Việc học tiếng Anh lớp 4 đóng vai trò quan trọng trong hành trình học tập của học sinh tiểu học. Đây là giai đoạn các em không chỉ mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp mà còn rèn luyện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết để chuẩn bị nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo. Bài viết dưới đây sẽ giúp phụ huynh và học sinh nắm rõ kiến thức trọng tâm tiếng Anh lớp 4 cùng những phương pháp học hiệu quả được áp dụng tại BMyC.

Nội dung chính
- 1. Kiến thức trọng tâm tiếng Anh lớp 4 chương trình mới 2025
- 🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
- 1.1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit – Bộ sách Family and Friends
- 1.2. Ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 4 – Global success
- 2. Phương pháp học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả
- 2.1. Học qua hình ảnh và trò chơi
- 2.2. Ứng dụng phương pháp Phonics
- 2.3. Luyện tập giao tiếp hằng ngày
- 2.4. Kết hợp 4 kỹ năng
- 2.5. Tạo môi trường học tập tự nhiên
- 3. BMyC – Giải pháp đồng hành cùng phụ huynh & học sinh lớp 4
- ✅ Sứ mệnh & giá trị dành riêng cho học sinh lớp 4
- ✅ Cách BMyC hỗ trợ phụ huynh & con trong thực tế
- ✅ Làm thế nào để con lớp 4 đạt hiệu quả cao với BMyC
- ✅ Cam kết & kết quả khi theo BMyC
- 4. Lời kết:
1. Kiến thức trọng tâm tiếng Anh lớp 4 chương trình mới 2025
Tiếng Anh lớp 4 trong Chương trình mới được thiết kế để học sinh phát triển 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, đồng thời làm quen với nhiều từ vựng, mẫu câu, ngữ pháp đa dạng và gần với thực tế. Dưới đây là các chủ đề từ vựng & ngữ pháp quan trọng, cách dùng, ví dụ minh họa.
🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
Dù con của bạn đang ở giai đoạn nào trong độ tuổi dưới 8, giúp con học tiếng Anh sớm là hoàn toàn cần thiết và đúng đắn.
Hãy để BMyC đồng hành cùng bạn với lộ trình học cá nhân hóa, giúp con phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc như một người bản ngữ.
1.1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit – Bộ sách Family and Friends

Từ vựng được chia theo Unit (bài học) – mỗi Unit giới thiệu những từ mới xoay quanh chủ đề quen thuộc, dễ nhớ. Học sinh nên học theo từng chủ đề + phiên âm + nghĩa để vừa nhớ được cách phát âm vừa hiểu được nghĩa.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
UNIT 1: Nice to see you again | ||
hello | /həˈləʊ/ | xin chào |
hi | /haɪ/ | chào |
goodbye | /ɡʊdˈbaɪ/ | tạm biệt |
see you again | /siː juː əˈɡen/ | hẹn gặp lại |
later | /ˈleɪtə(r)/ | lát nữa |
morning | /ˈmɔːnɪŋ/ | buổi sáng |
afternoon | /ˌɑːftəˈnuːn/ | buổi chiều |
evening | /ˈiːvnɪŋ/ | buổi tối |
night | /naɪt/ | đêm |
fine | /faɪn/ | khỏe, ổn |
thanks | /θæŋks/ | cảm ơn |
UNIT 2: My new friends | ||
friend | /frend/ | bạn bè |
new | /njuː/ | mới |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
school | /skuːl/ | trường học |
teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
pupil | /ˈpjuːpl/ | học sinh |
desk | /desk/ | bàn học |
board | /bɔːd/ | bảng |
bag | /bæɡ/ | cặp, túi |
pencil | /ˈpensl/ | bút chì |
UNIT 3: What day is it today? | ||
day | /deɪ/ | ngày |
today | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsætədeɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ Nhật |
week | /wiːk/ | tuần |
UNIT 4: When’s your birthday? | ||
birthday | /ˈbɜːθdeɪ/ | sinh nhật |
January | /ˈdʒænjuəri/ | Tháng Một |
February | /ˈfebruəri/ | Tháng Hai |
March | /mɑːtʃ/ | Tháng Ba |
April | /ˈeɪprəl/ | Tháng Tư |
May | /meɪ/ | Tháng Năm |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
July | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
August | /ɔːˈɡʌst/ | Tháng Tám |
September | /sepˈtembə(r)/ | Tháng Chín |
October | /ɒkˈtəʊbə(r)/ | Tháng Mười |
November | /nəʊˈvembə(r)/ | Tháng Mười Một |
December | /dɪˈsembə(r)/ | Tháng Mười Hai |
UNIT 5: Can you swim? | ||
can | /kæn/ | có thể |
swim | /swɪm/ | bơi |
dance | /dɑːns/ | nhảy |
sing | /sɪŋ/ | hát |
draw | /drɔː/ | vẽ |
play | /pleɪ/ | chơi |
football | /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
badminton | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
tennis | /ˈtenɪs/ | quần vợt |
table tennis | /ˈteɪbl ˈtenɪs/ | bóng bàn |
UNIT 6: Where’s your school? | ||
school | /skuːl/ | trường học |
big | /bɪɡ/ | to, lớn |
small | /smɔːl/ | nhỏ |
street | /striːt/ | con đường |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
town | /taʊn/ | thị trấn |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
near | /nɪə(r)/ | gần |
far | /fɑː(r)/ | xa |
UNIT 7: What do you like doing? | ||
like | /laɪk/ | thích |
playing football | /ˈpleɪɪŋ ˈfʊtbɔːl/ | chơi bóng đá |
watching TV | /ˈwɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ | xem tivi |
reading | /ˈriːdɪŋ/ | đọc sách |
drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | vẽ |
singing | /ˈsɪŋɪŋ/ | hát |
dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | nhảy |
cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | nấu ăn |
UNIT 8: What subjects do you have today? | ||
subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
Maths | /mæθs/ | Toán |
Vietnamese | /ˌviːetnəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Art | /ɑːt/ | Mỹ thuật |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
IT (Information Technology) | /ˌaɪˈtiː/ | Công nghệ thông tin |
PE (Physical Education) | /ˌpiːˈiː/ | Thể dục |
lesson | /ˈlesn/ | tiết học |
UNIT 9: What are they doing? | ||
doing | /ˈduːɪŋ/ | đang làm |
playing | /ˈpleɪɪŋ/ | đang chơi |
reading | /ˈriːdɪŋ/ | đang đọc |
writing | /ˈraɪtɪŋ/ | đang viết |
listening | /ˈlɪsənɪŋ/ | đang nghe |
speaking | /ˈspiːkɪŋ/ | đang nói |
cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | đang nấu |
cleaning | /ˈkliːnɪŋ/ | đang dọn dẹp |
painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | đang tô vẽ |
UNIT 10: What do you do at break time? | ||
break time | /ˈbreɪk taɪm/ | giờ ra chơi |
skip | /skɪp/ | nhảy dây |
play hide-and-seek | /pleɪ haɪd ənd siːk/ | chơi trốn tìm |
play badminton | /pleɪ ˈbædmɪntən/ | chơi cầu lông |
play chess | /pleɪ tʃes/ | chơi cờ vua |
play marbles | /pleɪ ˈmɑːblz/ | chơi bắn bi |
chat | /tʃæt/ | trò chuyện |
UNIT 11: What time is it? | ||
time | /taɪm/ | thời gian |
o’clock | /əˈklɒk/ | giờ đúng |
half past | /hɑːf pɑːst/ | rưỡi |
quarter past | /ˈkwɔːtə pɑːst/ | hơn 15 phút |
quarter to | /ˈkwɔːtə tuː/ | kém 15 phút |
get up | /ɡet ʌp/ | thức dậy |
go to school | /ɡəʊ tə skuːl/ | đi học |
go home | /ɡəʊ həʊm/ | về nhà |
have dinner | /hæv ˈdɪnə(r)/ | ăn tối |
UNIT 12: What does your father do? | ||
father | /ˈfɑːðə(r)/ | bố |
mother | /ˈmʌðə(r)/ | mẹ |
brother | /ˈbrʌðə(r)/ | anh trai, em trai |
sister | /ˈsɪstə(r)/ | chị gái, em gái |
job | /dʒɒb/ | nghề nghiệp |
doctor | /ˈdɒktə(r)/ | bác sĩ |
teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
worker | /ˈwɜːkə(r)/ | công nhân |
farmer | /ˈfɑːmə(r)/ | nông dân |
driver | /ˈdraɪvə(r)/ | tài xế |
nurse | /nɜːs/ | y tá |
UNIT 13: Would you like some milk? | ||
milk | /mɪlk/ | sữa |
water | /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
orange juice | /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ | nước cam |
lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
tea | /tiː/ | trà |
coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê |
rice | /raɪs/ | cơm, gạo |
bread | /bred/ | bánh mì |
noodles | /ˈnuːdlz/ | mì sợi |
meat | /miːt/ | thịt |
fish | /fɪʃ/ | cá |
vegetables | /ˈvedʒtəblz/ | rau củ |
UNIT 14: What does he look like? | ||
tall | /tɔːl/ | cao |
short | /ʃɔːt/ | thấp |
fat | /fæt/ | béo |
thin | /θɪn/ | gầy |
young | /jʌŋ/ | trẻ |
old | /əʊld/ | già |
strong | /strɒŋ/ | khỏe |
weak | /wiːk/ | yếu |
long hair | /lɒŋ heə(r)/ | tóc dài |
short hair | /ʃɔːt heə(r)/ | tóc ngắn |
UNIT 15: When’s Children’s Day? | ||
holiday | /ˈhɒlədeɪ/ | ngày nghỉ, lễ |
Tet | /tet/ | Tết Nguyên Đán |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung Thu |
Children’s Day | /ˈtʃɪldrənz deɪ/ | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
Teachers’ Day | /ˈtiːtʃəz deɪ/ | Ngày Nhà giáo |
Women’s Day | /ˈwʊmɪnz deɪ/ | Ngày Phụ nữ |
Independence Day | /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ | Quốc khánh |
celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | kỷ niệm |
present | /ˈpreznt/ | món quà |
UNIT 16: Where’s the post office? | ||
post office | /pəʊst ˈɒfɪs/ | bưu điện |
bank | /bæŋk/ | ngân hàng |
hospital | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
school | /skuːl/ | trường học |
supermarket | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | siêu thị |
bookshop | /ˈbʊkʃɒp/ | hiệu sách |
cinema | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
left | /left/ | bên trái |
right | /raɪt/ | bên phải |
opposite | /ˈɒpəzɪt/ | đối diện |
next to | /nekst tuː/ | bên cạnh |
UNIT 17: How much is the T-shirt? | ||
how much | /haʊ mʌtʃ/ | bao nhiêu |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːt/ | áo phông |
trousers | /ˈtraʊzəz/ | quần dài |
shorts | /ʃɔːts/ | quần soóc |
skirt | /skɜːt/ | váy |
dress | /dres/ | đầm |
shoes | /ʃuːz/ | giày |
sandals | /ˈsændlz/ | dép |
coat | /kəʊt/ | áo khoác |
expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
UNIT 18: What are you doing? | ||
playing chess | /ˈpleɪɪŋ tʃes/ | chơi cờ |
watching TV | /ˈwɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ | xem tivi |
reading books | /ˈriːdɪŋ bʊks/ | đọc sách |
listening to music | /ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
drawing pictures | /ˈdrɔːɪŋ ˈpɪktʃəz/ | vẽ tranh |
cooking dinner | /ˈkʊkɪŋ ˈdɪnə(r)/ | nấu bữa tối |
cleaning the house | /ˈkliːnɪŋ ðə haʊs/ | dọn dẹp nhà |
UNIT 19: What animal do you want to see? | ||
animal | /ˈænɪml/ | động vật |
zoo | /zuː/ | sở thú |
tiger | /ˈtaɪɡə(r)/ | hổ |
lion | /ˈlaɪən/ | sư tử |
elephant | /ˈelɪfənt/ | voi |
monkey | /ˈmʌŋki/ | khỉ |
peacock | /ˈpiːkɒk/ | công |
crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | cá sấu |
giraffe | /dʒəˈrɑːf/ | hươu cao cổ |
bear | /beə(r)/ | gấu |
snake | /sneɪk/ | rắn |
UNIT 20: What are you going to do this summer? | ||
summer | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
winter | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
go swimming | /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
go camping | /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
go fishing | /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ | đi câu cá |
visit | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
travel | /ˈtrævl/ | du lịch |
by plane | /baɪ pleɪn/ | bằng máy bay |
by train | /baɪ treɪn/ | bằng tàu hỏa |
by car | /baɪ kɑː(r)/ | bằng ô tô |
Không chỉ dừng lại ở bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit – Family and Friends, BMyC còn đặc biệt chuẩn bị thêm cho các con bộ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách Global Success – Bộ GD&ĐT, NXB Giáo dục Việt Nam.
Với tài liệu này, các con dễ dàng ôn tập từ mới theo đúng chương trình học trên lớp, ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng hiệu quả trong bài tập, giao tiếp hằng ngày. Phụ huynh và học sinh có thể tham khảo chi tiết tại bài viết : Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách Global Success
1.2. Ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 4 – Global success
Ở lớp 4, các con sẽ được tiếp cận với những mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp cơ bản, dễ hiểu nhưng cực kỳ quan trọng. Đây chính là “nền móng vững chắc” để con có thể giao tiếp tự tin, viết câu đúng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh trong học tập cũng như đời sống hằng ngày.
BMyC đã tổng hợp những điểm ngữ pháp nổi bật nhất trong chương trình Global Success lớp 4, kèm theo công thức và ví dụ minh họa rõ ràng, giúp con dễ nhớ – dễ áp dụng:
Unit | Chủ điểm ngữ pháp | Công thức mẫu | Ví dụ minh họa |
Unit 1 – My friends | Hỏi & trả lời về nơi ai đó đến từ đâu | – Where are you from? → I’m from …
– Where’s he/she from? → He’s/She’s from … |
A: Where are you from, Mary?
B: I’m from America. |
Unit 2 – Time and daily routines | Hỏi & trả lời về thời gian và thói quen hằng ngày | – What time is it? → It’s …
– What time do you …? → I … at … |
A: What time do you go to school?
B: I go to school at 7:30. |
Unit 3 – My week | Hỏi & trả lời về ngày trong tuần, hoạt động thường làm | – What day is it today? → It’s …
– What do you do on …? → I … |
A: What do you do on Sundays?
B: I listen to music. |
Unit 4 – My birthday party | Hỏi về sinh nhật, món ăn/uống muốn dùng | – When’s your birthday? → It’s in …
– What do you want to eat/drink? → I want … |
A: When’s your birthday?
B: It’s in March. |
Unit 5 – Things we can do | Nói về khả năng/không thể | – Can you …? → Yes, I can./No, I can’t.
– Can he/she …? → Yes, he/she can./No, he/she can’t. |
A: Can you swim?
B: Yes, I can. |
Unit 6 – Our school facilities | Hỏi về vị trí, số lượng cơ sở vật chất trong trường | – Where’s your school? → It’s in …
– How many … are there …? → There is/are … |
A: How many computer rooms are there at your school?
B: There is one. |
Unit 7 – Our timetables | Hỏi về môn học & thời khóa biểu | – What subjects do you have today? → I have …
– When do you have …? → I have it on … |
A: What subjects do you have today?
B: I have English, Maths and Science. |
Unit 8 – My favourite subjects | Hỏi về môn học yêu thích & lý do | – What’s your favourite subject? → It’s …
– Why do you like …? → Because … |
A: Why do you like English?
B: Because it’s interesting. |
Unit 9 – Our sports day | Hỏi về ngày hội thể thao | – Is your sports day in …? → Yes/No.
– When’s your sports day? → It’s in … |
A: When’s your sports day?
B: It’s in October. |
Unit 10 – Our summer holidays | Hỏi về nơi đã ở, đi đâu trong kỳ nghỉ | – Were you … last weekend? → Yes/No.
– Where were you last summer? → I was in … |
A: Where were you last summer?
B: I was in Sydney. |
Unit 11 – My home | Hỏi về nơi sống, miêu tả địa điểm | – Where do you live? → I live …
– What’s the … like? → It’s … |
A: Where do you live?
B: I live on Tran Hung Dao Street. |
Unit 12 – Jobs | Hỏi về nghề nghiệp, nơi làm việc | – What does he/she do? → He’s/She’s …
– Where does he/she work? → He/She works … |
A: What does your mother do?
B: She’s a nurse. |
Unit 13 – Appearance | Hỏi về ngoại hình | – What does he/she look like? → He’s/She’s …
– He/She has … |
A: What does she look like?
B: She’s tall and slim. |
Unit 14 – Daily activities | Hỏi về thời điểm/hoạt động hằng ngày | – When do you …? → I …
– What do you do in the …? → I … |
A: What do you do in the morning?
B: I wash the clothes. |
Unit 15 – My family’s weekends | Hỏi về nơi đi & việc làm cuối tuần | – Where does he/she go …? → He/She goes …
– What does he/she do …? → He/She … |
A: What does your sister do on Sundays?
B: She plays tennis. |
Unit 16 – Weather | Hỏi về thời tiết quá khứ, đề nghị đi chơi | – What was the weather like …? → It was …
– Do you want to go to …? → Great!/Sorry … |
A: What was the weather like yesterday?
B: It was sunny. |
Unit 17 – In the city | Nhận biết biển báo, hỏi & chỉ đường | – What does it say? → It says …
– How can I get to …? → … |
A: How can I get to the bookshop?
B: Go straight, then turn right. |
Unit 18 – At the shopping centre | Hỏi về vị trí & giá cả | – Where’s the …? → It’s …
– How much is …? → It’s … |
A: How much is the T-shirt?
B: It’s 90,000 dong. |
Unit 19 – The animal world | Hỏi về động vật & lý do yêu thích | – What are these animals? → They’re …
– Why do you like …? → Because … |
A: Why do you like lions?
B: Because they run quickly. |
Unit 20 – At summer camp | Hỏi về hoạt động đang diễn ra | – What’s he/she doing? → He’s/She’s …
– What are they doing? → They’re … |
A: What’s he doing?
B: He’s |
Xem thêm: Tổng hợp bộ đề tiếng Anh lớp 4 cập nhật mới nhất 2025
2. Phương pháp học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả
Để học sinh lớp 4 học tốt tiếng Anh, phụ huynh cần áp dụng phương pháp phù hợp, kết hợp giữa học trên lớp và rèn luyện tại nhà.
2.1. Học qua hình ảnh và trò chơi
Trẻ tiểu học ghi nhớ tốt hơn khi kiến thức gắn liền với hình ảnh, âm thanh và trò chơi. Flashcard, ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến, trò chơi ghép từ vựng… sẽ giúp trẻ hứng thú và tiếp thu nhanh hơn.
2.2. Ứng dụng phương pháp Phonics
Phonics là phương pháp học đánh vần tiếng Anh thông qua âm thanh, giúp học sinh nhận diện và phát âm chính xác, từ đó đọc – viết dễ dàng hơn. Đây là phương pháp mà BMyC áp dụng thành công cho nhiều học sinh tiểu học.
2.3. Luyện tập giao tiếp hằng ngày
Khuyến khích học sinh nói tiếng Anh thường xuyên qua các tình huống quen thuộc: chào hỏi, hỏi giờ, kể về hoạt động trong ngày. Điều này giúp trẻ tăng phản xạ, tự tin giao tiếp.
2.4. Kết hợp 4 kỹ năng
Không nên chỉ chú trọng ngữ pháp hay từ vựng đơn lẻ, mà cần kết hợp nghe – nói – đọc – viết đồng bộ. Ví dụ: học một chủ đề “My School”, học sinh vừa nghe hội thoại, vừa nói về lớp học, đọc một đoạn văn ngắn và viết vài câu mô tả.
2.5. Tạo môi trường học tập tự nhiên
Học tiếng Anh hiệu quả nhất khi được tiếp xúc thường xuyên. Phụ huynh có thể cho con xem hoạt hình tiếng Anh, nghe nhạc thiếu nhi, hoặc cùng con chơi các ứng dụng học tập để biến tiếng Anh thành một phần trong cuộc sống.
BMyC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
3. BMyC – Giải pháp đồng hành cùng phụ huynh & học sinh lớp 4

BMyC (Bố Mẹ Yêu Con) là cộng đồng hướng dẫn phụ huynh cách đồng hành cùng con tự học tiếng Anh song ngữ tại nhà. Với phương pháp học mỗi ngày 30 phút, dù bố mẹ không biết tiếng Anh vẫn hỗ trợ được con, giúp con nghe – nói – đọc thành thạo chỉ sau 1-2 năm. Dưới đây là cách BMyC đồng hành hiệu quả với học sinh lớp 4 và bố mẹ:
✅ Sứ mệnh & giá trị dành riêng cho học sinh lớp 4
Giá trị chính | Ý nghĩa cho con lớp 4 |
Tập trung vào thói quen tự học | Con học đều, không bỏ quãng, phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết dần dần trong lúc học ngữ pháp như Global Success. BMyC khuyến khích con học mỗi ngày 30 phút. |
Lộ trình 7 bước bài bản | Với lộ trình gồm 7 bước từ nghe cơ bản đến nghe nói và phát triển câu, mẫu cấu trúc ngữ pháp, con dần dần nắm được nền tảng vững chắc. |
Phương pháp học phù hợp gia đình | Con học tại nhà, vào thời gian linh hoạt, có phụ huynh đồng hành dù bận rộn. Điều này giúp bố mẹ dễ nắm bắt tiến độ và điều chỉnh kịp thời. |
✅ Cách BMyC hỗ trợ phụ huynh & con trong thực tế
Công cụ / hoạt động | Tác dụng cụ thể |
Tài liệu học tập chuẩn & đa dạng | BMyC có kho tài liệu miễn phí và có phí, chia theo lớp (bao gồm lớp 4) bám sát chương trình Giáo viên: vocab theo từng Unit, bài đọc, bài nghe, bài tập ngữ pháp minh hoạ. |
Khóa học online & hình thức học linh hoạt | Có các khóa “Speed”, “Pro”, … phù hợp độ tuổi và trình độ, học tương tác qua Zoom hoặc qua các nhiệm vụ do bố mẹ & con cùng thực hiện tại nhà. |
Đội ngũ hỗ trợ & tư vấn thường xuyên | Khi phụ huynh gặp vấn đề trong cách hỗ trợ con (ví dụ phát âm, tương tác, hay duy trì thói quen), BMyC có đội ngũ chuyên môn để tư vấn, giúp điều chỉnh lộ trình phù hợp. |
Xây dựng môi trường học chủ động | Con có thể học qua trò chơi, qua xem video, kể chuyện, tương tác với bố mẹ, sử dụng flashcard… điều này giúp học ngữ pháp không còn khô khan mà trở nên sinh động. |
✅ Làm thế nào để con lớp 4 đạt hiệu quả cao với BMyC
- Theo sát thói quen 30 phút mỗi ngày – không cần dài lắm, quan trọng là đều.
- Bám sát lộ trình & sử dụng tài liệu bài bản – chọn nội dung (như Units Global Success) phù hợp, kết hợp nghe-nói-ngữ pháp.
- Tương tác phụ huynh – con liên tục – đọc chung, hỏi đáp, chỉnh lỗi phát âm, khuyến khích con sử dụng mẫu câu mới.
- Báo cáo & điều chỉnh – nếu con gặp khó khăn ở phần ngữ pháp hoặc mẫu câu nào đó, phụ huynh thông báo với đội ngũ BMyC để được hỗ trợ.
- Kết hợp học & ứng dụng thực tế – trong giao tiếp hằng ngày, đặt câu hỏi, trả lời theo mẫu ngữ pháp đã học, dùng tiếng Anh khi thích hợp, qua trò chơi, qua sách, qua video.
✅ Cam kết & kết quả khi theo BMyC
- Sau 1-2 năm kiên trì, học sinh lớp 4 có thể nghe – nói – đọc lưu loát, sử dụng được các cấu trúc ngữ pháp cơ bản (như Global Success) một cách tự nhiên.
- Bố mẹ không cần phải giỏi tiếng Anh, vẫn đồng hành hiệu quả vì có lộ trình, công cụ, tài liệu và hỗ trợ từ BMyC.
- Mối liên kết giữa phụ huynh và con được tăng lên — việc học không còn là trách nhiệm đơn phương mà là hoạt động chung, giúp gia đình gắn kết hơn.
Nhờ đó, nhiều học sinh lớp 4 tại BMyC đã tiến bộ vượt bậc: tự tin nói tiếng Anh, đạt điểm cao trong các kỳ thi Cambridge, IOE, và sẵn sàng bước vào lớp 5.
4. Lời kết:
Tiếng Anh lớp 4 là giai đoạn quan trọng, quyết định nền tảng ngôn ngữ cho học sinh tiểu học. Với sự đồng hành đúng cách của phụ huynh và phương pháp học khoa học, trẻ sẽ:
- Yêu thích tiếng Anh
- Tự tin giao tiếp
- Có kiến thức vững vàng để tiến xa hơn trong tương lai
👉 Nếu phụ huynh đang tìm một giải pháp giúp con học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả, hãy tham khảo ngay chương trình tại BMyC để con bứt phá ngay hôm nay!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Bộ đề tiếng Anh lớp 5 – Tổng hợp đề thi, bài tập và đáp án bám sát chương trình
- Bộ đề tiếng Anh lớp 6: Tổng hợp đề thi, bài tập trọng tâm giúp học sinh tự tin vượt qua mọi kỳ thi
- Bộ đề tiếng Anh lớp 7 – Tổng hợp đề thi, bài tập và đáp án bám sát chương trình mới