Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày: Tổng Hợp Dễ Hiểu Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và muốn tự tin giao tiếp trong cuộc sống thường nhật? Một trong những bước khởi đầu quan trọng nhất là nắm vững từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày. Đây chính là những từ ngữ quen thuộc giúp bạn mô tả, chia sẻ về lịch trình sống, sinh hoạt và thói quen cá nhân một cách trôi chảy và tự nhiên.

Bài viết dưới đây BMyC sẽ tổng hợp đầy đủ, dễ hiểu các nhóm từ vựng cơ bản, phù hợp cho người mới học – giúp bạn nhanh chóng ứng dụng vào thực tế học tập và giao tiếp hàng ngày.

Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày: Tổng Hợp Dễ Hiểu Cho Người Mới Bắt Đầu
Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày: Tổng Hợp Dễ Hiểu Cho Người Mới Bắt Đầu

1. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hằng ngày dành cho người mới bắt đầu

1.1. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động buổi sáng (Morning routine)

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động buổi sáng (Morning routine)
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động buổi sáng (Morning routine)

Buổi sáng là lúc chúng ta thực hiện nhiều hoạt động để chuẩn bị cho một ngày làm việc/học tập hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ 
Wake up /weɪk ʌp/ Thức dậy I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
Get up /ɡɛt ʌp/ Ngủ dậy, ra khỏi giường After I wake up, I usually get up right away. (Sau khi thức dậy, tôi thường ngủ dậy ngay lập tức.)
Make the bed /meɪk ðə bɛd/ Dọn giường Don’t forget to make the bed before leaving. (Đừng quên dọn giường trước khi rời đi.)
Stretch /strɛtʃ/ Vươn vai, tập giãn cơ I like to stretch for a few minutes in the morning. (Tôi thích vươn vai vài phút vào buổi sáng.)
Go to the bathroom /ɡoʊ tu ðə ˈbæθruːm/ Đi vệ sinh First thing in the morning, I always go to the bathroom. (Việc đầu tiên vào buổi sáng, tôi luôn đi vệ sinh.)
Brush my teeth /brʌʃ maɪ tiːθ/ Đánh răng I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày.)
Wash my face /wɑʃ maɪ feɪs/ Rửa mặt She always washes her face with cold water. (Cô ấy luôn rửa mặt bằng nước lạnh.)
Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/ Tắm vòi sen He usually takes a shower before breakfast. (Anh ấy thường tắm vòi sen trước bữa sáng.)
Get dressed /ɡɛt drɛst/ Mặc quần áo I need to get dressed quickly for work. (Tôi cần mặc quần áo nhanh để đi làm.)
Comb my hair /koʊm maɪ hɛr/ Chải tóc She likes to comb her hair neatly. (Cô ấy thích chải tóc gọn gàng.)
Put on makeup /pʊt ɑn ˈmeɪkʌp/ Trang điểm My sister always puts on makeup before going out. (Chị gái tôi luôn trang điểm trước khi ra ngoài.)
Have breakfast /hæv ˈbrɛkfəst/ Ăn sáng We usually have breakfast together as a family. (Chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau như một gia đình.)
Make coffee/tea /meɪk ˈkɔfi/tiː/ Pha cà phê/trà I make coffee every morning to wake myself up. (Tôi pha cà phê mỗi sáng để đánh thức bản thân.)
Read the news /riːd ðə nuːz/ Đọc tin tức My dad likes to read the news while having breakfast. (Bố tôi thích đọc tin tức trong khi ăn sáng.)
Check emails /tʃɛk ˈiːmeɪlz/ Kiểm tra email I always check emails before starting work. (Tôi luôn kiểm tra email trước khi bắt đầu làm việc.)
Pack my bag /pæk maɪ bæg/ Sắp xếp túi/cặp Don’t forget to pack your bag for school. (Đừng quên sắp xếp cặp đi học.)
Leave the house /liːv ðə haʊs/ Rời khỏi nhà I leave the house at 7:30 AM. (Tôi rời khỏi nhà lúc 7:30 sáng.)
Commute to work/school /kəˈmjuːt tu wɜrk/skuːl/ Đi làm/đi học My commute to work takes about 30 minutes. (Việc đi làm của tôi mất khoảng 30 phút.)

🌱 Giúp con học tiếng Anh như một ngôn ngữ, không phải một môn học

Chúng tôi tin rằng mọi đứa trẻ đều có khả năng tự học ngôn ngữ – giống như cách con đã học tiếng mẹ đẻ từ những năm đầu đời.
Chỉ cần bố mẹ dành 30 phút mỗi ngày đồng hành cùng con, không cần giỏi tiếng Anh, con vẫn có thể phát triển khả năng ngôn ngữ như trẻ bản ngữ.

📘 Nhận bộ tài liệu học thử miễn phí ngay

1.2. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động buổi trưa (Lunch routine)

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động buổi trưa (Lunch routine)
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động buổi trưa (Lunch routine)

Dưới đây là bảng từ vựng về các hoạt động buổi trưa (Lunch Routine) giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ 
lunch break /lʌntʃ breɪk/ Giờ nghỉ trưa We usually have a lunch break from 12 PM to 1 PM. (Chúng tôi thường có giờ nghỉ trưa từ 12 giờ trưa đến 1 giờ chiều.)
have lunch /hæv lʌntʃ/ Ăn trưa I often have lunch with my colleagues. (Tôi thường ăn trưa với các đồng nghiệp của mình.)
grab lunch /ɡræb lʌntʃ/ Ăn trưa nhanh/vội Let’s just grab lunch quickly today, I’m busy. (Hôm nay chúng ta hãy ăn trưa nhanh thôi, tôi bận rồi.)
pack a lunch /pæk ə lʌntʃ/ Chuẩn bị bữa trưa mang đi My mom always packs a lunch for me. (Mẹ tôi luôn chuẩn bị bữa trưa cho tôi mang đi.)
eat out /iːt aʊt/ Ăn ngoài Sometimes, we like to eat out at a new restaurant. (Đôi khi, chúng tôi thích ăn ngoài ở một nhà hàng mới.)
eat in /iːt ɪn/ Ăn tại nhà/văn phòng I prefer to eat in and save money. (Tôi thích ăn ở nhà/văn phòng hơn để tiết kiệm tiền.)
lunchbox /lʌntʃ bɒks/ Hộp cơm trưa Don’t forget your lunchbox! (Đừng quên hộp cơm trưa của bạn!)
canteen /kænˈtiːn/ Quán ăn tự phục vụ (ở trường/công ty) We eat in the school canteen every day. (Chúng tôi ăn ở quán ăn tự phục vụ của trường mỗi ngày.)
cafeteria /ˌkæfɪˈtɪəriə/ Quán ăn tự phục vụ (tương tự canteen) The company’s cafeteria offers many choices. (Quán ăn tự phục vụ của công ty có nhiều lựa chọn.)
microwave /maɪkrəweɪv/ Lò vi sóng (danh từ/động từ) I need to microwave my food. (Tôi cần hâm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.)
reheat /ˌriːˈhiːt/ Hâm nóng lại Can you reheat this soup for me? (Bạn có thể hâm nóng lại món súp này giúp tôi không?)
leftovers /ˈleftəʊvərz/ Đồ ăn thừa I’m having leftovers for lunch today. (Hôm nay tôi sẽ ăn đồ ăn thừa cho bữa trưa.)
take a nap /teɪk ə næp/ Ngủ trưa After lunch, I like to take a nap for 15 minutes. (Sau bữa trưa, tôi thích ngủ trưa khoảng 15 phút.)
rest /rest/ Nghỉ ngơi It’s important to rest after a meal. (Điều quan trọng là phải nghỉ ngơi sau bữa ăn.)
socialize /ˈsəʊʃəlaɪz/ Giao lưu, trò chuyện People often socialize during their lunch break. (Mọi người thường giao lưu, trò chuyện trong giờ nghỉ trưa.)
run errands /rʌn ˈerəndz/ Làm việc vặt I use my lunch break to run errands. (Tôi dùng giờ nghỉ trưa để làm việc vặt.)
go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ Đi dạo Sometimes, I go for a walk around the park. (Đôi khi, tôi đi dạo quanh công viên.)

1.3. Từ vựng về hoạt động buổi tối (Evening activities)

Từ vựng về hoạt động buổi tối (Evening activities)
Từ vựng về hoạt động buổi tối (Evening activities)

Buổi tối là khoảng thời gian quý giá để nghỉ ngơi và dành cho gia đình sau một ngày bận rộn. Việc học các từ vựng liên quan đến hoạt động buổi tối sẽ giúp trẻ em rèn luyện khả năng mô tả sinh hoạt hàng ngày một cách tự nhiên hơn bằng tiếng Anh. Dưới đây là bảng từ vựng đơn giản, kèm phiên âm và ví dụ dễ hiểu, giúp bạn hoặc con trẻ ghi nhớ hiệu quả hơn.

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ 
have dinner /hæv ˈdɪnər/ ăn tối We usually have dinner at 7 PM. (Chúng tôi thường ăn tối lúc 7 giờ tối.)
watch TV /wɒtʃ tiːˈviː/ xem TV After work, I like to watch TV and relax. (Sau giờ làm, tôi thích xem TV và thư giãn.)
read a book /riːd ə bʊk/ đọc sách She often reads a book before bed. (Cô ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ.)
go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ đi dạo Let’s go for a walk in the park tonight. (Chúng ta hãy đi dạo trong công viên tối nay.)
listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc He enjoys listening to music while cooking. (Anh ấy thích nghe nhạc khi nấu ăn.)
play games /pleɪ ɡeɪmz/ chơi trò chơi The kids love to play games together in the evening. (Bọn trẻ thích chơi trò chơi cùng nhau vào buổi tối.)
surf the internet /sɜːrf ði ˈɪntərˌnɛt/ lướt mạng internet I often surf the internet to catch up on news. (Tôi thường lướt mạng internet để cập nhật tin tức.)
do homework /duː ˈhoʊmwɜːrk/ làm bài tập về nhà Students usually do homework after school. (Học sinh thường làm bài tập về nhà sau giờ học.)
study /ˈstʌdi/ học bài I need to study for my exam tonight. (Tôi cần học bài cho kỳ thi tối nay.)
chat with friends /tʃæt wɪð frɛndz/ trò chuyện với bạn bè We sometimes chat with friends online. (Chúng tôi đôi khi trò chuyện với bạn bè trực tuyến.)
go to bed /ɡəʊ tuː bɛd/ đi ngủ It’s getting late, I should go to bed. (Trời đã khuya rồi, tôi nên đi ngủ.)
take a bath/shower /teɪk ə bæθ/ˈʃaʊər/ tắm bồn/vòi sen I always take a shower before going to bed. (Tôi luôn tắm vòi sen trước khi đi ngủ.)
prepare for tomorrow /prɪˈpɛr fɔːr təˈmɒroʊ/ chuẩn bị cho ngày mai She likes to prepare for tomorrow the night before. (Cô ấy thích chuẩn bị cho ngày mai vào tối hôm trước.)
relax /rɪˈlæks/ thư giãn After a long day, I just want to relax. (Sau một ngày dài, tôi chỉ muốn thư giãn.)
go out /ɡəʊ aʊt/ đi chơi (ra ngoài) Are you planning to go out tonight? (Bạn có kế hoạch đi chơi tối nay không?)
have a drink /hæv ə drɪŋk/ uống nước/rượu Let’s have a drink at the bar. (Chúng ta hãy uống nước ở quán bar.)
watch a movie /wɒtʃ ə ˈmuːvi/ xem phim We decided to watch a movie at home. (Chúng tôi quyết định xem phim ở nhà.)
write in a journal /raɪt ɪn ə ˈdʒɜːrnl/ viết nhật ký She likes to write in a journal before sleeping. (Cô ấy thích viết nhật ký trước khi ngủ.)
do yoga /duː ˈjoʊɡə/ tập yoga My mom often does yoga in the evening. (Mẹ tôi thường tập yoga vào buổi tối.)
meditate /ˈmɛdɪteɪt/ thiền He tries to meditate for 15 minutes every night. (Anh ấy cố gắng thiền 15 phút mỗi tối.)

2. Các hoạt động khác thường gặp (Other Common Activities)

Các hoạt động khác thường gặp (Other Common Activities)
Các hoạt động khác thường gặp (Other Common Activities)

Ngoài các hoạt động theo buổi, còn có những hoạt động bạn có thể thực hiện bất cứ lúc nào.

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ 
watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ xem tivi I usually watch TV after dinner. (Tôi thường xem tivi sau bữa tối.)
play games /pleɪ ɡeɪmz/ chơi trò chơi They play games together every weekend. (Họ chơi trò chơi mỗi cuối tuần.)
do homework /duː ˈhəʊm.wɜːk/ làm bài tập về nhà She is doing her homework now. (Cô ấy đang làm bài tập về nhà.)
go shopping /ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ đi mua sắm We go shopping every Sunday. (Chúng tôi đi mua sắm vào mỗi Chủ Nhật.)
clean the house /kliːn ðə haʊs/ dọn dẹp nhà cửa He helps his mom clean the house. (Cậu ấy giúp mẹ dọn dẹp nhà.)
water the plants /ˈwɔː.tə ðə plɑːnts/ tưới cây I water the plants in the morning. (Tôi tưới cây vào buổi sáng.)
read a book /riːd ə bʊk/ đọc sách She reads a book before bedtime. (Cô ấy đọc sách trước khi đi ngủ.)
draw pictures /drɔː ˈpɪk.tʃəz/ vẽ tranh The children love to draw pictures. (Bọn trẻ rất thích vẽ tranh.)
listen to music /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/ nghe nhạc I listen to music when I study. (Tôi nghe nhạc khi học bài.)
ride a bike /raɪd ə baɪk/ đi xe đạp He rides a bike to school. (Cậu ấy đi xe đạp đến trường.)
go camping /ɡəʊ ˈkæm.pɪŋ/ đi cắm trại We go camping in the summer. (Chúng tôi đi cắm trại vào mùa hè.)
fly a kite /flaɪ ə kaɪt/ thả diều The kids are flying a kite in the park. (Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.)
have a picnic /hæv ə ˈpɪk.nɪk/ đi dã ngoại We had a picnic by the lake. (Chúng tôi đã đi dã ngoại bên hồ.)
roller skate /ˈrəʊ.lə skeɪt/ trượt patin They love to roller skate at the park. (Họ thích trượt patin ở công viên.)

3. Trạng từ tần suất trong mô tả thói quen và sinh hoạt thường ngày

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Always /ˈɔːlweɪz/ Luôn luôn (100%) I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
Usually /ˈjuːʒuəli/ Thường xuyên, thông thường (80-90%) She usually goes to the gym after work. (Cô ấy thường xuyên đi tập gym sau giờ làm.)
Often /ˈɒfən/ (hoặc /ˈɔːftən/) Thường, hay (70-80%) We often have coffee together on Sundays. (Chúng tôi thường uống cà phê cùng nhau vào các ngày Chủ Nhật.)
Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ Đôi khi, thỉnh thoảng (40-60%) He sometimes forgets his keys. (Anh ấy đôi khi quên chìa khóa.)
Occasionally /əˈkeɪʒənəli/ Thỉnh thoảng, không thường xuyên (20-30%) They occasionally visit their grandparents in the countryside. (Họ thỉnh thoảng đến thăm ông bà ở vùng nông thôn.)
Seldom /ˈseldəm/ Hiếm khi, ít khi (5-10%) She seldom eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
Hardly ever /ˈhɑːrdli ˈevər/ Hầu như không bao giờ (2-5%) We hardly ever watch TV anymore. (Chúng tôi hầu như không bao giờ xem TV nữa.)
Never /ˈnevər/ Không bao giờ (0%) I never drink soda. (Tôi không bao giờ uống nước ngọt có ga.)

BMyC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

4. Cấu trúc câu và cách đặt câu hỏi về hoạt động hàng ngày

Để có thể giao tiếp trôi chảy về các hoạt động hàng ngày, bạn không chỉ cần biết từ vựng mà còn phải nắm vững cách đặt câu và trả lời. Dưới đây là những cấu trúc câu và mẫu câu hỏi cơ bản bạn có thể sử dụng.

4.1. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)

Đây là thì được sử dụng phổ biến nhất khi nói về thói quen, hoạt động hàng ngày, sự thật hiển nhiên.

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + V (s/es) + O
  • I wake up at 6 AM. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
  • She goes to work by bus. (Cô ấy đi làm bằng xe buýt.)
Phủ định S + do/does + not + V (nguyên mẫu) + O
  • I don’t have breakfast. (Tôi không ăn sáng.)
  • He doesn’t watch TV in the morning. (Anh ấy không xem TV vào buổi sáng.)
Nghi vấn Do/Does + S + V (nguyên mẫu) + O?
  • Do you brush your teeth twice a day? (Bạn có đánh răng hai lần một ngày không?)
  • Does she do yoga every evening? (Cô ấy có tập yoga mỗi tối không?)

4.2. Hỏi và trả lời về hoạt động hàng ngày

Bạn có thể sử dụng các mẫu câu hỏi phổ biến sau:

Mẫu câu hỏi Ví dụ câu hỏi Cách trả lời phổ biến
What do you do…? What do you do every day/in the morning? I usually wake up, brush my teeth, and have breakfast.
What time do you…? What time do you wake up? I wake up at 6:30 AM.
How often do you…? How often do you go to the gym? I go to the gym three times a week.

I always go to the gym.

I sometimes go.

Do you usually…? Do you usually read a book before bed? Yes, I do. / No, I don’t.
What is your daily routine? What is your daily routine? My daily routine involves waking up early, working, exercising, and spending time with family.

5. Mẫu đoạn văn mô tả hoạt động hàng ngày

Việc sắp xếp các từ vựng và cấu trúc câu thành một đoạn văn hoàn chỉnh sẽ giúp bạn luyện tập cách kể chuyện và mô tả một cách tự nhiên. Dưới đây là đoạn văn mẫu bạn có thể tham khảo:

Đoạn văn mô tả hoạt động hàng ngày
Đoạn văn mô tả hoạt động hàng ngày

Bản dịch tiếng Việt:

Mỗi ngày của tôi bắt đầu vào lúc 7 giờ sáng khi tôi thức dậy với tiếng chuông báo thức. Tôi vào phòng tắm để đánh răngrửa mặt bằng nước lạnh cho tỉnh táo. Sau đó, tôi vào bếp để pha một tách cà phê nóngăn sáng cùng gia đình – đó là một thói quen buổi sáng đầy ấm cúng của chúng tôi.Đến 8 giờ, tôi ra khỏi nhà, bắt xe buýt đến chỗ làm, vừa đi vừa nghe nhạc hoặc cập nhật tin tức. Vào giờ trưa, tôi thường ăn trưa cùng đồng nghiệp ở quán gần công ty hoặc ăn nhanh tại bàn làm việc.

Buổi tối, tôi về nhà, cùng gia đình ăn tối đầm ấm, sau đó thư giãn bằng cách xem TV hoặc đọc một cuốn sách hay. Trước khi đi ngủ, tôi tắm nước ấm thư giãn, đặt báo thức, và ngủ lúc khoảng 10 giờ đêm, sẵn sàng cho một ngày mới.

6. Bài tập thực hành từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày

Dưới đây là 3 bài tập thực hành về từ vựng tiếng Anh các hoạt động hàng ngày, kèm theo đáp án để bạn dễ dàng kiểm tra. Các bài tập này được thiết kế để giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng từ vựng một cách hiệu quả.

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Chọn từ/cụm từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.

  1. I always _________ at 6 AM. (get dressed / wake up / go to bed)
  2. Before school, I need to _________ quickly. (pack my bag / take a nap / do yoga)
  3. We usually _________ together as a family at 7 PM. (have lunch / have dinner / have breakfast)
  4. After a long day, I just want to _________. (check emails / relax / run errands)
  5. My dad likes to _________ while having breakfast. (surf the internet / clean the house / go shopping)
  6. Sometimes, I _________ at a new restaurant for lunch. (eat in / eat out / prepare for tomorrow)
  7. Don’t forget to _________ before leaving the house. (take a shower / make the bed / listen to music)
  8. Students usually _________ after school. (play games / do homework / socialize)
  9. My sister always _________ before going out. (wash her face / comb her hair / puts on makeup)
  10. It’s important to _________ after a meal. (stretch / reheat / rest)

Đáp án:

  1. I always wake up at 6 AM.
  2. Before school, I need to pack my bag quickly.
  3. We usually have dinner together as a family at 7 PM.
  4. After a long day, I just want to relax.
  5. My dad likes to surf the internet while having breakfast.
  6. Sometimes, I eat out at a new restaurant for lunch.
  7. Don’t forget to make the bed before leaving the house.
  8. Students usually do homework after school.
  9. My sister always puts on makeup before going out.
  10. It’s important to rest after a meal.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và có nghĩa.

  1. every / up / I / 6 AM / wake / at / day.
  2. lunch / to / I / usually / colleagues / with / my / have.
  3. TV / to / after / I / like / work / watch.
  4. often / they / on / shopping / go / weekends.
  5. bed / before / a / reads / she / book.
  6. homework / need / my / for / I / tonight / to / do.
  7. the / children / love / games / play / to.
  8. house / his / clean / he / helps / mom / the.
  9. take / a / before / I / shower / always / bed / going / to.
  10. for / prepares / tomorrow / she / night / the / before.

Đáp án:

  1. I wake up at 6 AM every day.
  2. I usually have lunch with my colleagues.
  3. I like to watch TV after work.
  4. They often go shopping on weekends.
  5. She reads a book before bed.
  6. I need to do my homework tonight.
  7. The children love to play games.
  8. He helps his mom clean the house.
  9. I always take a shower before going to bed.
  10. She prepares for tomorrow the night before.

Bài tập 3: Đặt câu với từ cho sẵn (Make sentences)

  1. brush teeth
  2. go to bed
  3. play football
  4. do homework
  5. watch TV

Gợi ý câu trả lời:

  1. I brush my teeth every morning.
  2. I go to bed at 9 o’clock.
  3. I play football with my friends after school.
  4. I do homework in the evening.
  5. I watch TV after dinner.

7. Lời kết

Hy vọng rằng danh sách từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày trong bài viết này bmyc đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và dễ tiếp cận hơn khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc làm quen với những từ vựng gần gũi trong cuộc sống thường nhật không chỉ giúp bạn dễ nhớ, dễ áp dụng, mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên sau này.
Hãy học mỗi ngày, lặp lại thường xuyên và đừng ngại áp dụng những từ vựng này trong các đoạn hội thoại đơn giản – bởi đó chính là bước đầu tiên để bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688