Thuyết trình tiếng Anh chủ đề Describe my favorite teacher trong sự kiện thuyết trình “Talk about Vietnamese Teachers’ Day on November 20th” là một chủ đề quen thuộc được học sinh yêu thích và lựa chọn. Tuy nhiên, để được video tham gia chất lượng, các con nên trang bị cho mình vốn từ vựng về chủ đề này thật chi tiết, áp dụng kèm cấu trúc câu, bố cục tổng quan để triển khai ý cho bài thuyết trình một cách hiệu quả.
Thầy cô BMyC sẽ giới thiệu cho các con cách xây dựng một bài thuyết trình từ mở bài, thân bài, kết bài cho chủ đề Describe my favorite teacher dành cho cấp độ học viên STEP 1 HỌC VIÊN SPEED 1/ PRO 1

Nội dung chính
1. Chi tiết về chủ đề Describe my favorite teacher
| TOPIC | CHỦ ĐỀ |
|---|---|
|
Describe my favorite teacher
|
Mô tả giáo viên yêu thích của em |
2. Hướng dẫn lên outline chung cho bài thuyết trình chủ đề Describe my favorite teacher
| Describe my favorite teacher | Mô tả giáo viên yêu thích của em | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
***OPENING***
|
***MỞ BÀI***
|
||||||||||||
|
|
||||||||||||
|
***BODY***
|
***THÂN BÀI***
|
||||||||||||
|
|
||||||||||||
|
***CONCLUSION***
|
***KẾT LUẬN***
|
||||||||||||
|
|
3. Chi tiết nội dung thuyết trình và bài mẫu tham khảo chủ đề Describe my favorite teacher
| Describe my favorite teacher | Mô tả giáo viên yêu thích của em |
|---|---|
|
***OPENING***
|
***MỞ BÀI***
|
|
– A song / A poem of school – Introduce yourself (Name / Age / City / School) – Name of the topic : Describe my favorite teacher – Why do I choose this topic? |
– Hát / Đọc thơ về trường của mình, hoặc 1 bài có chủ đề tương tự -Giới thiệu bản thân (Tên / Tuổi / Thành phố / Trường) – Giới thiệu tên chủ đề: Mô tả giáo viên yêu thích của em – Lý do em quan tâm chủ đề này? |
|
Example: Hello everyone! My name is Linh. I am 8 years old. I live in Hanoi, and I study at Sunshine Primary School. Today, I want to talk about my favorite teacher. I choose this topic because my teacher is very kind and makes me love learning every day. |
Ví dụ: Xin chào mọi người! Em tên là Linh. Em 8 tuổi. Em sống ở Hà Nội và học tại Trường Tiểu học Sunshine. Hôm nay, em muốn nói về giáo viên yêu thích của em. Em chọn chủ đề này vì cô giáo của em rất tốt bụng và giúp em yêu việc học mỗi ngày. |
|
***BODY*** |
***THÂN BÀI*** |
| 1st branch: Appearance (hair, eyes, skin, what he/she usually wear,…) | Nhánh 1: Ngoại hình (tóc, mắt, da, trang phục thường mặc,…) |
|
Example: My teacher’s name is Miss Lan. |
Ví dụ: Cô giáo của em tên là Lan. |
| 2nd branch: Personalty (give some examples) | Nhánh 2: Tính cách |
| Example:
She is very kind and patient. |
Ví dụ:
Cô rất tốt bụng và kiên nhẫn. |
| 3rd branch: Why do I like this teacher? | Nhánh 3: Tại sao em yêu thích người thầy cô này? |
| Example:
I like Miss Lan because she teaches English very clearly. She makes every lesson fun with songs and games. She always smiles and encourages me to do my best. |
Ví dụ:
Em yêu quý cô Lan vì cô dạy tiếng Anh rất dễ hiểu. Cô làm cho mỗi tiết học trở nên vui vẻ với những bài hát và trò chơi. Cô luôn mỉm cười và động viên em cố gắng hết mình. |
| ***CONCLUSION*** | ***KẾT LUẬN*** |
|
|
| Example:
I love my teacher very much. I show my love by studying hard and listening carefully in class. Thank you for listening! Goodbye! |
Ví dụ:
Em rất yêu cô giáo của em. Em thể hiện tình yêu bằng cách học chăm chỉ và lắng nghe trong giờ học. |
4. Bài mẫu
| Describe my favorite teacher | Mô tả giáo viên yêu thích của em |
|---|---|
|
Hello everyone! My name is Linh. I am 8 years old. I live in Hanoi, and I study at Sunshine Primary School. Today, I want to talk about my favorite teacher. I choose this topic because my teacher is very kind and makes me love learning every day. My teacher’s name is Miss Lan. She is tall and has long black hair. She has a sweet smile and warm eyes. She is very kind and patient. She always helps students when they don’t understand. She is also very funny and tells us stories. I like Miss Lan because she teaches English very clearly. She makes every lesson fun with songs and games. She always smiles and encourages me to do my best. I love my teacher very much. I show my love by studying hard and listening carefully in class. Happy Teachers’ Day! Wishing you lots of smiles today! Thank you for listening! Goodbye! |
Xin chào mọi người! Em tên là Linh. Em 8 tuổi. Em sống ở Hà Nội và học tại Trường Tiểu học Sunshine. Hôm nay, em muốn nói về giáo viên yêu thích của em. Em chọn chủ đề này vì cô giáo của em rất tốt bụng và giúp em yêu việc học mỗi ngày. Cô giáo của em tên là Lan. Cô cao và có mái tóc dài màu đen. Cô có nụ cười ngọt ngào và đôi mắt ấm áp. Cô rất tốt bụng và kiên nhẫn. Cô luôn giúp học sinh khi chúng em chưa hiểu bài. Cô cũng rất vui tính và hay kể chuyện cho chúng em nghe. Em yêu quý cô Lan vì cô dạy tiếng Anh rất dễ hiểu. Cô làm cho mỗi tiết học trở nên vui vẻ với những bài hát và trò chơi. Cô luôn mỉm cười và động viên em cố gắng hết mình. Em rất yêu cô giáo của em. Em thể hiện tình yêu bằng cách học chăm chỉ và lắng nghe trong giờ học. Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam! Chúc thầy cô luôn tươi cười! Cảm ơn mọi người đã lắng nghe! Tạm biệt! |
| TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ STEP 1 | ||
| STT | TỪ VỰNG | DỊCH NGHĨA |
| 1 | teacher | giáo viên |
| 2 | tốt bụng / tử tế | nice / kind |
| 3 | cao / thấp | tall / short |
| 4 | cười | smile |
| 5 | dạy học | teach |
| 6 | student / pupil | học sinh / học sinh |
| 7 | school | trường học |
| 8 | class | lớp học |
| 9 | classroom | lớp học |
| 10 | book | sách |
| 11 | bag | cặp |
| 12 | pen / pencil | bút / bút chì |
| 13 | desk / chair | bàn / ghế |
| 14 | blackboard / board | bảng đen / bảng |
| 15 | ruler | thước kẻ |
| 16 | eraser / rubber | tẩy / tẩy |
| 17 | lesson | bài học |
| 18 | read / write / draw / sing | đọc / viết / vẽ / hát |
| 19 | teacher’s desk | bàn giáo viên |
| 20 | school bag | cặp sách |
| 21 | friends | bạn bè |
| 22 | Monday / Tuesday (ngày đi học) | Thứ Hai / Thứ Ba (ngày đi học) |
| 23 | good morning / good afternoon | chào buổi sáng / chào buổi chiều |
Xem thêm: