| ĐIỂM DANH HỌC VIÊN ĐI 1 MÌNH NHÀ TRẮNG | |||||
| STT | TÊN HỌC VIÊN | NĂM SINH | TEAM | GIỚI TÍNH | NGƯỜI ỦY QUYỀN |
| 1 | Đào Minh Quân | 2012 | Team 1 | Nam | Tô Thuỷ |
| 2 | Hà Quốc Bảo | 2014 | Team 1 | Nam | Phạm Nguyệt Minh |
| 3 | Phan Gia Huy | 2018 | Team 1 | Nam | Nguyễn Thu Trang |
| 4 | Nguyễn Đông Phong | 2012 | Team 2 | Nam | Tạ thị vân |
| 5 | Lê Quang Huy | 2013 | Team 2 | Nam | Dương Thị Thuý |
| 6 | Lê Quang Minh | 2016 | Team 2 | Nam | Dương Thị Thuý |
| 7 | Trần Lê Minh | 2012 | Team 3 | Nam | Lê Thị Lan Hương |
| 8 | Phạm Ngọc Minh | 2015 | Team 3 | Nam | Lê Thị Lan Hương |
| 9 | Khiếu Hoàng Bảo | 2014 | Team 3 | Nam | Hoàng Thị Huệ |
| 10 | Phạm Bảo An | 2014 | Team 3 | Nam | Đặng Thị Thủy |
| 11 | Vũ Trần Đăng Khoa | 2018 | Team 3 | Nam | Trần Thị Mai |
| 12 | Trần Thảo Uyên | 2013 | Team 4 | Nam | Lý Thị Phương Thoa |
| 13 | Hoàng Tiến Đạt | 2016 | Team 4 | Nam | Lý Thị Phương Thoa |
| 14 | Vũ Huy Minh Đức | 2016 | Team 4 | Nam | Tạ Thị Xuân Ngọc |
| ĐIỂM DANH HỌC VIÊN ĐI 1 MÌNH NHÀ XANH | |||||
| STT | TÊN HỌC VIÊN | NĂM SINH | TEAM | GIỚI TÍNH | NGƯỜI ỦY QUYỀN |
| 1 | Trác Nguyễn Hoàng Ngân | 2012 | Team 1 | Nữ | Nguyễn Thị Kiều Oanh |
| 2 | Đào Ngọc Bảo An | 2013 | Team 1 | Nữ | Dương Thị Xuân |
| 3 | Đào Bảo Chi | 2016 | Team 1 | Nữ | Dương Thị Xuân |
| 4 | Nguyễn Trường Ngân | 2017 | Team 1 | Nữ | Ngô Thị Nga |
| 5 | Hoàng Ngọc Diệp | 2014 | Team 2 | Nữ | Nguyễn Thị Hà |
| 6 | Nguyễn Kim Thanh Thảo | 2014 | Team 2 | Nữ | Nguyễn Thị Hà |
| 7 | Nguyễn Thảo Vy | 2018 | Team 2 | Nữ | Tạ Thị Liên |
| 8 | Vi Trương Thảo Chi | 2014 | Team 3 | Nữ | Hoàng Thị Huệ |
| 9 | Nguyễn Phương Anh | 2015 | Team 3 | Nữ | Nguyễn Thị Duyên |
| 10 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2017 | Team 3 | Nữ | Nguyễn Thị Duyên |