Bạn có nhận ra, trường học chính là một “kho” từ vựng tiếng Anh cực gần gũi mà con có thể bắt gặp hằng ngày? Từ lớp học, thầy cô, bạn bè đến sách vở, bảng viết… tất cả đều là những “nguyên liệu” tuyệt vời để con luyện tập tiếng Anh một cách tự nhiên nhất.
Khi học từ vựng chủ đề trường học, con không chỉ ghi nhớ nhanh hơn nhờ hình ảnh quen thuộc, mà còn dễ dàng áp dụng ngay trong giao tiếp tại lớp. Hãy cùng BMyC khám phá trọn bộ từ vựng hữu ích nhé!

Nội dung chính
- 1. Danh sách từ vựng chủ đề trường học theo từng nhóm
- 🎯 Bạn muốn con học tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ?
- 1.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Các loại trường học
- 1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Chức vụ trong trường học
- 1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Phòng ban
- 1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Thiết bị nhà trường
- 1.5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Môn học
- 1.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Bậc đại học
- 1.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Hội thoại trong trường học
- 2. Mẹo ghi nhớ từ vựng chủ đề trường học hiệu quả theo BMyC
- 2.1 Bắt đầu bằng nền tảng phát âm (Phonics) và từ vựng cơ bản
- 2.2. Lập thói quen học đều đặn, mỗi ngày
- 2.3. Học từ vựng qua hoạt động tương tác và sinh động
- 2.4. Học từ trong ngữ cảnh cụ thể
- 2.5. Phối hợp đa phương tiện và tài liệu hỗ trợ
- 2.6. Bố mẹ đồng hành cùng con
- 3. Hướng dẫn cách viết bài miêu tả trường học của bạn bằng tiếng Anh
- 4. Bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học (Có đáp án)
- Bài tập 1: Nối từ với nghĩa
- Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
- Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
- 5. Lời kết:
1. Danh sách từ vựng chủ đề trường học theo từng nhóm
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học được phân chia theo từng nhóm từ dễ nhớ, giúp các bạn học sinh nắm bắt nhanh chóng và hiệu quả. Việc học từ vựng theo nhóm sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn và áp dụng linh hoạt trong các tình huống học tập hàng ngày.
🎯 Bạn muốn con học tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ?
BMyC đã giúp hàng ngàn phụ huynh như bạn xây dựng thói quen học tập tại nhà hiệu quả.
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn và con!
1.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Các loại trường học

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | kindergarten | /ˈkɪndərˌɡɑːrtn/ | Trường mẫu giáo |
2 | preschool | /ˈpriːskuːl/ | Trường mầm non (dành cho trẻ 3-5 tuổi) |
3 | elementary school | /ˌeləˈmentri skuːl/ | Trường tiểu học |
4 | primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học (tên gọi ở Anh) |
5 | middle school | /ˈmɪdl skuːl/ | Trường trung học cơ sở |
6 | junior high school | /ˈdʒuːniər haɪ skuːl/ | Trường trung học cơ sở (tên gọi ở Mỹ) |
7 | high school | /ˈhaɪ skuːl/ | Trường trung học phổ thông |
8 | boarding school | /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
9 | vocational school | /voʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Trường dạy nghề |
10 | university | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Trường đại học |
11 | college | /ˈkɑːlɪdʒ/ | Trường cao đẳng |
12 | private school | /ˈpraɪvət skuːl/ | Trường tư thục |
13 | public school | /ˈpʌblɪk skuːl/ | Trường công lập |
14 | international school | /ˌɪntərˈnæʃənl skuːl/ | Trường quốc tế |
15 | special education school | /ˌspeʃl ˌedʒuˈkeɪʃn skuːl/ | Trường chuyên biệt |
1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Chức vụ trong trường học

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
2 | Vice-principal | /ˌvaɪsˈprɪn.sə.pəl/ | Phó hiệu trưởng |
3 | Head of a department | /hed əv ə dɪˈpɑːrt.mənt/ | Trưởng khoa, tổ trưởng bộ môn |
4 | Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
5 | Homeroom teacher | /ˈhoʊm.ruːm ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên chủ nhiệm |
6 | Substitute teacher | /ˈsʌb.stə.tuːt ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên dạy thay |
7 | Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh, sinh viên |
8 | Class monitor | /klæs ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ | Lớp trưởng |
9 | Vice-monitor | /ˌvaɪsˈmɑː.nə.t̬ɚ/ | Lớp phó |
10 | Secretary | /ˈsek.rə.ter.i/ | Thư ký (văn phòng trường học) |
11 | Librarian | /laɪˈbrer.i.ən/ | Thủ thư (quản lý thư viện) |
12 | School counselor | /skuːl ˈkaʊn.səl.ɚ/ | Cán bộ tư vấn học đường |
1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Phòng ban

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Phòng học |
2 | library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
3 | laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Phòng thí nghiệm |
4 | computer room | /kəmˈpjuː.tər ruːm/ | Phòng tin học |
5 | staff room | /stɑːf ruːm/ | Phòng giáo viên |
6 | principal’s office | /ˈprɪn.sə.pəlz ˈɒf.ɪs/ | Phòng hiệu trưởng |
7 | counseling office | /ˈkaʊn.səl.ɪŋ ˈɒf.ɪs/ | Phòng tư vấn học đường |
8 | medical room | /ˈmed.ɪ.kəl ruːm/ | Phòng y tế |
9 | gymnasium (gym) | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Nhà tập thể dục, phòng tập gym |
10 | auditorium | /ɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/ | Giảng đường, hội trường |
11 | cafeteria | /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ | Nhà ăn, căng-tin |
12 | art room | /ɑːt ruːm/ | Phòng mỹ thuật |
13 | music room | /ˈmjuː.zɪk ruːm/ | Phòng âm nhạc |
14 | bookstore | /ˈbʊk.stɔːr/ | Hiệu sách trong trường |
15 | storage room | /ˈstɔːr.ɪdʒ ruːm/ | Phòng kho |
1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Thiết bị nhà trường

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | blackboard | /ˈblækˌbɔːrd/ | Bảng đen |
2 | whiteboard | /ˈwaɪtˌbɔːrd/ | Bảng trắng |
3 | marker | /ˈmɑːrkər/ | Bút dạ (để viết bảng trắng) |
4 | chalk | /tʃɔːk/ | Phấn |
5 | eraser | /ɪˈreɪsər/ | Cục tẩy |
6 | desk | /desk/ | Bàn học |
7 | chair | /tʃɛər/ | Ghế |
8 | projector | /prəˈdʒɛktər/ | Máy chiếu |
9 | screen | /skriːn/ | Màn hình, màn chiếu |
10 | computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
11 | laptop | /ˈlæpˌtɑːp/ | Máy tính xách tay |
12 | printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
13 | scanner | /ˈskænər/ | Máy quét |
14 | bookshelf | /ˈbʊkˌʃɛlf/ | Kệ sách |
15 | dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | Từ điển |
16 | globe | /ɡloʊb/ | Quả địa cầu |
17 | map | /mæp/ | Bản đồ |
18 | clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
19 | bulletin board | /ˈbʊlətən bɔːrd/ | Bảng thông báo |
20 | locker | /ˈlɑːkər/ | Tủ đồ cá nhân |
21 | ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
22 | pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
23 | pen | /pɛn/ | Bút mực |
24 | notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Sổ ghi chép |
25 | backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
26 | textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
27 | stapler | /ˈsteɪplər/ | Cái dập ghim |
28 | scissors | /ˈsɪzərz/ | Cái kéo |
29 | glue | /ɡluː/ | Keo dán |
30 | calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
1.5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Môn học

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
2 | Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Ngữ văn |
3 | History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
4 | Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lí |
5 | Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lí |
6 | Chemistry | /ˈkemɪstri/ | Hóa học |
7 | Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
8 | Physical Education (P.E.) | /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục thể chất |
9 | Art | /ɑːrt/ | Mĩ thuật |
10 | Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
11 | English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
12 | Informatics / Computer Science | /ˌɪnfərˈmætɪks/ / /kəmˌpjuːtər ˈsaɪəns/ | Tin học |
13 | Technology | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
14 | Civic Education | /ˈsɪvɪk edʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục công dân |
15 | Foreign Language | /ˌfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
16 | Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học (môn tổng hợp) |
1.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Bậc đại học

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Academic year | /ˌækəˈdemɪk jɪər/ | Năm học |
2 | Admission | /ədˈmɪʃən/ | Tuyển sinh, nhập học |
3 | Bachelor’s degree | /ˈbætʃələr z dɪˌɡriː/ | Bằng cử nhân |
4 | Campus | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên trường |
5 | Credit | /ˈkredɪt/ | Tín chỉ |
6 | Course | /kɔːrs/ | Khóa học, môn học |
7 | Dean | /diːn/ | Trưởng khoa |
8 | Department | /dɪˈpɑːrtmənt/ | Khoa, bộ môn |
9 | Dissertation | /ˌdɪsərˈteɪʃən/ | Luận văn (dành cho bậc thạc sĩ, tiến sĩ) |
10 | Elective course | /ɪˈlektɪv kɔːrs/ | Môn học tự chọn |
11 | Faculty | /ˈfækəlti/ | Khoa, đội ngũ giảng viên |
12 | Final exam | /ˈfaɪnəl ɪɡˈzæm/ | Thi cuối kỳ |
13 | Freshman | /ˈfreʃmən/ | Sinh viên năm nhất |
14 | Grade Point Average (GPA) | /dʒiː piː eɪ/ | Điểm trung bình |
15 | Graduate | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp |
16 | Graduation ceremony | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən ˈserəməʊni/ | Lễ tốt nghiệp |
17 | Internship | /ˈɪntərnʃɪp/ | Thực tập |
18 | Lecture | /ˈlektʃər/ | Bài giảng |
19 | Major | /ˈmeɪdʒər/ | Chuyên ngành |
20 | Midterm exam | /ˌmɪdˈtɜːrm ɪɡˈzæm/ | Thi giữa kỳ |
21 | Minor | /ˈmaɪnər/ | Ngành phụ, ngành học nhỏ |
22 | Professor | /prəˈfesər/ | Giáo sư |
23 | Scholarship | /ˈskɑːlərʃɪp/ | Học bổng |
24 | Semester | /sɪˈmestər/ | Học kỳ |
25 | Senior | /ˈsiːniər/ | Sinh viên năm cuối |
26 | Student Union | /ˈstuːdnt ˈjuːniən/ | Hội sinh viên |
27 | Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Đề cương môn học |
28 | Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Luận văn (dành cho bậc cử nhân) |
29 | Transcript | /ˈtrænskrɪpt/ | Bảng điểm |
30 | Tuition fee | /tuˈɪʃən fiː/ | Học phí |
1.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Hội thoại trong trường học

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | study | /ˈstʌdi/ | học, nghiên cứu |
2 | learn | /lɜːrn/ | học, tiếp thu kiến thức |
3 | teach | /tiːtʃ/ | dạy, giảng dạy |
4 | write | /raɪt/ | viết |
5 | read | /riːd/ | đọc |
6 | listen | /ˈlɪsən/ | nghe |
7 | speak | /spiːk/ | nói |
8 | discuss | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
9 | present | /prɪˈzent/ | thuyết trình |
10 | take notes | /teɪk noʊts/ | ghi chép bài |
11 | do homework | /duː ˈhoʊmwɜːrk/ | làm bài tập về nhà |
12 | ask a question | /ɑːsk ə ˈkwes.tʃən/ | hỏi một câu hỏi |
13 | answer a question | /ˈɑːnsər ə ˈkwes.tʃən/ | trả lời một câu hỏi |
14 | raise your hand | /reɪz jɔːr hænd/ | giơ tay |
15 | take an exam | /teɪk ən ɪɡˈzæm/ | làm bài kiểm tra |
16 | pass an exam | /pæs ən ɪɡˈzæm/ | thi đỗ |
17 | fail an exam | /feɪl ən ɪɡˈzæm/ | thi trượt |
18 | participate | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
19 | collaborate | /kəˈlæbəreɪt/ | hợp tác, cộng tác |
20 | review | /rɪˈvjuː/ | ôn tập, xem lại |
21 | explain | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
22 | practice | /ˈpræktɪs/ | thực hành, luyện tập |
23 | draw | /drɔː/ | vẽ |
24 | calculate | /ˈkælkjuleɪt/ | tính toán |
25 | research | /ˈriːsɜːrtʃ/ | nghiên cứu |
Tải File PDF Từ vựng chủ đề trường học tại đây
2. Mẹo ghi nhớ từ vựng chủ đề trường học hiệu quả theo BMyC

BMyC khuyến khích việc học từ vựng theo chủ đề — như “trường học” — để giúp trẻ dễ dàng liên kết, ghi nhớ lâu hơn và hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ. Việc lồng ghép từ vựng vào bối cảnh cụ thể sẽ giúp trẻ không chỉ biết từ mà còn biết cách dùng từ đó trong đời thực.
2.1 Bắt đầu bằng nền tảng phát âm (Phonics) và từ vựng cơ bản
BMyC nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng nền tảng phát âm chuẩn và khả năng nhận diện âm thông qua phương pháp Phonics. Đây là bước đầu giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ khi kết hợp với mặt chữ và cách phát âm
2.2. Lập thói quen học đều đặn, mỗi ngày
BMyC đề xuất dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để học — một thói quen nhỏ nhưng rất hiệu quả để trẻ lưu giữ kiến thức dài hạn
2.3. Học từ vựng qua hoạt động tương tác và sinh động
- Hình ảnh minh họa: Sử dụng tài liệu, sách hoặc flashcard có minh họa rõ ràng và liên quan đến chủ đề trường học (bảng, vở, bút, lớp học…) để kích thích trí nhớ hình ảnh.
- Trò chơi học từ: Các trò như đoán từ, bingo, flashcard tương tác hoặc ứng dụng học từ vựng giúp trẻ vừa học vừa chơi, tạo sự hứng thú và ghi nhớ tự nhiên
- Bài hát, video hoạt hình có phụ đề: Những video vui nhộn, lặp từ sẽ hỗ trợ ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn
2.4. Học từ trong ngữ cảnh cụ thể
Không chỉ học từng từ lẻ, BMyC khuyến khích đặt từ vào câu, đoạn hội thoại, hoặc kịch bản thực tế. Ví dụ: “I go to school by bus” (Tôi đến trường bằng xe buýt) hay “I write in my notebook” (Tôi viết vào vở của mình) để trẻ thấy được cách dùng và hình dung rõ nghĩa
2.5. Phối hợp đa phương tiện và tài liệu hỗ trợ
- Sách truyện có hình ảnh minh họa rõ, flashcard, ứng dụng học từ vựng.
- Bài hát, video, hoạt động tương tác giúp đa dạng trải nghiệm học tập và cải thiện sự ghi nhớ
2.6. Bố mẹ đồng hành cùng con
- Tạo môi trường song ngữ tại nhà: Khuyến khích sử dụng các cụm từ tiếng Anh đơn giản liên quan đến chủ đề trường học trong các hoạt động hàng ngày như học, ăn, chơi.
- Kiên nhẫn và khích lệ: Luôn khen ngợi và động viên tiến bộ dù nhỏ — điều này sẽ thúc đẩy trẻ học chăm chỉ hơn.
- Tham gia cộng đồng BMyC: Kết nối với các hội nhóm, cộng đồng người học để chia sẻ kinh nghiệm, nhận tư vấn, và tăng tương tác hiệu quả
BMyC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
3. Hướng dẫn cách viết bài miêu tả trường học của bạn bằng tiếng Anh
Bạn có bao giờ muốn kể thật trọn vẹn về ngôi trường thân yêu của mình bằng tiếng Anh – nơi lưu giữ bao kỷ niệm tuổi học trò – nhưng lại bối rối không biết nên bắt đầu từ đâu?
BMyC hiểu rằng, để viết nên một bài miêu tả ấn tượng không chỉ cần từ vựng và ngữ pháp chuẩn, mà còn cần cảm xúc và cách dẫn dắt câu chuyện. Vì thế, chúng tôi đã chuẩn bị một lộ trình hướng dẫn chi tiết, giúp bạn biến những hình ảnh quen thuộc thành từng câu chữ sống động.
Với hướng dẫn của BMyC, bạn sẽ:
- Nắm chắc từ vựng và mẫu câu miêu tả trường học.
- Biết cách tạo mạch cảm xúc để bài viết không chỉ “đúng” mà còn “chạm”.
- Tự tin kể câu chuyện của mình, để người đọc cảm nhận được tình yêu bạn dành cho mái trường.
Xem ngay hướng dẫn đầy đủ tại đây [Hướng dẫn cách viết bài miêu tả trường học của bạn bằng tiếng Anh] và bắt đầu viết – để mỗi câu chữ là một mảnh ký ức đẹp về tuổi học trò, đồng thời là một bước tiến trong hành trình làm chủ tiếng Anh của bạn.
4. Bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học (Có đáp án)
Bài tập 1: Nối từ với nghĩa
Nối các từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.
A (English) | B (Vietnamese) |
1. blackboard | a. bút chì |
2. classroom | b. bảng đen |
3. pencil | c. phòng học |
4. eraser | d. cục tẩy |
5. ruler | e. thước kẻ |
Đáp án:
1 – b | 2 – c | 3 – a | 4 – d | 5 – e |
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng những từ trong khung:
(school, teacher, library, desk, book)
- My _______ is very kind and helps us learn English.
- We go to _______ every morning from Monday to Friday.
- I borrow books from the _______ every week.
- There is a _______ in front of me in the classroom.
- This is my favorite _______ about animals.
Đáp án:
- teacher
- school
- library
- desk
- book
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Khoanh tròn chữ cái trước đáp án đúng.
- You can write on the board with a _______.
a. ruler
b. marker
c. eraser - A person who teaches students is a _______.
a. teacher
b. student
c. librarian - We put our books in the _______.
a. bag
b. chair
c. clock - You read and study in the _______.
a. library
b. canteen
c. playground
Đáp án:
- b
- a
- a
- a
5. Lời kết:
Hy vọng bảng tổng hợp từ vựng chủ đề trường học 2025 cùng các bài tập đi kèm đã giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả, phù hợp với mọi trình độ. Đừng quên thường xuyên truy cập bmyc.vn để cập nhật thêm nhiều từ vựng tiếng Anh bổ ích về các chủ đề khác, hỗ trợ hành trình học tiếng Anh của bạn ngày càng tiến bộ và tự tin hơn mỗi ngày!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách Global Success
- Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày: Tổng Hợp Dễ Hiểu Cho Người Mới Bắt Đầu
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc – Colors: Tổng hợp đầy đủ và dễ nhớ cho người mới bắt đầu