ĐIỂM DANH ĐĂNG KÝ ĐI THEO XE ĐƯA ĐÓN BMYC |
- Điểm đón 1: Cây Xăng Quốc Việt số 273 Tôn Đức Thắng, Hòa Minh
- Điểm đón 2: Siêu Thị Metro, Cách mạng tháng 8, Cẩm Lệ- 7h30 sáng ngày 13/7/2024
|
STT |
TÊN HỌC VIÊN |
NĂM SINH |
TEAM |
GIỚI TÍNH |
ĐẠI DIỆN |
TỈNH |
QUẬN/ HUYỆN |
1 |
Mai Thái Phương Thùy |
2016 |
Team 1 |
Nữ |
Thái Thị Lê Mây |
Đà Nẵng |
Quận Ngũ Hành Sơn ; quận Cẩm Lệ |
2 |
Đặng Ngọc Khánh Huyền |
2016 |
Team 1 |
Nữ |
Thái Thị Lê Mây |
Đà Nẵng |
Quận Ngũ Hành Sơn ; quận Cẩm Lệ |
3 |
Thái Thị Lê Mây |
|
Admin BMYC |
|
|
Đà Nẵng |
Quận Ngũ Hành Sơn ; quận Cẩm Lệ |
4 |
Phan Nhật Nam |
2012 |
Team 1 |
Nam |
Phan Văn Lưu |
Đà nẵng |
Cẩm lệ |
5 |
Tạ Duyên Hưng |
2017 |
Team 1 |
Nam |
Tạ Thị Dung |
Đà nẵng |
Cẩm lệ |
6 |
Nguyễn Ngọc Bảo An |
2014 |
Team 1 |
Nữ |
Tạ Thị Dung |
Đà nẵng |
Cẩm lệ |
7 |
Nguyễn Hồ Khánh Hà |
2011 |
Team 1 |
Nữ |
Hồ Thị Dương |
Đà Nẵng |
Hải Châu |
8 |
Phan Nhật Huy |
2019 |
Team 1 |
Nam |
Phan Văn Lưu |
Đà nẵng |
Cẩm lệ |
9 |
Nguyễn Hải Nam |
2015 |
Team 1 |
Nam |
Lê Thị Ngọc Vân |
ĐÀ NẴNG |
Liên Chiểu |
10 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
2016 |
Team 1 |
Nữ |
Hồ Thị Dương |
Đà Nẵng |
Hải Châu |
11 |
Hồ Thị Dương |
|
Giáo viên |
|
|
Đà Nẵng |
Hải Châu |
12 |
Dương Kiều Khánh Giang |
2010 |
Team 2 |
Nữ |
Phạm Thị Tuyết Ánh |
Quảng Ngãi |
TP. Quảng Ngãi |
13 |
Phạm Thị Tuyết Ánh |
|
Phụ huynh |
|
|
Quảng Ngãi |
TP. Quảng Ngãi |
14 |
Lê Huỳnh Thiên An |
2016 |
Team 2 |
Nữ |
Phạm Thị Tuyết Ánh |
Quảng Ngãi |
TP. Quảng Ngãi |
15 |
Lê Thảo Nguyên |
2014 |
Team 2 |
Nữ |
Phạm Thị Tuyết Ánh |
Quảng Ngãi |
TP. Quảng Ngãi |
16 |
Lê Huỳnh Đức Minh |
2014 |
Team 2 |
Nam |
Phạm Thị Tuyết Ánh |
Quảng Ngãi |
TP. Quảng Ngãi |
17 |
Nguyễn Đức Vinh |
2021 |
Team 3 |
Nam |
Đặng Thị Hà |
Thừa Thiên Huế |
Thành phố Huế |
18 |
Nguyễn Đặng Mai Vy |
2016 |
Team 3 |
Nữ |
Đặng Thị Hà |
Thừa Thiên Huế |
Thành phố Huế |
19 |
Đặng Thị Hà |
|
Phụ huynh |
|
|
Thừa Thiên Huế |
Thành phố Huế |
20 |
Trần Nguyên Phúc |
2013 |
Team 3 |
Nam |
Nguyễn Duy Phương |
Đà Nẵng |
Ngũ Hành Sơn |
21 |
Đoàn Thế Dũng |
2014 |
Team 4 |
Nam |
Phạm Thị Hường |
Đà Nẵng |
Liên Chiểu |
22 |
Hồ Na Anh |
2013 |
Team 4 |
Nữ |
Lê Thị Xuân Viện |
Thành Phố Đà Nẵng |
Sơn Trà |
23 |
Lê Thị Xuân Viện |
|
Admin BMYC |
|
|
Thành Phố Đà Nẵng |
Sơn Trà |
24 |
Tạ Hương Giang |
2012 |
|
Nữ |
Nguyễn Kiều Nga |
Đà Nẵng |
Hải Châu |
25 |
Tạ Xuân Sơn |
2016 |
|
Nam |
Nguyễn Kiều Nga |
Đà Nẵng |
Hải Châu |
26 |
Lê Thị Dung |
|
Admin BMYC |
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Hoàng Khải |
2018 |
Team 2 |
Nam |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Bình Định |
Hoài Nhơn |
28 |
Nguyễn Vĩnh Khánh |
2016 |
Team 4 |
Nam |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
|
29 |
Nguyễn Hoàng Khang |
2019 |
Team 4 |
Nam |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
|
30 |
Trần Hà Tuân |
2015 |
Team 4 |
Nam |
Trần Thị Quỳnh Phương |
|
|
31 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
Phụ huynh |
|
|
|
|
32 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
|
Phụ huynh |
|
|
|
|
33 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
|
Admin BMYC |
|
|
|
|
34 |
Phạm Hoàng Linh Chi |
|
Giáo viên |
|
|
|
|
35 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
|
Giáo viên |
|
|
|
|
36 |
Đặ̣ng Nguyễn Trà My |
|
Giáo viên |
|
|
|
|
37 |
Lê Văn Nhân Hiếu |
|
Giáo viên |
|
|
|
|
38 |
Đỗ Thị Trâm Anh |
|
Giáo viên |
|
|
|
|
39 |
Võ Thị Hà Trang |
|
Giáo viên |
|
|
|
|
40 |
Đặng Thị Thu Trang |
|
Giáo viên |
|
|
|
|
41 |
Lưu Thị Hương |
|
Giáo viên |
|
|
|
|
42 |
Lê Minh |
|
Media BMYC |
|
|
|
|
43 |
Trần Văn Quang |
|
Media BMYC |
|
|
|
|
44 |
Lê Bảo Trung |
|
Media BMYC |
|
|
|
|