Ngày Quốc khánh tiếng Anh: Từ Vựng, đoạn văn mẫu & bài tập ứng dụng

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao ngày Quốc khánh lại mang ý nghĩa sâu sắc đến vậy không? Đó không chỉ là một ngày nghỉ lễ, mà còn là dịp để mỗi quốc gia khẳng định bản sắc văn hóa và lịch sử của mình.

Ngày Quốc khánh tiếng Anh: Từ Vựng, đoạn văn mẫu & bài tập ứng dụng
Ngày Quốc khánh tiếng Anh: Từ Vựng, đoạn văn mẫu & bài tập ứng dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Quốc Khánh, những đoạn văn mẫu giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình, và những bài tập ứng dụng thú vị để nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Hãy cùng BMyC tìm hiểu về ngày Quốc Khánh tiếng Anh nhé!

1. Ngày Quốc khánh tiếng Anh là gì?

Ngày Quốc khánh trong tiếng Anh được gọi là “National Day.” Đây là một ngày lễ quan trọng tại nhiều quốc gia trên thế giới, nhưng ở Việt Nam, Ngày Quốc khánh diễn ra vào ngày 2 tháng 9 hàng năm, đánh dấu sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng Trường Ba Đình.

Trong các văn bản và tài liệu tiếng Anh, cụm từ “National Day” thường được sử dụng để nói về ngày lễ này, không chỉ ở Việt Nam mà còn ở các quốc gia khác có lễ kỷ niệm tương tự. Và ngày Quốc khánh tiếng Anh của Việt Nam có thể dùng hai cách phổ biến sau:

Vietnam Independence Day hoặc Vietnam National Day. Phát âm của hai cụm từ này như sau:

Cách gọi bằng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Vietnam National Day /ˌvjetˈnæm ˈnæʃ.nəl ˌdeɪ/ Ngày Quốc khánh Việt Nam
Vietnam Independence Day /ˌvjetˈnæm ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/ Ngày Độc lập Việt Nam
hoc thu mien phi

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ







    2. Ý nghĩa của ngày Quốc khánh

    Ngày Quốc khánh của một quốc gia, hay “Independence Day” trong tiếng Anh, mang ý nghĩa to lớn về lịch sử, tinh thần đoàn kết và tự hào dân tộc. Đây là dịp để nhân dân kỷ niệm ngày đất nước chính thức tuyên bố độc lập, thoát khỏi sự cai trị hoặc thống trị của một thế lực ngoại bang.

    Ngày Quốc khánh tiếng Anh: hình ảnh lễ kỷ niệm ngày Quốc Khánh Việt Nam
    Ngày Quốc khánh tiếng Anh: hình ảnh lễ kỷ niệm ngày Quốc Khánh Việt Nam

    Ngày này không chỉ đánh dấu sự khởi đầu của một thời kỳ mới, mà còn là lời nhắc nhở về những hy sinh và nỗ lực của tổ tiên trong cuộc đấu tranh giành tự do. Trên toàn thế giới, Ngày Quốc khánh thường được kỷ niệm với các hoạt động vui chơi, diễu hành và lễ hội, thể hiện niềm tự hào và tình yêu đối với quê hương đất nước.

    3. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Quốc khánh Việt Nam

    Để giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong những ngày lễ quan trọng, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc khánh là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng BMyC bổ sung vốn từ của mình ngay sau đây nhé!

    3.1. Từ vựng ngày Quốc khánh tiếng Anh liên quan đến chính trị, lịch sử

    Hãy cùng BMyC khám phá và thu thập những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ngày Quốc khánh Việt Nam, bao gồm các từ liên quan đến lịch sử và chính trị dưới đây nhé!

    Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    Historic milestone (n) /hɪˈstɒr.ɪk ˈmaɪl.stəʊn/ Dấu mốc lịch sử
    August Revolution (n) /ˈɔː.ɡəst ˌrev.əˈluː.ʃən/ Cách mạng tháng Tám
    Ba Dinh Square (n) (Ba Dinh) /skweər/ Quảng trường Ba Đình
    Independence Palace (n) /ˌɪn.dɪˈpen.dəns ˈpæl.ɪs/ Dinh Độc lập
    Declaration of Independence (n) /ˌdɛkləˈreɪʃən əv ˌɪndɪˈpɛndəns/ Bản Tuyên ngôn Độc lập
    Socialist Republic of Vietnam (n) /ˈsəʊ.ʃəl.ɪst rɪˈpʌb.lɪk əv ˌvjetˈnæm/ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
    President Ho Chi Minh (n) /ˈprez.ɪ.dənt/ (Ho Chi Minh) Chủ tịch Hồ Chí Minh
    President Ho Chi Minh Mausoleum (n) /ˈprez.ɪ.dənt (Ho Chi Minh) ˌmɔː.zəˈliː.əm/ Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
    Independence – Freedom – Happiness (n) /ˌɪn.dɪˈpen.dəns – ˈfriː.dəm -ˈhæp.i.nəs / Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
    Democracy (n) /dɪˈmɒk.rə.si/ Chế độ dân chủ
    Flag (n) /flæɡ/ Lá cờ
    Government (n) /ˈɡʌv.ə.mənt/ Chính quyền, chính phủ
    Liberty (n) /ˈlɪb.ə.ti/ Sự tự do/ Quyền tự do
    Nation (n) /ˈneɪ.ʃən/ Quốc gia
    National Anthem (n) /ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/ Quốc ca
    Army (n) /ˈɑː.mi/ Quân đội
    Revolution (n) /ˌrev.əˈluː.ʃən/ Cuộc cách mạng
    National Salvation (n) /ˌnæʃ.ən.əl sælˈveɪ.ʃən/ Sự bảo vệ đất nước
    Patriot (n) /ˈpæt.ri.ət/ Người yêu nước
    Colony (n) /ˈkɒl.ə.ni/ Thuộc địa
    Solidarity (n) /ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/ Sự đoàn kết
    Veteran (n) /ˈvet.ər.ən/ Cựu chiến binh
    Heroic martyrs (n) /ˈhɪr.oʊˈmɑːr.t̬ɚ/ Các anh hùng liệt sĩ
    Declare (v) /dɪˈkleər/ Tuyên bố
    Pursue (v) /pəˈsjuː/ Truy kích, theo đuổi
    Release (v) /rɪˈliːs/ Giải thoát, phóng thích
    Từ vựng ngày Quốc khánh tiếng Anh liên quan đến chính trị, lịch sử
    Từ vựng ngày Quốc khánh tiếng Anh liên quan đến chính trị, lịch sử

    3.2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày lễ Quốc khánh

    Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh Việt Nam liên quan đến các hoạt động lễ hội bao gồm những từ nào? Hãy cùng BMyC khám phá ngay sau đây nhé!

    Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    Historical reenactment (n) /hɪˈstɔːrɪkəl ˌriːɪˈnæktmənt/ Tái hiện lịch sử
    Celebration (n) /ˌsel·əˈbreɪ·ʃən/ Lễ kỷ niệm
    Ceremony (n) /ˈser.ɪ.mə.ni/ Buổi lễ, nghi thức
    Flag-raising ceremony (n) /flæɡ ˈreɪzɪŋ ˈsɛrɪˌmoʊni/ Lễ chào cờ
    Fireworks display (n) /ˈfaɪərˌwɜːrks dɪˈspleɪ/ Màn bắn pháo hoa
    Patriotic speech (n) /ˌpeɪtriˈɑːtɪk spiːʧ/ Bài phát biểu yêu nước
    Cultural performance (n) /ˈkʌltʃərəl pərˈfɔːrməns/ Biểu diễn văn nghệ
    Parade (n) /pə.ˈreɪd/ Cuộc diễu hành
    Float (n) /ˈfloʊt/ Xe diễu hành
    Military parade (n /ˈmɪ.lə.ˌtɛr.i pə.ˈreɪd/ Duyệt binh
    Speech (n) /ˈspiːtʃ/ Bài phát biểu
    Street decoration (n) /ˈstrit ˌdɛ.kə.ˈreɪ.ʃən/ Trang trí đường phố
    Firework (n) /ˈfaɪə.wɜːk/ Pháo hoa
    Holiday (n) /ˈhɑː.lə.ˌdeɪ/ Kỳ nghỉ
    Traditional games (n) /trəˈdɪʃənəl ɡeɪmz/ Trò chơi dân gian
    Banner (n) /ˈbæn.ər/ Băng rôn, biểu ngữ
    Broadcast (n, v) /ˈbrɔːd.kɑːst/ Phát thanh; Đài phát thanh
    Day off (n) /deɪ ɒf/ Ngày nghỉ
    Exhibition (n) /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ Buổi triển lãm
    Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày lễ Quốc khánh
    Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày lễ Quốc khánh

    3.3. Từ vựng tiếng Anh ngày Quốc khánh liên quan đến các hoạt động ngày 2/9

    Cuối cùng, hãy cùng BMyC khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề ngày Quốc khánh Việt Nam, miêu tả các hoạt động diễn ra trong dịp quan trọng này nhé!

    Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
    Finding a copy of the Declaration of Independence and read it. Tìm đọc Bản Tuyên ngôn độc lập
    Hanging the flag in front of the house. Treo cờ trước nhà.
    Wearing patriotic clothing. Diện trang phục thể hiện lòng yêu nước.
    Showing your support by watching a local parade in your city Thể hiện sự ủng hộ bằng cách theo dõi cuộc diễu hành địa phương tại thành phố bạn ở
    Enjoying dinner or a picnic with family or friends Thưởng thức bữa tối hoặc đi dã ngoại cùng gia đình hoặc bạn bè

    4. Một số mẫu câu và đoạn văn mẫu về ngày Quốc khánh bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo

    Dưới đây là một số mẫu câu và đoạn văn mẫu về ngày Quốc khánh bằng tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng diễn đạt những cảm xúc và suy nghĩ của mình trong dịp lễ đặc biệt này nhé!

    4.1. Mẫu câu ngày Quốc khánh bằng tiếng Anh

    Mẫu câu ngày Quốc khánh bằng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
    Happy National Day!

    How are you celebrating National Day this year?

    Are there any special events for National Day?

    Let’s join the National Day parade together.

    What’s your favorite memory of National Day?

    The fireworks on National Day are always amazing!

    National Day is a time to honor our country’s history and achievements..

    Do you have any plans for the National Day weekend?

    Let’s hang the national flag to show our pride on National Day.

    National Day reminds us of the sacrifices made for our freedom.

    Chúc mừng Ngày Quốc khánh!
    Bạn sẽ kỷ niệm Ngày Quốc khánh năm nay như thế nào?
    Có sự kiện đặc biệt nào nhân dịp Ngày Quốc khánh không?
    Hãy cùng tham gia diễu hành mừng Ngày Quốc khánh nhé.
    Kỷ niệm yêu thích nhất của bạn về Ngày Quốc khánh là gì?
    Pháo hoa trong Ngày Quốc khánh luôn tuyệt vời!.
    Ngày Quốc khánh là dịp để tôn vinh lịch sử và những thành tựu của đất nước chúng ta.
    Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ lễ Quốc khánh không?
    Hãy treo cờ quốc gia để thể hiện niềm tự hào vào Ngày Quốc khánh.
    Ngày Quốc khánh nhắc nhở chúng ta về những hy sinh cho sự tự do.

    4.2. Đoạn văn mẫu 1

    Đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
    As autumn approaches, it brings a refreshing breeze and fills the air with a profound sense of patriotism. September 2nd, our National Day, becomes a joyous occasion celebrated by every citizen. The national flag, with its vibrant red and yellow star, proudly waves throughout the country, blending seamlessly with the rhythm of autumn, paying homage to the generations who gave their lives for our nation’s freedom and independence.

    The sight of streets adorned with flags and flowers stirs vivid memories of our country’s heroic history, a time when we faced countless struggles. Because of the selfless sacrifices made by our brave heroes and martyrs, we now live in peace and happiness.

    As a member of the younger generation, I feel a deep sense of gratitude for the dedication of our ancestors. To honor their legacy, I commit myself to diligent study and personal growth, striving to contribute to the prosperity and strength of our nation.

    Khi mùa thu đến, mang theo làn gió mát và tràn ngập không khí yêu nước thiêng liêng. Ngày 2 tháng 9 – ngày Quốc khánh của đất nước, trở thành một dịp lễ hội hân hoan của mọi công dân. Lá cờ đỏ sao vàng tung bay kiêu hãnh trên khắp mọi miền, hòa cùng nhịp điệu của mùa thu, tôn vinh những thế hệ đã hy sinh cho tự do và độc lập của dân tộc.

    Hình ảnh các con đường được trang trí với cờ hoa khơi dậy những ký ức sống động về lịch sử hào hùng của đất nước, thời kỳ mà chúng ta đã phải đối mặt với bao gian khổ. Nhờ những hy sinh vô giá của các anh hùng liệt sĩ, chúng ta hôm nay mới được sống trong hòa bình và hạnh phúc.

    Là thế hệ trẻ, tôi cảm thấy vô cùng biết ơn trước những cống hiến của tổ tiên. Để xứng đáng với di sản ấy, tôi nguyện sẽ học tập chăm chỉ và nỗ lực không ngừng để trở thành người có ích cho xã hội, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh.

    4.3. Đoạn văn mẫu 2

    Đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
    The word “Independence” carries a profound and sacred meaning, a solemn promise that generations of Vietnamese have sealed with their blood and lives. Under the red flag with the golden star, we pay tribute to the heroes who gave their lives for the freedom of our nation. The powerful words of President Ho Chi Minh, “There is nothing more precious than independence and freedom,” continue to echo in the hearts of every Vietnamese citizen.

    On September 2nd, National Day, we celebrate the birth of the Democratic Republic of Vietnam, a day filled with national pride and a testament to our people’s unwavering spirit. Standing in Ba Dinh Square, I feel deeply connected to the sacred meaning of this Independence Day.

    Born into a time of peace, we are fortunate to inherit a unified and independent nation. We pledge to dedicate ourselves to learning and self-improvement, honoring the sacrifices of our forebears, and contributing to building a stronger, more prosperous, and civilized Vietnam.

    Từ “Độc lập” mang theo ý nghĩa sâu sắc và thiêng liêng, một lời hứa trang nghiêm mà biết bao thế hệ người Việt đã khắc ghi bằng máu và xương. Dưới lá cờ đỏ sao vàng, chúng ta tưởng nhớ những anh hùng đã hy sinh vì tự do của dân tộc. Câu nói đầy sức mạnh của Chủ tịch Hồ Chí Minh, “Không có gì quý hơn độc lập tự do,” mãi mãi vang vọng trong trái tim của mỗi người dân Việt Nam.

    Ngày 2 tháng 9, Ngày Quốc khánh, chúng ta hân hoan chào mừng sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, một ngày ngập tràn niềm tự hào dân tộc và là minh chứng cho tinh thần bất khuất của nhân dân ta. Đứng tại Quảng trường Ba Đình, tôi cảm nhận sâu sắc sự kết nối thiêng liêng với ý nghĩa của Ngày Độc lập.

    Sinh ra trong thời bình, chúng ta may mắn được thừa hưởng một đất nước thống nhất và độc lập. Chúng ta nguyện dốc sức học tập và rèn luyện, tôn vinh những hy sinh của cha ông và góp phần xây dựng một Việt Nam mạnh mẽ, thịnh vượng và văn minh hơn.

    5. Một số bài tập tiếng Anh về ngày Quốc khánh (Có đáp án)

    Dưới đây là một số bài tập tiếng Anh về ngày Quốc khánh, cùng với đáp án để bạn tham khảo:

    Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

    Sử dụng các từ sau đây để điền vào chỗ trống: Independence Day, celebration, fireworks, flag, parade, patriotic

    1. On __________, people celebrate the freedom of their country.
    2. Many cities hold a large __________ to mark this special day.
    3. The __________ is flown high in honor of the country’s freedom.
    4. __________ are often set off at night to end the day with a big bang.
    5. Everyone dresses in __________ colors like red, white, and blue.
    6. Independence Day is a __________ of the country’s freedom.
    Đáp án
    1. Independence Day
    2. parade
    3. flag
    4. Fireworks
    5. patriotic
    6. celebration

    Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ gợi ý

    1. People celebrate Independence Day with fireworks and barbecues.
      (Rewritten using “on”)
    2. Many people watch parades in the morning.
      (Rewritten using “usually”)
    3. The flag is a symbol of the nation’s freedom.
      (Rewritten using “represents”)
    Đáp án
    1. People celebrate Independence Day on July 4th with fireworks and barbecues.
    2. Many people usually watch parades in the morning.
    3. The flag represents the nation’s freedom.

    Bài tập 3: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

    1. People often enjoy __________ (fireworks/parades) to celebrate this special day.
    2. Many families have __________ (picnics/barbecues) in parks and backyards.
    3. The __________ (flag/banner) is often displayed to show patriotism.
    4. __________ (History/Culture) plays a significant role in understanding the importance of this day.
    Đáp án
    1. fireworks
    2. picnics
    3. flag
    4. History

    Lời kết:

    Kết thúc bài viết, hy vọng bạn đã nắm vững từ vựng và mẫu câu cần thiết để hiểu rõ hơn về ngày Quốc khánh tiếng Anh. Việc áp dụng những kiến thức này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn làm phong phú thêm vốn từ tiếng Anh của mình. Đừng quên thường xuyên cập nhật các bài viết trên bmyc.vn để tiếp tục khám phá và học hỏi những điều mới mẻ. Hãy cùng nhau chúc mừng Ngày Quốc khánh bằng cách sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và sáng tạo nhé!

    Tham gia Group BMyC ngay để khám phá phương pháp học tiếng Anh tiên tiến dành cho trẻ em và người lớn mới bắt đầu cùng hơn 25.000 học viên khác.

    Tham Gia Ngay

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    error: Nội dung đã được bảo vệ !!
    0888.01.6688