Live on là gì? Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “live on” trong một bộ phim hay bài hát tiếng Anh nào đó và tự hỏi nó có nghĩa là gì chưa? Đây là một trong những cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ cách dùng “live on” không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
Bài viết này BMyC sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn đầy đủ, từ định nghĩa, cách dùng đến các ví dụ thực tế, giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh nắm vững cụm từ này một cách nhanh chóng.

Nội dung chính
- 1. Live on là gì?
- 2. Cách phân biệt “live on” với các cụm từ tương tự
- 3. Ứng dụng “live on” trong giao tiếp hàng ngày
- 3.1. Sống nhờ vào/Dựa vào (một nguồn thu nhập, một loại thực phẩm)
- 3.2. Sống sót/Tồn tại (sau một sự kiện khó khăn)
- 3.3. Tiếp tục tồn tại/Tiếp tục hoạt động
- 4. Các biến thể và cách dùng nâng cao của Live on
- 5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Live on
- 6. Một số bài tập luyện tập với Live on
- Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
- Bài tập 2: Viết lại câu
- Bài tập 3: Dịch câu sang tiếng Anh (dùng “live on”)
- 7. Lời kết:
1. Live on là gì?
Trong tiếng Anh, “live on” là một cụm động từ (phrasal verb) có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Đây là một cụm từ quen thuộc thường gặp trong các đoạn hội thoại hàng ngày, phim ảnh hay sách báo. Hiểu rõ “live on” sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Một số ý nghĩa phổ biến của “live on”:
✅ Tiếp tục tồn tại, tiếp tục sống: diễn tả sự tồn tại dù trong hoàn cảnh khó khăn hoặc sau khi một ai đó qua đời.
Ví dụ. His music will live on for generations. (Âm nhạc của ông ấy sẽ còn tồn tại qua nhiều thế hệ.)
✅ Sống dựa vào, sống nhờ vào: diễn tả việc sinh sống bằng một nguồn thu nhập hoặc loại thức ăn cụ thể.
Ví dụ. They live on a small pension. (Họ sống nhờ vào khoản lương hưu nhỏ.)
✅ Nhớ mãi, còn đọng lại trong tâm trí: nói về ký ức, cảm xúc hoặc hình ảnh vẫn còn được giữ lại.
Ví dụ. The memory of her smile lives on in my heart. (Nụ cười của cô ấy mãi sống trong trái tim tôi.)
🎁 Tặng 30 ngày vàng học tiếng Anh cùng con trị giá 1 triệu đồng với BMyC ngay hôm nay!
Tặng bố mẹ trải nghiệm phương pháp đồng hành học tiếng Anh cùng con như ngôn ngữ mẹ đẻ tại nhà – đăng ký chỉ 1 phút!
2. Cách phân biệt “live on” với các cụm từ tương tự
Trong tiếng Anh, “live” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi cụm mang một sắc thái riêng. Dưới đây là cách phân biệt:
Cụm từ | Nghĩa chính | Cách dùng / Ngữ cảnh | Ví dụ minh họa |
live on | – Sống nhờ vào (nguồn thu nhập, thức ăn, trợ cấp,…)
– Tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại (nghĩa bóng) |
Dùng khi nói về việc duy trì sự sống hoặc tiếp tục tồn tại nhờ một điều gì đó. | – Many students live on instant noodles. (Nhiều sinh viên sống nhờ mì gói.)
– His music will live on forever. (Âm nhạc của ông ấy sẽ mãi trường tồn.) |
live in | Sống tại (nơi ở cụ thể) | Dùng khi nói đến địa điểm cư trú. | – She lives in Hanoi. (Cô ấy sống ở Hà Nội.) |
live at | Sống tại (địa chỉ cụ thể, chính xác hơn “live in”) | Dùng khi đề cập đến số nhà, địa chỉ cụ thể. | – They live at 25 Tran Hung Dao Street. (Họ sống tại số 25 đường Trần Hưng Đạo.) |
live with | – Sống cùng ai
– Chấp nhận, sống chung với (một tình huống, bệnh tật, khó khăn) |
Dùng khi nói đến việc ở cùng ai đó hoặc chấp nhận một thực tế. | – He lives with his parents. (Anh ấy sống cùng bố mẹ.)
– She has to live with her illness. (Cô ấy phải sống chung với căn bệnh.) |
live by | – Sống gần (một nơi nào đó)
– Sống theo (nguyên tắc, niềm tin) |
Dùng khi nói đến vị trí hoặc triết lý sống. | – They live by the river. (Họ sống gần con sông.)
– We should live by our values. (Chúng ta nên sống theo những giá trị của mình.) |
live for | Sống vì điều gì, coi điều gì là mục đích sống | Nhấn mạnh ý nghĩa, lý do sống của ai đó. | – She lives for her children. (Cô ấy sống vì con cái.) |
live off | Sống dựa vào (nguồn hỗ trợ, người khác), thường mang nghĩa tiêu cực hơn “live on” | Dùng khi ai đó phụ thuộc tài chính vào người khác. | – He still lives off his parents at the age of 30. (Anh ấy vẫn sống dựa vào bố mẹ khi đã 30 tuổi.) |
👉 Điểm khác biệt:
- live on nhấn mạnh nguồn sống hoặc sự tiếp nối tồn tại.
- Các cụm khác như live in, live with, live for mang nghĩa về nơi chốn, mối quan hệ hay mục đích.
BMYC SPEED PLUS
- Đối tượng học viên:Trẻ em tiểu học (5-9 tuổi) chưa có nền tảng tiếng Anh.
- Cách học: Phương pháp đồng hành kết hợp Zoom 5+1. Bám sát định hướng mỗi tuần. Khóa học bố mẹ đồng hành cùng con, gia sư hỗ trợ
3. Ứng dụng “live on” trong giao tiếp hàng ngày

Cụm động từ “live on” mang nhiều ý nghĩa linh hoạt và thường được sử dụng để diễn tả sự tiếp tục tồn tại hoặc duy trì một điều gì đó. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày:
3.1. Sống nhờ vào/Dựa vào (một nguồn thu nhập, một loại thực phẩm)
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “live on”. Nó diễn tả việc một người hoặc một loài vật sống và duy trì sự sống nhờ vào một nguồn cụ thể nào đó.
Cấu trúc: S + live on + Noun (tên một nguồn thu nhập/thực phẩm)
Ví dụ:
- She lives on a small pension. (Cô ấy sống nhờ vào một khoản lương hưu nhỏ.)
- Many wild animals live on insects. (Nhiều loài động vật hoang dã sống nhờ vào côn trùng.)
- I can’t believe he lives on fast food every day. (Tôi không thể tin được anh ta sống nhờ vào đồ ăn nhanh mỗi ngày.)
3.2. Sống sót/Tồn tại (sau một sự kiện khó khăn)
Trong ngữ cảnh này, “live on” mang ý nghĩa tồn tại hoặc tiếp tục sống sau một thảm họa, một tai nạn, hay một sự kiện đau buồn.
Ví dụ:
- Only a few people lived on after the earthquake. (Chỉ một vài người sống sót sau trận động đất.)
- Her memory will live on forever in our hearts. (Ký ức về bà ấy sẽ sống mãi trong trái tim chúng ta.)
3.3. Tiếp tục tồn tại/Tiếp tục hoạt động
Ý nghĩa này thường dùng để chỉ một truyền thống, một phong tục, hay một ý tưởng vẫn còn tồn tại và được duy trì qua nhiều thế hệ.
Ví dụ:
- The ancient tradition lives on in this small village. (Truyền thống cổ xưa vẫn tiếp tục tồn tại ở ngôi làng nhỏ này.)
- His legacy will live on for generations to come. (Di sản của ông ấy sẽ tồn tại mãi mãi cho các thế hệ sau.)
4. Các biến thể và cách dùng nâng cao của Live on
Ngoài các ý nghĩa cơ bản, bạn có thể thấy “live on” được dùng trong một số cụm từ cố định hoặc với các giới từ khác để tạo ra ý nghĩa khác biệt.
- Live on your own: Sống độc lập, không phụ thuộc vào gia đình.
- Live on a budget: Sống tiết kiệm, chi tiêu trong một khoản ngân sách nhất định.
- Live on the edge: Sống mạo hiểm, không sợ rủi ro.
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Live on
Khi học tiếng Anh, việc nắm rõ từ đồng nghĩa (synonyms) và từ trái nghĩa (antonyms) giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Với cụm động từ live on, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Loại từ | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
Từ đồng nghĩa | Survive on | Sống sót nhờ, tồn tại dựa vào | Many animals survive on plants and insects. |
Depend on | Phụ thuộc vào | He depends on his parents for financial support. | |
Rely on | Dựa vào | She relies on her savings to live on. | |
Subsist on | Tồn tại nhờ, sống nhờ | Some people subsist on very little food. | |
Be sustained by | Được nuôi sống bởi | They were sustained by donations from kind people. | |
Từ trái nghĩa | Give up | Bỏ cuộc, từ bỏ | He gave up when life got too hard. |
Perish | Chết, diệt vong | Without water, the plants will perish. | |
Die | Chết | Many soldiers died in the war. | |
Cease to exist | Không còn tồn tại | Some traditions have ceased to exist. | |
Stop living | Ngừng sống | Without medicine, he would stop living. |
6. Một số bài tập luyện tập với Live on
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Điền “live on” vào chỗ trống với dạng đúng.
- Many students have to _______ instant noodles when they run out of money.
- The tradition will _______ in the next generation.
- She can’t _______ such a small salary.
- His name will _______ forever in our hearts.
Đáp án:
- live on
- live on
- live on
- live on
Bài tập 2: Viết lại câu
Viết lại câu sau dùng “live on” mà không thay đổi ý nghĩa.
- She survives only with her husband’s pension.
→ She ______________________. - The story will remain forever in people’s memories.
→ The story will ______________________. - They earn very little money but still manage to survive.
→ They still ______________________. - His music will be remembered forever.
→ His music will ______________________.
Đáp án:
- She lives on her husband’s pension.
- The story will live on in people’s memories.
- They still live on very little money.
- His music will live on forever.
Bài tập 3: Dịch câu sang tiếng Anh (dùng “live on”)
- Gia đình anh ấy sống nhờ vào số tiền tiết kiệm nhỏ bé.
- Bài hát này sẽ còn sống mãi trong trái tim của người hâm mộ.
- Cô ấy không thể sống chỉ với 100 đô một tháng.
- Tinh thần của ông ấy sẽ còn sống mãi.
Đáp án:
- His family lives on a small amount of savings.
- This song will live on in the fans’ hearts.
- She can’t live on only 100 dollars a month.
- His spirit will live on forever.
7. Lời kết:
Việc hiểu và ứng dụng đúng cụm từ “live on” không chỉ giúp con giao tiếp tự tin hơn mà còn khơi dậy niềm yêu thích tiếng Anh trong từng cuộc trò chuyện hàng ngày. Mỗi từ vựng, mỗi cụm từ con học được hôm nay chính là những viên gạch nhỏ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho mai sau.
Là bố mẹ, chúng ta không chỉ trao cho con kiến thức, mà còn truyền cho con động lực và niềm tin rằng: “Chỉ cần kiên trì, con sẽ làm được.” Đừng quên ghé thăm bmyc.vn thường xuyên để cùng con khám phá thêm nhiều bài học ý nghĩa và đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Anh đầy hứng khởi này nhé.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z
- Bài tập There is There are: Cách dùng và bài tập có đáp án
- Cấu trúc Plan to V trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập [Có đáp án]