Chào bố mẹ,
Bố mẹ có biết rằng việc học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh là một trong những cách hiệu quả nhất để giúp bé ghi nhớ lâu hơn không? Đặc biệt, với những chủ đề gần gũi như trái cây, bé sẽ cảm thấy hứng thú và tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên hơn.
Hôm nay, BMyC sẽ tổng hợp hơn 100 từ vựng trái cây bằng tiếng Anh, kèm hình ảnh minh họa sống động và phiên âm chi tiết. Bố mẹ hãy cùng bé khám phá thế giới trái cây đầy màu sắc và bổ dưỡng nhé!

Nội dung chính
- 1. Vì sao nên bắt đầu với từ vựng tiếng Anh về trái cây?
- 🌱 Giúp con học tiếng Anh như một ngôn ngữ, không phải một môn học
- 2. Top 100+ từ vựng trái cây tiếng Anh kèm hình ảnh và phiên âm
- 2.1. Trái cây nhiệt đới (Tropical fruits)
- 2.2. Trái cây ôn đới (Temperate fruits)
- 2.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả mọng (Berries)
- 2.4. Các loại quả chua – dùng làm gia vị
- 2.5. Trái cây họ cam quýt (Citrus fruits)
- 2.6. Trái cây theo mùa (Seasonal fruits)
- 2.7. Trái cây sấy khô (Dried fruits)
- 3. Cách giúp con ghi nhớ từ vựng trái cây hiệu quả theo BMyC
- 3.1. Bắt đầu từ trải nghiệm thực tế
- 3.2. Học qua trò chơi vận động
- 3.3. Học qua câu đố tiếng Anh về trái cây và sự đồng hành của bố mẹ
- 3.5. Học từ vựng theo chủ đề và phương pháp Phonics
- 3.6. Ôn tập ngắn, đều đặn mỗi ngày
- 3.7. Khuyến khích con sử dụng ngay trong giao tiếp
- 4. Mẫu câu giao tiếp với từ vựng trái cây
- 5. Một số bài tập về từ vựng tiếng Anh về trái cây (Có đáp án)
- Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành tên các loại trái cây
- Bài 2: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt
- Bài 3: Chọn đáp án đúng
- Bài 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- 6. Lời kết:
1. Vì sao nên bắt đầu với từ vựng tiếng Anh về trái cây?

Hành trình học tiếng Anh của con bắt đầu từ những điều thật gần gũi và dễ dàng nhất – đó chính là các loại trái cây!
Tại sao ư? Vì trái cây không chỉ là món ăn yêu thích hằng ngày của con, mà còn là “ngôn ngữ” mà con dễ dàng cảm nhận bằng cả mắt, mũi, tay và vị giác. Khi bố mẹ cùng con gọi tên từng quả cam, quả chuối, hay quả dâu tây, con không chỉ học được từ mới mà còn cảm nhận được tình yêu thương, sự quan tâm qua từng khoảnh khắc bên nhau.
Trái cây giúp con học tiếng Anh một cách tự nhiên và vui vẻ:
- Từ vựng dễ nhớ vì là những món con “thân thiết” mỗi ngày.
- Học mà chơi, chơi mà học khi bố mẹ cùng con chơi trò “Fruit Bingo” hay đoán tên trái cây.
- Mỗi lần cùng nhau chuẩn bị món ăn từ trái cây, con lại vừa học được tiếng Anh vừa trải nghiệm cuộc sống.
Tại BMyC, chúng tôi tin rằng chính sự đồng hành tận tâm của bố mẹ là chìa khóa để con học tiếng Anh hiệu quả và trọn vẹn nhất. Hãy để tiếng Anh trở thành một phần của cuộc sống, không phải là áp lực, mà là niềm vui mỗi ngày của cả gia đình.
Bởi khi bố mẹ và con cùng nhau trải nghiệm, con không chỉ nhớ từ vựng – con còn cảm nhận được sự yêu thương, và đó mới chính là điều quan trọng nhất.
🌱 Giúp con học tiếng Anh như một ngôn ngữ, không phải một môn học
Chúng tôi tin rằng mọi đứa trẻ đều có khả năng tự học ngôn ngữ – giống như cách con đã học tiếng mẹ đẻ từ những năm đầu đời.
Chỉ cần bố mẹ dành 30 phút mỗi ngày đồng hành cùng con, không cần giỏi tiếng Anh, con vẫn có thể phát triển khả năng ngôn ngữ như trẻ bản ngữ.
2. Top 100+ từ vựng trái cây tiếng Anh kèm hình ảnh và phiên âm
2.1. Trái cây nhiệt đới (Tropical fruits)

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Avocado | /ˈævəˈkɑːdoʊ/ | Quả bơ |
2 | Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
3 | Coconut | /ˈkoʊkənʌt/ | Quả dừa |
4 | Dragon fruit | /ˈdræɡən fruːt/ | Quả thanh long |
5 | Durian | /ˈdʊriən/ | Quả sầu riêng |
6 | Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi |
7 | Jackfruit | /ˈdʒækfruːt/ | Quả mít |
8 | Lychee | /ˈlaɪtʃi/ | Quả vải |
9 | Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Quả xoài |
10 | Mangosteen | /ˈmæŋɡəstiːn/ | Quả măng cụt |
11 | Papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đu đủ |
12 | Passion fruit | /ˈpæʃən fruːt/ | Quả chanh dây |
13 | Pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Quả dứa |
14 | Pomelo | /ˈpɑːməloʊ/ | Quả bưởi |
15 | Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | Quả chôm chôm |
16 | Star apple | /ˈstɑːr ˈæpl/ | Quả vú sữa |
17 | Soursop | /ˈsaʊərsɑːp/ | Quả mãng cầu xiêm |
18 | Water apple | /ˈwɔːtər ˈæpl/ | Quả roi |
19 | Watermelon | /ˈwɔːtərmelən/ | Quả dưa hấu |
20 | Sapote | /səˈpoʊti/ | Quả hồng xiêm |
2.2. Trái cây ôn đới (Temperate fruits)

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Apple | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
2 | Pear | /peər/ | Quả lê |
3 | Cherry | /ˈtʃer.i/ | Quả anh đào |
4 | Plum | /plʌm/ | Quả mận |
5 | Peach | /piːtʃ/ | Quả đào |
6 | Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ |
7 | Nectarine | /ˈnek.tər.iːn/ | Quả xuân đào |
8 | Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
9 | Strawberry | /ˈstrɔː.bər.i/ | Quả dâu tây |
10 | Raspberry | /ˈrɑːz.bər.i/ | Quả mâm xôi |
11 | Blackberry | /ˈblæk.bər.i/ | Quả dâu đen |
12 | Blueberry | /ˈbluː.bər.i/ | Quả việt quất |
13 | Gooseberry | /ˈɡʊz.bər.i/ | Quả lý gai |
14 | Redcurrant | /ˈredˌkʌr.ənt/ | Quả lý chua đỏ |
15 | Whitecurrant | /ˈwaɪtˌkʌr.ənt/ | Quả lý chua trắng |
16 | Blackcurrant | /ˈblækˌkʌr.ənt/ | Quả lý chua đen |
17 | Kiwi | /ˈkiː.wiː/ | Quả kiwi |
18 | Fig | /fɪɡ/ | Quả sung |
19 | Cranberry | /ˈkræn.bər.i/ | Quả nam việt quất |
20 | Quince | /kwɪns/ | Quả mộc qua |
21 | Medlar | /ˈmed.lər/ | Quả sơn trà |
2.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả mọng (Berries)

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | Quả dâu tây |
2 | Raspberry | /ˈrɑːzbəri/ | Quả mâm xôi (màu đỏ) |
3 | Blackberry | /ˈblækbəri/ | Quả mâm xôi đen |
4 | Blueberry | /ˈbluːbəri/ | Quả việt quất |
5 | Cranberry | /ˈkrænbəri/ | Quả nam việt quất |
6 | Lingonberry | /ˈlɪŋɡənbəri/ | Quả nam việt quất đỏ |
7 | Gooseberry | /ˈɡʊzbəri/ | Quả lý gai |
8 | Currant | /ˈkʌrənt/ | Quả lý chua |
9 | Blackcurrant | /ˈblækˌkʌrənt/ | Quả lý chua đen |
10 | Redcurrant | /ˈredˌkʌrənt/ | Quả lý chua đỏ |
11 | Whitecurrant | /ˈwaɪtˌkʌrənt/ | Quả lý chua trắng |
12 | Huckleberry | /ˈhʌkəlbəri/ | Quả việt quất dại |
13 | Elderberry | /ˈeldərbəri/ | Quả cơm cháy |
14 | Mulberry | /ˈmʌlbəri/ | Quả dâu tằm |
15 | Acai berry | /əˈsaɪˌbəri/ | Quả acai |
16 | Goji berry | /ˈɡəʊdʒiˌbəri/ | Quả kỷ tử |
17 | Cloudberry | /ˈklaʊdbəri/ | Quả mây |
18 | Bilberry | /ˈbɪlbəri/ | Quả việt quất châu Âu |
19 | Boysenberry | /ˈbɔɪzənbəri/ | Quả dâu lai (hỗn hợp của dâu tây, mâm xôi, dâu đen) |
20 | Juneberry | /ˈdʒuːnbəri/ | Quả dâu tháng Sáu (còn gọi là saskatoon berry) |
2.4. Các loại quả chua – dùng làm gia vị

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Lemon | /ˈlemən/ | Quả chanh vàng |
2 | Lime | /laɪm/ | Quả chanh xanh |
3 | Tamarind | /ˈtæmərɪnd/ | Quả me |
4 | Starfruit | /ˈstɑːrfruːt/ | Quả khế |
5 | Kumquat | /ˈkʌmkwɒt/ | Quả tắc (quất) |
6 | Passion fruit | /ˈpæʃən fruːt/ | Quả chanh dây (lạc tiên) |
7 | Grapefruit | /ˈɡreɪpfruːt/ | Quả bưởi |
8 | Yuzu | /ˈjuːzuː/ | Quả thanh yên Nhật Bản |
9 | Calamansi | /ˌkæləˈmænsi/ | Quả tắc Philippine |
10 | Green mango | /ɡriːn ˈmæŋɡoʊ/ | Quả xoài xanh |
2.5. Trái cây họ cam quýt (Citrus fruits)

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam |
2 | Mandarin | /ˈmændərɪn/ | Quýt (quất) |
3 | Tangerine | /ˌtændʒəˈriːn/ | Quýt đường |
4 | Clementine | /ˈklemənˌtaɪn/ | Quýt ngọt không hạt |
5 | Lemon | /ˈlemən/ | Chanh vàng |
6 | Lime | /laɪm/ | Chanh xanh |
7 | Grapefruit | /ˈɡreɪpˌfruːt/ | Bưởi chùm |
8 | Pomelo | /ˈpɒmɪloʊ/ | Bưởi |
9 | Citron | /ˈsɪtrən/ | Thanh yên (chanh yên) |
10 | Bergamot orange | /ˈbɜːrɡəmɒt ˈɒrɪndʒ/ | Cam bergamot |
11 | Kaffir lime | /ˈkæfɪə laɪm/ | Chanh Thái (chanh sần) |
12 | Yuzu | /ˈjuːzuː/ | Quýt Nhật (Yuzu) |
13 | Calamansi | /ˌkæl.əˈmæn.si/ | Tắc (quất hồng bì) |
14 | Key lime | /kiː laɪm/ | Chanh Key (chanh ngọc) |
15 | Blood orange | /blʌd ˈɒrɪndʒ/ | Cam đỏ |
2.6. Trái cây theo mùa (Seasonal fruits)

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
MÙA XUÂN (Spring) | |||
1 | Strawberry | /ˈstrɔːˌbɛri/ | Dâu tây |
2 | Loquat | /ˈloʊˌkwɑːt/ | Nhót Nhật (nhót tây) |
3 | Mulberry | /ˈmʌlˌbɛri/ | Dâu tằm |
4 | Cherry | /ˈtʃɛri/ | Anh đào |
5 | Apricot | /ˈeɪprɪˌkɑːt/ | Mơ |
6 | Pineapple | /ˈpaɪˌnæpəl/ | Dứa (thơm) |
7 | Passion fruit | /ˈpæʃən fruːt/ | Chanh dây |
8 | Starfruit | /ˈstɑːrˌfruːt/ | Khế |
9 | Gooseberry | /ˈɡʊzbɛri/ | Lý gai |
10 | Jackfruit | /ˈdʒækˌfruːt/ | Mít |
MÙA HẠ (Summer) | |||
11 | Watermelon | /ˈwɔːtərˌmɛlən/ | Dưa hấu |
12 | Lychee | /ˈlaɪ.tʃiː/ | Vải |
13 | Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Xoài |
14 | Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | Chôm chôm |
15 | Mangosteen | /ˈmæŋɡəˌstiːn/ | Măng cụt |
16 | Longan | /ˈlɔːŋɡən/ | Nhãn |
17 | Plum | /plʌm/ | Mận |
18 | Coconut | /ˈkoʊkəˌnʌt/ | Dừa |
19 | Durian | /ˈdʊəriən/ | Sầu riêng |
20 | Sapodilla | /ˌsæpəˈdɪlə/ | Hồng xiêm |
21 | Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Ổi |
22 | Papaya | /pəˈpaɪə/ | Đu đủ |
23 | Fig | /fɪɡ/ | Sung |
24 | Cantaloupe | /ˈkæntəˌloʊp/ | Dưa lưới |
25 | Dragon fruit | /ˈdræɡən fruːt/ | Thanh long |
MÙA THU (Autumn/Fall) | |||
26 | Persimmon | /pərˈsɪmən/ | Hồng |
27 | Pomegranate | /ˈpɒmɪˌɡrænɪt/ | Lựu |
28 | Grapes | /ɡreɪps/ | Nho |
29 | Apple | /ˈæpəl/ | Táo |
30 | Pear | /per/ | Lê |
31 | Quince | /kwɪns/ | Mộc qua |
32 | Medlar | /ˈmedlər/ | Sơn tra |
33 | Blueberry | /ˈbluːˌbɛri/ | Việt quất |
34 | Raspberry | /ˈræzbəri/ | Mâm xôi |
35 | Blackberry | /ˈblækˌbɛri/ | Phúc bồn tử |
36 | Elderberry | /ˈɛldəˌbɛri/ | Cơm cháy |
37 | Cranberry | /ˈkrænbɛri/ | Nam việt quất |
MÙA ĐÔNG (Winter) | |||
38 | Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam |
39 | Tangerine | /ˈtændʒəriːn/ | Quýt |
40 | Pomelo | /ˈpʌməˌloʊ/ | Bưởi |
41 | Banana | /bəˈnænə/ | Chuối |
42 | Kiwi | /ˈkiːwiː/ | Kiwi |
43 | Lemon | /ˈlɛmən/ | Chanh vàng |
44 | Lime | /laɪm/ | Chanh xanh |
45 | Grapefruit | /ˈɡreɪpˌfruːt/ | Bưởi chùm |
46 | Clementine | /ˈklɛmənˌtaɪn/ | Quýt ngọt |
47 | Date | /deɪt/ | Chà là |
48 | Olive | /ˈɒlɪv/ | Ô liu |
49 | Prickly pear | /ˈprɪkli pɛr/ | Xương rồng lê gai |
50 | Winter melon | /ˈwɪntər ˌmɛlən/ | Bí đao |
51 | Soursop | /ˈsaʊərˌsɒp/ | Mãng cầu xiêm |
2.7. Trái cây sấy khô (Dried fruits)

STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | dried fruit | /draɪd fruːt/ | trái cây sấy khô |
2 | raisins | /ˈreɪzɪnz/ | nho khô |
3 | sultanas | /sʌlˈtɑːnəz/ | nho vàng khô |
4 | currants | /ˈkʌrənts/ | nho đen khô nhỏ |
5 | dried apricot | /draɪd ˈeɪprɪkɒt/ | mơ sấy |
6 | dried fig | /draɪd fɪɡ/ | sung sấy |
7 | dried date | /draɪd deɪt/ | chà là sấy |
8 | dried prune | /draɪd pruːn/ | mận khô |
9 | dried mango | /draɪd ˈmæŋɡoʊ/ | xoài sấy |
10 | dried pineapple | /draɪd ˈpaɪnæpl/ | dứa sấy |
11 | dried banana | /draɪd bəˈnænə/ | chuối sấy |
12 | dried coconut | /draɪd ˈkoʊkənʌt/ | dừa sấy |
13 | dried cranberry | /draɪd ˈkrænberi/ | nam việt quất sấy |
14 | dried blueberry | /draɪd ˈbluːˌbɛri/ | việt quất xanh sấy |
15 | dried strawberry | /draɪd ˈstrɔːberi/ | dâu tây sấy |
16 | dried cherry | /draɪd ˈʧɛri/ | anh đào sấy |
17 | dried papaya | /draɪd pəˈpaɪə/ | đu đủ sấy |
18 | dried guava | /draɪd ˈɡwɑːvə/ | ổi sấy |
19 | dried longan | /draɪd ˈlɒŋən/ | nhãn sấy |
20 | dried lychee | /draɪd ˈlaɪʧiː/ | vải sấy |
Tải File PDF Từ vựng trái cây cho bé tại đây
3. Cách giúp con ghi nhớ từ vựng trái cây hiệu quả theo BMyC
Tại BMyC, việc học từ vựng tiếng Anh – đặc biệt là chủ đề trái cây – không chỉ dừng lại ở việc “học thuộc” mà được biến thành những trải nghiệm sinh động, giúp con nhớ lâu, hiểu sâu và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
3.1. Bắt đầu từ trải nghiệm thực tế
Thay vì ngồi trước sách vở khô khan, hãy cùng con ra chợ hoặc siêu thị. Khi nhìn thấy quả táo, hãy chỉ và nói:
“Apple – quả táo. Con có muốn nếm thử không?”
Việc kết hợp hình ảnh thật + mùi vị + âm thanh giúp con ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhiều so với chỉ đọc trong sách.
3.2. Học qua trò chơi vận động
Trẻ học tốt nhất khi vui chơi. BMyC thường tổ chức những trò như “Fruit Hunt” – bố mẹ giấu hình ảnh hoặc mô hình trái cây quanh nhà, con phải tìm và gọi đúng tên bằng tiếng Anh.
Ví dụ: Con tìm thấy “banana” thì hét to: “Banana! I found it!” – vừa vui, vừa rèn phản xạ.
3.3. Học qua câu đố tiếng Anh về trái cây và sự đồng hành của bố mẹ
Những câu đố vui về trái cây không chỉ giúp con ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên mà còn rèn luyện khả năng tư duy, liên tưởng và phản xạ ngôn ngữ. Chỉ cần vài phút mỗi ngày, bố mẹ có thể biến thời gian học thành một “trò chơi gia đình” đầy tiếng cười.
Hãy thử tưởng tượng: con nghe bố mẹ hỏi bằng tiếng Anh, mắt con sáng lên suy nghĩ, rồi reo lên khi đoán đúng tên quả. Đó chính là khoảnh khắc học mà chơi – chơi mà học, khi kiến thức được khắc sâu mà chẳng hề gượng ép.
BMyC đã có một bài viết chi tiết gợi ý nhiều câu đố thú vị kèm hướng dẫn cách bố mẹ có thể biến hoạt động này thành thói quen học tập hiệu quả tại nhà. Bạn có thể tham khảo đầy đủ tại đây:
3.5. Học từ vựng theo chủ đề và phương pháp Phonics
Học theo chủ đề giúp trẻ liên kết các từ vựng một cách có hệ thống, trong khi Phonics giúp trẻ phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- Học theo chủ đề: Bố mẹ có thể cùng con vẽ sơ đồ tư duy (mindmap) với từ khóa là “Fruits” và các nhánh là các loại trái cây. Điều này tạo ra hình ảnh trực quan, sinh động giúp con ghi nhớ tốt hơn.
- Ứng dụng Phonics: BMyC khuyến khích bố mẹ áp dụng phương pháp Phonics để dạy con đánh vần theo âm, giúp con nhận diện và phát âm chuẩn xác. Trước khi ghi nhớ mặt chữ, hãy để con luyện nghe và đọc theo âm thanh để tăng khả năng phản xạ.
3.6. Ôn tập ngắn, đều đặn mỗi ngày
Theo phương pháp BMyC, thay vì học dồn nhiều từ một lúc, hãy ôn 15–30 phút mỗi ngày. Có thể dùng flashcards, bài hát hoặc video ngắn về trái cây. Nhịp độ ngắn nhưng liên tục sẽ giúp từ vựng “ở lại” lâu trong trí nhớ.
3.7. Khuyến khích con sử dụng ngay trong giao tiếp
Nếu hôm nay học “orange”, hãy để bữa trưa có món nước cam và hỏi con: “What juice is this?” – để con tự tin trả lời “It’s orange juice.”
Khi từ vựng được dùng ngay trong ngữ cảnh thực, con sẽ thấy tiếng Anh là một phần của cuộc sống chứ không phải “bài học bắt buộc”.
4. Mẫu câu giao tiếp với từ vựng trái cây
Dưới đây là bảng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với từ vựng trái cây mà bạn có thể dùng để dạy con, vừa luyện từ vựng vừa luyện phản xạ giao tiếp:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
What’s your favorite fruit? | Trái cây yêu thích của bạn là gì? |
My favorite fruit is mango. | Trái cây yêu thích của tôi là xoài. |
Do you like bananas? | Bạn có thích chuối không? |
Yes, I like bananas. / No, I don’t like bananas. | Có, tôi thích chuối. / Không, tôi không thích chuối. |
How much is a kilo of apples? | Một ký táo giá bao nhiêu? |
It’s 50,000 VND per kilo. | 50.000 đồng một ký. |
Can I have some oranges, please? | Làm ơn cho tôi vài quả cam. |
I eat an apple every day. | Tôi ăn một quả táo mỗi ngày. |
These grapes are very sweet. | Những quả nho này rất ngọt. |
I bought some pineapples from the market. | Tôi đã mua vài quả dứa ở chợ. |
Would you like some watermelon? | Bạn có muốn ăn dưa hấu không? |
Let’s make a fruit salad. | Hãy làm một món salad trái cây nhé. |
Strawberries are my favorite snack. | Dâu tây là món ăn vặt yêu thích của tôi. |
This papaya is not ripe yet. | Quả đu đủ này chưa chín. |
I prefer mango juice to orange juice. | Tôi thích nước xoài hơn nước cam. |
5. Một số bài tập về từ vựng tiếng Anh về trái cây (Có đáp án)
Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành tên các loại trái cây
Viết đầy đủ tên các loại trái cây sau:
- _pple
- B_na_a
- _range
- M_go
- _rapes
Đáp án:
- Apple
- Banana
- Orange
- Mango
- Grapes
Bài 2: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt
Hãy nối mỗi từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.
A (English) | B (Vietnamese) |
1. Pineapple | a. Dưa hấu |
2. Strawberry | b. Dứa / thơm |
3. Watermelon | c. Dâu tây |
4. Papaya | d. Đu đủ |
5. Lemon | e. Chanh vàng |
Đáp án:
1 – b
2 – c
3 – a
4 – d
5 – e
Bài 3: Chọn đáp án đúng
Khoanh tròn chữ cái trước đáp án đúng cho mỗi câu hỏi.
- Which fruit is yellow and long?
a. Apple
b. Banana
c. Grape - Which fruit is big, green outside, red inside?
a. Watermelon
b. Pineapple
c. Orange - Which fruit is small, purple or green, and grows in bunches?
a. Grapes
b. Mango
c. Papaya
Đáp án:
1 – b (Banana)
2 – a (Watermelon)
3 – a (Grapes)
Bài 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Sử dụng các từ sau để điền vào chỗ trống: apple, orange, banana, watermelon, mango.
- I like drinking __________ juice in the morning.
- She has a big green __________ in the fridge.
- My brother eats a __________ every day for breakfast.
- We bought a sweet __________ from the market.
- An __________ a day keeps the doctor away.
Đáp án:
- orange
- watermelon
- banana
- mango
- apple
6. Lời kết:
Với Top 100+ từ vựng trái cây kèm hình ảnh, bé không chỉ mở rộng vốn từ tiếng Anh mà còn ghi nhớ lâu hơn nhờ sự kết hợp giữa hình ảnh trực quan và cách học thú vị. Bố mẹ hãy cùng bé ôn tập thường xuyên để biến việc học thành một thói quen vui vẻ mỗi ngày.
Hãy truy cập bmyc.vn thường xuyên để khám phá thêm nhiều bộ từ vựng tiếng Anh theo đa dạng chủ đề, giúp bé học nhanh – nhớ lâu hơn nữa nhé!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Từ vựng chủ đề trường học 2025 – Bảng tổng hợp đầy đủ kèm bài tập dễ hiểu cho mọi trình độ
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách Global Success
- Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày: Tổng Hợp Dễ Hiểu Cho Người Mới Bắt Đầu