Hướng dẫn tương tác

MẪU CÂU CHÀO HỎI CƠ BẢN CHỦ ĐỀ GREETINGS

LỜI MỞ ĐẦU

Chào bố mẹ và các con! Chào mừng bố mẹ và các con đến với Part C của task đầu tiên, khóa học Speed 2. 

Trong Part C của chương trình Speed 2, chúng ta sẽ tập trung vào các mẫu câu tương tác thực tế trong những tình huống giao tiếp. Và cấu trúc video bài học của chúng ta bao gồm 3 phần:

1. Các mẫu câu.

2. Áp dụng tình huống thực tế.

3. Các mẫu câu sử dụng thực tế (Trường hợp thực tế, trường hợp khác đặc biệt).

CÁC MẪU CÂU CHÍNH và CÁCH ỨNG DỤNG THỰC TẾ 

Ở task 1, chúng ta có các video ‘Greeting, Introduction, và Who is he? – chứa các mẫu câu tương tác xoay quanh chủ đề Chào hỏi ở lần đầu tiên gặp nhau. 

Chúng ta có mẫu câu cho lần đầu gặp nhau như sau:

1. Lời chào hỏi.

2. Giới thiệu tên của mình. Rất vui được gặp bạn!

3. Hỏi thăm sức khỏe.

Ví dụ: 

Bao:      Good morning! 

             My name is Bao.

             Nice to meet you! 

Hailey:  Hello, Bao.

             My name is Hailey.

             Nice to meet you too.

Bao:      How are you today?

Hailey:  I am fine. Thank you! And you?

Bao:      I am fine.

Trong trường hợp chúng ta gặp bạn của bạn thì mình sẽ hỏi:

Bao:    Who is he/she?

Và bạn mình sẽ trả lời:

Hailey: This is my friend – Ngan.

Sau đó con và bạn đấy sẽ chào hỏi nhau theo mẫu câu phía trên.

Ví dụ: 

Bao:      Who is she?

Hailey:  She is my friend, Ngan.

Bao:     Hello, Ngan. 

            It’s nice to meet you.

            My name is Bao.

Ngan:  Nice to meet you, Bao.

            How are you?

Bao:    I’m fine. Thank you. And you?

Ngan:  I’m good.

Ứng dụng thực tế: Mẹ cho con đi xung quanh khu vực nhà mình hoặc khi con đi học, đi chơi mà tình cờ con gặp bạn của bố mẹ lần đầu hoặc con muốn bắt chuyện với người lạ thì mẹ và con có thể ứng dụng 2 mẫu mẫu câu trên. Trong một số trường hợp không gặp được ai, hoặc con ngại thì bố mẹ có thể nhờ thầy cô của con, bạn của con, bạn của chúng ta tương tác cùng với con.

CÁC MẪU CÂU ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG THỰC TẾ

Tuy nhiên, khi gặp bất kỳ ai cô đều thấy con sử dụng mẫu này: Hello! How are you? – I am fine. Thank you. And you?, gặp thầy cô thì chúng ta cùng chào: Hello! How are you? – I am fine. Thank you. And you?

Đây là cách nói đúng ngữ pháp và chúng ta luôn tin dùng, vì nó nằm trong sách giáo khoa.

Tuy nhiên, người bản xứ rất ít dùng mẫu câu này, ít nhất là trong giao tiếp, thậm chí đôi khi, nó được coi là khiếm nhã và giống như chúng ta không coi trọng việc nói chuyện với người nghe. 

LỊCH SỰ: Các con chú ý, đây là cách nói một cách nói khách sáo, được sử dụng với những người chúng ta mới lần đầu gặp, gặp 1-2 lần, trong những buổi gặp mặt trang trọng, hoặc những người lớn tuổi hơn nhiều so với mình. 

Ngoài Hello ra chúng ta có thể nói:

  • Good morning! (Chào buổi sáng)

Chúng ta nhớ thêm tên của người chúng ta chào nếu chúng ta biết tên của họ

  • Good morning, Ms Hailey! (Chào buổi sáng cô Hailey!)
  • Good afternoon, Ms Henry! (Chào thầy Hiếu buổi chiều!)
  • Good evening, mommy! (Chào mẹ buổi tối!)

Ghi chú: Good night! (Câu này là câu chào tạm biệt, ‘Chúc ngủ ngon!’, chưa không phải câu chào gặp mặt)

THÂN MẬT: Còn trường hợp gặp bạn bè, người thân quen thì chúng ta sẽ có những cách chào nhau thân mật, gần gũi hơn.

  • Hi, buddy! (Chào bạn yêu!),
  • Hey Peter! (Này Peter ơi!), 
  • What’s up!
  • What’s going on!
  • How’s it going?
  • How’s everything?
  • How are things? 

Có nghĩa là ‘Mọi việc như thế nào rồi? Mọi thứ có ổn không?

Và câu trả lời thay vì ‘I’m fine. Thank you! And you?’ rất chán thì chúng ta hãy nói ‘I’m pretty good!, I’m perfectly fine’, hoặc là ‘I am so busy with my homework.’, hoặc là ‘I get a little bit of sick.’ hoặc là ‘It’s going well. How about you?’

Câu ‘How about you?’ – chúng ta có một số cách nói tắt như ‘’bout you?’, hoặc ‘You?’.

Như vậy chúng ta đã điểm qua một số trường hợp chào hỏi cơ bản thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. 

TRƯỜNG HỢP KHÁC

Ngoài ra, trong một số trường hợp khác nhau, một số quốc gia khác nhau, chúng ta có cách chào hỏi khác nhau. Ví dụ: 

Ở Anh, mọi người thường hay chào hỏi nhau bằng cách nói về thời tiết:

  • Hello. Isn’t it a lovely day?
  • Hello. What’s about this terrible weather?

Ở nhiều quốc gia khác, mọi người lại thường hỏi về gia đình:

  • Hello. How’s your family?
  • Hello. How’s your wife doing?
  • Hello. How are the kids?

Còn ở Trung Quốc, mọi người thường chào hỏi nhau bằng cách hỏi xem họ đã dùng bữa chưa (thường là hỏi về bữa trưa hoặc bữa tối), hoặc hỏi xem họ đang đi đâu.

***Thêm 1 thú vị nữa về từ “Hello” nữa, đó là “Hello” được dùng để bày tỏ sự bực mình trong lối nói không trang trọng:

  • Hello, did you understand what I said?
  • Hello, was that too difficult for you to read?
  • Hello, did you see me waving at you?

Các bố mẹ và các con có thể tìm hiểu thêm các tình huống này thông qua trải nghiệm luyện tập hoặc có thể tra thêm trong sách vở, google.

Ở task 1, các con chỉ cần báo cáo video lồng tiếng để chúng ta làm quen với các mẫu câu. Nhưng nếu bạn nào đã quen với việc lồng tiếng thì bố mẹ có thể tương tác thêm các mẫu câu này với con, sau đó quay video và báo cáo lên album của con nhé.

Chúc các bố mẹ và các con có một báo cáo thật thú vị cho task đầu tiên này. Chào tạm biệt!  

 

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688