Ngày Giải Phóng miền Nam 30/04 là một dấu ấn lịch sử quan trọng, đánh dấu chiến thắng vẻ vang của dân tộc Việt Nam, kết thúc chiến tranh và mở ra thời kỳ hòa bình, thống nhất đất nước.
Để giúp các bạn học sinh tự tin hơn khi thuyết trình tiếng Anh ngày 30/04, hôm nay BMyC sẽ tổng hợp các bài mẫu thuyết trình, từ vựng chủ đề lịch sử – đất nước và những gợi ý giúp nói trôi chảy, ấn tượng. Đây cũng là nguồn tham khảo hữu ích dành cho quý phụ huynh muốn cùng con ôn tập và luyện nói tiếng Anh tại nhà.

Nội dung chính
- Bài văn mẫu thuyết trình tiếng Anh về ngày 30/04
- Mẫu thuyết trình 1: Reunification Day – My Favorite Vietnamese Holiday
- Mẫu thuyết trình 2: Why April 30th Matters to the Vietnamese People?
- Tổng hợp bộ từ vựng thuyết trình tiếng Anh ngày 30/04
- 1. Từ vựng cơ bản nói về ngày 30/04
- 2. Từ vựng về chiến tranh & hòa bình
- 3. Từ vựng về hoạt động kỷ niệm
- 4. Từ vựng về cảm xúc & nhận thức
- 5. Mẫu câu hay (có phiên âm)
Bài văn mẫu thuyết trình tiếng Anh về ngày 30/04
Mẫu thuyết trình 1: Reunification Day – My Favorite Vietnamese Holiday
Hi everyone, my name is […] and I’m a student at BMyC. Today, I would like to share with you about my favorite holiday.
My favorite holiday is Reunification Day, which is celebrated annually on April 30th.
This day holds great significance for Vietnamese people as it commemorates the end of the Vietnam War in 1975. It marks the reunification of North and South Vietnam. On this day, all people in Vietnam have time off from work or school. Each family puts up the national flag in front of their house. The whole country is filled with a sense of pride, and flags fly everywhere in honor of this historic day.
People participate in parades, concerts, and cultural performances. Many also visit the Independence Palace because it symbolizes the liberation and complete unification of the country. This historic place has become a destination that attracts a large number of tourists.
In summary, every holiday has its own special meaning, but for me, Reunification Day is meaningful because it reminds me of the sacrifices soldiers made for our freedom.
Thank you for listening!

Mẫu thuyết trình 2: Why April 30th Matters to the Vietnamese People?
Hello everyone, my name is […] and I’m a student at BMyC. Today, I will talk about why April 30th is so important for Vietnamese people.
It marks the liberation of South Vietnam from the clutches of foreign domination and the reunification of the country under a single banner. This momentous event, achieved through decades of struggle and sacrifice, represents a triumph of the Vietnamese people’s unwavering spirit and unyielding thirst for freedom and independence.
The pursuit of peace has always been at the forefront of Vietnam’s journey towards sovereignty. The Geneva Accords and the Paris Peace Accords, which Vietnam is a signatory to, serve as guiding principles in the country’s commitment to international law and the peaceful resolution of conflicts.
On this day of national celebration, we remember the countless heroes who laid down their lives for the cause of freedom and independence. Their bravery and selflessness will forever be etched in the nation’s memory.
Thank you for listening!

Bé nhà bạn thích khám phá những chủ đề lịch sử như bài thuyết trình tiếng Anh ngày 30/04? Hãy giúp con phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin ngay từ hôm nay với khóa học BMyC PRO – chương trình tiếng Anh dành riêng cho trẻ, học mà chơi, chơi mà giỏi! 👇
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi, 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
Tổng hợp bộ từ vựng thuyết trình tiếng Anh ngày 30/04
1. Từ vựng cơ bản nói về ngày 30/04
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Reunification Day | /ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Ngày Thống nhất |
Liberation Day | /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/ | Ngày Giải phóng |
April 30th | /ˈeɪ.prəl ˈθɜː.tiəθ/ | Ngày 30 tháng 4 |
national holiday | /ˈnæʃ.ən.əl ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | ngày lễ quốc gia |
special day | /ˈspeʃ.əl deɪ/ | ngày đặc biệt |
important day | /ɪmˈpɔː.tənt deɪ/ | ngày quan trọng |
historical day | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl deɪ/ | ngày mang ý nghĩa lịch sử |

2. Từ vựng về chiến tranh & hòa bình
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
war | /wɔːr/ | chiến tranh |
peace | /piːs/ | hòa bình |
unity | /ˈjuː.nə.ti/ | sự thống nhất |
freedom | /ˈfriː.dəm/ | tự do |
independence | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ | độc lập |
to reunite | /ˌriː.juːˈnaɪt/ | thống nhất lại (động từ) |
victory | /ˈvɪk.tər.i/ | chiến thắng |
soldier | /ˈsəʊl.dʒər/ | người lính |
hero | /ˈhɪə.rəʊ/ | anh hùng |
brave | /breɪv/ | dũng cảm |
to fight | /faɪt/ | chiến đấu |
protect the country | /prəˈtekt ðə ˈkʌn.tri/ | bảo vệ đất nước |

3. Từ vựng về hoạt động kỷ niệm
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
celebration | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | lễ kỷ niệm |
to celebrate | /ˈsel.ə.breɪt/ | tổ chức lễ |
parade | /pəˈreɪd/ | diễu hành |
concert | /ˈkɒn.sət/ | buổi hòa nhạc |
firework | /ˈfaɪə.wɜːk/ | pháo hoa |
national flag | /ˈnæʃ.ən.əl flæɡ/ | quốc kỳ |
fly the flag | /flaɪ ðə flæɡ/ | treo cờ |
public holiday | /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | ngày nghỉ lễ |
visit historical places | /ˈvɪz.ɪt hɪˈstɒr.ɪ.kəl pleɪ.sɪz/ | thăm di tích lịch sử |
Independence Palace | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns ˈpæl.ɪs/ | Dinh Độc Lập |
national anthem | /ˈnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/ | quốc ca |

4. Từ vựng về cảm xúc & nhận thức
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
proud | /praʊd/ | tự hào |
thankful | /ˈθæŋk.fəl/ | biết ơn |
grateful | /ˈɡreɪt.fəl/ | biết ơn |
remember | /rɪˈmem.bər/ | ghi nhớ |
respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
honor | /ˈɒn.ər/ | tôn vinh |
meaningful | /ˈmiː.nɪŋ.fəl/ | đầy ý nghĩa |

5. Mẫu câu hay (có phiên âm)
Câu tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
It is a day of great significance | /ɪt ɪz ə deɪ əv ɡreɪt sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/ | Đây là một ngày rất có ý nghĩa |
We remember the brave people | /wi rɪˈmem.bər ðə breɪv ˈpiː.pəl/ | Chúng ta ghi nhớ những người dũng cảm |
We are proud to be Vietnamese | /wi ɑː praʊd tə bi ˌvjet.nəˈmiːz/ | Chúng em tự hào là người Việt Nam |
We live in peace thanks to them | /wi lɪv ɪn piːs θæŋks tə ðəm/ | Nhờ họ mà chúng em sống trong hòa bình |
Flags are flown across the country | /flæɡz ɑː fləʊn əˈkrɒs ðə ˈkʌn.tri/ | Cờ được treo khắp cả nước |
It is a time to feel thankful and proud | /ɪt ɪz ə taɪm tə fiːl ˈθæŋk.fəl ənd praʊd/ | Đây là lúc để cảm thấy biết ơn và tự hào |

Kết lại, ngày 30/04 không chỉ là một sự kiện lịch sử quan trọng, mà còn là dịp để mỗi học sinh chúng ta hiểu thêm về lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và sự biết ơn đối với những thế hệ cha ông đi trước. Mong rằng qua phần chia sẻ thuyết trình tiếng Anh ngày 30/04 của BMyC, các bạn học sinh và quý phụ huynh sẽ cùng nhau nhìn lại một chặng đường vẻ vang của dân tộc, để từ đó thêm tự hào và có trách nhiệm hơn với tương lai đất nước.
Đừng quên tham gia vào cộng đồng Bố Mẹ Yêu Con – nơi các bậc phụ huynh cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm nuôi dạy con, phương pháp giáo dục tích cực, và những mẹo hay giúp con phát triển toàn diện cả về trí tuệ lẫn cảm xúc. Đây không chỉ là nơi để học hỏi mà còn là không gian kết nối yêu thương giữa những người làm cha mẹ đang trên hành trình đồng hành cùng con khôn lớn mỗi ngày. 👇
Phương pháp học tiếng Anh online cho bé của BMyC – Bí quyết đồng hành tại nhà cùng con chinh phục song ngữ, được hơn 25.000 phụ huynh tin chọn!
Xem thêm:
- Hướng dẫn thuyết trình tiếng Anh theo từng chủ đề dành cho trẻ
- 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất hiện nay
- Từ vựng, bài viết mẫu thuyết trình ngày Ông Công Ông Táo
- Tổng hợp từ vựng và bài mẫu viết về quê hương bằng tiếng Anh