Bố mẹ muốn biết thêm nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để thực hành tương tác cùng con? Dưới đây, BMyC xin gợi ý 189 mẫu câu đơn giản và dễ dùng nhất nhé.
Nội dung chính
- 1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề nhắc nhở, đề nghị việc cần làm
- 2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống
- 3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề vui chơi
- 4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề tâm trạng, trạng thái
- 5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề đề nghị giúp đỡ
- 6. Kinh nghiệm thực hành mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cùng con của phụ huynh BMyC
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề nhắc nhở, đề nghị việc cần làm
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Time to go to sleep. | Đến giờ đi ngủ rồi. |
2 | Time to brush your teeth. | Đã đến giờ đánh răng. |
3 | Time to put on your clothes. | Đến giờ mặc quần áo rồi con. |
4 | Time to put on your shoes. | Đến lúc đi giày rồi. |
5 | Time to read books. | Đã đến giờ đọc sách. |
6 | Wear your hat please! | Đội mũ của con lên nào! |
7 | Put your hat on please! Why don’t you put on your hat? | Đội mũ nào con! Tại sao con không đội mũ nhỉ? |
8 | It’s time to have breakfast/lunch/dinner. | Đã đến giờ ăn sáng/ăn trưa/ăn tối. |
9 | Time for breakfast/lunch/dinner. | Đã đến giờ ăn sáng/ăn trưa/ăn tối. |
10 | Go get your shoes. | Đi lấy giày của con nào. |
11 | Go get your backpack. | Đi lấy cặp sách đi con. |
12 | Go get your book. | Hãy đi lấy sách của con đi. |
13 | You need to go brush your teeth right now! | Con cần đi đánh răng ngay bây giờ! |
14 | Come on! Let mommy comb your hair. | Nào! Để mẹ chải tóc cho con nhé. |
15 | Come on! Let mommy tie your hair up. | Nào! Để mẹ buộc tóc cho nhé. |
16 | We’re going to take the bus. | Chúng ta sẽ bắt xe buýt. |
17 | Do you want to go to the market with mommy? | Con có muốn đi chợ với mẹ không? |
18 | Will we buy chocolate, mom? | Chúng ta sẽ mua sô cô la chứ mẹ? |
19 | Be careful! | Cẩn thận đấy! |
20 | Slow down! | Đi chậm thôi nào! |
21 | Time to get up. | Đến giờ thức dậy rồi. |
22 | Let’s get out of bed. | Ra khỏi giường thôi nào. |
23 | Have you brushed your teeth yet? | Con đã đánh răng chưa thế? |
24 | Of course, mommy. | Tất nhiên rồi, mẹ. |
25 | Have you washed your face yet? | Con đã rửa mặt chưa? |
26 | Oh I forgot. | Ôi con quên mất. |
27 | What are you doing? | Con đang làm gì thế? |
28 | Don’t look mom! I’m writing my diary. | Mẹ đừng nhìn! Con đang viết nhật ký. |
29 | Don’t touch it! | Đừng chạm vào nó! |
30 | Don’t do it! | Đừng làm như vậy! |
31 | Don’t say that! | Không nói như vậy nhé! |
32 | Mommy will not be happy if you do it. | Mẹ sẽ không vui nếu con làm việc đó. |
33 | I know, mom. | Con biết rồi mẹ. |
34 | Mommy doesn’t want you to fall. | Mẹ không muốn con bị ngã. |
35 | Do not move! | Đừng cử động! |
36 | We need to leave. | Chúng ta cần đi thôi. |
37 | We need to go home. | Chúng ta cần về nhà. |
38 | Can I have my own mobile phone, mommy? | Con có thể có một chiếc điện thoại riêng được không mẹ? |
39 | Ok! Let me think about it. | Được! Để mẹ nghĩ xem. |
40 | Give me your hands. | Đưa tay đây cho mẹ. |
41 | Take my hand. | Nắm tay mẹ này. |
42 | Hold on tight. | Giữ chắc nhé. |
43 | Stay still. | Đứng yên đó. |
44 | Come here with mommy. | Lại đây với mẹ nào. |
45 | We need to be quick. | Chúng ta phải nhanh lên. |
46 | Don’t interrupt. | Đừng ngắt lời. |
47 | Keep quiet please. You are too loud | Yên lặng nào. Con ồn ào quá. |
48 | Try harder! | Cố lên nào! |
49 | I’m trying, mom. | Con đang cố đây mẹ. |
50 | That’s enough TV. | Xem TV như thế là đủ rồi con. |
51 | I’ve watched it for 10 minutes only! | Con vừa mới xem có 10 phút thôi mà! |
52 | Take out the trash. | Đi đổ rác đi con. |
53 | One moment, mom! | Chỉ một chút nữa thôi mẹ! |
54 | Can you please do the dishes? | Con có thể rửa bát được không? |
55 | Leave it to me, mom. | Mẹ cứ để đó cho con. |
56 | Do the laundry. | Đi giặt đồ nào con. |
57 | Tidy up your room. | Con dọn phòng đi nhé. |
58 | Clean it up. | Dọn sạch đi nào. |
59 | I’m doing it now, mom. | Con đang làm đây mẹ. |
60 | Can you make your bed before we leave? | Con có thể dọn giường trước khi mình đi không? |
61 | Johny, your little sister just spilled her drink, can you clean it up? | Johny, em gái con làm đổ nước, con có thể dọn dẹp được không? |
62 | It’s time to get dressed. We have to go in an hour. | Đến giờ thay đồ rồi. Một tiếng nữa là chúng ta phải đi. |
63 | Did you lock the door? | Con đã khóa cửa chưa? |
64 | When’s your homework due? | Bài tập về nhà của con khi nào đến hạn? |
65 | You have to be ready for school in 5 minutes | 5 phút nữa là con cần phải chuẩn bị xong xuôi để đến trường nhé |
66 | I’ll make it, don’t worry mom | Con sẽ làm nó, mẹ đừng lo. |
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Would you like a cup of water? | Con có muốn một cốc nước không? |
2 | Are you hungry? | Con đói à? |
3 | What do you like to eat? | Con thích ăn gì? |
4 | I’d like pasta | Con thích mì Ý. |
5 | What do you want for breakfast/lunch? | Con muốn gì cho bữa sáng/bữa trưa? |
6 | I want pancakes and ice-cream, Mom. | Con muốn bánh rán và kem mẹ ạ. |
7 | Can we have chicken soup, Mommy? | Chúng ta ăn súp gà được không mẹ? |
8 | What do you want for supper? | Con muốn ăn tối gì nào? |
9 | I’d like a fruit salad, Mom. | Con thích salad hoa quả mẹ ạ. |
10 | I don’t want to eat much in the evening. | Con không muốn ăn nhiều vào buổi tối. |
11 | Do you like ice-cream? | Con có thích kem không? |
12 | I’d love to. | Con thích lắm. |
13 | Would you like some candy? | Con có muốn ăn kẹo không? |
14 | Yes mommy, can I have some? | Có ạ, mẹ cho con ăn mấy chiếc được không? |
15 | Is it enough or do you want more? | Con đã ăn đủ hay còn muốn thêm chút nữa? |
16 | It’s okay, Mom. | Đủ rồi, mẹ ạ. |
17 | I’m full, Mom. | Con no rồi mẹ. |
18 | You need to eat some more. | Con cần ăn thêm chút nữa. |
19 | Can you get me the spoon? | Con đưa mẹ cái thìa được không? |
20 | Here you are, Mommy. | Đây này mẹ. |
21 | Can you share with mommy a little bit? | Con chia cho mẹ một ít được không? |
22 | Of course, Mommy. | Đương nhiên là được, mẹ. |
23 | Can you share some with your sister? | Con có thể chia cho em gái một ít được không? |
24 | But she eats a lot, Mom | Nhưng con bé ăn nhiều lắm mẹ ạ. |
25 | Would you like to use a spoon or chopsticks? | Con có muốn thìa hoặc đũa không? |
26 | I prefer spoon, mom. | Con thích thìa hơn mẹ ạ. |
27 | Would you like to use a spoon or fork? | Con muốn dùng thìa hay dĩa? |
28 | I’ll go with fork, mom. | Con sẽ dùng dĩa mẹ ạ. |
29 | Eat slowly. | Ăn chậm thôi nào. |
30 | Do you like to try it? | Con có thích thử nó không? |
31 | Let me try, mom. | Mẹ để con thử xem. |
32 | Try it! Give it a try! | Thử đi nào! Thử một cái xem! |
33 | Sharing is good! Sharing is caring! | Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm! |
34 | That’s it! No more candy for you. | Đủ rồi! Không ăn kẹo nữa con nhé. |
35 | Put out the bins. | Vứt rác đi nào. |
36 | But it isn’t full yet. | Nhưng nó chưa đầy mà mẹ. |
37 | That’s enough candy. | Ăn kẹo thế là đủ rồi. |
38 | But it’s so yummy, mom. | Nhưng nó ngon lắm mẹ ơi. |
39 | What’s for dinner? | Ăn tối gì đây nhỉ? |
40 | What about pizza, mom? | Pizza được không mẹ? |
41 | Who’s cooking tonight? | Ai nấu ăn tối nay thế? |
42 | Put the kettle on! | Đun nước nào! |
43 | Take a few more bites! | Cắn thêm mấy miếng đi con! |
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề vui chơi
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Let’s play together. | Chơi cùng nhau nào. |
2 | It’s gonna be so much fun! | Sẽ vui cực kì đấy! |
3 | Let’s clean up, put away the toys! | Dọn dẹp nào, con cất đồ chơi đi nhé! |
4 | On my way, mom. | Vâng, con dọn đây. |
5 | Can mommy play with you? | Mẹ có thể chơi cùng con không? |
6 | Sure, Mommy. | Đương nhiên là được rồi mẹ. |
7 | Let mommy help you. | Để mẹ giúp con nhé. |
8 | Look! There is a duck over there. | Nhìn kìa! Đằng kia có một con vịt. |
9 | Do like this. | Con hãy làm như này nhé. |
10 | Can you do that again, mom? | Mẹ có thể làm lại lần nữa không? |
11 | Follow mommy. | Làm theo mẹ nào. |
12 | Go sit on the chair. | Con hãy ngồi lên ghế đi. |
13 | You go first. | Con đi trước đi. |
14 | Wait a minute/wait a second. | Chờ một phút/chờ một giây nào. |
15 | What’s that, mom? | Cái gì thế mẹ? |
16 | Let’s go, mom. | Đi thôi mẹ. |
17 | No more talking. | Đừng nói nữa. |
18 | Let’s go on a walk. | Đi bộ thôi nào. |
19 | Great idea, mom. | Ý kiến hay đó mẹ ạ. |
20 | Close your eyes and count till ten | Nhắm mắt lại và đếm đến 10 nhé. |
21 | Want a piggyback ride? | Con muốn cõng không? |
22 | You beat me again! | Con lại thắng mẹ rồi! |
23 | I always am! | Con vẫn vậy mà! |
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề tâm trạng, trạng thái
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Are you sleepy? | Con buồn ngủ à? |
2 | Are you tired? | Con có mệt không? |
3 | No, Dad I’m a Superman. | Không đâu bố. Con là siêu nhân mà. |
4 | Are you happy? | Con vui không? |
5 | I have no words! | Con vui đến nỗi không còn lời nào để nói. |
6 | Are you sad? | Con buồn à? |
7 | Yes, mommy. | Vâng mẹ. |
8 | Are you scared? | Con có sợ không? |
9 | Darkness is my biggest fear. | Bóng tối là nỗi sợ lớn nhất của con. |
10 | Mommy I feel asleep! | Mẹ ơi, con buồn ngủ quá! |
11 | Let’s go in the bedroom. | Đi đến phòng ngủ nào. |
12 | Go sit on your potty. | Ra ngồi bô nào con. |
13 | Do you need to go pee? | Con có cần đi tè không? |
14 | Are you ok? | Con có ổn không? |
15 | I’m not, mom. | Con không ạ. |
16 | Is it hurt? | Có đau không con? |
17 | It hurts a little, mom. | Hơi đau một chút ạ. |
18 | It really made me upset, mom. | Nó thực sự làm con tức giận mẹ ạ. |
19 | Don’t worry. Mommy is here. | Đừng lo. Mẹ ở đây rồi. |
20 | Don’t be shy. | Đừng ngại. |
21 | Be patient! Calm down! | Kiên nhẫn nào! Bình tĩnh nào! |
22 | You can do it! | Con làm được mà! |
23 | How do you suppose she feels? | Theo con thì em ấy đang làm sao thế? |
24 | She might be upset about something | Có thể em ấy đang tức giận điều gì đó ạ. |
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề đề nghị giúp đỡ
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Do you need some help? | Con có cần giúp không? |
2 | Yes, mommy. It’s too hard. | Có mẹ ạ. Bài này khó quá. |
3 | Can I help you a little bit? | Mẹ có thể giúp con một chút không? |
4 | I’m having trouble with this exercise | Con đang gặp chút rắc rối với bài tập này. |
5 | Can you help mommy get a napkin? | Con lấy giúp mẹ cái khăn giấy được không? |
6 | Here you are, Mommy. | Nó đây mẹ. |
7 | Do you want to wear green or pink today? | Hôm nay con muốn mặc màu xanh hay màu hồng? |
8 | Pinky pinky me! | Màu hồng đi mẹ! |
9 | This is for you, mom | Con cho mẹ này. |
10 | You are so sweet! | Con thật ngọt ngào! |
11 | You’re such a great helper. | Con đúng là một người hỗ trợ tuyệt vời. |
12 | It’s nothing,mom. | Không có gì đâu mẹ. |
13 | You’re such a great reader | Con đúng là một người đọc tuyệt vời. |
14 | Have you seen mommy’s phone? | Con có nhìn thấy điện thoại của mẹ không? |
15 | I saw it next to the TV earlier | Lúc nãy con thấy nó ở cạnh TV. |
16 | Is it ok? | Nó ổn chứ? |
17 | It’s perfect, mom | Nó rất hoàn hảo mẹ ạ. |
18 | Do you like it this way or this way? | Con thích kiểu này hay kiểu này? |
19 | I like it this way | Con thích kiểu này. |
20 | Does it fit you or is it too big? | Nó có vừa với con không hay to quá? |
21 | It’s tight here, mom | Nó bị chật ở đây mẹ ạ. |
22 | Thank you, son. | Cám ơn con trai. |
23 | You’re welcome, mom. | Con rất sẵn lòng mẹ ạ. |
24 | Do you want to hear more, mom? | Mẹ có muốn nghe thêm không ạ? |
25 | Tell me more. | Con kể thêm đi. |
26 | Mom I need help. | Mẹ, con cần giúp đỡ. |
27 | How can I help? | Mẹ có thể giúp con thế nào? |
28 | I’m sorry. | Mẹ xin lỗi. |
29 | It’s okay mom. I can fix it. | Không sao đâu mẹ. Con sửa được mà. |
30 | That’s enough. | Đủ rồi đó. |
31 | This isn’t working. Can you think of another way? | Cái này không hiệu quả. Con thử nghĩ cách khác nhé? |
32 | I’m not sure, mom. | Con không chắc mẹ ạ. |
33 | Let me tuck you in! Sleep tight! | Để mẹ đưa con vào trong! Ngủ ngon nhé! |
6. Kinh nghiệm thực hành mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cùng con của phụ huynh BMyC
Trong Group BMyC, khoảng 90% bố mẹ không biết hoặc biết rất ít tiếng Anh nhưng họ đều tương tác và giúp con tự học tiếng Anh tại nhà thành công chỉ với 2 bí quyết đơn giản:
Thứ nhất, ghi ra giấy các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, dán ở nơi dễ thấy như tủ bếp, tủ lạnh, đồng hồ xe máy…
Thứ hai, mạnh dạn tương tác cùng con.
Bố mẹ không cần lo phát âm của mình sẽ ảnh hưởng đến con vì bé đã được tiếp xúc với nguồn âm chuẩn qua việc chơi app và các task học. Vì vậy, việc tương tác hàng ngày sẽ không ảnh hưởng đến phát âm của con, thậm chí con còn trở thành giáo viên chỉnh phát âm cho bố mẹ.
>>>Tải tài liệu thực hành tương tác cùng con tại đây.
Ngoài ra, yếu tố tư duy và tâm lý cũng ảnh hưởng khá nhiều đến việc tự tin tương tác của bố mẹ. Dưới đây là những điều bố mẹ cần nhớ:
- Tin rằng mình làm được và cũng tin con sẽ làm được.
- Loại bỏ suy nghĩ: “Bố mẹ đó giỏi, con họ có khiếu, trung tâm đó tốt, thầy cô đó giỏi”.
- Kiên trì hành động mỗi ngày, mưa dầm thấm lâu.
- Mở rộng không gian tương tác để con hào hứng.
- Lặp lại những câu hỏi đơn giản.
- Đưa ra thông tin gợi ý khi con chưa hiểu hoặc chưa biết cách trả lời.
- Học đến đâu vận dụng thực tế đến đó.
Nhắm mắt đăng ký một khóa học của BMyC và cái kết.
Trên đây là tổng hợp 189 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản mà bố mẹ có thể áp dụng ngay với con trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu bố mẹ muốn biết thêm mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề nào, đừng ngại comment dưới đây hoặc đăng bài trong group BMyC để yêu cầu nhé.
Chúc bố mẹ và các con tương tác hiệu quả!
Xem thêm:
- Tổng hợp kinh nghiệm vượt khó để kiên trì tương tác tiếng Anh cùng con
- 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả
Mẫu câu đa dạng lắm ạ.