo cấu trúc này.

Cấu trúc Plan to V trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập [Có đáp án]
Cấu trúc Plan to V trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập [Có đáp án]

1. Plan to V là gì? Định nghĩa và ví dụ chi tiết

Plan to V là gì? Định nghĩa và ví dụ chi tiết
Plan to V là gì? Định nghĩa và ví dụ chi tiết

Plan to V là một cấu trúc kết hợp giữa động từ plan (có nghĩa là “dự định”, “lên kế hoạch”) và động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive). Cấu trúc này được dùng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch cụ thể ai đó muốn thực hiện trong tương lai. Sau đây là cấu trúc chuẩn: 

S + plan + to+V (nguyên thể).

Trong đó:

  • S (Subject): chủ ngữ.
  • Plan: Động từ chính, cần được chia theo thì và chủ ngữ.
  • to + V: động từ nguyên thể có “to”.

 Ví dụ:

  • I plan to visit my grandparents this weekend. (Tôi dự định đến thăm ông bà vào cuối tuần này.).
  • She plans to apply for a scholarship. (Cô ấy dự định nộp đơn xin học bổng.).

2. Cách sử dụng cấu trúc “Plan to V” trong tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc “Plan to V” trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc “Plan to V” trong tiếng Anh

Cấu trúc này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và thời thì khác nhau để nói về dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.

Thì Cấu trúc Ví dụ Cách dùng
Hiện tại đơn S + plan(s) + to + V I plan to work harder. (Tôi dự định sẽ làm việc chăm chỉ hơn.) Nói về thói quen, kế hoạch lâu dài
Quá khứ đơn S + planned + to + V They planned to go hiking last weekend. (Họ đã lên kế hoạch đi bộ đường dài vào cuối tuần trước.) Nói về dự định đã có trong quá khứ
Tương lai đơn S + will + plan + to + V She will plan to join the team. (Cô ấy sẽ có kế hoạch tham gia nhóm.) Dự định trong tương lai, chưa xác định thời điểm cụ thể
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + planning + to + V I’m planning to meet her tonight. (Tôi dự định gặp cô ấy tối nay.) Đang lên kế hoạch trong hiện tại
Hiện tại hoàn thành S + have/has + planned + to + V He has planned to buy a new phone. (Anh ấy đang có kế hoạch mua một chiếc điện thoại mới.) Kế hoạch đã hoàn tất, ảnh hưởng tới hiện tại

🔸 Lưu ý: Trong các thì hiện tại hoặc tương lai, động từ plan có thể chia theo chủ ngữ. Còn trong thì quá khứ, plan chuyển thành planned.

🌱 Giúp con học tiếng Anh như một ngôn ngữ, không phải một môn học

Chúng tôi tin rằng mọi đứa trẻ đều có khả năng tự học ngôn ngữ – giống như cách con đã học tiếng mẹ đẻ từ những năm đầu đời.
Chỉ cần bố mẹ dành 30 phút mỗi ngày đồng hành cùng con, không cần giỏi tiếng Anh, con vẫn có thể phát triển khả năng ngôn ngữ như trẻ bản ngữ.

📘 Nhận bộ tài liệu học thử miễn phí ngay

3. So sánh “Plan to V” với các cấu trúc dễ gây nhầm lẫn

Để bạn hiểu rõ hơn, hãy cùng xem “Plan to V” khác gì với các cấu trúc diễn đạt ý định, kế hoạch khác nhé!

Cấu trúc Ý nghĩa chính Mức độ chắc chắn / tính chất Ví dụ
Plan to V Lên kế hoạch, dự định làm gì đó. Có sự suy tính, chuẩn bị kỹ lưỡng, có chủ đích. 🔸I plan to save money to buy a house. (Tôi dự định tiết kiệm tiền để mua nhà.)
Be going to V Sẽ làm gì đó (dự định, hoặc có dấu hiệu sắp xảy ra). Dự định cá nhân, thường không quá chi tiết. Hoặc dự đoán chắc chắn dựa trên bằng chứng. 🔸I’m going to visit my aunt this weekend. (Tôi sẽ thăm dì cuối tuần này.)
🔸Look! It’s going to rain! (Nhìn kìa! Trời sắp mưa rồi!)
Intend to V Có ý định, có ý muốn làm gì đó. Ý định chung chung, có thể chưa có kế hoạch cụ thể, chi tiết. 🔸She intends to learn a new language. (Cô ấy có ý định học một ngôn ngữ mới.)
Decide to V Quyết định làm gì đó. Nhấn mạnh vào hành động đưa ra quyết định. Kế hoạch có thể đến sau quyết định. 🔸We decided to travel to Europe. (Chúng tôi đã quyết định đi du lịch châu Âu.)

Tóm lại: Khi bạn muốn diễn tả một kế hoạch đã có sự chuẩn bị, tính toán, “Plan to V” là lựa chọn tuyệt vời nhất!

4. Những lỗi thường gặp với cấu trúc Plan to V

Để sử dụng Plan to V một cách chính xác, bạn cần tránh các lỗi phổ biến sau:

Lỗi phổ biến Ví dụ sai Câu đúng
Bỏ quên “to” I plan go abroad. I plan to go abroad.
Nhầm với plan V-ing I plan traveling. I plan to travel / I plan on traveling.
Dùng sai thì hoặc không chia đúng ngôi She plan to call you. She plans to call you.
Thêm cấu trúc dư thừa I plan to I will study English. I plan to study English.
Dùng sai động từ sau “to” I plan to going abroad. I plan to go abroad.

5. Mẹo học và ghi nhớ plan to V dễ dàng

Mẹo học và ghi nhớ plan to V dễ dàng
Mẹo học và ghi nhớ plan to V dễ dàng

Khi học tiếng Anh, nhiều bạn thường thấy khó nhớ cấu trúc “plan to V” – một mẫu câu đơn giản nhưng rất hay dùng trong đời sống hằng ngày. Vậy làm sao để học nhanh, nhớ lâu và sử dụng thành thạo? Hãy thử ngay 5 mẹo cực kỳ hiệu quả sau nhé!

Hiểu bản chất cấu trúc: “Plan” là lên kế hoạch + “to V” là hành động cụ thể.
Tạo câu gần gũi với bản thân: Tự đặt câu với “plan to V” liên quan đến cuộc sống của bạn sẽ giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn vì có yếu tố cảm xúc và trải nghiệm thật.

Ví dụ: 

  • I plan to visit Đà Lạt this summer. (Tôi dự định đến thăm Đà Lạt vào mùa hè này.)
  • I plan to cook dinner tonight. (Tôi dự định nấu bữa tối tối nay.)

Dùng Flashcard/Quizlet để học: Tạo thẻ từ vựng có câu ví dụ giúp bạn luyện tập linh hoạt, nhớ sâu hơn.
Luyện nói và viết thường xuyên: Chia sẻ kế hoạch hằng ngày bằng tiếng Anh.

Chơi trò điền từ: Vừa học vừa chơi sẽ khiến bạn tiếp thu tự nhiên hơn. Ví dụ:

  • I plan ___ (travel) to Phú Quốc. → to travel.
  • They plan ___ (buy) a new house next year. → to buy.

5. Bài tập áp dụng cấu trúc “Plan to V” [Có đáp án]

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I (plan) _________ to join the English club next week.
  2. She (plan) _________ to visit her grandmother.
  3. They (plan) _________ to start their own business.
  4. We (plan) _________ to travel this summer.
  5. He (plan) _________ to quit his job next month.

Đáp án:

  1. plan.
  2. plans.
  3. plan.
  4. plan.
  5. plans.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.

  1. My brother _________ (study) abroad next year.
  2. They _________ (buy) a new house by the end of this year.
  3. We _________ (travel) to Japan for our summer vacation.
  4. She _________ (start) her own business after graduating.
  5. I _________ (learn) how to play the guitar.
  6. The company _________ (launch) a new product next month.
  7. He _________ (build) a treehouse for his kids.
  8. They _________ (volunteer) at the local animal shelter.
  9. My parents _________ (retire) early.
  10. She _________ (run) a marathon next year.

Đáp án:

  1. My brother plans to study abroad next year.
  2. They plan to buy a new house by the end of this year.
  3. We plan to travel to Japan for our summer vacation.
  4. She plans to start her own business after graduating.
  5. I plan to learn how to play the guitar.
  6. The company plans to launch a new product next month.
  7. He plans to build a treehouse for his kids.
  8. They plan to volunteer at the local animal shelter.
  9. My parents plan to retire early.
  10. She plans to run a marathon next year.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “plan to V”.

  1. My family has an intention to move to the countryside.
  2. He intends to improve his English skills.
  3. We have decided to celebrate her birthday at a fancy restaurant.
  4. They are going to open a branch in Ho Chi Minh City.
  5. She has a strong desire to become a famous singer.

Đáp án:

  1. My family plans to move to the countryside.
  2. He plans to improve his English skills.
  3. We plan to celebrate her birthday at a fancy restaurant.
  4. They plan to open a branch in Ho Chi Minh City.
  5. She plans to become a famous singer.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc Plan to + V trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách sử dụng đến cách áp dụng qua bài tập thực tế. Đây là một cấu trúc quan trọng và thường gặp trong cả giao tiếp và các kỳ thi, vì vậy hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo hơn nhé!

Đừng quên truy cập bmyc.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích, mẹo học hiệu quả và tài liệu luyện tập chuẩn chỉnh giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh mỗi ngày!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688