T1 SK0 After school page 0001
T1 SK0 After school page 0002
T1 SK0 After school page 0003
T1 SK0 After school page 0004
T1 SK0 After school page 0005
T1 SK0 After school page 0006
mind map topic 1

📚 TOPIC 1: AFTER SCHOOL

(What do you do after school? What do the characters do? What can we learn?)

🎯 I. TRÌNH ĐỘ CƠ BẢN

1. Yêu cầu:

  • Ý 1: Kể chuyện theo sơ đồ hình ảnh (mind map)
  • Ý 2: Nêu 1-2 môn học yêu thích và nói lý do vì sao yêu thích.

2. Gợi ý trình bày ý 2:

My favorite subject is English.
(Môn học con yêu thích nhất là Tiếng Anh.)

I always have a fun time in English class.
(Con luôn cảm thấy vui vẻ trong giờ học Tiếng Anh.)

My teacher is Ms. Susan. She is kind and friendly.
(Cô giáo của con là cô Susan. Cô rất hiền và thân thiện.)

She teaches me new words and songs.
(Cô dạy con từ mới và các bài hát.)

We play games, sing, and read stories together.
(Chúng con chơi trò chơi, hát và đọc truyện cùng nhau.)

🚀 II. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP

1. Yêu cầu thuyết trình:

  • Ý 1: Kể truyện theo sơ đồ hình ảnh (mind map) có sử dung liên kết từ (AND, BUT, NEXT, THEN…)
  • Ý 2: Hãy chia sẻ chi tiết về những hoạt động mà con thường làm sau giờ học, và giải thích vì sao con lại yêu thích những hoạt động đó.

2. Gợi ý trình bày:

Ý 1:
I like to study after school. I usually read books and do my homework.
(Con thích học sau giờ tan học. Con thường đọc sách và làm bài tập về nhà.)

I like to play after school. But my parents pick me up early, so I can’t play for long.
(Con thích chơi sau giờ tan học. Nhưng bố mẹ đón con sớm nên con không thể chơi lâu.)

Ý 2:
After school, I like to play soccer with my friends. Playing sports helps me get stronger and healthier. That’s why I love this outside activity.
(Sau giờ học, con thích chơi đá bóng với các bạn. Chơi thể thao giúp con khỏe mạnh hơn. Đó là lý do con yêu thích hoạt động ngoài trời này.)

When I go home from school, I also love helping my mom with housework, like cleaning up, washing dishes, or putting away my toys.
(Khi về nhà sau giờ học, con cũng thích giúp mẹ làm việc nhà, như dọn dẹp, rửa bát hoặc cất đồ chơi của mình.)

🏆 III. TRÌNH ĐỘ NÂNG CAO

1. Yêu cầu thuyết trình:

1.1 Mở bài:

  • Giới thiệu ngắn gọn chủ đề “”After School”” (dựa theo nội dung câu chuyện).
  • Nói lý do vì sao chủ đề này quan trọng và đáng được quan tâm.

1.2 Thân bài:

Chọn một ý kiến mà em đồng ý:

  • Ý kiến 1: Sau giờ học, trẻ em nên học thêm để bổ sung kiến thức.
  • Ý kiến 2: Sau giờ học, trẻ em nên thư giãn, nghỉ ngơi hoặc vui chơi.

So sánh hai ý kiến: Nêu ưu điểm và hạn chế của mỗi ý kiến.

Ví dụ:

  • Học thêm giúp chúng ta có thêm kiến thức nhưng có thể gây ra mệt mỏi. Vui chơi giúp tinh thần thoải mái hơn.
  • Nếu có thể, đưa ví dụ thực tế từ bạn bè xung quanh (những bạn học thêm và những bạn có thời gian thoải mái vui chơi)

1.3 Kết bài:

  • Nêu ý kiến và lời khuyên của bản thân.
  • Nhấn mạnh rằng mỗi ý kiến đều có ưu và nhược điểm.
  • Theo em, cách tốt nhất để sử dụng thời gian sau giờ học là gì?

2. Gợi ý trình bày:

2.1 Opening (Mở bài)

Today I will talk about “After School.” There are many activities after school, such as playing sports, joining a dancing class, reading books, or studying more.
(Hôm nay con sẽ nói về chủ đề “Sau giờ học.” Có rất nhiều hoạt động sau giờ học, như chơi thể thao, tham gia lớp học nhảy, đọc sách hoặc học thêm.)

This time is important because we can study more or relax to get our energy back.
(Khoảng thời gian này rất quan trọng vì chúng ta có thể học thêm hoặc thư giãn để lấy lại năng lượng.)

2.2 Body (Thân bài)

I agree with the idea … (1 or 2).
(Con đồng ý với ý kiến … (1 hoặc 2).)

Idea 1: Studying more helps us learn better and gain more knowledge, but it can make us tired and give us less time to play.
(Ý 1: Học thêm giúp chúng ta học tốt hơn và có thêm kiến thức, nhưng cũng có thể làm chúng ta mệt và ít thời gian để chơi hơn.)

Idea 2: Playing and relaxing help us feel happy and healthy, but we may have less time to review lessons.
(Ý 2: Chơi và thư giãn giúp chúng ta cảm thấy vui vẻ và khỏe mạnh, nhưng có thể sẽ ít thời gian để ôn bài hơn.)

Example: My friend Chi studies extra every day and is very good at school. My friend Ben has lots of playtime and is always cheerful.
(Ví dụ: Bạn Chi của con học thêm mỗi ngày và học rất giỏi. Bạn Ben thì có nhiều thời gian chơi và lúc nào cũng vui vẻ.)

2.3 Conclusion (Kết luận)

Both ideas have good and bad points.
(Cả hai ý kiến đều có ưu điểm và nhược điểm.)

Advice: In my opinion, the best way is to … (Not too much study, not too much play; or 1 hour study + 1 hour play)
(Lời khuyên: Theo con, cách tốt nhất là … (Không học quá nhiều, cũng không chơi quá nhiều; hoặc 1 giờ học + 1 giờ chơi))

Healthy mind = success and happiness.
(Tâm trí khỏe mạnh = thành công và hạnh phúc.)

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688