Nhân dịp Ngày Nhà Giáo Việt Nam, BMYC tổ chức sự kiện thuyết trình để học viên bày tỏ tài năng và lòng tri ân đến các thầy cô đã cống hiến cho sự nghiệp giáo dục. Với chủ đề “Tôn Vinh Giáo Dục và Người Thầy”, chương trình sẽ gồm các bài thuyết trình ý nghĩa, hoạt động giao lưu và nhiều phần quà hấp dẫn. Hãy cùng nhau tạo nên một buổi lễ đầy ý nghĩa để tri ân những đóng góp quý báu của các thầy cô giáo trong cuộc sống của chúng ta!
Bây giờ, hãy cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này nhé!
1. Bộ từ vựng về các loại trường học (School system Vocabulary)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Nursery school / Pre-school : a school for children who are younger than five years old
nhà trẻ
2
Kindergarten : the first year of school, for children aged 5
mẫu giáo
3
Elementary school : from grade 1 to 5
Cấp tiểu học: từ lớp 1 đến lớp 5
4
Middle school : from grade 6 to 8
trường trung học cơ sở: từ lớp 6 đến lớp 8
5
High school : From grade 9 to grade 12
Cấp Trung học phổ thông từ lớp 9 đến lớp 12
6
University
Trường Đại Học
7
Vocational/Technical School
Trường dạy nghề (2-3 năm)
8
Community College
Trường Cao Đẳng
9
Postgraduate education
Bậc sau đại học
2. Bộ từ vựng về môn học (Subjects vocabulary)
A. Môn khoa học tự nhiên (Natural Science Subjects)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Biology
Sinh học
2
Chemistry
Hóa học
3
Computer science
Tin học
4
Math
Toán học
5
Algebra
Đại số
6
Geometry
Hình học
7
Medicine
Y học
8
Physics
Vật lý
9
Science
Khoa học
B. Môn học khoa học xã hội (Social Science Subjects)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Literature
Ngữ văn
2
Politics
Chính trị học
3
Psychology
Tâm lý học
4
Social studies
Nghiên cứu xã hội
5
Geography
Địa lý
6
History
Lịch sử
7
Civic Education
Giáo dục công dân
8
Ethics
Đạo đức
C. Môn học nghệ thuật (Art)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Art
Nghệ thuật
2
Fine art
Mỹ thuật
3
Music
Âm nhạc
4
Drama
Kịch
5
Classics
Văn hóa cổ điển
6
Dance
Khiêu vũ
7
Painting
Hội họa
8
Sculpture
Điêu khắc
9
Poetry
Thơ ca
10
Architecture
Kiến trúc học
D. Môn học thể dục thể thao (Sport)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Physical education
Thể dục
2
Aerobics
Thể dục nhịp điệu
3
Athletics
Điền kinh
4
Gymnastics
Thể dục dụng cụ
5
Tennis
Quần vợt
6
Running
Chạy bộ
7
Swimming
Bơi lội
8
Football
Bóng đá
9
Basketball
Bóng rổ
10
Baseball
Bóng chày
11
Badminton
Cầu lông
12
Table tennis tennis
Bóng bàn
13
Karate
Võ karate
14
Judo
Võ judo
3. Bộ từ vựng liên quan đến học sinh (Student-related vocabulary)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Student
Học sinh
2
Pupil
Học sinh (thường dùng cho học sinh cấp tiểu học)
3
Classmate
Bạn cùng lớp
4
Graduate
Sinh viên tốt nghiệp
5
Alumni
Cựu học sinh, cựu sinh viên
6
Learner
Người học
7
Scholar
Học giả, sinh viên ưu tú
4. Bộ từ vựng về việc dạy và học (Teaching and Learning-related vocabulary)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Education
Giáo dục
2
Teaching
Việc giảng dạy
3
Learning
Việc học
4
Curriculum
Chương trình giảng dạy
5
Lesson
Bài học
6
Lecture
Bài giảng
7
Class
Lớp học
8
Course
Khóa học
9
Study
Học tập
10
Homework
Bài tập về nhà
11
Assignment:
Bài tập
12
Exam
Kỳ thi
13
Test
Kiểm tra
14
Quiz
Đề kiểm tra nhỏ
15
Grade
Điểm số
16
Marks
Điểm số (dùng cho đánh giá học tập)
5. Bộ từ vựng về tình cảm, lòng biết ơn (Feelings and Gratitude-related vocabulary)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Respect
Tôn trọng
2
Admire
Ngưỡng mộ
3
Appreciate
Trân trọng, cảm kích
4
Gratitude
Lòng biết ơn
5
Thankful
Biết ơn
6
Honor
Vinh danh
7
Tribute
Lời tri ân
8
Recognition
Sự công nhận
9
Thank you
Cảm ơn
10
Grateful
Biết ơn
6. Bộ từ vựng về hoạt động kỷ niệm (Celebration-related vocabulary)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Ceremony
Lễ kỷ niệm
2
Celebration
Lễ hội, buổi lễ
3
Commemorate
Kỷ niệm
4
Award
Giải thưởng
5
Gift
Quà tặng
6
Speech
Bài phát biểu
7
Speech of gratitude
Bài phát biểu tri ân
8
Party
Tiệc
9
Event
Sự kiện
10
Decoration
Trang trí
11
Invitation
Thư mời
7. Bộ từ vựng về nghề giáo (Teaching profession-related vocabulary)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Pedagogy
Phương pháp sư phạm
2
Syllabus
Đề cương môn học
3
Textbook
Sách giáo khoa
4
Classroom
Lớp học
5
Blackboard
Bảng đen
6
Whiteboard
Bảng trắng
7
Chalk
Phấn
8
Marker
Bút dạ quang
9
E-learning
Học trực tuyến
10
Distance learning
Học từ xa
8. Bộ từ vựng về các hoạt động của học sinh (School activities-related vocabulary)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Field trip
Chuyến dã ngoại
2
Extracurricular activities
Hoạt động ngoại khóa
3
Volunteer
Tình nguyện viên
4
Club
Câu lạc bộ
5
Debate
Cuộc thi tranh luận
6
Sports day
Ngày hội thể thao
7
Talent show
Chương trình tài năng
8
School clubs
Các câu lạc bộ học đường
9
Drama club
Câu lạc bộ kịch
10
Music band
Ban nhạc
11
Art exhibition
Triển lãm nghệ thuật
12
Debate competition
Cuộc thi tranh luận
13
Sports competition
Cuộc thi thể thao
14
Talent contest
Cuộc thi tài năng
15
Social work:
Công tác xã hội
16
Environmental project
Dự án môi trường
17
Volunteer work
Công việc tình nguyện
9. Bộ từ vựng về giá trị và tầm quan trọng của nghề giáo (Value and Importance of Teaching-related vocabulary)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Inspiration
Cảm hứng
2
Dedication
Sự cống hiến
3
Influence
Ảnh hưởng
4
Commitment
Cam kết
5
Impact
Tác động
6
Legacy
Di sản
7
Empower
Trao quyền
8
Enlighten
Thắp sáng, mở mang
9
Motivate
Khích lệ, động viên
10. Bộ từ vựng về giá trị nghề giáo (Values of the Teaching Profession)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Wisdom
Tri thức, sự thông thái
2
Knowledge
Kiến thức
3
Skill
Kỹ năng
4
Understanding
Sự thấu hiểu
5
Patience
Sự kiên nhẫn
6
Compassion
Lòng từ bi
7
Guidance
Sự hướng dẫn
8
Support
Sự hỗ trợ
9
Care
Sự quan tâm
10
Role model
Hình mẫu, người mẫu mực
11
Leadership
Lãnh đạo
12
Encouragement
Khuyến khích
11. Bộ từ vựng về sự nghiệp giảng dạy (Teaching Career-related Vocabulary)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Tenure
Chế độ làm việc lâu dài, sự ổn định trong nghề
2
Teaching method
Phương pháp giảng dạy
3
Professional development
Phát triển nghề nghiệp
4
Workshop
Hội thảo chuyên đề
5
Research
Nghiên cứu
6
Teacher training
Đào tạo giáo viên
7
Curriculum design
Thiết kế chương trình giảng dạy
8
Assessment
Đánh giá
9
Pedagogical approach
Cách tiếp cận sư phạm
10
Lesson planning
Lập kế hoạch bài giảng
12. Bộ từ vựng về học sinh và quá trình học tập (Students and Learning Process)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Academic performance
Thành tích học tập
2
Achievement
Thành tựu
3
Development
Sự phát triển
4
Improvement
Sự cải thiện
5
Potential
Tiềm năng
6
Creativity
Sự sáng tạo
7
Critical thinking
Tư duy phản biện
8
Analytical skills
Kỹ năng phân tích
9
Problem-solving
Kỹ năng giải quyết vấn đề
10
Focus
Sự tập trung
11
Attention
Sự chú ý
12
Discipline
Kỷ luật
13
Self-motivation
Sự tự thúc đẩy
13. Bộ từ vựng về khen thưởng và công nhận (Recognition and Rewards)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Award ceremony
Lễ trao giải
2
Certificate
Chứng chỉ
3
Diploma
Bằng cấp
4
Medal
Huy chương
5
Prize
Giải thưởng
6
Honor roll
Danh sách danh dự
7
Commendation
Lời khen ngợi
8
Distinction
Sự xuất sắc
9
Scholarship
Học bổng
10
Excellence
Sự xuất sắc
11
Merit
Thành tích xuất sắc
12
Outstanding
Nổi bật, xuất sắc
14. Bộ từ vựng về kỷ niệm và ghi nhớ (Commemoration and Remembrance)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Memory
Kỷ niệm
2
Anniversary
Lễ kỷ niệm
3
Tribute
Lời tri ân
4
Moment of silence
Khoảng lặng tưởng niệm
5
Homage
Lời tri ân, sự kính trọng
6
Celebratory speech
Bài phát biểu kỷ niệm
7
Token of appreciation
Món quà tri ân
8
Reflection
Sự suy ngẫm
9
Thank-you note
Lời cảm ơn
10
Memorial
Đài tưởng niệm
11
Souvenir
Quà lưu niệm
15. Bộ từ vựng về các công cụ giảng dạy (Teaching Tools-related Vocabulary)
STT
TỪ VỰNG
DỊCH NGHĨA
1
Projector
Máy chiếu
2
Laptop
Máy tính xách tay
3
Smartboard
Bảng thông minh
4
Interactive whiteboard
Bảng trắng tương tác
5
Audio-visual materials
Tài liệu nghe nhìn
6
Handouts
Tài liệu phát tay
7
Flashcards
Thẻ học
8
Educational apps
Ứng dụng giáo dục
9
Teaching software
Phần mềm giảng dạy
10
Learning management system (LMS)
Hệ thống quản lý học tập
Các nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng khả năng miêu tả, chia sẻ cảm xúc và thể hiện sự tôn trọng đối với thầy cô giáo trong Ngày Nhà Giáo Việt Nam cũng như trong các tình huống học tập khác.