Lễ Vu Lan là một trong những ngày lễ quan trọng trong văn hóa Phật giáo, gắn liền với tinh thần hiếu thảo và tri ân tổ tiên. Vậy Lễ Vu Lan tiếng Anh là gì? Cách gọi phổ biến nhất là Ullambana Festival hoặc Ghost Festival, nhưng mỗi tên gọi lại mang một ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng khám phá nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ này trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

Nội dung chính
- 1. Từ vựng về lễ Vu Lan trong tiếng Anh
- 2. Những lời chúc về lễ Vu Lan trong tiếng Anh
- 2.1. Những lời chúc dịp lễ Vu Lan bằng tiếng Anh gửi bố mẹ
- 2.2. Những lời chúc lễ Vu Lan gửi ông bà bằng tiếng Anh
- 3. Hướng dẫn lên outline viết về lễ Vu Lan tiếng Anh
- 3.1.Introduction (Mở bài)
- 3.2. Body (Thân bài)
- 3.3. Conclusion (Kết bài)
- 4. Đoạn văn mẫu về lễ Vu Lan bằng tiếng Anh
- 5. Kết luận
1. Từ vựng về lễ Vu Lan trong tiếng Anh
Hãy cùng tìm hiểu từ vựng kèm ví dụ để có thể diễn đạt về Lễ Vu Lan một cách chính xác trong tiếng Anh!
- Filial Piety (n) /ˌfɪliəl ˈpaɪəti/: Lòng hiếu thảo, lòng hiếu kính.
Ví dụ: Filial piety is a core value in Vietnamese culture. (Lòng hiếu thảo là một giá trị cốt lõi trong văn hóa Việt Nam.)
- Respect (n, v) /rɪˈspekt/: Tôn trọng, sự tôn kính; tôn trọng, kính trọng.
Ví dụ: Children should show respect to their elders. (Trẻ em nên tỏ lòng kính trọng với người lớn tuổi.)
- Gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/: Lòng biết ơn.
Ví dụ: On Vu Lan festival, people express their gratitude towards their parents and ancestors. (Vào lễ Vu Lan, mọi người bày tỏ lòng biết ơn đối với cha mẹ và tổ tiên.)
- Devotion (n) /dɪˈvoʊʃən/: Lòng thành kính, sự tận tụy.
Ví dụ: Her devotion to her family is admirable. (Lòng tận tụy của cô ấy đối với gia đình thật đáng ngưỡng mộ.)
- Reverence (n) /ˈrevərəns/: Lòng kính trọng, lòng sùng bái.
Ví dụ: Ancestor worship is a sign of reverence for the past. (Việc thờ cúng tổ tiên là một dấu hiệu của sự kính trọng đối với quá khứ.)
- Obedience (n) /əˈbiːdiəns/: Sự vâng lời, sự tuân thủ.
Ví dụ: Filial piety includes obedience to parents’ wishes. (Lòng hiếu thảo bao gồm việc vâng lời mong muốn của cha mẹ.)
- Dutiful (adj) /ˈdjuːtɪfəl/: Hiếu thảo, làm theo lời dạy của cha mẹ.
Ví dụ: She is a dutiful daughter who always takes care of her parents. (Cô ấy là một người con gái hiếu thảo, luôn chăm sóc cha mẹ.)
- Honor (n, v) /ˈɒnər/: Danh dự, vinh danh; tôn vinh, kính trọng.
Ví dụ: Vu Lan is a time to honor our ancestors. (Vu Lan là thời điểm để tôn vinh tổ tiên của chúng ta.)
- Ancestor Worship (n) /ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/: Sự thờ cúng tổ tiên.
Ví dụ: Ancestor worship is a common practice in many Asian cultures. (Thờ cúng tổ tiên là một tập tục phổ biến ở nhiều nền văn hóa Á Đông.)
- Offerings (n) /ˈɔː.fərɪŋz/: Đồ cúng.
Ví dụ: People prepare offerings of food and incense for their ancestors. (Mọi người chuẩn bị đồ cúng như thức ăn và hương cho tổ tiên.)
- Buddhist Ceremony (n) /ˈbuː.dɪst ˈser.əˌmoʊ.ni/: Lễ cúng Phật.
Ví dụ: Many people attend Buddhist ceremonies during Vu Lan festival. (Nhiều người tham dự các buổi lễ Phật giáo trong lễ Vu Lan.)
- Ritual (n) /ˈrɪtʃ.u.əl/: Nghi lễ.
Ví dụ: Vu Lan festival involves various rituals, including offering food and chanting. (Lễ Vu Lan bao gồm nhiều nghi lễ khác nhau, bao gồm cúng thức ăn và tụng kinh.)
- Incense (n) /ˈɪn.sens/: Hương.
Ví dụ: The smell of incense filled the air during the ceremony. (Mùi hương tràn ngập không khí trong buổi lễ.)
- Chanting (n) /ˈtʃæn.tɪŋ/: Tụng kinh.
Ví dụ: Monks perform chanting rituals at the temple. (Các nhà sư thực hiện nghi lễ tụng kinh tại chùa.)
- Ancestral Altar (n) /ˈæn.ses.trəl ˈɔːl.tər/: Bàn thờ tổ tiên.
Ví dụ: Families gather around the ancestral altar to pay their respects. (Các gia đình tụ tập quanh bàn thờ tổ tiên để bày tỏ lòng thành kính.)
- Compassion (n) /kəmˈpæʃ.ən/: Lòng từ bi
Ví dụ: Vu Lan is a time to reflect on compassion and gratitude. (Vu Lan là thời điểm để suy ngẫm về lòng từ bi và biết ơn.)
- Almsgiving (n) /ˈɑːlmzˌɡɪv.ɪŋ/: Từ thiện
Ví dụ: Many people practice almsgiving during Vu Lan to help those in need. (Nhiều người thực hành bố thí trong dịp Vu Lan để giúp đỡ những người khó khăn.)
- Merit-making (n) /ˈmer.ɪt ˈmeɪ.kɪŋ/: Tạo công đức
Ví dụ: People believe that performing good deeds during Vu Lan is a form of merit-making. (Mọi người tin rằng làm việc thiện trong dịp Vu Lan là một hình thức tạo công đức.)

Trẻ đã biết từ vựng về Lễ Vu Lan trong tiếng Anh chưa? Cùng khám phá và nâng cao kỹ năng giao tiếp, sử dụng Anh ngữ thành thạo hơn với khóa học tiếng Anh BMYC PRO – học vui, hiệu quả!
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
2. Những lời chúc về lễ Vu Lan trong tiếng Anh
Lễ vu Lan tiếng Anh là gì? Nếu bạn muốn gửi lời chúc bằng tiếng Anh nhưng chưa biết cách diễn đạt, hãy tham khảo ngay những lời chúc về Lễ Vu Lan trong tiếng Anh dưới đây để truyền tải thông điệp ý nghĩa đến những người thân yêu!
2.1. Những lời chúc dịp lễ Vu Lan bằng tiếng Anh gửi bố mẹ
I hope you both enjoy good health and happiness in the years to come.
(Con mong bố mẹ luôn mạnh khỏe và hạnh phúc trong những năm tới.)
I’m so grateful to have you both in my life. Your presence means the world to me.
(Con rất biết ơn khi có bố mẹ trong đời. Sự hiện diện của bố mẹ vô cùng quý giá đối với con.)
Your love has made a warm and loving home for us.
(Tình yêu của bố mẹ đã tạo nên một mái ấm gia đình ấm áp và tràn đầy yêu thương cho chúng con.)
On this auspicious occasion of Vu Lan Festival, I offer my heartfelt gratitude to you, my dear parents, for your unconditional love and unwavering support throughout my life journey.
(Trong dịp lễ Vu Lan thiêng liêng này, con xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến bố mẹ yêu quý, vì tình yêu thương vô điều kiện và sự ủng hộ vững chắc của bố mẹ trong suốt hành trình cuộc đời con.)
Wishing you both a blessed Vu Lan Festival filled with joy and peace. Your boundless love and sacrifices are the foundation of my existence.
(Chúc bố mẹ một lễ Vu Lan an lành, tràn ngập niềm vui và bình an. Tình yêu thương và sự hy sinh vô bờ bến của bố mẹ là nền tảng cho sự tồn tại của con.)
In this season of filial piety, I want to express my deepest appreciation to you, my beloved parents, for your endless devotion and guidance.
(Trong mùa báo hiếu này, con muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc nhất tới bố mẹ yêu quý, vì sự tận tâm và dẫn dắt không ngừng nghỉ của bố mẹ.)
On this special day of Vu Lan, I want to honor and express my deepest gratitude to you, my dear parents, for your unconditional love and boundless sacrifices. You are my guiding light and my greatest blessings in life.
(Trong ngày đặc biệt của lễ Vu Lan này, con muốn tôn vinh và bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc nhất tới bố mẹ yêu quý, vì tình yêu thương vô điều kiện và những hy sinh vô bờ bến của bố mẹ. Bố mẹ là ánh sáng dẫn đường và là những điều may mắn nhất trong cuộc đời con.)
May this Vu Lan Festival be a reminder of the immense love and sacrifices you’ve made, Mom and Dad. Your kindness and wisdom continue to inspire me every day.
(Mong rằng lễ Vu Lan này sẽ là một lời nhắc nhở về tình yêu thương và sự hy sinh to lớn mà bố mẹ đã dành cho con. Lòng tốt và sự khôn ngoan của bố mẹ luôn là nguồn cảm hứng cho con mỗi ngày.)
As we celebrate Vu Lan, I am filled with gratitude for the love and wisdom you’ve bestowed upon me, dear parents. Your teachings will forever guide my path.
(Khi chúng ta kỷ niệm lễ Vu Lan, con tràn đầy lòng biết ơn vì tình yêu thương và sự khôn ngoan mà bố mẹ đã ban cho con. Những lời dạy của bố mẹ sẽ mãi mãi dẫn đường cho con.)
On this special day of Filial Piety, I express my deepest gratitude and love to you, Mom and Dad.
(Trong ngày đặc biệt của lòng hiếu thảo này, con xin bày tỏ lòng biết ơn và tình yêu thương sâu sắc nhất đến bố mẹ.)

2.2. Những lời chúc lễ Vu Lan gửi ông bà bằng tiếng Anh
May your lives be blessed with robust health and enduring happiness in the years to come.
(Cầu mong cuộc sống của ông bà luôn được ban phước với sức khỏe dồi dào và hạnh phúc bền vững trong những năm tới.)
Your love is our most precious treasure, and we will cherish it forever.
(Tình yêu của ông bà là kho báu quý giá nhất của chúng con, và chúng con sẽ trân trọng nó mãi mãi.)
On this Vu Lan Festival, I want to express my heartfelt gratitude to my beloved grandparents for their unconditional love and unwavering support throughout my life.
(Trong dịp lễ Vu Lan này, con muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành tới ông bà yêu quý vì tình yêu thương vô điều kiện và sự ủng hộ không ngừng nghỉ của ông bà trong suốt cuộc đời con.)

Gửi những lời chúc ý nghĩa bằng tiếng Anh đến đấng sinh thành trong mùa Vu Lan này! ❤️ Hãy cùng chia sẻ yêu thương và học cách thể hiện lòng biết ơn bằng những câu chúc hay nhất.
Tham gia ngay Group facebook Bố Mẹ Yêu Con (BMyC) để kết nối, chia sẻ kinh nghiệm nuôi dạy con và lan tỏa yêu thương!
3. Hướng dẫn lên outline viết về lễ Vu Lan tiếng Anh
3.1.Introduction (Mở bài)
- Hook (Câu mở đầu gây hứng thú): Bắt đầu bằng một câu hỏi gợi mở về sự biết ơn tổ tiên, hoặc một miêu tả ngắn gọn về không khí đặc trưng của Lễ Vu Lan. Ví dụ: “Have you ever wondered about the traditions surrounding ancestor veneration?” hoặc “The scent of incense fills the air, vibrant colors adorn the streets, and a sense of reverence pervades the atmosphere…”
- Giới thiệu Lễ Vu Lan: Giải thích ngắn gọn Lễ Vu Lan là gì, ý nghĩa của nó trong văn hóa Việt Nam.
- Thesis statement (Câu chủ đề): Nêu rõ mục đích của bài viết. Ví dụ: “This essay will explore the origins, customs, and significance of Ullambana Festival, a poignant celebration of filial piety in Vietnamese culture.”
3.2. Body (Thân bài)
Origins and History (Nguồn gốc và lịch sử):
Kể về nguồn gốc Phật giáo của Lễ Vu Lan, câu chuyện về Mục Kiền Liên cứu mẹ.
Đề cập đến sự du nhập và phát triển của Lễ Vu Lan ở Việt Nam.
Ví dụ: Rooted in Buddhist scriptures, the Ullambana Festival originates from the story of Maudgalyayana, a disciple of Buddha, who used his spiritual powers to see his deceased mother suffering in the realm of hungry ghosts. (Bắt nguồn từ kinh Phật, Lễ Vu Lan khởi nguồn từ câu chuyện về Mục Kiền Liên, một đệ tử của Đức Phật, người đã dùng thần thông của mình để nhìn thấy người mẹ quá cố đang chịu khổ trong cõi ngạ quỷ.)
Customs and Traditions (Phong tục và truyền thống):
Mô tả các nghi lễ đặc trưng trong Lễ Vu Lan như: cúng dường, lễ phóng sinh, cài hoa hồng…
Ví dụ: One of the most prominent customs of Ullambana is the offering of food, incense, and prayers to ancestors. Families gather at temples or home altars to pay their respects and express gratitude. (Một trong những nghi thức quan trọng nhất của Lễ Vu Lan là dâng cúng thức ăn, hương thơm và cầu nguyện cho tổ tiên. Các gia đình tụ họp tại đền chùa hoặc bàn thờ gia tiên để bày tỏ lòng thành kính và biết ơn.)
Giải thích ý nghĩa của từng nghi lễ:
Có thể so sánh sự khác biệt trong cách tổ chức Lễ Vu Lan ở các vùng miền.
Ví dụ: Regional variations exist in how Ullambana is celebrated. For example, in some areas, elaborate ceremonies are held at pagodas with chanting and performances, while in others, the focus is on intimate family gatherings. (Có sự khác biệt vùng miền trong cách thức cử hành Lễ Vu Lan. Chẳng hạn, một số nơi tổ chức các nghi lễ cầu kỳ tại chùa chiền với tụng kinh và biểu diễn, trong khi những nơi khác lại tập trung vào những buổi sum họp gia đình ấm cúng.)
Significance and Values (Ý nghĩa và giá trị):
- Nhấn mạnh giá trị của lòng hiếu thảo, sự tri ân tổ tiên trong văn hóa Việt Nam.
- Phân tích ý nghĩa nhân văn của Lễ Vu Lan trong việc gắn kết gia đình, cộng đồng.
- Đề cập đến ảnh hưởng của Lễ Vu Lan đến đời sống tinh thần của người Việt.
Ví dụ: Ullambana Festival underscores the profound importance of filial piety in Vietnamese culture. It is a time for children to express their love, respect, and gratitude to their parents, both living and deceased. (Lễ Vu Lan nhấn mạnh tầm quan trọng sâu sắc của lòng hiếu thảo trong văn hóa Việt Nam. Đây là dịp để con cái bày tỏ tình yêu thương, sự kính trọng và lòng biết ơn đối với cha mẹ, cả những người còn sống lẫn đã khuất.)
3.3. Conclusion (Kết bài)
Tóm tắt lại những điểm chính: Nhắc lại những nét đặc sắc nhất của Lễ Vu Lan.
Khẳng định lại ý nghĩa của Lễ Vu Lan: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gìn giữ và phát huy truyền thống này.
Kết thúc bằng một câu nói ấn tượng: Ví dụ: “Ullambana Festival serves as a powerful reminder of the enduring bond between generations and the importance of honoring those who came before us.”
4. Đoạn văn mẫu về lễ Vu Lan bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu với những góc nhìn và phong cách viết khác nhau, giúp bạn nắm bắt được tinh thần của lễ Vu Lan và cách diễn đạt bằng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Đoạn văn 1:
Vu Lan Festival, also known as the Wandering Souls Day, is a significant Buddhist observance in Vietnam, falling on the 15th day of the seventh lunar month. It’s a time dedicated to expressing gratitude and filial piety towards parents, both living and deceased. A central theme is the story of Maudgalyayana, a disciple of Buddha, who rescued his mother from the realm of hungry ghosts.
This tale emphasizes the importance of filial devotion and the power of compassion. Observed with reverence and solemnity, Vu Lan Festival serves as a poignant reminder of the sacrifices parents make and the enduring bonds of family.
Bản dịch:
Lễ Vu Lan, còn được gọi là ngày Xá tội vong nhân, là một ngày lễ Phật giáo quan trọng ở Việt Nam, diễn ra vào ngày 15 tháng 7 âm lịch. Đây là thời điểm dành để bày tỏ lòng biết ơn và hiếu thảo đối với cha mẹ, cả người còn sống lẫn người đã khuất. Chủ đề trung tâm là câu chuyện về Mục Kiền Liên, một đệ tử của Đức Phật, người đã cứu mẹ mình khỏi cõi quỷ đói.
Câu chuyện này nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng hiếu thảo và sức mạnh của lòng từ bi. Được tổ chức với sự tôn kính và trang nghiêm, Lễ Vu Lan như một lời nhắc nhở sâu sắc về những hy sinh của cha mẹ và tình cảm gia đình bền chặt.
Đoạn văn 2:
The Vu Lan Festival is a vibrant tapestry of traditions. One of the most touching customs is the rose ceremony. Participants wear a rose on their chest: a red rose signifies living parents, while a white rose represents deceased parents. This simple act symbolizes the enduring love and respect for parents.
Offerings of food, incense, and money are made at temples and ancestral altars, symbolizing sustenance and prosperity for the departed. Chanting and prayers fill the air, creating an atmosphere of spiritual reflection. These rituals not only honor ancestors but also strengthen family connections and reinforce the importance of remembering one’s roots.
Bản dịch:
Lễ Vu Lan là một bức tranh sống động của các truyền thống. Một trong những phong tục cảm động nhất là lễ cài hoa hồng. Những người tham gia đeo một bông hồng trên ngực: hoa hồng đỏ tượng trưng cho cha mẹ còn sống, trong khi hoa hồng trắng tượng trưng cho cha mẹ đã khuất. Hành động đơn giản này tượng trưng cho tình yêu thương và sự kính trọng bền vững dành cho cha mẹ.
Lễ vật gồm thức ăn, hương và tiền được dâng lên tại các đền chùa và bàn thờ tổ tiên, tượng trưng cho sự sung túc và thịnh vượng cho người đã khuất. Tiếng tụng kinh và cầu nguyện tràn ngập không gian, tạo nên một bầu không khí tâm linh. Những nghi lễ này không chỉ tôn vinh tổ tiên mà còn củng cố tình cảm gia đình và củng cố tầm quan trọng của việc ghi nhớ cội nguồn.
Đoạn văn 3:
Beyond its spiritual significance, Vu Lan Festival promotes important social values. It encourages compassion and empathy through acts of charity and giving to the less fortunate. It fosters a sense of community as people come together to participate in ceremonies and support one another. The festival also underscores the importance of respecting elders and upholding family traditions.
In a rapidly changing world, Vu Lan Festival serves as a vital link to the past, reminding us of the enduring values that shape our identity and bind us together.
Bản dịch:
Ngoài ý nghĩa tâm linh, Lễ Vu Lan còn đề cao các giá trị xã hội quan trọng. Nó khuyến khích lòng trắc ẩn và sự đồng cảm thông qua các hoạt động từ thiện và giúp đỡ những người kém may mắn. Nó nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng khi mọi người cùng nhau tham gia các nghi lễ và hỗ trợ lẫn nhau. Lễ hội cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng người lớn tuổi và duy trì các truyền thống gia đình.
Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, Lễ Vu Lan đóng vai trò như một liên kết quan trọng với quá khứ, nhắc nhở chúng ta về những giá trị bền vững hình thành nên bản sắc và gắn kết chúng ta với nhau.

5. Kết luận
Tóm lại, Lễ Vu Lan tiếng Anh là gì, khái niệm này thường được gọi là Ullambana Festival hoặc Ghost Festival, tùy theo ngữ cảnh và cách hiểu của từng nền văn hóa. Đây là ngày lễ mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện lòng hiếu thảo và sự tri ân đối với cha mẹ, tổ tiên. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi cũng như ý nghĩa của Lễ Vu Lan trong tiếng Anh!
Xem thêm:
- Tết tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng và các đoạn văn mẫu
- Ông Công ông Táo tiếng Anh là gì? Định nghĩa, từ vựng và bài tập vận dụng
- Tổng hợp từ vựng và bài mẫu viết về quê hương bằng tiếng Anh