DANH SÁCH ĐIỂM DANH CÁC BẠN NỮ NHÀ SÀN 1 | ||||
STT | HỌ TÊN HỌC VIÊN | NĂM SINH | TEAM | NGƯỜI ĐẠI DIỆN |
1 | Mai Thái Phương Thùy | 2016 | Team 1 | Thái Thị Lê Mây |
2 | Đặng Ngọc Khánh Huyền | 2016 | Team 1 | Thái Thị Lê Mây |
3 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2014 | Team 1 | Tạ Thị Dung |
4 | Nguyễn Hồ Khánh Hà | 2011 | Team 1 | Hồ Thị Dương |
5 | Nguyễn Thị Phương Anh | 2016 | Team 1 | Hồ Thị Dương |
6 | Lê Hoài Tâm An | 2015 | Team 2 | Đỗ Thị Hoài Thu |
7 | Lê Trần Ngọc Hân | 2014 | Team 3 | Trần Thị Vân |
8 | Phạm Ngọc Thùy Lâm | 2016 | Team 3 | Trần Thị Yến Ly |
9 | Trần Nguyễn Ngọc Bích | 2014 | Team 3 | Nguyễn Thị Thu Ngân |
10 | Lê Quỳnh Anh | 2014 | Team 3 | Nguyễn Thị Hằng |
11 | Đặng Lê Khánh Quỳnh | 2012 | Team 3 | Lê Thị Trà Mi |
12 | Nguyễn Pham An Nhiên | 2015 | Team 4 | Nguyễn Cần Duy |
13 | Hồ Na Anh | 2013 | Team 4 | Lê Thị Xuân Viện |
14 | Lê Quỳnh Chi | 2014 | Team 4 | Lê Quang Huy |
15 | Tạ Hương Giang | 2012 | Team 4 | Nguyễn Kiều Nga |
16 | Lê Thị Vân Quỳnh | 2011 | Tutor | Lê Quang Huy |
17 | Hồ Thị Dương | Admin BMYC | ||
18 | Lê Thị Xuân Viện | Admin BMYC | ||
19 | Đào Thị Thùy Dương | Admin BMYC | ||
20 | Lê Thị Dung | Admin BMYC | ||
21 | Thái Thị Lê Mây | Admin BMYC | ||
22 | Trần Thị Yến Ly | Admin BMYC | ||
23 | Phạm Hoàng Linh Chi | Admin BMYC | ||
24 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Admin BMYC | ||
25 | Đặ̣ng Nguyễn Trà My | Admin BMYC | ||
26 | Lê Thị Như Ý | Admin BMYC | ||
27 | Đỗ Thị Trâm Anh | Admin BMYC | ||
28 | Võ Thị Hà Trang | Admin BMYC | ||
29 | Lưu Thị Hương | Admin BMYC | ||
30 | Lê Thị Trà Mi | Admin BMYC | ||
31 | Phạm Giang Thanh | Admin BMYC |
DANH SÁCH ĐIỂM DANH CÁC BẠN NAM NHÀ SÀN 2 | ||||
STT | HỌ TÊN HỌC VIÊN | NĂM SINH | TEAM | NGƯỜI ĐẠI DIỆN |
1 | Phan Nhật Nam | 2012 | Team 1 | Phan Văn Lưu |
2 | Tạ Duyên Hưng | 2017 | Team 1 | Tạ Thị Dung |
3 | Nguyễn Minh Trí | 2015 | Team 1 | Phạm Giang Thanh |
4 | Phan Nhật Huy | 2019 | Team 1 | Phan Văn Lưu |
5 | Nguyễn Hải Nam | 2015 | Team 1 | Lê Thị Ngọc Vân |
6 | Nguyễn Minh Quân | 2013 | Team 1 | Phạm Giang Thanh |
7 | Lê An Nguyên | 2017 | Team 2 | Đỗ Thị Hoài Thu |
8 | Nguyễn Hoàng Khải | 2018 | Team 2 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
9 | Phạm Tùng Lâm | 2016 | Team 2 | Võ Thị Trúc |
10 | Phạm Ngọc Minh Đức | 2014 | Team 2 | Lê Thị Lục |
11 | Hoàng Thuỷ Tùng | 2015 | Team 2 | Nguyễn Thị Thu Giang |
12 | Trần Nguyễn Hoàng Quân | 2017 | Team 3 | Nguyễn Thị Thu Ngân |
13 | Đặng Lê Thiên Bảo | 2019 | Team 3 | Lê Thị Trà Mi |
14 | Trần Nguyên Phúc | 2013 | Team 3 | Nguyễn Duy Phương |
15 | Nguyễn Hoàng Khang | 2019 | Team 4 | Nguyễn Thị Hạnh |
16 | Nguyễn Vĩnh Khánh | 2016 | Team 4 | Nguyễn Thị Hạnh |
17 | Trần Hà Tuân | 2015 | Team 4 | trần thị quỳnh phương |
18 | Đoàn Thế Dũng | 2014 | Team 4 | Phạm Thị Hường |
19 | Tạ Xuân Sơn | 2016 | Team 4 | Nguyễn Kiều Nga |
20 | Hoàng Tùng Lâm | 2011 | Tutor | Nguyễn Thị Thu Giang |
21 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Admin BMYC | ||
22 | Nguyễn Thị Thu Giang | Admin BMYC | ||
23 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Admin BMYC | ||
24 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Admin BMYC | ||
25 | Đỗ Thị Hoài Thu | Admin BMYC | ||
26 | Nguyễn Thị Hoài | Admin BMYC | ||
27 | Võ Thị Trúc | Admin BMYC | ||
28 | Lê Thị Lục | Admin BMYC | ||
29 | Phạm Ngọc Thìn | Phụ huynh | ||
30 | Nguyễn Thị Hạnh | Phụ huynh | ||
31 | Lê Văn Nhân Hiếu | Admin BMYC |
STT | LỀU 1 | LỀU 2 | LỀU 3 |
1 | Lê Minh | Phạm Thị Tuyết Ánh | Lê Thị Xuân Giang |
2 | Trần Văn Quang | Lê Thảo Nguyên | Nguyễn Thị Hằng |
3 | Lê Bảo Trung | Lê Huỳnh Thiên An | Lê Đức Anh |
STT | Villa 1 Phòng 1 giường 1m8 |
Villa 2 Phòng 1 giường 1m8 |
Villa 3 Phòng 1 giường 1m8 |
Bulagow L – 1.400.000 Phòng 1 giường 1m8 2 khách / phòng |
1 | Thái Thị Thùy Dung | Đặng Thị Hà | Huỳnh Thị Bích Ngọc | Lê Quang Huy |
2 | Lê Thị Mai (bà) | Nguyễn Minh Hiệp (bố) | Lê Huỳnh Đức Minh | Trần Kim Thúy |
3 | Wang Bao Jun (bố) | Nguyễn Đặng Mai Vy | Dương Kiều Khánh Giang | |
4 | Thái Nhã Hiên | Nguyễn Đức Vinh 2021 | ||
5 | Thái Nhã Thiên 2019 |