Thuyết trình tiếng Anh chủ đề How to have a good friendship trong sự kiện thuyết trình “How to stay safe and healthy” là một chủ đề quen thuộc được học sinh yêu thích và lựa chọn. Tuy nhiên, để được video tham gia chất lượng, các con nên trang bị cho mình vốn từ vựng về chủ đề này thật chi tiết, áp dụng kèm cấu trúc câu, bố cục tổng quan để triển khai ý cho bài thuyết trình một cách hiệu quả.

Thầy cô BMyC sẽ giới thiệu cho các con cách xây dựng một bài thuyết trình từ mở bài, thân bài, kết bài cho chủ đề How to have a good friendship dành cho cấp độ học viên STEP 2/ SPEED2 + PRO 2, STEP 3/ SPEED 3
Nội dung chính
1. Chi tiết về chủ đề How to have a good friendship
TOPIC | CHỦ ĐỀ |
---|---|
How to have a good friendship
|
Làm thế nào để có một tình bạn lành mạnh
|
2. Hướng dẫn lên outline chung cho bài thuyết trình chủ đề How to have a good friendship

How to have a good friendship | Làm thế nào để có một tình bạn lành mạnh |
---|---|
***OPENING***
|
***MỞ BÀI***
|
|
|
***BODY***
|
***THÂN BÀI***
|
|
|
***CONCLUSION***
|
***KẾT LUẬN***
|
|
|
3. Chi tiết nội dung thuyết trình và bài mẫu tham khảo chủ đề How to have a good friendship
How to have a good friendship | Làm thế nào để có một tình bạn lành mạnh |
---|---|
***OPENING***
|
***MỞ BÀI***
|
|
|
Example: Hello everyone, My name is [Your Name]. I am [Your Age] years old. Today, I will talk about ‘How to have a good friendship’. A good friendship means being kind and nice to your friends. Friends make us happy, and we feel safe when we are with them. |
Ví dụ: Xin chào mọi người, Tôi tên là [Tên của bạn]. Tôi [Tuổi của bạn] tuổi. Hôm nay, tôi sẽ nói về “Cách để có một tình bạn tốt”. Một tình bạn tốt nghĩa là tử tế và tốt bụng với bạn bè của bạn. Bạn bè làm cho chúng ta hạnh phúc và chúng ta cảm thấy an toàn khi ở bên họ. |
***BODY*** |
***THÂN BÀI*** |
1st branch: Talking and listening to each other | Ý 1: Nói chuyện và lắng nghe nhau |
|
|
Example: First, good friends will talk and listen to each other. We should speak kindly, do not interrupt or shout, always listens when our friends are talking. Sometimes we may disagree, but we need to stay calm and discuss it together. This helps us understand and respect each other. |
Ví dụ: Đầu tiên, những người bạn tốt nói chuyện và lắng nghe nhau. Chúng ta nên nói chuyện tử tế, không ngắt lời hay hét to, luôn lắng nghe khi bạn mình nói chuyện. Đôi khi chúng ta có thể bất đồng ý kiến, nhưng cần phải giữ bình tĩnh để thảo luận cùng nhau. Điều này giúp chúng ta hiểu nhau và tôn trọng nhau hơn. |
2nd branch: Helping and caring | Ý 2: Giúp đỡ và chăm sóc |
|
|
Example:
Second, good friends will always help and care. We should help each other at school or in life. If our friend is sad, let’s say words of comfort. We can also show love and care by being there when needed and helping in any way we can. |
Ví dụ:
Thứ hai, những người bạn tốt sẽ luôn giúp đỡ và quan tâm. Chúng ta giúp đỡ lẫn nhau ở trường hoặc trong cuộc sống. Nếu bạn buồn, hãy nói những lời an ủi. Chúng ta cũng có thể thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm bằng cách ở bên khi cần và giúp đỡ bằng mọi cách có thể. |
3rd branch: Sharing | Ý 3: Chia sẻ |
|
|
Example:
Last but not least, sharing will show love and respect between friends, so we should be willing to share things such as toys, games, and even snacks. We also take turns, do not fight or compete with each other. |
Ví dụ:
Thứ ba, chia sẻ thể hiện tình yêu thương và sự tôn trọng giữa những người bạn. Chúng ta nên chia sẻ đồ chơi, trò chơi và thậm chí cả đồ ăn vặt. Chúng ta cũng luân phiên, không đánh hay tranh giành lẫn nhau. |
***CONCLUSION*** | ***KẾT LUẬN*** |
|
|
Example:
In conclusion, to have a good friendship, we must show our respect and love by talking, listening to each other, helping, caring and sharing many things. Good friends will make our life happy and fun. Thank you and goodbye! |
Ví dụ:
Tóm lại, để có một tình bạn tốt, chúng ta phải trò chuyện, lắng nghe nhau, giúp đỡ, quan tâm và chia sẻ với nhau nhiều thứ. Những người bạn tốt sẽ làm cho cuộc sống của chúng ta vui vẻ và hạnh phúc. Cảm ơn và tạm biệt! |
4. Bài mẫu
How to have a good friendship | Làm thế nào để có một tình bạn lành mạnh |
---|---|
Hello everyone, My name is [Your Name]. I am [Your Age] years old. Today, I will talk about ‘How to have a good friendship’. A good friendship means being kind and nice to your friends. Friends make us happy, and we feel safe when we are with them. First, good friends will talk and listen to each other. We should speak kindly, do not interrupt or shout, always listens when our friends are talking. Sometimes we may disagree, but we need to stay calm and discuss it together. This helps us understand and respect each other. Second, good friends will always help and care. We should help each other at school or in life. If our friend is sad, let’s say words of comfort. We can also show love and care by being there when needed and helping in any way we can. Last but not least, sharing will show love and respect between friends, so we should be willing to share things such as toys, games, and even snacks. We also take turns, do not fight or compete with each other. In conclusion, to have a good friendship, we must show our respect and love by talking, listening to each other, helping, caring and sharing many things. Good friends will make our life happy and fun. Thank you and goodbye! |
Xin chào mọi người, Tôi tên là [Tên của bạn]. Tôi [Tuổi của bạn] tuổi. Hôm nay, tôi sẽ nói về “Cách để có một tình bạn tốt”. Một tình bạn tốt nghĩa là tử tế và tốt bụng với bạn bè của bạn. Bạn bè làm cho chúng ta hạnh phúc và chúng ta cảm thấy an toàn khi ở bên họ. Đầu tiên, những người bạn tốt nói chuyện và lắng nghe nhau. Chúng ta nên nói chuyện tử tế, không ngắt lời hay hét to, luôn lắng nghe khi bạn mình nói chuyện. Đôi khi chúng ta có thể bất đồng ý kiến, nhưng cần phải giữ bình tĩnh để thảo luận cùng nhau. Điều này giúp chúng ta hiểu nhau và tôn trọng nhau hơn. Thứ hai, những người bạn tốt sẽ luôn giúp đỡ và quan tâm. Chúng ta giúp đỡ lẫn nhau ở trường hoặc trong cuộc sống. Nếu bạn buồn, hãy nói những lời an ủi. Chúng ta cũng có thể thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm bằng cách ở bên khi cần và giúp đỡ bằng mọi cách có thể. Thứ ba, chia sẻ thể hiện tình yêu thương và sự tôn trọng giữa những người bạn. Chúng ta nên chia sẻ đồ chơi, trò chơi và thậm chí cả đồ ăn vặt. Chúng ta cũng luân phiên, không đánh hay tranh giành lẫn nhau. Tóm lại, để có một tình bạn tốt, chúng ta phải trò chuyện, lắng nghe nhau, giúp đỡ, quan tâm và chia sẻ với nhau nhiều thứ. Những người bạn tốt sẽ làm cho cuộc sống của chúng ta vui vẻ và hạnh phúc. Cảm ơn và tạm biệt! |
TẢI FILE PDF MIND MAP TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ SỐNG AN TOÀN – SỐNG KHỎE MẠNH
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Kế Hoạch Năm 2025 chọn lọc
- Hướng dẫn bài thuyết trình chủ đề What I spend lucky money for bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn bài thuyết trình chủ đề How to regain motivation to work and study after a long Tet holiday bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn bài thuyết trình chủ đề Lucky money on Tet Holiday – material value or spiritual value? bằng tiếng Anh