Bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về truyện The Busy Pond nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Việc xây dựng một outline (dàn ý) rõ ràng và logic sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thuyết trình, đồng thời gây ấn tượng với người nghe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách lên outline thuyết trình truyện The Busy Pond – một câu chuyện sinh động và đầy màu sắc về cuộc sống nhộn nhịp quanh hồ nước hiệu quả nhất.

1. DÀN Ý CHUNG (GENERAL OUTLINE)
🟣 I. Introduction
- Sing a song or read a poem.
- Introduce about yourself (Name / Age / Where you live / Where you study)
- Tell the story’s name “The busy pond“.
🟣 I. Mở đầu
- Hát một bài hát hoặc đọc một bài thơ.
- Giới thiệu về bản thân (Tên / Tuổi / Nơi em đang sống / Nơi em học tập).
- Giới thiệu tên câu chuyện: “Cái ao nhộn nhịp“.
🔵 II. Body
- Tell the story (show the mind map)
- Tell personal experiences / memories / emotions to go to the pond.
- If you haven’t never been to a pond, you can say about what you want to do if you have a chance to go there.
🔵 II. Thân bài
- Kể lại câu chuyện (có thể dùng sơ đồ tư duy để minh họa).
- Kể về những trải nghiệm / kỷ niệm / cảm xúc của em khi đi đến ao.
- Nếu em chưa từng đến ao, em có thể nói về những điều em muốn làm nếu có cơ hội đến đó.
🟣 III. Conclusion
- Summarize the story and emphasize the desire to go to the pond.
🟣 III. Kết luận
- Tóm tắt lại nội dung câu chuyện và nhấn mạnh mong muốn được đến ao chơi.
2. DÀN Ý CHI TIẾT (DETAILED OUTLINE)
🟣 I. Introduction
- Sing “See You Later Alligator” song.
- My name is…. I’m ….(years old). I study at …..primary school.
- Today, I’m happy to be here and tell a story “The busy pond“.
🟣 I. Mở đầu
- Hát bài “Tạm biệt cá sấu – See You Later Alligator”.
- Giới thiệu: “Tên em là… Em … tuổi. Em học ở trường tiểu học…”
- Hôm nay, em rất vui khi được ở đây để kể câu chuyện “Cái ao nhộn nhịp“
🔵 II. Body
TOPIC: The Busy Pond
List simple sentences (in the story)
- 🌊 I see water and land around the pond.
- 🌿 I see cattails. They are tall.
- 🍃 I see lily pads. They are round.
- 🐢 I see turtles. They sit on a log.
- 🦆 I see ducks. They swim.
- 🐟 I see fish. They swim.
- 👀 I see many things . This is a busy place!
Tell personal experiences / memories / emotions to go to the pond.
If you haven’t never been to a pond, you can say about what you want to do if you have a chance to go there.
🔵 II. Thân bài
CHỦ ĐỀ: CÁI AO NHỘN NHỊP
Một số câu đơn giản trong câu chuyện:
- 🌊 Em thấy nước và đất xung quanh cái ao.
- 🌿 Em thấy cây sậy. Chúng cao.
- 🍃 Em thấy lá sen. Chúng tròn.
- 🐢 Em thấy rùa. Chúng ngồi trên khúc gỗ.
- 🦆 Em thấy vịt. Chúng bơi.
- 🐟 Em thấy cá. Chúng bơi.
- 👀 Em thấy rất nhiều thứ. Đây là nơi thật nhộn nhịp!
Kể về trải nghiệm, kỷ niệm hoặc cảm xúc khi đi đến một cái ao (nếu có).
Nếu em chưa từng đi đến ao, em có thể nói về điều em muốn làm nếu có cơ hội đến đó
Ví dụ: “Nếu được đến ao, em muốn cho vịt ăn” hoặc “Em muốn ngồi nhìn cá bơi vì rất thư giãn.”
🟣 III. Conclusion
- Summarize the story and emphasize the desire to go to the pond.
🟣 III. Kết luận
- Tóm tắt lại câu chuyện: Cái ao có rất nhiều loài vật và cây cối – thật nhộn nhịp và sinh động!
- Nhấn mạnh: Em rất muốn được đến thăm một cái ao thật sự trong tương lai!
- Gợi ý mở rộng cho bài nói ấn tượng hơn: Có thể thêm 1–2 câu nói về lý do vì sao em yêu thiên nhiên hoặc thích khám phá – điều này giúp bài nói sâu sắc và nổi bật hơn
3. BÀI MẪU
🎵 See you later, alligator! In a while, crocodile! 🎵
Hello everyone,
My name is [Your Name]. I’m [Your Age] years old. I study at [Your School] Primary School. Today, I’m very happy to be here and share with you a story called “The Busy Pond.”
First of all, let me tell you what I see in the story.
The pond is full of life!
I see water and land around the pond.
I see cattails. They are tall.
I see lily pads. They are round.
I see turtles. They sit on a log.
I see ducks. They swim.
I see fish. They swim, too.
I see many things. This is a busy place!
Next, I want to tell you about my own memories of going to a pond.
One weekend, my family took me to a small pond near my grandmother’s house. I saw turtles sunbathing on rocks and colorful fish swimming under the lily pads. I felt so happy and calm. The pond was quiet, but full of interesting things to see. Just like in the story, it was a busy and beautiful place!
In conclusion, “The Busy Pond” is a lovely story that shows us how full of life a pond can be.
In conclusion, “The Busy Pond” is a lovely story that shows us how full of life a pond can be. I love the animals and plants in the story, and I really want to visit a pond again soon.
Thank you for listening!
🎵 Tạm biệt nhé, cá sấu! Hẹn gặp sau, cá sấu mõm dài! 🎵
Xin chào tất cả mọi người,
Tên em là [Tên của em]. Em [số tuổi] tuổi. Em học tại trường Tiểu học [Tên trường của em]. Hôm nay, em rất vui khi được ở đây để chia sẻ với mọi người một câu chuyện có tên là “Cái ao nhộn nhịp” (The Busy Pond).
Trước hết, em muốn kể cho mọi người biết em thấy gì trong câu chuyện này.
Cái ao tràn đầy sự sống!
Em thấy nước và đất bao quanh cái ao.
Em thấy cây sậy – chúng cao.
Em thấy những chiếc lá sen – chúng tròn.
Em thấy những con rùa – chúng ngồi trên khúc gỗ.
Em thấy vịt – chúng đang bơi.
Em thấy cá – chúng cũng đang bơi.
Em thấy rất nhiều thứ. Đây đúng là một nơi nhộn nhịp!
Tiếp theo, em muốn kể về kỷ niệm của em khi đến ao.
Vào một cuối tuần, gia đình em đưa em đến một cái ao nhỏ gần nhà bà ngoại. Em thấy những con rùa đang tắm nắng trên các
tảng đá và những con cá đủ màu sắc bơi dưới những chiếc lá sen. Em cảm thấy rất vui và bình yên. Ao rất yên tĩnh, nhưng
lại đầy những điều thú vị để ngắm nhìn. Giống như trong câu chuyện, nơi đó thật nhộn nhịp và tuyệt đẹp!
Kết luận: “Cái ao nhộn nhịp” là một câu chuyện đáng yêu, cho chúng ta thấy rằng ao không chỉ là nơi có nước,
mà còn là thế giới nhỏ đầy sinh vật sống. Em rất yêu các con vật và cây cối trong câu chuyện, và em rất mong được đến thăm
một cái ao nữa trong thời gian tới.
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!
Xem thêm:
- Hướng dẫn lên outline thuyết trình truyện Senses
- Hướng dẫn lên outline thuyết trình truyện I’d Like To Be