Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) trong tiếng Anh [ Quy tắc & cách dùng]

Bài viết tổng hợp kiến thức về đại từ chỉ định trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất do đội ngũ giáo viên BMyC biên soạn. Hi vọng bài viết giúp bố mẹ và các con bổ sung kiến thức ngữ pháp tiếng Anh chính xác khi sử dụng làm bài tập cũng như giao tiếp hàng ngày.

I. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là gì?

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ ra người hoặc vật dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến.

Ví dụ:

  • This is my younger brother. His name is Tom. (Đây là em trai của tôi. Em ấy tên là Tom).
  • I like all kinds of chocolates, but these are my favorites. (Tôi thích tất cả các loại sôcôla, nhưng những loại này là loại tôi thích nhất.)
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là gì?
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là gì?

Có 4 đại từ chỉ định trong tiếng Anh: This, That, These và Those. Chúng được phân loại theo số ít – số nhiều, và khoảng cách gần – xa như sau:

  • This: số ít – gần
  • That: số ít – xa
  • These: số nhiều – gần
  • Those: số nhiều – xa

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

II. Vị trí của đại từ chỉ định đứng trong câu?

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh khá linh hoạt, nó có thể giữ nhiều vai trò trong câu. Đối với mỗi loại vai trò, đại từ chỉ định lại có một vị trí khác nhau. Đại từ chỉ định thường xuất hiện trong câu ở 3 vị trí sau:

Vị trí của đại từ chỉ định đứng trong câu?
Vị trí của đại từ chỉ định đứng trong câu?

1. ĐỨNG ĐẦU CÂU KHI LÀM CHỦ NGỮ

Ví dụ:

  • This is my friend Jamie. (Đây là bạn tôi Jamie.)
  • Those are my notebooks. (Đó là những cuốn sổ của tôi.)

2. ĐỨNG SAU ĐỘNG TỪ KHI LÀM TÂN NGỮ

Ví dụ:

  • The dresses are so beautiful. I want these. (Những chiếc váy đẹp quá. Tôi muốn chúng.)
  • I have learned this many times but I still can’t remember. (Mình đã học nhiều lần nhưng vẫn không nhớ được.)

3. ĐỨNG SAU GIỚI TỪ

Ví dụ:

  • Look at that! (Nhìn cái kia kìa!)
  • I have a lot of friends. Some of those are teachers now. (Tôi có rất nhiều bạn. Một số trong số đó bây giờ là giáo viên.)
  • After that, the tadpole with two legs grows into a froglet. (Sau đó, con nòng nọc có hai chân sẽ phát triển thành ếch con.)

III. Quy tắc & Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Anh

Quy tắc & Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Quy tắc & Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Anh

1. DÙNG ĐỂ CHỈ NGƯỜI HOẶC VẬT

Dựa theo khoảng cách và số lượng của người và sự vật đang muốn nhắm tới ta sẽ sử dụng những đại từ chỉ định phù hợp.
Ví dụ:

  • In all your drawings I like this best.
    (Trong tất cả các bức bạn vẽ tôi thích bức này nhất)
  • That really looks like the car I used to drive.
    (Nó trông rất giống chiếc xe tôi từng lái.)
  • Those look like oranges rather than apples.
    (Trông chúng giống những quả cam hơn là táo.)
  • These are nice shoes, but they seem uncomfortable.
    (Đây là những đôi giày tốt, nhưng chúng có vẻ không được thoải mái.)

2. DÙNG ĐỂ CHỈ SỰ VIỆC, TÌNH HUỐNG ĐANG/ SẮP XẢY RA HOẶC SẮP ĐƯỢC NÓI TỚI.

Trong trường hợp muốn nhắc đến những sự việc chưa kết thúc ta sẽ dùng These hoặc This.

Ví dụ:

  • I don’t want to say this, but I’m really not satisfied with the service here.
    (Tôi không muốn nói điều này, nhưng tôi không hề hài lòng với cách phục vụ ở đây)
  • Listen to these. I bet you’ll like them.
    (Hãy nghe những cái này, tôi cá bạn sẽ thích nó đấy)

3. DÙNG ĐỂ CHỈ SỰ VIỆC, TÌNH HUỐNG VỪA MỚI HOẶC ĐÃ XẢY RA.

Khi nói đến những sự việc đã xảy ra hoặc đã kết thúc ta sẽ dùng Those và That.

Ví dụ:

  • Those are too terrible and I will get blamed.
    (Chúng quá tệ và tôi sẽ bị khiển trách.)
  • That is the best present that I have ever received.
    (Đó là món quà tuyệt nhất tôi đã từng nhận)

4. MỘT SỐ CÁCH DÙNG KHÁC: 

This/ these, that/ those có thể được dùng thay thế cho một (cụm) danh từ hoặc một mệnh đề được nhắc trước đó.

Ví dụ:

  • The fact is a pig’s intelligence is much greater than that of the dog. (that = the inteligence)
    (Sự thật là trí khôn của một con lợn lớn hơn trí khôn của một con chó.)

That/ those trong nhiều văn cảnh trang trọng thì có thể dùng với nghĩa là ” the one(s)” (đặc biệt theo sau đó là một phép so sánh)

Ví dụ:

  • I don’t like this bag. I prefer that (one) over there.
    (Tôi không thích cái túi này. Tôi thích cái túi đằng kia hơn.)
  • In a family, the responsibilities of the dad should be equal to those of the mom.
    (Trong gia đình, trách nhiệm của người cha nên ngang với trách nhiệm của mẹ.)

IV. Bài tập có đáp án về đại từ chỉ định

Choose the correct words.

  1. ________ are my trousers. (This/ These)
  2. ‘Hi, Chris. _______ is my friend Jona.’ (This/ That)
    ‘Hi, Jona. Nice to meet you’
  3. Look at _______ birds in the sky! (That/ Those)
  4. What are _______? – They are my books. (That/ Those)
  5. Who is _______ over there? (This/ That)
  6. Isn’t _______ your friend? (This/ These)
  7. Why are _______ boxes here? (These/ Those)
  8. What’s _______? – It’s a calculator. (That/ This)
  9. Hi. ______ is Sam. Can I speak to John, please? (This/ That)
  10. I can see an apple over there. I will get ______. (This/ That)

Đáp án:

  1. These
  2. This
  3. Those
  4. Those
  5. That
  6. This
  7. These
  8. This
  9. This
  10. That

Bài viết tổng hợp kiến thức về đại từ chỉ định trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất do đội ngũ giáo viên BMyC biên soạn. Hi vọng bài viết giúp bố mẹ và các con bổ sung kiến thức ngữ pháp tiếng Anh chính xác khi sử dụng làm bài tập cũng như giao tiếp hàng ngày. BMyC chúc các con và bố mẹ học vui mỗi ngày với phương pháp tự học tiếng Anh tại nhà !

BMyC Pro – Tiếng Anh trực tuyến cho bé từ 5-9 tuổi

Khóa học dành cho các đối tượng:
⭐Bé trong độ tuổi 5 – 9 chưa học, chưa nghe nói, đọc hiểu tiếng Anh.
⭐Con học tiếng Anh một thời gian nhưng không hiệu quả, thiếu tự tin, chưa giao tiếp.
⭐Bố mẹ mong muốn đồng hành cùng con tại nhà nhưng thiếu kỹ năng, phương pháp trong việc giúp con tự học tiếng Anh.
⭐Bố mẹ muốn rút ngắn, tăng tốc thời gian học tiếng Anh theo lộ trình của BMyC hiệu quả cho con.

Tham Gia Ngay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688