Bạn muốn giao tiếp tự tin và tự nhiên bằng tiếng Anh?
Hiểu biết về cách hỏi và trả lời tuổi tác là một kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Dù trong các tình huống giao tiếp đời thường hay trong môi trường công việc, việc hỏi tuổi bằng tiếng Anh một cách lịch sự và tế nhị sẽ giúp bạn tạo dựng ấn tượng tốt đẹp và xây dựng mối quan hệ hiệu quả.
Bài viết này BMyC sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách hỏi và trả lời tuổi tác bằng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả nhất nhé!
Nội dung chính
- I. Cấu trúc hỏi tuổi bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay
- 1. Sử dụng “How old are you?”: Đây là cách phổ biến và trực tiếp nhất để hỏi tuổi.
- 2. Sử dụng “What is your age?”: Cách hỏi này trang trọng hơn “How old are you?” và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng.
- II. Cách trả lời câu hỏi tuổi trong tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay
- 1. Cách trả lời về tuổi trong tiếng Anh: Trả lời trực tiếp
- 2. Cách trả lời về tuổi trong tiếng Anh: Trả lời bằng cách ước lượng
- III. Một số lưu ý khi hỏi và trả lời tuổi bằng tiếng Anh bạn nên biết
- IV. Các từ vựng phổ biến về tuổi trong tiếng Anh
- 1. Từ vựng về tuổi trong tiếng Anh: Danh từ
- 2. Từ vựng về tuổi trong tiếng Anh: Động từ
- 3. Từ vựng về tuổi trong tiếng Anh: Tính từ
- 4. Từ vựng về tuổi trong tiếng Anh: Cụm từ
- V. Đoạn hội thoại về hỏi và trả lời tuổi trong tiếng Anh
I. Cấu trúc hỏi tuổi bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay
Có nhiều cách để hỏi tuổi bằng tiếng Anh, tùy vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng mà bạn muốn sử dụng. Dưới đây là hai cách chính để hỏi tuổi bằng tiếng Anh phổ biến nhất bạn có thể tham khảo:
1. Sử dụng “How old are you?”: Đây là cách phổ biến và trực tiếp nhất để hỏi tuổi.
Cấu trúc | Ví dụ |
Trong đó:
|
|
Lưu ý: Sử dụng động từ to be phù hợp với chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) và theo sau là đại từ nhân xưng hoặc tên riêng.
2. Sử dụng “What is your age?”: Cách hỏi này trang trọng hơn “How old are you?” và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng.
Cấu trúc | Ví dụ |
Cấu trúc 1: What is + đại từ sở hữu + age? => Dùng cho đại từ sở hữu
Cấu trúc 2: What is + tên người / vật / địa điểm + ‘s age? => Dùng cho tên riêng hoặc danh từ không có đại từ sở hữu tương ứng: Trong đó:
|
|
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số cách hỏi khác như: “When were you born?”. Câu hỏi này hỏi về năm sinh của người được hỏi, từ đó bạn có thể tính ra tuổi của họ. Ví dụ:
- Câu hỏi: When were you born? (Bạn sinh năm nào?)
- Câu trả lời: I was born in 1999. (Tôi sinh năm 1999.)
BMYC PRO – KHÓA HỌC TĂNG TỐC PHẢN XẠ VÀ GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO TRẺ EM
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
II. Cách trả lời câu hỏi tuổi trong tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay
Khi được hỏi tuổi tác bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều cách trả lời khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh, sở thích cá nhân và cảm xúc của bạn. Dưới đây là một số cách phổ biến để bạn tham khảo:
1. Cách trả lời về tuổi trong tiếng Anh: Trả lời trực tiếp
Cấu trúc câu trả lời : S + to be + số tuổi (years old)
Để trả lời câu hỏi về tuổi tác bằng tiếng Anh một cách đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng động từ “to be” và số tuổi của mình. Ví dụ:
- Câu hỏi: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Trả lời: I am 25. (Tôi 25 tuổi.)
Nếu muốn câu trả lời đầy đủ hơn, bạn có thể thêm cụm từ “years old” sau số tuổi để làm rõ. Ví dụ:
- Trả lời: I am 25 years old. (Tôi 25 tuổi.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng từ “born” để nói về năm sinh của bạn và tính toán tuổi hiện tại. Ví dụ:
- I was born in 1999, so I am 25 years old now. (Tôi sinh năm 1999, vậy nên bây giờ tôi 25 tuổi.)
2. Cách trả lời về tuổi trong tiếng Anh: Trả lời bằng cách ước lượng
Khi ai đó hỏi bạn bao nhiêu tuổi mà bạn không nhớ chính xác, bạn có thể sử dụng cách trả lời bằng cách ước lượng là dùng từ “around”. Ví dụ:
- Câu hỏi: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Trả lời: I’m around 25. (Tôi khoảng 25 tuổi.)
Bên cạnh đó, chúng ta có thể sử dụng trạng từ mô tả phân đoạn cụ thể trong cuộc đời theo tuổi tác:
Trạng từ | Ví dụ |
Early (đầu): Dùng để chỉ giai đoạn đầu của một khoảng thời gian tuổi tác, thường từ 0 đến 3 năm. |
|
Mid (ở giữa): Dùng để chỉ giai đoạn ở giữa của một khoảng thời gian tuổi tác, thường từ 4 đến 7 năm. |
|
Late (cuối): Dùng để chỉ giai đoạn cuối của một khoảng thời gian tuổi tác, thường từ 8 đến 9 năm. |
|
III. Một số lưu ý khi hỏi và trả lời tuổi bằng tiếng Anh bạn nên biết
Tuổi tác là một chủ đề khá tế nhị trong giao tiếp, đặc biệt là khi sử dụng tiếng Anh. Việc hỏi tuổi hay trả lời về tuổi tác cần được thực hiện một cách lịch sự và phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số lưu ý bạn nên ghi nhớ khi hỏi và trả lời tuổi bằng tiếng Anh:
- Việc hỏi trực tiếp tuổi trẻ em có thể khiến bố mẹ hoặc người giám hộ của các bé cảm thấy không thoải mái. Thay vào đó, bạn có thể hỏi tuổi của họ một cách gián tiếp thông qua người lớn đi cùng.
- Việc hỏi tuổi người lớn có thể được xem là khá tế nhị trong một số nền văn hóa. Do đó, bạn nên sử dụng cách hỏi lịch sự như “Would you mind if I asked how old you are?” hoặc “Would you mind telling me your age?”.
- Khi trả lời câu hỏi về tuổi tác, bạn có thể thêm vào một số thông tin khác như quê quán, nghề nghiệp, sở thích, v.v. để cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.Ví dụ như: I’m 25 years old and I’m from Vietnam (Tôi 25 tuổi và tôi đến từ Việt Nam).
- Nếu bạn không muốn tiết lộ tuổi tác của mình, bạn có thể trả lời một cách lịch sự như “I’d rather not say” hoặc “I prefer not to say”. (Tôi không muốn nói về việc đó.)
- Không nên ép buộc ai đó tiết lộ tuổi tác nếu họ không muốn.
- Khi hỏi hoặc trả lời tuổi tác, hãy sử dụng ngữ điệu lịch sự và tôn trọng nhất có thể.
IV. Các từ vựng phổ biến về tuổi trong tiếng Anh
1. Từ vựng về tuổi trong tiếng Anh: Danh từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
age | /eɪdʒ/ | tuổi |
birthday | /ˈbɜːθdeɪ/ | sinh nhật |
decade | /ˈdek.eɪd/ | thập kỷ |
generation | /ˌdʒɛn.əˈreɪʃ.ən/ | thế hệ |
infant | /ˈɪn.fənt/ | trẻ sơ sinh |
lifetime | /ˈlaɪf.taɪm/ | đời người |
milestone | /ˈmaɪl.stoʊn/ | cột mốc |
senior | /ˈsiː.njə/ | người cao tuổi |
teenager | /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/ | thanh thiếu niên |
youth | /juːθ/ | tuổi trẻ |
2. Từ vựng về tuổi trong tiếng Anh: Động từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
to age | /tuː eɪdʒ/ | già đi |
to grow old | /tuː ɡroʊ ˈoʊld/ | già đi |
to mature | /məˈtʃʊər/ | trưởng thành |
to age well | /tuː eɪdʒ wel/ | già đi một cách khỏe mạnh |
to age prematurely | /tuː eɪdʒ priːməˈtʃʊər.li/ | già trước tuổi |
rejuvenate | /ˌriːˈdʒʌ.və.neɪt/ | trẻ hóa |
retire | /rɪˈtaɪər/ | nghỉ hưu |
3. Từ vựng về tuổi trong tiếng Anh: Tính từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
ageless | /ˈeɪdʒ.lɪs/ | không tuổi |
ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ xưa |
elderly | /ˈel.dəl.i/ | cao tuổi |
immature | /ˌɪm.məˈtʃʊər/ | chưa trưởng thành |
infantile | /ˈɪn.fən.taɪl/ | trẻ con |
juvenile | /ˈdʒuː.və.naɪl/ | trẻ vị thành niên |
middle-aged | /ˈmɪ.dəlˈeɪdʒd/ | trung niên |
old | /oʊld/ | già |
young | /jʌŋ/ | trẻ |
4. Từ vựng về tuổi trong tiếng Anh: Cụm từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
at the age of | /æt ðə eɪdʒ əv/ | ở tuổi |
come of age | /kʌm əv eɪdʒ/ | đến tuổi trưởng thành |
of age | /əv eɪdʒ/ | đủ tuổi |
over the hill | /ˈoʊ.vər ðə hɪl/ | đã già |
underage | /ˈʌn.də.eɪdʒ/ | chưa đủ tuổi |
to be in one’s prime | /tuː biː ɪn wʌnz praɪm/ | ở đỉnh cao phong độ |
to be past one’s prime | /tuː biː pæst wʌnz praɪm/ | đã qua thời kỳ đỉnh cao |
V. Đoạn hội thoại về hỏi và trả lời tuổi trong tiếng Anh
Dung: Good morning Hoa, This is Thu, She is my roommate. (Chào buổi sáng Hoa, Đây là Thu, Cô ấy là bạn cùng phòng của tôi.) Hoa: Hi Thu. My name is Hoa. Nice to meet you. May I ask how old you are? (Chào Thu, tên tôi là Hoa. Rất vui được gặp bạn. Tôi có thể hỏi bạn bao nhiêu tuổi không?) Thu: Sure, I’m 24 years old. How about you, Hoa? (Chắc chắn, tôi 24 tuổi. Còn bạn thì sao, Hoa?) Hoa: I’m 23 years old. Thanks for sharing your age with me. (Tôi 23 tuổi. Cảm ơn bạn đã chia sẻ tuổi của mình với tôi.) Thu: No problem at all. It’s not a secret or anything. How old are you turning this year? (Không vấn đề gì cả. Tuổi tôi không phải là bí mật gì. Còn bạn sắp bao nhiêu tuổi trong năm nay?) Hoa: I’m turning 24 later this year. It’s funny how time flies. (Tôi sẽ 24 tuổi vào cuối năm nay. Thật buồn cười là thời gian trôi qua nhanh thật.) Thu: Yeah, it really is. It feels like we were just teenagers yesterday. (Vâng, thật sự vậy. Cảm giác như chúng ta chỉ là những người trẻ tuổi ngày hôm qua thôi.) Hoa: I know, right? But I think we’re both still young at heart. (Tôi biết rồi. Nhưng tôi nghĩ chúng ta vẫn trẻ con trong tâm hồn.) Thu: Absolutely! Age is just a number. (Hoàn toàn đúng! Tuổi tác chỉ là con số thôi.) Dung: I agree with both of you. Age is just a matter of how you feel and what you do with your life. (Tôi đồng ý với cả hai bạn. Tuổi tác chỉ là vấn đề về cảm giác của bạn và bạn làm gì với cuộc đời mình.) Hoa: That’s a great way to put it. I think we should all make the most of our time here at university and enjoy our youth. (Đó là một cách tuyệt vời để nói. Tôi nghĩ tất cả chúng ta nên tận dụng tối đa thời gian học tập tại trường đại học và tận hưởng tuổi trẻ của mình.) Thu: I couldn’t agree more. There are so many things to do and experience, and we shouldn’t let age hold us back. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Có rất nhiều điều cần làm và trải nghiệm, và chúng ta không nên để tuổi tác kìm hãm chúng ta.) Dung: Exactly! Let’s make the most of our time together and create some unforgettable memories. (Chính xác! Hãy tận dụng tối đa thời gian bên nhau và tạo ra những kỷ niệm khó quên.) Hoa: I’m up for that! I’m always looking for new friends and adventures. (Tôi sẵn sàng cho điều đó! Tôi luôn tìm kiếm những người bạn mới và những cuộc phiêu lưu mới.) Thu: Me too! I think we’re going to have a lot of fun together. (Tôi cũng vậy! Tôi nghĩ chúng ta sẽ có rất nhiều niềm vui bên nhau.) Dung: I’m sure we will. Now, let’s go get some coffee and talk about our plans for the weekend. (Tôi chắc chắn rồi. Bây giờ, hãy đi uống cà phê và nói chuyện về kế hoạch cuối tuần của chúng ta.) |
Tổng kết:
Hỏi tuổi bằng tiếng Anh là một giao tiếp đơn giản nhưng cần thiết trong đời sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về cách hỏi và trả lời tuổi tác một cách tự tin và phù hợp trong mọi tình huống. Hãy ghi nhớ những mẫu câu cơ bản và luyện tập thường xuyên để giao tiếp hiệu quả hơn nhé!
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý đến văn hóa và ngữ cảnh khi hỏi tuổi người khác. Ví dụ, ở một số nền văn hóa, hỏi tuổi người lớn tuổi có thể được coi là bất lịch sự. Do đó, hãy sử dụng cách hỏi phù hợp và thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện.
Chúc bạn thành công trong việc học hỏi và sử dụng tiếng Anh!
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- Cấu trúc When While trong tiếng Anh: Cách phân biệt và bài tập luyện tập [Có đáp án]
- Quy tắc nối âm trong tiếng Anh bạn cần nắm rõ
- 4 quy tắc xác định âm tiết trong tiếng Anh cần nắm rõ