Phép tính trong tiếng Anh: Cộng, trừ, nhân, chia và bài tập kèm đáp án

Học cách diễn đạt các phép tính trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này trong các tình huống toán học và giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu cấu trúc và các ví dụ cơ bản về phép cộng, trừ, nhân đến chia trong tiếng Anh qua bài viết sau.

Tìm hiểu về các phép tính trong tiếng Anh
Tìm hiểu về các phép tính trong tiếng Anh

1. Các phép tính trong tiếng Anh

Học cách diễn đạt các phép tính cộng, trừ, nhân, chia trong tiếng Anh là bước cơ bản để bạn có thể tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống qua các phân tích và ví dụ dưới đây.

1.1. Phép cộng trong tiếng Anh (Addition)

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt phép cộng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng.

  • Sử dụng plus: Đây là cách diễn đạt phổ biến và chính thức nhất, thường dùng trong toán học và các tình huống trang trọng. Cấu trúc: Số hạng thứ nhất + plus + số hạng thứ hai + equals + tổng.

Ví dụ: 5 + 3 = 8 -> Five plus three equals eight.

  • Sử dụng and: Cách này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc cộng các số nhỏ. 

Cấu trúc: Số hạng thứ nhất + and + số hạng thứ hai + is/are + tổng. 

Lưu ý: Dùng is khi tổng là số ít, dùng are khi liệt kê nhiều số hạng hoặc tổng là số nhiều (dù trong toán học, tổng luôn là số ít).

Ví dụ:

5 + 3 = 8 -> Five and three is eight.

2 + 4 + 6 = 12 -> Two and four and six are twelve.

  • Sử dụng make: Cách này ít phổ biến hơn plus và and, thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày. 

Cấu trúc: Số hạng thứ nhất + and + số hạng thứ hai + make + tổng.

Ví dụ: 5 + 3 = 8 -> “Five and three make eight.”

Phép tính trong tiếng Anh - Phép cộng
Phép tính trong tiếng Anh – Phép cộng

1.2. Phép trừ trong tiếng Anh (Subtraction)

Tương tự phép cộng, phép trừ cũng có nhiều cách diễn đạt.

  • Sử dụng minus: Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất, thường dùng trong toán học. Cấu trúc: Số bị trừ + minus + số trừ + equals + hiệu số.

Ví dụ: 10 – 4 = 6 -> “Ten minus four equals six.”

  • Sử dụng from: Cách này dùng giới từ “from” để diễn đạt phép trừ, nhưng thứ tự các số hạng bị đảo ngược. Cấu trúc: Số trừ + from + số bị trừ + is/equals + hiệu số.

Ví dụ: 10 – 4 = 6 -> Four from ten is six.

  • Sử dụng take away: Cách này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi dạy trẻ em. 

Cấu trúc: Số bị trừ + take away + số trừ + equals/is + hiệu số

Ví dụ: 10 – 4 = 6 -> “Ten take away four equals/is six.”

  • Sử dụng subtract: Cách nói trang trọng và ít phổ biến hơn. Cấu trúc: Subtract + số trừ + from + số bị trừ + to get + hiệu số

Ví dụ: 10 – 4 = 6 -> “Subtract four from ten to get six.”

Phép tính trong tiếng Anh - Phép trừ
Phép tính trong tiếng Anh – Phép trừ

1.3. Phép nhân trong tiếng Anh (Multiplication)

Có một số cách để diễn đạt phép nhân trong tiếng Anh:

  • Sử dụng times: Đây là cách phổ biến nhất, thường dùng trong cả văn nói và văn viết. Cấu trúc: Số thứ nhất + times + số thứ hai + is/equals + tích.

Ví dụ: 4 x 2 = 8 -> Four times two is/equals eight.

  • Sử dụng multiplied by: Cách diễn đạt này trang trọng hơn times, thường dùng trong văn viết và toán học. Cấu trúc: Số thứ nhất + multiplied by + số thứ hai + equals + tích.

Ví dụ: 4 x 2 = 8 -> “Four multiplied by two equals eight.”

  • Đọc số lần lặp lại: Cách này thường dùng với các số nhỏ. Cấu trúc: Số thứ nhất + (số thứ hai ở dạng số nhiều) + are + tích.

Ví dụ:

4 x 2 = 8 -> Four twos are eight.

5 x 6 = 30 -> Five sixes are thirty.

Phép tính trong tiếng Anh - Phép nhân (Multiplication)
Phép tính trong tiếng Anh – Phép nhân (Multiplication)

1.4. Phép chia trong tiếng Anh (Division)

Cũng có một số cách để diễn đạt phép chia:

  • Sử dụng divided by: Đây là cách phổ biến và trang trọng, thường dùng trong toán học và văn viết. 

Cấu trúc: Số bị chia + divided by + số chia + is/equals + thương.

Ví dụ: 12 ÷ 3 = 4 -> Twelve divided by three equals four.

  • Sử dụng into: Cách này dùng giới từ “into” và đảo ngược thứ tự các số. Cấu trúc: Số chia + into + số bị chia + goes + thương (times).

Ví dụ: 12 ÷ 3 = 4 -> Three into twelve goes four (times).

  • Sử dụng over: Cách này thường được dùng trong văn viết toán học, đặc biệt là khi viết phân số. Cấu trúc: Số bị chia + over + số chia + equals + thương.

Ví dụ: 12 ÷ 3 = 4 -> Twelve over three equals four.

Phép tính trong tiếng Anh - Phép chia (Division)
Phép tính trong tiếng Anh – Phép chia (Division)

>>> Xem thêm: 6 Cách Dạy Trẻ Lớp 1 Tính Nhẩm Nhanh Siêu Đỉnh Của Người Nhật

Bạn có biết, phép toán không chỉ giúp trẻ phát triển tư duy logic mà còn là cách tuyệt vời để nâng cao khả năng tiếng Anh? Với phương pháp học độc đáo tại khóa học BMYC SPEED, trẻ sẽ vừa nắm vững các phép tính, vừa làm chủ tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Khám phá ngay để giúp con bạn tự tin bứt phá!

BMYC SPEED – KHÓA HỌC DÀNH CHO BÉ 5-9 TUỔI HIỆU QUẢ – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG

  • ⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
  • ⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
  • ⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
  • ⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.

LỘ TRÌNH BMYC SPEED

 

2. Bài tập vận dụng phép tính trong tiếng Anh

Cùng luyện tập với 3 bài tập nhỏ dưới đây để thực hành thêm về các phép tính trong tiếng Anh nhé!

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

  1. Fifteen minus ________ equals ten.
    A) 5
    B) 6
    C) 7
    D) 8
  2. If you add ten and twenty, the sum is ________.
    A) thirty
    B) twenty-five
    C) fifteen
    D) ten
  3. Two multiplied by ________ equals twelve.
    A) 5
    B) 4
    C) 6
    D) 3
  4. Thirty divided by ________ equals six.
    A) 5
    B) 4
    C) 6
    D) 7
  5. Seventeen minus ________ equals eight.
    A) 10
    B) 9
    C) 7
    D) 5

Bài Tập 2: Điền Số Vào Chỗ Trống

  1. Seven plus ________ equals fourteen.
  2. Sixteen minus ________ equals six.
  3. Four multiplied by ________ equals twenty.
  4. Ten divided by ________ equals two.
  5. Eight plus ________ equals sixteen.

Bài Tập 3: Tính Toán Và Viết Kết Quả Bằng Tiếng Anh

  1. 12 + 18 = ________
  2. 25 – 9 = ________
  3. 3 × 7 = ________
  4. 36 ÷ 6 = ________
  5. 8 × 6 = ________

ĐÁP ÁN

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

  1. A) 5
  2. A) thirty
  3. B) 4
  4. B) 4
  5. C) 7

Bài Tập 2: Điền Số Vào Chỗ Trống

  1. 7
  2. 10
  3. 5
  4. 5
  5. 8

Bài Tập 3: Tính Toán Và Viết Kết Quả Bằng Tiếng Anh

  1. 30
  2. 16
  3. 21
  4. 6
  5. 48

Tóm lại, việc nắm vững cách diễn đạt các phép tính trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong học tập và công việc. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng này!

Phương pháp tiếng Anh BMyC – Bí quyết đồng hành tại nhà cùng con chinh phục song ngữ, được hơn 25.000 phụ huynh tin chọn!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688