Thuyết trình tiếng Anh chủ đề Describe my school learning environment trong sự kiện thuyết trình “Talk about Vietnamese Teachers’ Day on November 20th” là một chủ đề quen thuộc được học sinh yêu thích và lựa chọn. Tuy nhiên, để được video tham gia chất lượng, các con nên trang bị cho mình vốn từ vựng về chủ đề này thật chi tiết, áp dụng kèm cấu trúc câu, bố cục tổng quan để triển khai ý cho bài thuyết trình một cách hiệu quả.
Thầy cô BMyC sẽ giới thiệu cho các con cách xây dựng một bài thuyết trình từ mở bài, thân bài, kết bài cho chủ đề Describe my school learning environment dành cho cấp độ học viên STEP 2,3 HỌC VIÊN SPEED/PRO 2,3

Nội dung chính
1. Chi tiết về chủ đề Describe my school learning environment
| TOPIC | CHỦ ĐỀ | 
|---|---|
| 
 Describe my school learning environment 
 | 
Mô tả môi trường học tập ở trường của em | 
2. Hướng dẫn lên outline chung cho bài thuyết trình chủ đề Describe my school learning environment
| Describe my school learning environment | Mô tả môi trường học tập ở trường của em | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 
 ***OPENING*** 
 | 
 ***MỞ BÀI*** 
 | 
||||||||||||
  | 
  | 
||||||||||||
| 
 ***BODY*** 
 | 
 ***THÂN BÀI*** 
 | 
||||||||||||
  | 
  | 
||||||||||||
| 
 ***CONCLUSION*** 
 | 
 ***KẾT LUẬN*** 
 | 
||||||||||||
  | 
  | 
3. Chi tiết nội dung thuyết trình và bài mẫu tham khảo chủ đề Describe my school learning environment
| Describe my school learning environment | Mô tả môi trường học tập ở trường của em | 
|---|---|
| 
 ***OPENING*** 
 | 
 ***MỞ BÀI*** 
 | 
| 
 – A song / A poem of school – Introduce yourself (Name / Age / City / School) – Name of the topic : Describe my school learning environment – Why do I choose this topic?  | 
 – Hát / Đọc thơ về trường của mình, hoặc 1 bài có chủ đề tương tự -Giới thiệu bản thân (Tên / Tuổi / Thành phố / Trường) – Giới thiệu tên chủ đề: Mô tả môi trường học tập ở trường của em – Lý do em quan tâm chủ đề này?  | 
| 
 Example: To start my presentation, I would like to sing a song about school ……  | 
 Ví dụ: Để bắt đầu bài thuyết trình, em xin hát một bài hát về trường…… 
Chào mọi người buổi sáng! Em tên là July. Em 8 tuổi, và em sống tại Hà Nội. Em là học sinh trường Tiểu học Bình Dương. Hôm nay, em sẽ nói về chủ đề “Môi trường học tập ở trường em”. 
Em chọn chủ đề này vì trường học giống như ngôi nhà thứ hai của mình. Đó là nơi em học tập, vui chơi và trưởng thành cùng thầy cô và bạn bè mỗi ngày. 
 | 
| 
 ***BODY***  | 
 ***THÂN BÀI***  | 
| 1st branch: Overview (location, how to get there, what it looks like…) | Nhánh 1: Tổng quan (vị trí, cách đến đó, trông như thế nào…) | 
| 
 Example: My school is located in the center of my city, not far from my house. It takes me only ten minutes to get there by bike. The school is large and beautiful with many trees and colorful flowers around. The buildings are painted yellow, and the classrooms are bright and clean.  | 
 Ví dụ: Trường em nằm ở trung tâm thành phố, cách nhà không xa. Em chỉ mất khoảng mười phút đi xe đạp để đến trường. Trường rộng và đẹp, có nhiều cây xanh và hoa rực rỡ xung quanh. Các tòa nhà được sơn màu vàng, phòng học sáng sủa và sạch sẽ.  | 
| 2nd branch: Features (infrastructures, teachers’ abilities, school rules, places and activities in school,…) | Nhánh 2: Đặc điểm (cơ sở vật chất, năng lực giáo viên, nội quy nhà trường, địa điểm và hoạt động trong trường,…) | 
| Example:
 My school has good facilities such as a library, computer rooms, a science lab, and a big playground. Our teachers are very kind, friendly, and patient. They always help us learn new things and encourage us to ask questions. We also have clear school rules like keeping the classroom clean, wearing uniforms, going to class on time, and so on. Every week, we have fun activities such as reading clubs, sports games, and art contests, that make learning more enjoyable.  | 
Ví dụ:
 Trường em có cơ sở vật chất tốt như thư viện, phòng vi tính, phòng thí nghiệm khoa học và sân chơi lớn. Thầy cô rất tốt bụng, thân thiện và kiên nhẫn. Các thầy cô luôn giúp chúng em học điều mới và khuyến khích chúng em đặt câu hỏi. Trường cũng có các nội quy rõ ràng như giữ lớp học sạch sẽ, mặc đồng phục, đến lớp đúng giờ, v.v. Hàng tuần, chúng em có nhiều hoạt động thú vị như câu lạc bộ đọc sách, trò chơi thể thao và cuộc thi vẽ, làm cho việc học trở nên vui hơn.  | 
| 3rd branch: Personal opinion (What I should do to contribute for a healthy studying environment…) | Nhánh 3: Ý kiến cá nhân (Em nên làm gì để góp phần tạo nên một môi trường học tập lành mạnh…) | 
| Example:
 To help create a healthy and happy learning environment, I always follow the rules, keep my classroom tidy, and support my classmates. I also try to save water, throw trash into bins, and take care of the school garden. I believe that these small actions can make our school a better place for everyone.  | 
Ví dụ:
 Để góp phần tạo nên môi trường học tập lành mạnh và vui vẻ, em luôn tuân thủ nội quy, giữ lớp học gọn gàng và giúp đỡ bạn bè khi cần. Em cũng cố gắng tiết kiệm nước, bỏ rác đúng nơi quy định và chăm sóc vườn trường. Em tin rằng những hành động nhỏ này có thể giúp trường em trở thành nơi tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.  | 
| ***CONCLUSION*** | ***KẾT LUẬN*** | 
| – Things I like about my school – Thank you and Goodbye!  | 
– Những điều tôi thích ở trường mình – Cảm ơn và tạm biệt!  | 
| Example:
 In short, I really love my school because it is a clean, friendly, and inspiring place to learn. I like my kind teachers, my helpful classmates, and all the fun activities we do together. Every day at school teaches me something new and helps me become a better person. 
Thank you for listening to me, and goodbye everyone! 
 | 
Ví dụ:
 Tóm lại, em rất yêu ngôi trường của mình vì đây là một nơi học tập sạch đẹp, thân thiện và đầy cảm hứng. Em thích các thầy cô tốt bụng, những người bạn luôn giúp đỡ em, và tất cả các hoạt động thú vị mà chúng em cùng nhau tham gia. Mỗi ngày đến trường đều giúp em học được điều mới và trở thành một người tốt hơn. 
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe, và tạm biệt! 
 | 
4. Bài mẫu
| Describe my school learning environment | Mô tả môi trường học tập ở trường của em | 
|---|---|
| 
 To start my presentation, I would like to sing a song about school …… My school is located in the center of my city, not far from my house. It takes me only ten minutes to get there by bike. The school is large and beautiful with many trees and colorful flowers around. The buildings are painted yellow, and the classrooms are bright and clean. My school has good facilities such as a library, computer rooms, a science lab, and a big playground. Our teachers are very kind, friendly, and patient. They always help us learn new things and encourage us to ask questions. We also have clear school rules like keeping the classroom clean, wearing uniforms, going to class on time, and so on. Every week, we have fun activities such as reading clubs, sports games, and art contests, that make learning more enjoyable. To help create a healthy and happy learning environment, I always follow the rules, keep my classroom tidy, and support my classmates. I also try to save water, throw trash into bins, and take care of the school garden. I believe that these small actions can make our school a better place for everyone. In short, I really love my school because it is a clean, friendly, and inspiring place to learn. I like my kind teachers, my helpful classmates, and all the fun activities we do together. Every day at school teaches me something new and helps me become a better person. Happy Vietnamese Teachers’ Day! I wish you always happy and healthy! Thank you for listening to me, and goodbye everyone! 
 | 
 Để bắt đầu bài thuyết trình, em xin hát một bài hát về trường…… 
Chào mọi người buổi sáng! Em tên là July. Em 8 tuổi, và em sống tại Hà Nội. Em là học sinh trường Tiểu học Bình Dương. Hôm nay, em sẽ nói về chủ đề “Môi trường học tập ở trường em”. 
Em chọn chủ đề này vì trường học giống như ngôi nhà thứ hai của mình. Đó là nơi em học tập, vui chơi và trưởng thành cùng thầy cô và bạn bè mỗi ngày. Trường em nằm ở trung tâm thành phố, cách nhà không xa. Em chỉ mất khoảng mười phút đi xe đạp để đến trường. Trường rộng và đẹp, có nhiều cây xanh và hoa rực rỡ xung quanh. Các tòa nhà được sơn màu vàng, phòng học sáng sủa và sạch sẽ. Trường em có cơ sở vật chất tốt như thư viện, phòng vi tính, phòng thí nghiệm khoa học và sân chơi lớn. Thầy cô rất tốt bụng, thân thiện và kiên nhẫn. Các thầy cô luôn giúp chúng em học điều mới và khuyến khích chúng em đặt câu hỏi. Trường cũng có các nội quy rõ ràng như giữ lớp học sạch sẽ, mặc đồng phục, đến lớp đúng giờ, v.v. Hàng tuần, chúng em có nhiều hoạt động thú vị như câu lạc bộ đọc sách, trò chơi thể thao và cuộc thi vẽ, làm cho việc học trở nên vui hơn. Để góp phần tạo nên môi trường học tập lành mạnh và vui vẻ, em luôn tuân thủ nội quy, giữ lớp học gọn gàng và giúp đỡ bạn bè khi cần. Em cũng cố gắng tiết kiệm nước, bỏ rác đúng nơi quy định và chăm sóc vườn trường. Em tin rằng những hành động nhỏ này có thể giúp trường em trở thành nơi tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người. Tóm lại, em rất yêu ngôi trường của mình vì đây là một nơi học tập sạch đẹp, thân thiện và đầy cảm hứng. Em thích các thầy cô tốt bụng, những người bạn luôn giúp đỡ em, và tất cả các hoạt động thú vị mà chúng em cùng nhau tham gia. Mỗi ngày đến trường đều giúp em học được điều mới và trở thành một người tốt hơn. 
Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam! Em chúc thầy cô luôn vui vẻ và khỏe mạnh! 
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe, và tạm biệt! 
 | 
| TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ STEP 2,3 | ||
| STT | TỪ VỰNG | DỊCH NGHĨA | 
| 1 | funny | hài hước | 
| 2 | patient | kiên nhẫn | 
| 3 | clever | thông minh | 
| 4 | helpful | hữu ích | 
| 5 | intelligent | thông minh | 
| 6 | hardworking | chăm chỉ | 
| 7 | friendly | thân thiện | 
| 8 | strict | nghiêm khắc | 
| 9 | explain | giải thích | 
| 10 | subject | môn học | 
| 11 | experiment | thí nghiệm | 
| 12 | activity | hoạt động | 
| 13 | lesson | bài học | 
| 14 | playground | sân chơi | 
| 15 | library | thư viện | 
| 16 | homework | bài tập về nhà | 
| 17 | uniform | đồng phục | 
| 18 | celebration | lễ kỷ niệm | 
| 19 | thank | cảm ơn | 
| 20 | message | tin nhắn | 
| 21 | poem | bài thơ | 
| 22 | memory | kỷ niệm | 
| 23 | performance | biểu diễn | 
| 24 | appreciate | đánh giá cao | 
| 25 | respect | tôn trọng | 
| 26 | ceremony | lễ kỷ niệm | 
| 27 | speech | bài phát biểu | 
| 28 | decorate | trang trí | 
Xem thêm: