Việc học tiếng Anh lớp 5 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với học sinh tiểu học. Đây không chỉ là năm học cuối cùng trước khi bước sang bậc THCS, mà còn là giai đoạn tổng hợp toàn bộ kiến thức đã học, củng cố và nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Bài viết dưới đây sẽ giúp phụ huynh và học sinh nắm rõ kiến thức trọng tâm tiếng Anh lớp 5 cùng những phương pháp học hiệu quả được áp dụng tại BMyC.

Nội dung chính
- 1. Kiến thức trọng tâm tiếng Anh lớp 5 chương trình mới 2025
- 1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit – Global Success
- 1.2. Ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 5 – Global Success
- 2. Hoạt động gợi ý cho phụ huynh đồng hành cùng con luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
- 3. BMyC chia sẻ phương pháp học tiếng Anh lớp 5 hiệu quả cho học sinh
- 3.1. Ôn tập thường xuyên bằng sơ đồ tư duy
- 3.2. Học tiếng Anh qua tình huống thực tế
- 3.3. Áp dụng phương pháp Phonics nâng cao
- 3.4. Luyện kỹ năng viết đoạn văn
- 3.5. Tạo môi trường giao tiếp song ngữ
- 3.6. Ứng dụng công nghệ hỗ trợ học tập
- 3.7. Phụ huynh đồng hành và làm gương
- 4. Lời kết:
1. Kiến thức trọng tâm tiếng Anh lớp 5 chương trình mới 2025
Tiếng Anh lớp 5 trong Chương trình mới được xây dựng nhằm hệ thống hóa toàn bộ kiến thức từ lớp 3 – 4, đồng thời mở rộng thêm chủ đề, cấu trúc câu và từ vựng nâng cao hơn. Các em vừa được rèn luyện giao tiếp tự nhiên, vừa sẵn sàng cho kỳ thi cuối cấp.
🎁 Đăng ký học thử miễn phí cùng BMyC ngay hôm nay!
Tặng bố mẹ trải nghiệm phương pháp đồng hành học tiếng Anh cùng con như ngôn ngữ mẹ đẻ tại nhà – đăng ký chỉ 1 phút!
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit – Global Success

Ở lớp 5, từ vựng tập trung nhiều vào các chủ đề gần gũi với cuộc sống, gia đình, trường học, ước mơ nghề nghiệp và hoạt động cộng đồng. Học sinh cần nắm chắc từ vựng theo từng Unit, kết hợp học phiên âm – nghĩa – ví dụ minh họa để áp dụng trong giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
UNIT 1: All about me | ||
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
class | /klɑːs/ | lớp học |
countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | vùng quê |
dolphin | /ˈdɒl.fɪn/ | cá heo |
pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
sandwich | /ˈsæn.wɪtʃ/ | bánh sandwich |
table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | môn bóng bàn |
favourite | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | yêu thích |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
class | /klɑːs/ | lớp học |
countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | vùng quê |
UNIT 2: Our homes | ||
building | /ˈbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà |
tower | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
flat | /flæt/ | căn hộ |
house | /haʊs/ | ngôi nhà |
twenty-three | /ˈtwen.ti θriː/ | hai mươi ba |
thirty-eight | /ˈθɜː.ti eɪt/ | ba mươi tám |
ninety-three | /ˈnaɪn.ti θriː/ | chín mươi ba |
one hundred and sixteen | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd sɪkˈstiːn/ | một trăm mười sáu |
UNIT 3: My Foreign Friends | ||
nationality | /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ | quốc tịch |
American | /əˈmer.ɪ.kən/ | người Mỹ / thuộc Mỹ |
Australian | /ɒˈstreɪ.li.ən/ | người Úc / thuộc Úc |
Japanese | /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | người Nhật / thuộc Nhật |
Malaysian | /məˈleɪ.ʒən/ | người Malaysia / thuộc Malaysia |
active | /ˈæk.tɪv/ | năng động |
clever | /ˈklev.ər/ | thông minh |
friendly | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
helpful | /ˈhelp.fəl/ | hay giúp đỡ |
UNIT 4: Our free-time Activities | ||
like | /laɪk/ | thích |
go for a walk | /ɡəʊ fə(r) ə wɔːk/ | đi dạo |
play the violin | /pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/ | chơi đàn vĩ cầm |
surf the Internet | /sɜːf ði ˈɪn.tə.net/ | lướt mạng |
water the flowers | /ˈwɔː.tə(r) ðə ˈflaʊ.əz/ | tưới hoa |
always | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn |
often | /ˈɒf.ən/ hoặc /ˈɔː.fən/ | thường xuyên |
sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | thỉnh thoảng |
usually | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | thường thường |
UNIT 5: My Future Jobs | ||
firefighter | /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ | lính cứu hỏa |
gardener | /ˈɡɑː.dən.ər/ | người làm vườn |
reporter | /rɪˈpɔː.tər/ | phóng viên |
writer | /ˈraɪ.tər/ | nhà văn |
grow flowers | /ɡrəʊ ˈflaʊ.əz/ | trồng hoa |
teach children | /tiːtʃ ˈtʃɪl.drən/ | dạy trẻ nhỏ |
write stories | /raɪt ˈstɔː.riz/ | viết truyện |
UNIT 6: Our School Rooms | ||
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
first floor | /fɜːst flɔːr/ | tầng một |
ground floor | /ɡraʊnd flɔːr/ | tầng trệt |
second floor | /ˈsek.ənd flɔːr/ | tầng hai |
third floor | /θɜːd flɔːr/ | tầng ba |
go along | /ɡəʊ əˈlɒŋ/ | đi dọc theo |
go downstairs | /ɡəʊ daʊnˈsteəz/ | đi xuống cầu thang |
go past | /ɡəʊ pɑːst/ | đi qua |
go upstairs | /ɡəʊ ʌpˈsteəz/ | đi lên cầu thang |
turn left | /tɜːn left/ | rẽ trái |
turn right | /tɜːn raɪt/ | rẽ phải |
corridor | /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ | hành lang |
way | /weɪ/ | đường đi / lối đi |
UNIT 7: Our Favourite School Activities | ||
school activity | /skuːl ækˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động ở trường |
do projects | /duː ˈprɒ.dʒekts/ | thực hiện dự án |
play games | /pleɪ ɡeɪmz/ | chơi trò chơi |
read books | /riːd bʊks/ | đọc sách |
solve maths problems | /sɒlv mæθs ˈprɒb.ləmz/ | giải các bài toán |
difficult | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ | khó |
easy | /ˈiː.zi/ | dễ |
fun | /fʌn/ | vui, thú vị |
good for group work | /ɡʊd fə ɡruːp wɜːk/ | tốt cho công việc nhóm |
useful | /ˈjuːs.fəl/ | hữu ích |
interesting | /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ | thú vị |
UNIT 8: In Our Classroom | ||
above | /əˈbʌv/ | ở bên trên |
beside | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh |
in front of | /ɪn ˈfrʌnt əv/ | ở phía trước |
under | /ˈʌn.dər/ | ở bên dưới |
crayon | /ˈkreɪ.ɒn/ | sáp màu |
glue stick | /ˈɡluː stɪk/ | keo dán |
pencil sharpener | /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ | gọt bút chì |
set square | /ˈset skweə(r)/ | thước ê-ke |
whose | /ˈ ho͞oz/ | của ai |
UNIT 9: Our Outdoor Activities | ||
aquarium | /əˈkweə.ri.əm/ | thủy cung |
campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | khu/địa điểm cắm trại |
funfair | /ˈfʌn.feər/ | hội chợ vui chơi |
theatre | /ˈθɪə.tər/ | nhà hát |
stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
dance around the campfire | /dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmp.faɪər/ | nhảy múa quanh lửa trại |
listen to music | /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ | nghe nhạc |
play chess | /pleɪ ʧes/ | chơi cờ vua |
watch the fish | /wɒtʃ ðə fɪʃ/ | xem cá |
yesterday | /ˈjes.tə.deɪ/ | ngày hôm qua |
UNIT 10: Our School Trip | ||
Ba Na Hills | /ˈbɑːnə hɪlz/ | Núi Bà Nà |
Bai Dinh Pagoda | /ˌbaɪ ˈdɪn pəˈɡəʊdə/ | Chùa Bái Đính |
Hoan Kiem Lake | /ˌhwæn ˈkiːəm leɪk/ | Hồ Hoàn Kiếm |
Suoi Tien Theme Park | /ˌsuː.i ˈtiːən θiːm pɑːk/ | Công viên giải trí Suối Tiên |
plant trees | /plɑːnt triːz/ | trồng cây |
play games | /pleɪ ɡeɪmz/ | chơi trò chơi |
visit the old buildings | /ˈvɪz.ɪt ði əʊld ˈbɪl.dɪŋz/ | tham quan các tòa nhà cổ |
walk around the lake | /wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk/ | đi bộ quanh hồ |
UNIT 11: Our School Trip | ||
buy souvenirs | /baɪ ˈsuːvəˌnɪəz/ | mua quà lưu niệm |
collect seashells | /kəˈlɛkt ˈsiːʃɛlz/ | nhặt vỏ sò |
eat seafood | /iːt ˈsiːfuːd/ | ăn hải sản |
see some interesting places | /siː sʌm ˈɪntrəstɪŋ ˈpleɪsɪz/ | tham quan những nơi thú vị |
take a boat trip around the bay | /teɪk ə bəʊt trɪp əˈraʊnd ðə beɪ/ | đi thuyền quanh vịnh |
take photos | /teɪk ˈfəʊtəʊz/ | chụp ảnh |
walk on the beach | /wɔːk ɒn ðə biːʧ/ | đi dạo trên bãi biển |
UNIT 12: Our Tet Holiday | ||
buy roses | /baɪ ˈrəʊzɪz/ | mua hoa hồng |
buy a branch of peach blossoms | /baɪ ə bræntʃ ɒv piːʧ ˈblɒsəmz/ | mua một cành hoa đào |
decorate the house | /ˈdɛkəreɪt ðə haʊs/ | trang trí nhà cửa |
do the shopping | /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
make bánh chưng | /meɪk bɑːŋ tʃʊŋ/ | làm bánh chưng |
make spring rolls | /meɪk sprɪŋ rəʊlz/ | làm nem |
fireworks show | /ˈfaɪərwɜːks ʃoʊ/ | màn trình diễn pháo hoa |
flower festival | /ˈflaʊər ˈfɛstɪvl/ | lễ hội hoa |
New Year party | /njuː jɪər ˈpɑːti/ | tiệc mừng năm mới |
UNIT 13: Our Special Days | ||
apple juice | /ˈæpl dʒuːs/ | nước ép táo |
burgers | /ˈbɜːɡəz/ | bánh mì kẹp thịt |
milk tea | /mɪlk tiː/ | trà sữa |
moon cakes | /muːn keɪks/ | bánh trung thu |
pizza | /ˈpɪtsə/ | bánh pizza |
Children’s Day | /ˈtʃɪldrən deɪ/ | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstɪvəl/ | Tết Trung Thu |
National Day | /ˈnæʃənl deɪ/ | Ngày Quốc khánh |
Sports Day | /spɔːts deɪ/ | Ngày Thể thao |
Teachers’ Day | /ˈtiːtʃəz deɪ/ | Ngày Nhà giáo |
UNIT 14: Staying Healthy | ||
go to bed on time | /ɡəʊ tə bɛd ɒn taɪm/ | đi ngủ đúng giờ |
do morning exercise | /duː ˈmɔːnɪŋ ˈɛksəsaɪz/ | tập thể dục buổi sáng |
do yoga | /duː ˈjoʊɡə/ | tập yoga |
drink fresh juice | /drɪŋk frɛʃ dʒuːs/ | uống nước ép trái cây |
eat healthy food | /iːt ˈhɛlθi fuːd/ | ăn thức ăn lành mạnh |
eat vegetables | /iːt ˈvɛdʒtəblz/ | ăn rau |
play sports | /pleɪ spɔːts/ | chơi thể thao |
every day | /ˈɛvri deɪ/ | mỗi ngày |
once a week | /wʌns ə wɪk/ | một lần một tuần |
three times a week | /θriː taɪmz ə wɪk/ | ba lần một tuần |
twice a week | /twaɪs ə wɪk/ | hai lần một tuần |
UNIT 15: Our Health | ||
fever | /ˈfiːvər/ | sốt |
headache | /ˈhɛdˌeɪk/ | đau đầu |
sore throat | /sɔːr θroʊt/ | đau họng |
stomach ache | /ˈstʌmək eɪk/ | đau bụng |
toothache | /ˈtuːθeɪk/ | đau răng |
drink warm water | /drɪŋk wɔːrm ˈwɔːtər/ | uống nước ấm |
go to the dentist | /ɡəʊ tə ðə ˈdɛntɪst/ | đi khám nha sĩ |
have a rest | /hæv ə rɛst/ | nghỉ ngơi |
take some medicine | /teɪk sʌm ˈmɛdəsɪn/ | uống thuốc |
UNIT 16: Seasons And The Weather | ||
autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer | /ˈsʌmər/ | mùa hè |
cold | /kəʊld/ | lạnh |
cool | /kuːl/ | mát |
hot | /hɒt/ | nóng |
warm | /wɔːm/ | ấm áp |
blouse | /blaʊz/ | áo sơ mi |
jeans | /dʒiːnz/ | quần jeans |
jumper | /ˈdʒʌmpər/ | áo len |
trousers | /ˈtraʊzərz/ | quần dài |
UNIT 17: Stories For Children | ||
ant | /ænt/ | con kiến |
crow | /krəʊ/ | con quạ |
dwarfs | /dwɔːfs/ | những chú lùn |
fox | /fɒks/ | con cáo |
grasshopper | /ˈɡrɑːsˌhɒpər/ | con cào cào |
hare | /heə(r)/ | con thỏ rừng |
Snow White | /snəʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
tortoise | /ˈtɔːtəs/ | con rùa |
UNIT 18: Means Of Transport | ||
Dragon Bridge | /’dreɪɡən brɪdʒ/ | Cầu Rồng |
Ha Noi Opera House | /ʔəʊprə hɑʊs/ | Nhà hát lớn Hà Nội |
Ho Chi Minh City Museum | /’mjuːzɪəm/ | Bảo tàng TP. Hồ Chí Minh |
Ngo Mon Square | /skweə(r)/ | Quảng trường Ngọ Môn |
by bicycle | /baɪ ‘baɪsɪkl/ | bằng xe đạp |
by bus | /baɪ bʌs/ | bằng xe buýt |
by taxi | /baɪ ‘tæksi/ | bằng taxi |
UNIT 19: Places Of Interest | ||
beautiful | /’bjuːtɪfʊl/ | đẹp |
exciting | /ɪk’saɪtɪŋ/ | thú vị |
fantastic | /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
peaceful | /’piːsfʊl/ | yên bình |
numbers 29, 40, 100, 129 | số đếm: 29, 40, 100, 129 | |
Ban Gioc Waterfall | /’wɔːtərfɔːl/ | thác Bản Giốc |
Hoi An Old Town | /’ɔʊld taʊn/ | phố cổ Hội An |
Sydney Opera House | /’sɪdni ‘əʊprə hɑʊs/ | nhà hát Opera |
Sydney Petronas Twin Tower | /pə’troʊnəs twɪn ‘taʊə(r)/ | tháp đôi Petronas |
UNIT 20: Our Summer Holidays | ||
Dam Sen Aquarium | /ə’kwɛriəm/ | Thủy cung Đầm Sen |
Huong River | /’hɜːng/ | Sông Hương |
Phong Nha Cave | /keɪv/ | Động Phong Nha |
Phu Quoc Island | /’aɪlənd/ | Đảo Phú Quốc |
go camping | /ɡəʊ ‘kæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
join a music club | /dʒɔɪn ə ‘mjuːzɪk klʌb/ | tham gia câu lạc bộ âm nhạc |
practise swimming | /’præktɪs ‘swɪmɪŋ/ | tập bơi |
visit an eco-farm | /’vɪzɪt æn ‘iːkəʊ fɑːm/ | tham quan nông trại sinh thái |
BMyC không chỉ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit, mà còn gửi tặng thêm cho các con:
- File PDF Sách bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 5
- Sách 50 đề luyện tăng điểm nhanh Tiếng Anh lớp 5
Với hai tài liệu này, con sẽ:
- Ôn tập dễ dàng, hiểu chắc kiến thức ngay tại nhà.
- Luyện tập nhiều dạng đề, từ cơ bản đến nâng cao.
- Tự tin hơn trong học tập và bứt phá điểm số trong các kỳ kiểm tra.
👉 Đây chính là hành trang giúp con học chắc – tiến bộ nhanh – thêm yêu tiếng Anh mỗi ngày!
BMYC TỔNG HỢP KHÓA HỌC
- Đối tượng học viên:Trẻ em 3,4 tuổi cho đến người lớn.
- Cách học: Phương pháp đồng hành kết hợp Zoom 5+1. Bám sát định hướng mỗi tuần.
1.2. Ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 5 – Global Success
Để học tốt tiếng Anh lớp 5, bên cạnh việc mở rộng vốn từ vựng, các em cần nắm vững những cấu trúc ngữ pháp trọng tâm. Đây là “chìa khóa” giúp học sinh giao tiếp tự tin, làm bài tập chính xác và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi. Dưới đây là bảng tổng hợp ngữ pháp theo từng Unit trong sách Tiếng Anh 5 – Global Success, giúp các em dễ dàng theo dõi và ôn luyện.
Unit | Chủ đề / tình huống | Cấu trúc ngữ pháp chính | Ví dụ minh họa |
Unit 1: All about me! | Giới thiệu bản thân, sở thích | Can you tell me about yourself?
What’s your favourite …? |
What’s your favourite sport? → My favourite sport is badminton. |
Unit 2: Our homes | Nơi sinh sống, địa chỉ | Do you live in this/that …?
What’s your address? |
Do you live in a big house? → Yes, I do. |
Unit 3: My foreign friends | Quốc tịch, tính cách | What nationality is he/she?
What’s he/she like? |
What nationality is he? → He’s Thai. |
Unit 4: Our free-time activities | Sở thích thời gian rảnh, cuối tuần | What do you like doing in your free time?
What do you do at the weekend? |
What do you like doing in your free time? → I like reading books. |
Unit 5: My future job | Nghề nghiệp tương lai, lý do chọn nghề | What would you like to be in the future?
Why would you like to be a …? |
What would you like to be in the future? → I’d like to be a teacher. |
Unit 6: Our school rooms | Vị trí phòng học, chỉ đường | Where’s the …?
Could you tell me the way to …? |
Where’s the computer room? → It’s next to the library. |
Unit 7: Our favourite school activities | Hoạt động yêu thích ở trường, lý do | What school activity does he/she like?
Why does he/she like …? |
What school activity do you like? → I like drawing because it’s creative. |
Unit 8: In our classroom | Vị trí đồ vật trong lớp, sở hữu | Where are the …?
Whose … is this? |
Where are the chairs? → They’re near the window. |
Unit 9: Our outdoor activities | Hoạt động ngoài trời, việc đã làm trong quá khứ | Were you at the …?
What did you do yesterday? |
What did you do yesterday? → I visited the park. |
Unit 10: Our school trip | Chuyến đi thực tế, hoạt động đã làm | Did they go to …?
What did they do there? |
Did you go to the zoo? → Yes, we saw many animals. |
Unit 11: Family time | Việc làm trong quá khứ của gia đình | Did you …?
What did your family do in …? |
Did your family go on a picnic last Sunday? → Yes, we had lunch by the lake. |
Unit 12: Our Tet holiday | Kế hoạch trong dịp Tết, nơi sẽ đi | Will you … for Tet?
Where will you go at Tet? |
Will you visit your grandparents at Tet? → Yes, I will. |
Unit 13: Our special days | Kế hoạch cho ngày đặc biệt, đồ ăn thức uống | What will you do …?
What food/drinks will you have at the party? |
What will you do on Children’s Day? → We’ll go to the park. |
Unit 14: Staying healthy | Thói quen sống lành mạnh, tần suất | How does he/she stay healthy?
How often does he/she …? |
How does she stay healthy? → She eats vegetables every day. |
Unit 15: Our health | Vấn đề sức khỏe, lời khuyên | What’s the matter?
You should … |
What’s the matter with him? → He has a sore throat. |
Unit 16: Seasons and the weather | Thời tiết theo mùa, trang phục | How’s the weather in … in …?
What do you usually wear in …? |
How’s the weather in Hue in the summer? → It’s hot and sunny. |
Unit 17: Stories for children | Nhân vật chính trong truyện, hành động trong truyện | Who are the main characters in the story?
How did he/she …? |
Who are the main characters in the story? → A prince and a fairy. |
Unit 18: Means of transport | Nơi muốn tham quan, phương tiện đi lại | Where do you want to visit?
How can I get to …? |
Where do you want to visit? → I want to visit Ha Long Bay. |
Unit 19: Places of Interest | Ý kiến về địa điểm, khoảng cách giữa hai nơi | What do you think of …?
How far is it from … to …? |
What do you think of the park? → It’s beautiful. |
Unit 20: Our summer holidays | Kỳ nghỉ hè, dự định mùa hè | Where are you going to visit this summer?
What are you going to do this summer? |
Where are you going to visit this summer? → I’m |
Như vậy, ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 không quá khó nếu các em biết hệ thống lại kiến thức và luyện tập thường xuyên. Phụ huynh có thể đồng hành cùng con bằng cách ôn tập theo từng Unit, đặt câu hỏi giao tiếp ngắn hàng ngày để con thực hành. Việc nắm chắc những cấu trúc này sẽ giúp học sinh tự tin bước vào chương trình tiếng Anh bậc THCS và chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quan trọng trong tương lai.
2. Hoạt động gợi ý cho phụ huynh đồng hành cùng con luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Sau khi đã nắm được hệ thống ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 5, nhiều phụ huynh thường băn khoăn: “Làm sao để con luyện tập thường xuyên mà không bị khô khan, chán nản?” Thực tế, việc ôn tập ngữ pháp không nhất thiết phải gắn liền với bài tập giấy bút. Ngay tại nhà, bố mẹ hoàn toàn có thể biến giờ học thành những trò chơi nhỏ, hoạt động giao tiếp thú vị. Điều này vừa giúp con vận dụng ngữ pháp vào thực tế, vừa tạo không khí thoải mái, gắn kết gia đình.
Dưới đây là một số hoạt động đơn giản, dễ áp dụng mà bố mẹ có thể bắt đầu ngay hôm nay:
Hoạt động | Cách thực hiện | Ví dụ gắn với ngữ pháp lớp 5 |
Mini game “Đố vui ngữ pháp” | Bố mẹ đặt câu hỏi nhanh theo cấu trúc của từng Unit, con trả lời trong vòng 5 giây. Có thể cộng điểm hoặc tặng sticker khi con trả lời đúng. | Hỏi: What’s your address?
Con: It’s 25 Tran Phu Street. |
Đổi vai giao tiếp | Hai người cùng nhập vai (bố mẹ – học sinh, giáo viên – học sinh, bạn bè…). Sau đó đổi vai để con vừa hỏi vừa trả lời. | Unit 5:
Bố: What would you like to be in the future? Con: I’d like to be a teacher. |
Thẻ bài (Flashcards ngữ pháp) | Viết câu hỏi ở một mặt, câu trả lời gợi ý ở mặt sau. Chơi bốc thăm, con trả lời nhanh. | Unit 9: What did you do yesterday? → (Mặt sau: I played football.) |
Ngữ pháp qua “Kể chuyện tiếp sức” | Mỗi người nói một câu theo đúng thì/cấu trúc của Unit. Câu sau nối tiếp câu trước để thành một câu chuyện ngắn. | Unit 17 (Story):
Bố: Once upon a time, there was a princess. Con: She lived in a big castle. |
Đố nhanh bằng hình ảnh | Dùng tranh ảnh (nhà, thời tiết, phương tiện, địa điểm…). Bố mẹ giơ tranh, con đặt câu theo đúng cấu trúc. | Giơ tranh bầu trời mưa: Con: It’s rainy today. |
Board game ngữ pháp tự chế | Vẽ một bàn cờ đơn giản (10–15 ô). Mỗi ô có 1 câu hỏi ngữ pháp, trả lời đúng mới được tiến lên. | Unit 12: Hỏi: Where will you go at Tet? → Con: I’ll go to the countryside. |
👉 Những hoạt động này không chỉ giúp con ôn ngữ pháp theo từng Unit một cách tự nhiên, mà còn biến giờ học ở nhà thành trò chơi thú vị, giúp trẻ hào hứng hơn thay vì cảm thấy áp lực.
3. BMyC chia sẻ phương pháp học tiếng Anh lớp 5 hiệu quả cho học sinh
Ở lớp 5, tiếng Anh không còn dừng lại ở việc “làm quen” mà đã bước sang giai đoạn ứng dụng và phát triển kỹ năng. Đây chính là thời điểm quan trọng để tạo nền tảng vững chắc cho con bước vào cấp THCS. Để đồng hành cùng con hiệu quả, phụ huynh có thể áp dụng những phương pháp sau:
3.1. Ôn tập thường xuyên bằng sơ đồ tư duy
Thay vì học thuộc lòng khô khan, hãy để con tự vẽ sơ đồ tư duy (mindmap) để hệ thống lại từ vựng, ngữ pháp. Chỉ cần vài nét bút màu và hình ảnh minh họa, kiến thức sẽ trở nên sinh động, dễ nhớ và được kết nối tự nhiên hơn.
3.2. Học tiếng Anh qua tình huống thực tế
Con sẽ tiến bộ nhanh nhất khi biến tiếng Anh thành ngôn ngữ sống hằng ngày. Hãy khuyến khích con nói:
- I get up at 6:30.
- I help my mother cook dinner.
- We will go camping this weekend.
Những câu nói nhỏ bé ấy chính là bước khởi đầu để con tự tin giao tiếp.
3.3. Áp dụng phương pháp Phonics nâng cao
Phonics không chỉ giúp con phát âm chuẩn mà còn hỗ trợ trực tiếp kỹ năng nghe – đọc. Ở lớp 5, con có thể nâng cấp bằng cách đọc truyện ngắn, truyện tranh, hoặc thực hành hội thoại cùng bạn bè. Khi phát âm đúng, con sẽ nghe tốt hơn, đọc nhanh hơn và nói tự tin hơn.
3.4. Luyện kỹ năng viết đoạn văn
Từ việc viết câu đơn, con đã có thể viết đoạn văn 4–6 câu với những chủ đề gần gũi: gia đình, trường học, kỳ nghỉ, sở thích… Hãy đồng hành cùng con, gợi ý thêm từ nối đơn giản như and, but, because để bài viết mạch lạc và phong phú hơn.
3.5. Tạo môi trường giao tiếp song ngữ
Trẻ sẽ học tốt hơn khi tiếng Anh trở thành một phần trong cuộc sống. Một bộ phim hoạt hình, một bài hát thiếu nhi hay một buổi sinh hoạt nhóm cùng bạn bè đều là cơ hội để con nghe – bắt chước – phản xạ tự nhiên.
3.6. Ứng dụng công nghệ hỗ trợ học tập
Các ứng dụng học tiếng Anh như Starfall, ABCmouse, Duolingo Kids… chính là “người bạn đồng hành” thú vị. Con vừa chơi vừa học, tiếp xúc với vốn từ phong phú, luyện nghe mọi lúc mọi nơi mà không bị áp lực.
3.7. Phụ huynh đồng hành và làm gương
Điều quan trọng nhất không nằm ở phương pháp, mà chính là sự đồng hành của bố mẹ. Chỉ cần mỗi ngày 10–15 phút ôn tập cùng con, hoặc đơn giản là đặt một câu hỏi tiếng Anh nho nhỏ: “What do you want to eat today?”, con sẽ cảm nhận được tình yêu thương và sự khích lệ từ bố mẹ.
Hãy nhớ rằng: Con chưa cần giỏi ngay, nhưng con cần thấy niềm vui khi học mỗi ngày. Khi có niềm vui, con sẽ tự tin và tiến bộ hơn từng bước.
👉 Với sự kết hợp giữa kiến thức – trải nghiệm – công nghệ – đồng hành từ phụ huynh, trẻ không chỉ học tốt tiếng Anh lớp 5 mà còn hình thành tình yêu lâu dài với ngôn ngữ này.
4. Lời kết:
Tiếng Anh lớp 5 là bước đệm quan trọng, vừa tổng hợp kiến thức đã học, vừa mở ra hành trang mới trước khi trẻ vào THCS. Với sự đồng hành của BMyC, trẻ không chỉ học tốt trên lớp mà còn tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày.
👉 Phụ huynh có thể tham khảo thêm tài liệu và phương pháp học tiếng Anh lớp 5 tại BMyC để giúp con vững vàng chinh phục cấp học tiếp theo.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Bộ đề tiếng Anh lớp 5 – Tổng hợp đề thi, bài tập và đáp án bám sát chương trình
- Bộ đề tiếng Anh lớp 6: Tổng hợp đề thi, bài tập trọng tâm giúp học sinh tự tin vượt qua mọi kỳ thi
- Bộ đề tiếng Anh lớp 7 – Tổng hợp đề thi, bài tập và đáp án bám sát chương trình mới