
1. CẤP TIỂU HỌC
STT | KHỐI 2 | KHỐI 3 | KHỐI 4 | KHỐI 5 |
---|---|---|---|---|
1 | Family | Season | Your life | Place |
2 | Food | School | School | Inspiring person |
3 | School | Sport | Movie | Healthy |
4 | Game | Outdoor activity | Activity | School event or Field trip |
5 | Cartoon | Book | Books | Technology |
6 | Celebration | Vacation | Television | When you grow up |
7 | Book | Teacher | Holiday | Sport or hobby |
8 | Story | Food | Friend | Learn |
9 | Yourself | Home | Project or Assignment | Relax after school |
10 | When you grow up | Subject | Learn in the future | Pet or Animal |
📌 Chú ý dành cho thí sinh
- Thí sinh chủ động ôn tập các chủ đề theo khối (năm học 2024-2025 thí sinh học khối nào thì ôn theo chủ đề khối lớp đó, không ôn khối lớp năm học mới).
- Khi thí sinh bắt đầu thi sẽ được bốc thăm 1 trong 10 câu hỏi có nội dung phù hợp nằm trong phạm vi chủ đề đã thông báo.
- Sau khi bốc thăm chủ đề, mỗi thí sinh sẽ có 10 phút chuẩn bị trước khi bắt đầu trình bày phần thi của mình.
- Mỗi thí sinh được trình bày phần thuyết trình tối đa 4 phút và 1 phút trả lời câu hỏi phụ
2. CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ
STT | KHỐI 6 | KHỐI 7 | KHỐI 8 |
---|---|---|---|
1 | Project | Time in school | Social media |
2 | School | Study | Homeschooling and traditional schooling |
3 | A fun day out | Uniforms | Sports teams |
4 | Band | Technology | Students’ activities outside of school |
5 | Dream vacation | Schools | School schedule |
6 | Music | Outdoor activities and indoor activities | Good education and good friends |
7 | Challenge | Learn to cook | Subject |
8 | Weekend | Smart devices | Uniforms |
9 | Book or movie | Subjects | Time in school |
10 | Food | Countryside | Outdoor education program |
📌 Chú ý dành cho thí sinh
- Thí sinh chủ động ôn tập các chủ đề theo khối (năm học 2024-2025 thí sinh học khối nào thì ôn theo chủ đề khối lớp đó, không ôn khối lớp năm học mới).
🔹 Khối 6: Thi theo hình thức THUYẾT TRÌNH:
- Sau khi bốc thăm chủ đề, mỗi thí sinh sẽ có 10 phút chuẩn bị trước khi bắt đầu trình bày phần thi của mình.
- Mỗi thí sinh được trình bày phần thuyết trình tối đa 4 phút và 1 phút trả lời câu hỏi phụ.
🔹 Khối 7 và Khối 8: Thi theo hình thức TRÌNH BÀY và TRANH BIỆN THEO CẶP:
- Khi thí sinh bắt đầu thi sẽ được bốc thăm 1 trong 10 câu hỏi có nội dung phù hợp nằm trong phạm vi chủ đề đã thông báo.
- Sau khi bốc thăm chủ đề, thí sinh và bạn cùng thi sẽ tự phân vai để tranh biện.
- Mỗi thí sinh có 10 phút chuẩn bị trước khi phần thi bắt đầu.
- Mỗi thí sinh được trình bày phần thi của mình tối đa 3 phút.
- Thí sinh chú ý lắng nghe phần trình bày của bạn cùng thi để đặt câu hỏi cho bạn về nội dung bạn đã trao đổi
- Mỗi thí sinh có tổng thời gian 1 phút để trả lời câu hỏi của bạn đang tranh biện cùng cặp với mình