Sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán, chúng ta bắt đầu một năm mới với nhiều kế hoạch và mục tiêu thú vị. Các bé cũng có thể lập kế hoạch cho năm 2025 bằng những điều đơn giản như học giỏi hơn, giúp đỡ ba mẹ hay chơi thể thao nhiều hơn. Cùng với sự kiện thuyết trình Step Up and Shine, hãy cùng BMyC khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Kế hoạch năm 2025 nhé!
![Từ vựng tiếng Anh chủ đề kế hoạch năm 2025 Từ vựng tiếng Anh chủ đề kế hoạch năm 2025](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Tu-vung-tieng-Anh-chu-de-ke-hoach-nam-2025.jpg)
Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Kế Hoạch Năm 2025
- Lunar New Year – the traditional new year based on the lunar calendar (Tết Nguyên Đán)
- Tết celebration – the festive period of Tết (Lễ hội ngày Tết)
- Tradition – customs passed down through generations (Truyền thống)
- Red envelopes (Lì xì) – small red packets containing lucky money (Bao lì xì)
- Customs & rituals – traditional practices followed during Tết (Phong tục và nghi lễ)
- Prosperity – wealth and success (Sự thịnh vượng, sung túc)
- Good fortune – luck and positive outcomes (Sự may mắn)
- New beginnings – starting fresh in the new year (Những khởi đầu mới (trong năm mới))
- Family reunion – gathering of relatives to celebrate together (Gia đình sum họp)
- Respect for elders – showing gratitude to older family members (Kính trọng người lớn tuổi)
- Monetary gift – money given as a present (Quà tặng tiền tệ)
- Financial support – money to help someone’s needs (Sự hỗ trợ tài chính)
- Purchasing power – ability to buy goods with money (Khả năng mua sắm)
- Wealth accumulation – collecting money over time (Tích lũy của cải)
- Practical benefit – something useful in daily life (Lợi ích thực tế)
- Economic value – the worth of something in financial terms (Giá trị kinh tế – tài chính)
- Spending habits – how money is used (Thói quen chi tiêu)
- Consumerism – buying and spending on goods (Chủ nghĩa tiêu dùng)
- Symbol of luck – a sign of good fortune (Biểu tượng may mắn)
- Blessing – a positive wish or prayer for someone (Lời chúc tốt lành)
- Gratitude – appreciation for something given (Lòng biết ơn)
- Respect & appreciation – valuing others’ kindness (Trân trọng lòng tốt của người khác)
- Well-wishes – hopeful and kind words for others (Những lời chúc tốt lành)
- Spiritual significance – deeper cultural or emotional meaning (Ý nghĩa tâm linh – hoặc những ý nghĩa văn hóa (chứa đựng cảm xúc))
- Family bonding – strengthening relationships among relatives (Gắn kết gia đình – củng cố mối quan hệ giữa những người thân)
- Tradition preservation – keeping cultural practices alive (Bảo tồn truyền thống – duy trì các hoạt động văn hóa)
- Happiness & joy – feelings of celebration and togetherness (Hạnh phúc & niềm vui – cảm giác ăn mừng và đoàn tụ)
- Moral value – the ethical meaning behind an action (Giá trị đạo đức)
- Self-discipline – controlling oneself to achieve goals (Tự kỷ luật)
- Consistency – sticking to a habit or routine (Sự nhất quán (trong việc tuân thủ một thói quen))
- Resilience – the ability to recover from setbacks (Khả năng hồi phục (sau những thất bại hoặc sau những bước ngoặt quan trọng))
- Mindset shift – changing the way you think (Thay đổi tư duy)
- Self-awareness – understanding your own strengths and weaknesses (Tự nhận thức)
- Growth mindset – believing you can improve through effort (Tư duy phát triển)
- Time management – organizing your time effectively (Quản lý thời gian)
- Productivity – achieving more in less time (Năng suất – đạt được nhiều hơn trong thời gian ngắn hơn)
- Goal setting – planning specific objectives for progress (Đặt mục tiêu – lập kế hoạch các mục tiêu cụ thể để tiến triển)
- Work ethic – dedication and hard work (Đạo đức nghề nghiệp – sự tận tụy và chăm chỉ)
- Mindfulness – being present and aware in the moment (Chánh niệm – hiện diện và nhận thức trong từng khoảnh khắc)
- Meditation – a practice to relax the mind and focus (Thiền – một bài tập giúp thư giãn tâm trí và tập trung)
- Healthy habits – routines that improve health (Thói quen lành mạnh – các thói quen giúp cải thiện sức khỏe)
- Work-life balance – maintaining a healthy mix of work and personal life (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống – duy trì sự kết hợp lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cá nhân)
- Self-care – activities that improve mental and physical health (Chăm sóc bản thân – các hoạt động giúp cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất)
- Upskilling – learning new skills to advance in your career (Nâng cao kỹ năng – học các kỹ năng mới để thăng tiến trong sự nghiệp)
- Adaptability – being able to adjust to change (Khả năng thích ứng – có khả năng điều chỉnh để thay đổi)
- Critical thinking – analyzing and evaluating information (Tư duy phản biện – phân tích và đánh giá thông tin)
- Problem-solving – finding solutions to challenges (Giải quyết vấn đề – tìm giải pháp cho các thách thức)
- Creativity – thinking in an original and innovative way (Sáng tạo – suy nghĩ theo cách độc đáo và sáng tạo)
- Networking – building professional relationships (Mạng lưới – xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp)
- Self-motivation – pushing yourself to take action (Tự thúc đẩy bản thân – thúc đẩy bản thân hành động)
- Accountability – taking responsibility for actions (Trách nhiệm – chịu trách nhiệm cho các hành động)
- Perseverance – continuing despite difficulties (Kiên trì – tiếp tục bất chấp khó khăn)
- Visualization – imagining success to help achieve goals (Hình dung – tưởng tượng thành công để giúp đạt được mục tiêu)
- Savings – money kept for future use (Tiết kiệm – tiền giữ lại để sử dụng trong tương lai)
- Investment – using money to make more money (Đầu tư – sử dụng tiền để kiếm thêm tiền)
- Budgeting – planning how to spend money wisely (Lập ngân sách – lập kế hoạch chi tiêu tiền một cách khôn ngoan)
- Spending habits – the way a person uses money (Thói quen chi tiêu – cách một người sử dụng tiền)
- Financial literacy – understanding how to manage money (Kiến thức tài chính – hiểu cách quản lý tiền)
- Emergency fund – money saved for unexpected expenses (Quỹ khẩn cấp – tiền tiết kiệm cho các khoản chi tiêu bất ngờ)
- Passive income – money earned with little active effort (Thu nhập thụ động – tiền kiếm được mà không cần nỗ lực nhiều)
- Wealth management – handling finances wisely (Quản lý tài sản – xử lý tài chính một cách khôn ngoan)
- Generosity – willingness to give or share (Lòng hào phóng – sẵn sàng cho đi hoặc chia sẻ)
- Donation – giving money to charity or those in need (Quyên góp – tặng tiền cho tổ chức từ thiện hoặc những người có nhu cầu)
Xem thêm:
- Hướng dẫn bài thuyết trình chủ đề How I improve myself in 2025 bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn bài thuyết trình chủ đề What I spend lucky money for bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn bài thuyết trình chủ đề How to regain motivation to work and study after a long Tet holiday bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn bài thuyết trình chủ đề Lucky money on Tet Holiday – material value or spiritual value? bằng tiếng Anh