Sau những ngày nghỉ ngơi vui vẻ, đã đến lúc chúng ta bắt đầu hành trình mới với thật nhiều năng lượng và thói quen tích cực. Cùng với sự kiện thuyết trình Step Up and Shine, hãy cùng BMyC khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Sống an toàn – Sống khỏe mạnh nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sống an toàn – Sống khỏe mạnh
1. Bộ từ vựng dành cho học viên Step 2/ Speed 2 + Pro 2, Step 3/ Speed 3 + Pro 3
Từ Vựng
Dịch Nghĩa
online safety
an toàn trực tuyến
online abuse
lạm dụng trực tuyến
bullying
bắt nạt
threat
mối đe dọa
impersonation
mạo danh
grooming
chải chuốt
harassment
quấy rối
exposure
phơi bày
offensive
gây khó chịu
violent content
nội dung bạo lực
sensitive details
chi tiết nhạy cảm
unique
duy nhất
account
tài khoản
account security
bảo mật tài khoản
phishing email
email lừa đảo
suspicious link
liên kết đáng ngờ
ads
quảng cáo
software
phần mềm
browsers updated
trình duyệt được cập nhật
antivirus
phần mềm diệt vi-rút
Adjust
điều chỉnh
privacy settings
cài đặt quyền riêng tư
Be wary of
cảnh giác với
a secure environment
môi trường an toàn
vulnerability
lỗ hổng
unsafe situations
tình huống không an toàn
safety guidelines
hướng dẫn an toàn
stop-drop-roll
dừng-thả-lăn
supervised areas
khu vực được giám sát
potential dangers
mối nguy tiềm ẩn
mutual understanding
hiểu biết lẫn nhau
transparent
minh bạch
reliable
đáng tin cậy
personal boundaries
ranh giới cá nhân
perspectives
quan điểm
judgment
phán đoán
individual aspirations
khát vọng cá nhân
jealousy
ghen tị
manipulation
thao túng
interests
lợi ích
bond
mối liên kết
2. Bộ từ vựng dành cho học viên cấp độ Primary trở lên