Nắm vững cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp chính xác và tự nhiên. Từ việc nói về thứ hạng trong cuộc thi, ngày sinh nhật, đến chỉ dẫn tầng trong tòa nhà, tất cả đều cần đến số thứ tự. Khám phá ngay cách dùng, quy tắc viết và mẹo ghi nhớ số thứ tự cùng bài tập thực hành thú vị để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

Nội dung chính
- 1. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
- 2. Phân biệt số thứ tự trong tiếng Anh và số đếm trong tiếng Anh
- 2.1. Số đếm (Cardinal Numbers)
- 2.2. Số thứ tự (Ordinal Numbers)
- 3. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
- 3.1. Viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh theo nhóm bất quy tắc
- 3.2. Viết số thứ tự trong tiếng Anh theo nhóm có quy tắc
- 3.3. Tổng hợp bảng số thứ tự từ 1-100
- 4. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh
- 4.1. Dùng số thứ tự tròn tiếng Anh để diễn tả vị trí, thứ hạng
- 4.2. Dùng số thứ tự tròn tiếng Anh để mô tả vị trí tầng của một tòa nhà
- 4.3. Dùng số thứ tự tròn tiếng Anh để diễn đạt ngày tháng
- 4.4. Dùng số thứ tự tròn tiếng Anh để miêu tả trình tự sự việc
- 4.5. Dùng số thứ tự tròn tiếng Anh để diễn tả mẫu số trong phân số
- 5. Bài tập vận dụng số thứ tự trong tiếng Anh
1. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, số thứ tự (Ordinal Numbers) giữ vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí, thứ hạng, hoặc trình tự của người, vật hoặc sự kiện. Chúng ta dùng số thứ tự để nói về “thứ mấy” chứ không phải “bao nhiêu” như số đếm (Cardinal Numbers).
Nghĩa là: Số thứ tự cho biết vị trí chính xác trong một chuỗi hoặc xếp hạng.
Ví dụ:
- She won first prize in the singing contest. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi hát.)
- The meeting is scheduled for the 1st of next month. (Cuộc họp được lên lịch vào ngày mùng một tháng sau.)
- My office is on the seventh floor. (Văn phòng của tôi ở tầng bảy.)

>>> Xem thêm: Từ vựng số đếm tiếng Anh: Bí kíp học nhanh, nhớ lâu
2. Phân biệt số thứ tự trong tiếng Anh và số đếm trong tiếng Anh
Số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh tuy có liên quan nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Nắm vững sự khác biệt này là chìa khóa để giao tiếp chính xác và tránh nhầm lẫn.
2.1. Số đếm (Cardinal Numbers)
Ý nghĩa: Chỉ số lượng, bao nhiêu.
Hình thức: One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty,…
Ví dụ:
- I have two sisters. (Tôi có hai chị em gái.)
- There are ten books on the shelf. (Có mười quyển sách trên kệ.)
2.2. Số thứ tự (Ordinal Numbers)
Ý nghĩa: Chỉ thứ hạng, vị trí, đứng thứ mấy trong một dãy.
Hình thức: First (1st), second (2nd), third (3rd), fourth (4th), fifth (5th), sixth (6th), seventh (7th), eighth (8th), ninth (9th), tenth (10th), eleventh (11th), twelfth (12th), thirteenth (13th),…
Ví dụ:
- She won first prize. (Cô ấy giành giải nhất.)
- Today is my tenth day in New York. (Hôm nay là ngày thứ mười của tôi ở New York.)
Bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Số đếm (Cardinal) | Số thứ tự (Ordinal) |
Ý nghĩa | Chỉ số lượng | Chỉ thứ hạng, vị trí |
Ví dụ | One, two, three | First, second, third |
Hậu tố | Không có | -st, -nd, -rd, -th |
Cách dùng | Đếm | Xếp hạng, đánh thứ tự |
Lưu ý quan trọng:
- Số thứ tự thường đi kèm với mạo từ “the”: The first, the second, the third,…
- Khi viết tắt số thứ tự, ta viết số đếm và thêm hai chữ cái cuối của đuôi số thứ tự: 1st, 2nd, 3rd, 4th, 5th,…
Phân biệt qua ví dụ thực tế:
- Số đếm: I bought three cakes. (Tôi đã mua ba cái bánh.)
- Số thứ tự: This is the third cake I’ve eaten today. (Đây là cái bánh thứ ba tôi ăn hôm nay.)

Bạn loay hoay không biết khi nào dùng “21st” và khi nào dùng “twenty-one”? Dù đã học nhiều lần nhưng vẫn dễ quên? Đó là dấu hiệu bạn chưa có phương pháp học phù hợp! Đừng để những lỗi nhỏ làm bạn mất tự tin – BMyC sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn bao giờ hết!
BMYC SPEED – KHÓA HỌC DÀNH CHO BÉ 5-9 TUỔI HIỆU QUẢ – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG
- ⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
- ⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
- ⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
- ⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
3. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
3.1. Viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh theo nhóm bất quy tắc
Trong tiếng Anh, hầu hết số thứ tự được viết tắt bằng cách ghép số đếm với hai chữ cái cuối của đuôi số thứ tự (ví dụ: 4th, 5th, 10th…). Tuy nhiên, có ba trường hợp “bất quy tắc” mà bạn cần đặc biệt lưu ý, đó là các số thứ tự tận cùng bằng 1, 2 và 3.
Quy tắc chung (ngoại trừ 11, 12, 13):
- Số tận cùng là 1: Thêm đuôi “-st” (Ví dụ: 21st, 31st, 41st…)
- Số tận cùng là 2: Thêm đuôi “-nd” (Ví dụ: 22nd, 32nd, 42nd…)
- Số tận cùng là 3: Thêm đuôi “-rd” (Ví dụ: 23rd, 33rd, 43rd…)
Ngoại lệ: Các số 11, 12, 13 sử dụng đuôi “-th” như bình thường: 11th, 12th, 13th.
Ba số thứ tự đầu tiên cũng là “bất quy tắc”:
- 1st: First (thứ nhất) – Đọc là /fɜːst/
- 2nd: Second (thứ hai) – Đọc là /ˈsekənd/
- 3rd: Third (thứ ba) – Đọc là /θɜːrd/
Bảng tóm tắt:
Số thứ tự | Viết tắt | Cách đọc | Ví dụ trong câu |
1st | 1st | First | This is my first time in New York. |
2nd | 2nd | Second | She came in second place in the race. |
3rd | 3rd | Third | Today is the third of July. |
11th | 11th | Eleventh | My birthday is on the 11th of November. |
21st | 21st | Twenty-first | This is the 21st century. |
22nd | 22nd | Twenty-second | He scored his 22nd goal of the season. |
23rd | 23rd | Twenty-third | The meeting is scheduled for the 23rd of May. |
3.2. Viết số thứ tự trong tiếng Anh theo nhóm có quy tắc
Hầu hết số thứ tự trong tiếng Anh đều tuân theo quy tắc đơn giản: chỉ cần thêm đuôi “-th” vào sau số đếm tương ứng. Ví dụ:
- Four -> Fourth (thứ tư)
- Seven -> Seventh (thứ bảy)
- Ten -> Tenth (thứ mười)
- Sixteen -> Sixteenth (thứ mười sáu)
Tuy nhiên, có ba trường hợp ngoại lệ mà bạn cần “bỏ túi” để tránh mắc lỗi:
Số tận cùng là 5: Chữ “e” ở cuối số 5 bị bỏ đi và thay bằng đuôi “-fth”.
- Five -> Fifth (thứ năm) (Không phải fiveth)
- Twenty-five -> Twenty-fifth (thứ hai mươi lăm)
- One hundred and five -> One hundred and fifth (thứ một trăm lẻ năm)
Số tận cùng là 9: Chữ “e” ở cuối số 9 được giữ nguyên và chỉ thêm “-th”.
- Nine -> Ninth (thứ chín) (Không phải nineth)
- Twenty-nine -> Twenty-ninth (thứ hai mươi chín)
- Ninety-nine -> Ninety-ninth (thứ chín mươi chín)
Số tròn chục tận cùng là “y”: Chữ “y” được đổi thành “ie” trước khi thêm đuôi “-th”.
- Twenty -> Twentieth (thứ hai mươi)
- Thirty -> Thirtieth (thứ ba mươi)
- Forty -> Fortieth (thứ bốn mươi)
- One hundred and twenty -> One hundred and twentieth (thứ một trăm hai mươi)
Chỉ cần ghi nhớ ba ngoại lệ này, bạn sẽ dễ dàng viết đúng số thứ tự trong tiếng Anh, dù là số nhỏ hay số lớn!

3.3. Tổng hợp bảng số thứ tự từ 1-100
Để bảng dễ đọc và dễ tra cứu hơn, ta có thể chia thành hai bảng nhỏ: một bảng cho số thứ tự từ 1-10 và một bảng cho số thứ tự từ 11-100 (được nhóm theo hàng chục).
Bảng 1: Số thứ tự từ 1-10
Số thứ tự | Viết tắt | Cách đọc |
1st | 1st | First |
2nd | 2nd | Second |
3rd | 3rd | Third |
4th | 4th | Fourth |
5th | 5th | Fifth |
6th | 6th | Sixth |
7th | 7th | Seventh |
8th | 8th | Eighth |
9th | 9th | Ninth |
10th | 10th | Tenth |
Bảng 2: Số thứ tự từ 11-100 (Nhóm theo hàng chục)
Hàng chục | Đuôi | -st | -nd | -rd | -th |
10 (Ten…) | 11th (Eleventh) | 12th (Twelfth) | 13th (Thirteenth) | 14th-19th (Fourteenth – Nineteenth) |
10th (Tenth) | ||||
20 (Twenty…) | 21st | 22nd | 23rd | 24th-29th |
20th (Twentieth) | ||||
30 (Thirty…) | 31st | 32nd | 33rd | 34th-39th |
30th (Thirtieth) | ||||
40 (Forty…) | 41st | 42nd | 43rd | 44th-49th |
40th (Fortieth) | ||||
50 (Fifty…) | 51st | 52nd | 53rd | 54th-59th |
50th (Fiftieth) | ||||
60 (Sixty…) | 61st | 62nd | 63rd | 64th-69th |
60th (Sixtieth) | ||||
70 (Seventy…) | 71st | 72nd | 73rd | 74th-79th |
70th (Seventieth) | ||||
80 (Eighty…) | 81st | 82nd | 83rd | 84th-89th |
80th (Eightieth) | ||||
90 (Ninety…) | 91st | 92nd | 93rd | 94th-99th |
90th (Ninetieth) | ||||
100 | 100th (Hundredth) |
4. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là “thứ nhất”, “thứ hai”… mà còn được ứng dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp khác nhau. Cùng khám phá nhé!
4.1. Dùng số thứ tự tròn tiếng Anh để diễn tả vị trí, thứ hạng
Số thứ tự giúp xác định vị trí hoặc thứ hạng trong một nhóm, danh sách, cuộc thi…
Ví dụ:
- She finished in first place. (Cô ấy về nhất.)
- He’s the third tallest student in the class. (Anh ấy là học sinh cao thứ ba trong lớp.)
- Vietnam ranks fifteenth in the global happiness index. (Việt Nam xếp hạng 15 trong chỉ số hạnh phúc toàn cầu.)
4.2. Dùng số thứ tự tròn tiếng Anh để mô tả vị trí tầng của một tòa nhà
Số thứ tự dùng để chỉ tầng trong tòa nhà, giúp bạn dễ dàng tìm đường.
Ví dụ:
- My apartment is on the fifth floor. (Căn hộ của tôi ở tầng 5.)
- The office is located on the tenth floor of the building. (Văn phòng nằm ở tầng 10 của tòa nhà.)
The restaurant is on the second floor. (Nhà hàng ở tầng 2.)
Lưu ý: Tầng trệt (tầng 1) trong tiếng Anh Mỹ thường được gọi là “first floor”, trong khi ở tiếng Anh Anh là “ground floor”.
4.3. Dùng số thứ tự tròn tiếng Anh để diễn đạt ngày tháng
Số thứ tự là “chìa khóa” để nói chính xác ngày tháng.
Ví dụ:
- My birthday is on the 21st of June. (Sinh nhật của tôi là ngày 21 tháng 6.)
- Today is the first of October. (Hôm nay là ngày 1 tháng 10.)
- The meeting is scheduled for the 15th of next month. (Cuộc họp được lên lịch vào ngày 15 tháng sau.)
4.4. Dùng số thứ tự tròn tiếng Anh để miêu tả trình tự sự việc
Số thứ tự giúp mô tả trình tự, thứ tự các bước trong một quy trình, câu chuyện…
Ví dụ:
- Firstly, preheat the oven. Secondly, mix the ingredients. Thirdly, pour the batter into the pan. (Đầu tiên, làm nóng lò nướng. Thứ hai, trộn các nguyên liệu. Thứ ba, đổ bột vào chảo.)
- The first step is to gather information. The second step is to analyze the data. (Bước đầu tiên là thu thập thông tin. Bước thứ hai là phân tích dữ liệu.)
4.5. Dùng số thứ tự tròn tiếng Anh để diễn tả mẫu số trong phân số
Trong toán học, số thứ tự được dùng để diễn đạt mẫu số của phân số.
Ví dụ:
- One third of the population lives in rural areas. (Một phần ba dân số sống ở khu vực nông thôn.
- Two fifths of the students failed the exam. (Hai phần năm số học sinh trượt kỳ thi.)
- I ate three quarters of the cake. (Tôi đã ăn ba phần tư cái bánh.)

Số thứ tự không chỉ giới hạn ở việc chỉ “thứ hạng” mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngày tháng, tầng nhà đến trình tự sự việc và phân số. Nắm vững cách sử dụng số thứ tự sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn.
5. Bài tập vận dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Bài 1: Điền dạng đầy đủ hoặc viết tắt của số thứ tự vào chỗ trống:
Today is the _________ (1) of August.
He came in _________ (2) place in the race.
My office is on the _________ (10) floor.
This is the _________ (3) time I’ve seen this movie.
She’s the _________ (5) person in line.
Bài 2: Chọn số thứ tự đúng để hoàn thành câu:
1. My birthday is on the _____ of May.
(a) twenty-one
(b) twenty-first
(c) twenty-oneth
2. He lives on the _____ floor.
(a) four
(b) fourth
(c) for
3. She won _____ prize.
(a) the first
(b) first
(c) one
4. This is my _____ attempt.
(a) two
(b) second
(c) the two
Bài 3: Viết lại câu sau bằng cách sử dụng số thứ tự:
- I have visited London two times. -> This is my _________________________ visit to London.
- Today is the day number three of my vacation. -> Today is the _________________________ day of my vacation.
- The building has twenty floors. My apartment is on the floor number twenty. -> My apartment is on the _________________________ floor of the building.
Bài 4: Đặt câu sử dụng số thứ tự theo các yêu cầu sau:
- Hỏi về ngày sinh của ai đó.
- Nói về thứ hạng của bạn trong một cuộc thi.
- Mô tả vị trí tầng của một cửa hàng.
- Kể về lần thứ mấy bạn làm một việc gì đó.
Bài 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- is / birthday / May / the / My / of / tenth.
- floor / the / on / is / located / The / fifth / museum.
- time / is / This / have / I / this / seen / third / movie / the.
Số thứ tự trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, không chỉ đơn giản là học thuộc lòng từ vựng mà còn cần hiểu rõ cách áp dụng trong văn cảnh cụ thể. Từ việc xác định vị trí, thứ hạng, ngày tháng, đến việc mô tả trình tự sự kiện hay thậm chí là sử dụng trong phân số, số thứ tự đóng vai trò không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.
Việc nắm vững kiến thức về số thứ tự sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh và tránh được những sai sót không đáng có. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và đầy đủ về số thứ tự trong tiếng Anh, giúp bạn học tập và sử dụng hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi kiến thức để ngày càng thành thạo hơn nhé!
Phương pháp tiếng Anh BMyC – Bí quyết đồng hành tại nhà cùng con chinh phục song ngữ, được hơn 25.000 phụ huynh tin chọn!
Xem thêm:
- Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
- Tổng hợp từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh chi tiết nhất
- Phép tính trong tiếng Anh: Cộng, trừ, nhân, chia và bài tập kèm đáp án