Top 150+ từ vựng trái cây kèm hình ảnh giúp bé học nhanh – nhớ lâu

Chào bố mẹ,

Bố mẹ có biết rằng việc học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh là một trong những cách hiệu quả nhất để giúp bé ghi nhớ lâu hơn không? Đặc biệt, với những chủ đề gần gũi như trái cây, bé sẽ cảm thấy hứng thú và tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên hơn.

Hôm nay, BMyC sẽ tổng hợp hơn 100 từ vựng trái cây bằng tiếng Anh, kèm hình ảnh minh họa sống động và phiên âm chi tiết. Bố mẹ hãy cùng bé khám phá thế giới trái cây đầy màu sắc và bổ dưỡng nhé!

Top 150+ từ vựng trái cây kèm hình ảnh giúp bé học nhanh – nhớ lâu
Top 150+ từ vựng trái cây kèm hình ảnh giúp bé học nhanh – nhớ lâu

1. Vì sao nên bắt đầu với từ vựng tiếng Anh về trái cây?

Vì sao nên bắt đầu với từ vựng tiếng Anh về trái cây?
Vì sao nên bắt đầu với từ vựng tiếng Anh về trái cây?

Hành trình học tiếng Anh của con bắt đầu từ những điều thật gần gũi và dễ dàng nhất – đó chính là các loại trái cây!

Tại sao ư? Vì trái cây không chỉ là món ăn yêu thích hằng ngày của con, mà còn là “ngôn ngữ” mà con dễ dàng cảm nhận bằng cả mắt, mũi, tay và vị giác. Khi bố mẹ cùng con gọi tên từng quả cam, quả chuối, hay quả dâu tây, con không chỉ học được từ mới mà còn cảm nhận được tình yêu thương, sự quan tâm qua từng khoảnh khắc bên nhau.

Trái cây giúp con học tiếng Anh một cách tự nhiên và vui vẻ:

  • Từ vựng dễ nhớ vì là những món con “thân thiết” mỗi ngày.
  • Học mà chơi, chơi mà học khi bố mẹ cùng con chơi trò “Fruit Bingo” hay đoán tên trái cây.
  • Mỗi lần cùng nhau chuẩn bị món ăn từ trái cây, con lại vừa học được tiếng Anh vừa trải nghiệm cuộc sống.

Tại BMyC, chúng tôi tin rằng chính sự đồng hành tận tâm của bố mẹ là chìa khóa để con học tiếng Anh hiệu quả và trọn vẹn nhất. Hãy để tiếng Anh trở thành một phần của cuộc sống, không phải là áp lực, mà là niềm vui mỗi ngày của cả gia đình.

Bởi khi bố mẹ và con cùng nhau trải nghiệm, con không chỉ nhớ từ vựng – con còn cảm nhận được sự yêu thương, và đó mới chính là điều quan trọng nhất.

🌱 Giúp con học tiếng Anh như một ngôn ngữ, không phải một môn học

Chúng tôi tin rằng mọi đứa trẻ đều có khả năng tự học ngôn ngữ – giống như cách con đã học tiếng mẹ đẻ từ những năm đầu đời.
Chỉ cần bố mẹ dành 30 phút mỗi ngày đồng hành cùng con, không cần giỏi tiếng Anh, con vẫn có thể phát triển khả năng ngôn ngữ như trẻ bản ngữ.

📘 Nhận bộ tài liệu học thử miễn phí ngay

2. Top 100+ từ vựng trái cây tiếng Anh kèm hình ảnh và phiên âm

2.1. Trái cây nhiệt đới (Tropical fruits)

Trái cây nhiệt đới (Tropical fruits)
Trái cây nhiệt đới (Tropical fruits)
STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Avocado /ˈævəˈkɑːdoʊ/ Quả bơ
2 Banana /bəˈnænə/ Quả chuối
3 Coconut /ˈkoʊkənʌt/ Quả dừa
4 Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/ Quả thanh long
5 Durian /ˈdʊriən/ Quả sầu riêng
6 Guava /ˈɡwɑːvə/ Quả ổi
7 Jackfruit /ˈdʒækfruːt/ Quả mít
8 Lychee /ˈlaɪtʃi/ Quả vải
9 Mango /ˈmæŋɡoʊ/ Quả xoài
10 Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/ Quả măng cụt
11 Papaya /pəˈpaɪə/ Quả đu đủ
12 Passion fruit /ˈpæʃən fruːt/ Quả chanh dây
13 Pineapple /ˈpaɪnæpl/ Quả dứa
14 Pomelo /ˈpɑːməloʊ/ Quả bưởi
15 Rambutan /ræmˈbuːtən/ Quả chôm chôm
16 Star apple /ˈstɑːr ˈæpl/ Quả vú sữa
17 Soursop /ˈsaʊərsɑːp/ Quả mãng cầu xiêm
18 Water apple /ˈwɔːtər ˈæpl/ Quả roi
19 Watermelon /ˈwɔːtərmelən/ Quả dưa hấu
20 Sapote /səˈpoʊti/ Quả hồng xiêm

2.2. Trái cây ôn đới (Temperate fruits)

Trái cây ôn đới (Temperate fruits)
Trái cây ôn đới (Temperate fruits)
STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Apple /ˈæp.əl/ Quả táo
2 Pear /peər/ Quả lê
3 Cherry /ˈtʃer.i/ Quả anh đào
4 Plum /plʌm/ Quả mận
5 Peach /piːtʃ/ Quả đào
6 Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ Quả mơ
7 Nectarine /ˈnek.tər.iːn/ Quả xuân đào
8 Grape /ɡreɪp/ Quả nho
9 Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/ Quả dâu tây
10 Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/ Quả mâm xôi
11 Blackberry /ˈblæk.bər.i/ Quả dâu đen
12 Blueberry /ˈbluː.bər.i/ Quả việt quất
13 Gooseberry /ˈɡʊz.bər.i/ Quả lý gai
14 Redcurrant /ˈredˌkʌr.ənt/ Quả lý chua đỏ
15 Whitecurrant /ˈwaɪtˌkʌr.ənt/ Quả lý chua trắng
16 Blackcurrant /ˈblækˌkʌr.ənt/ Quả lý chua đen
17 Kiwi /ˈkiː.wiː/ Quả kiwi
18 Fig /fɪɡ/ Quả sung
19 Cranberry /ˈkræn.bər.i/ Quả nam việt quất
20 Quince /kwɪns/ Quả mộc qua
21 Medlar /ˈmed.lər/ Quả sơn trà

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả mọng (Berries)

Từ vựng tiếng Anh về các loại quả mọng (Berries)
Từ vựng tiếng Anh về các loại quả mọng (Berries)
STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Strawberry /ˈstrɔːbəri/ Quả dâu tây
2 Raspberry /ˈrɑːzbəri/ Quả mâm xôi (màu đỏ)
3 Blackberry /ˈblækbəri/ Quả mâm xôi đen
4 Blueberry /ˈbluːbəri/ Quả việt quất
5 Cranberry /ˈkrænbəri/ Quả nam việt quất
6 Lingonberry /ˈlɪŋɡənbəri/ Quả nam việt quất đỏ
7 Gooseberry /ˈɡʊzbəri/ Quả lý gai
8 Currant /ˈkʌrənt/ Quả lý chua
9 Blackcurrant /ˈblækˌkʌrənt/ Quả lý chua đen
10 Redcurrant /ˈredˌkʌrənt/ Quả lý chua đỏ
11 Whitecurrant /ˈwaɪtˌkʌrənt/ Quả lý chua trắng
12 Huckleberry /ˈhʌkəlbəri/ Quả việt quất dại
13 Elderberry /ˈeldərbəri/ Quả cơm cháy
14 Mulberry /ˈmʌlbəri/ Quả dâu tằm
15 Acai berry /əˈsaɪˌbəri/ Quả acai
16 Goji berry /ˈɡəʊdʒiˌbəri/ Quả kỷ tử
17 Cloudberry /ˈklaʊdbəri/ Quả mây
18 Bilberry /ˈbɪlbəri/ Quả việt quất châu Âu
19 Boysenberry /ˈbɔɪzənbəri/ Quả dâu lai (hỗn hợp của dâu tây, mâm xôi, dâu đen)
20 Juneberry /ˈdʒuːnbəri/ Quả dâu tháng Sáu (còn gọi là saskatoon berry)

2.4. Các loại quả chua – dùng làm gia vị

Các loại quả chua – dùng làm gia vị
Các loại quả chua – dùng làm gia vị
STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Lemon /ˈlemən/ Quả chanh vàng
2 Lime /laɪm/ Quả chanh xanh
3 Tamarind /ˈtæmərɪnd/ Quả me
4 Starfruit /ˈstɑːrfruːt/ Quả khế
5 Kumquat /ˈkʌmkwɒt/ Quả tắc (quất)
6 Passion fruit /ˈpæʃən fruːt/ Quả chanh dây (lạc tiên)
7 Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/ Quả bưởi
8 Yuzu /ˈjuːzuː/ Quả thanh yên Nhật Bản
9 Calamansi /ˌkæləˈmænsi/ Quả tắc Philippine
10 Green mango /ɡriːn ˈmæŋɡoʊ/ Quả xoài xanh

2.5. Trái cây họ cam quýt (Citrus fruits)

Trái cây họ cam quýt (Citrus fruits)
Trái cây họ cam quýt (Citrus fruits)
STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ Quả cam
2 Mandarin /ˈmændərɪn/ Quýt (quất)
3 Tangerine /ˌtændʒəˈriːn/ Quýt đường
4 Clementine /ˈklemənˌtaɪn/ Quýt ngọt không hạt
5 Lemon /ˈlemən/ Chanh vàng
6 Lime /laɪm/ Chanh xanh
7 Grapefruit /ˈɡreɪpˌfruːt/ Bưởi chùm
8 Pomelo /ˈpɒmɪloʊ/ Bưởi
9 Citron /ˈsɪtrən/ Thanh yên (chanh yên)
10 Bergamot orange /ˈbɜːrɡəmɒt ˈɒrɪndʒ/ Cam bergamot
11 Kaffir lime /ˈkæfɪə laɪm/ Chanh Thái (chanh sần)
12 Yuzu /ˈjuːzuː/ Quýt Nhật (Yuzu)
13 Calamansi /ˌkæl.əˈmæn.si/ Tắc (quất hồng bì)
14 Key lime /kiː laɪm/ Chanh Key (chanh ngọc)
15 Blood orange /blʌd ˈɒrɪndʒ/ Cam đỏ

2.6. Trái cây theo mùa (Seasonal fruits)

Trái cây theo mùa (Seasonal fruits)
Trái cây theo mùa (Seasonal fruits)
STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
MÙA XUÂN (Spring)
1 Strawberry /ˈstrɔːˌbɛri/ Dâu tây
2 Loquat /ˈloʊˌkwɑːt/ Nhót Nhật (nhót tây)
3 Mulberry /ˈmʌlˌbɛri/ Dâu tằm
4 Cherry /ˈtʃɛri/ Anh đào
5 Apricot /ˈeɪprɪˌkɑːt/
6 Pineapple /ˈpaɪˌnæpəl/ Dứa (thơm)
7 Passion fruit /ˈpæʃən fruːt/ Chanh dây
8 Starfruit /ˈstɑːrˌfruːt/ Khế
9 Gooseberry /ˈɡʊzbɛri/ Lý gai
10 Jackfruit /ˈdʒækˌfruːt/ Mít
MÙA HẠ (Summer)
11 Watermelon /ˈwɔːtərˌmɛlən/ Dưa hấu
12 Lychee /ˈlaɪ.tʃiː/ Vải
13 Mango /ˈmæŋɡoʊ/ Xoài
14 Rambutan /ræmˈbuːtən/ Chôm chôm
15 Mangosteen /ˈmæŋɡəˌstiːn/ Măng cụt
16 Longan /ˈlɔːŋɡən/ Nhãn
17 Plum /plʌm/ Mận
18 Coconut /ˈkoʊkəˌnʌt/ Dừa
19 Durian /ˈdʊəriən/ Sầu riêng
20 Sapodilla /ˌsæpəˈdɪlə/ Hồng xiêm
21 Guava /ˈɡwɑːvə/ Ổi
22 Papaya /pəˈpaɪə/ Đu đủ
23 Fig /fɪɡ/ Sung
24 Cantaloupe /ˈkæntəˌloʊp/ Dưa lưới
25 Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/ Thanh long
MÙA THU (Autumn/Fall)
26 Persimmon /pərˈsɪmən/ Hồng
27 Pomegranate /ˈpɒmɪˌɡrænɪt/ Lựu
28 Grapes /ɡreɪps/ Nho
29 Apple /ˈæpəl/ Táo
30 Pear /per/
31 Quince /kwɪns/ Mộc qua
32 Medlar /ˈmedlər/ Sơn tra
33 Blueberry /ˈbluːˌbɛri/ Việt quất
34 Raspberry /ˈræzbəri/ Mâm xôi
35 Blackberry /ˈblækˌbɛri/ Phúc bồn tử
36 Elderberry /ˈɛldəˌbɛri/ Cơm cháy
37 Cranberry /ˈkrænbɛri/ Nam việt quất
MÙA ĐÔNG (Winter)
38 Orange /ˈɔːrɪndʒ/ Cam
39 Tangerine /ˈtændʒəriːn/ Quýt
40 Pomelo /ˈpʌməˌloʊ/ Bưởi
41 Banana /bəˈnænə/ Chuối
42 Kiwi /ˈkiːwiː/ Kiwi
43 Lemon /ˈlɛmən/ Chanh vàng
44 Lime /laɪm/ Chanh xanh
45 Grapefruit /ˈɡreɪpˌfruːt/ Bưởi chùm
46 Clementine /ˈklɛmənˌtaɪn/ Quýt ngọt
47 Date /deɪt/ Chà là
48 Olive /ˈɒlɪv/ Ô liu
49 Prickly pear /ˈprɪkli pɛr/ Xương rồng lê gai
50 Winter melon /ˈwɪntər ˌmɛlən/ Bí đao
51 Soursop /ˈsaʊərˌsɒp/ Mãng cầu xiêm

2.7. Trái cây sấy khô (Dried fruits)

Trái cây sấy khô (Dried fruits)
Trái cây sấy khô (Dried fruits)
STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 dried fruit /draɪd fruːt/ trái cây sấy khô
2 raisins /ˈreɪzɪnz/ nho khô
3 sultanas /sʌlˈtɑːnəz/ nho vàng khô
4 currants /ˈkʌrənts/ nho đen khô nhỏ
5 dried apricot /draɪd ˈeɪprɪkɒt/ mơ sấy
6 dried fig /draɪd fɪɡ/ sung sấy
7 dried date /draɪd deɪt/ chà là sấy
8 dried prune /draɪd pruːn/ mận khô
9 dried mango /draɪd ˈmæŋɡoʊ/ xoài sấy
10 dried pineapple /draɪd ˈpaɪnæpl/ dứa sấy
11 dried banana /draɪd bəˈnænə/ chuối sấy
12 dried coconut /draɪd ˈkoʊkənʌt/ dừa sấy
13 dried cranberry /draɪd ˈkrænberi/ nam việt quất sấy
14 dried blueberry /draɪd ˈbluːˌbɛri/ việt quất xanh sấy
15 dried strawberry /draɪd ˈstrɔːberi/ dâu tây sấy
16 dried cherry /draɪd ˈʧɛri/ anh đào sấy
17 dried papaya /draɪd pəˈpaɪə/ đu đủ sấy
18 dried guava /draɪd ˈɡwɑːvə/ ổi sấy
19 dried longan /draɪd ˈlɒŋən/ nhãn sấy
20 dried lychee /draɪd ˈlaɪʧiː/ vải sấy

 Tải File PDF Từ vựng trái cây cho bé tại đây

3. Cách giúp con ghi nhớ từ vựng trái cây hiệu quả theo BMyC

 

Tại BMyC, việc học từ vựng tiếng Anh – đặc biệt là chủ đề trái cây – không chỉ dừng lại ở việc “học thuộc” mà được biến thành những trải nghiệm sinh động, giúp con nhớ lâu, hiểu sâu và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

3.1. Bắt đầu từ trải nghiệm thực tế

Thay vì ngồi trước sách vở khô khan, hãy cùng con ra chợ hoặc siêu thị. Khi nhìn thấy quả táo, hãy chỉ và nói:

“Apple – quả táo. Con có muốn nếm thử không?”

Việc kết hợp hình ảnh thật + mùi vị + âm thanh giúp con ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhiều so với chỉ đọc trong sách.

3.2. Học qua trò chơi vận động

Trẻ học tốt nhất khi vui chơi. BMyC thường tổ chức những trò như “Fruit Hunt” – bố mẹ giấu hình ảnh hoặc mô hình trái cây quanh nhà, con phải tìm và gọi đúng tên bằng tiếng Anh.
Ví dụ: Con tìm thấy “banana” thì hét to: “Banana! I found it!” – vừa vui, vừa rèn phản xạ.

3.3. Học qua câu đố tiếng Anh về trái cây và sự đồng hành của bố mẹ

Những câu đố vui về trái cây không chỉ giúp con ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên mà còn rèn luyện khả năng tư duy, liên tưởng và phản xạ ngôn ngữ. Chỉ cần vài phút mỗi ngày, bố mẹ có thể biến thời gian học thành một “trò chơi gia đình” đầy tiếng cười.

Hãy thử tưởng tượng: con nghe bố mẹ hỏi bằng tiếng Anh, mắt con sáng lên suy nghĩ, rồi reo lên khi đoán đúng tên quả. Đó chính là khoảnh khắc học mà chơi – chơi mà học, khi kiến thức được khắc sâu mà chẳng hề gượng ép.

BMyC đã có một bài viết chi tiết gợi ý nhiều câu đố thú vị kèm hướng dẫn cách bố mẹ có thể biến hoạt động này thành thói quen học tập hiệu quả tại nhà. Bạn có thể tham khảo đầy đủ tại đây:

3.5. Học từ vựng theo chủ đề và phương pháp Phonics

Học theo chủ đề giúp trẻ liên kết các từ vựng một cách có hệ thống, trong khi Phonics giúp trẻ phát âm chuẩn ngay từ đầu.

  • Học theo chủ đề: Bố mẹ có thể cùng con vẽ sơ đồ tư duy (mindmap) với từ khóa là “Fruits” và các nhánh là các loại trái cây. Điều này tạo ra hình ảnh trực quan, sinh động giúp con ghi nhớ tốt hơn.
  • Ứng dụng Phonics: BMyC khuyến khích bố mẹ áp dụng phương pháp Phonics để dạy con đánh vần theo âm, giúp con nhận diện và phát âm chuẩn xác. Trước khi ghi nhớ mặt chữ, hãy để con luyện nghe và đọc theo âm thanh để tăng khả năng phản xạ.

3.6. Ôn tập ngắn, đều đặn mỗi ngày

Theo phương pháp BMyC, thay vì học dồn nhiều từ một lúc, hãy ôn 15–30 phút mỗi ngày. Có thể dùng flashcards, bài hát hoặc video ngắn về trái cây. Nhịp độ ngắn nhưng liên tục sẽ giúp từ vựng “ở lại” lâu trong trí nhớ.

3.7. Khuyến khích con sử dụng ngay trong giao tiếp

Nếu hôm nay học “orange”, hãy để bữa trưa có món nước cam và hỏi con: “What juice is this?” – để con tự tin trả lời “It’s orange juice.”

Khi từ vựng được dùng ngay trong ngữ cảnh thực, con sẽ thấy tiếng Anh là một phần của cuộc sống chứ không phải “bài học bắt buộc”.

4. Mẫu câu giao tiếp với từ vựng trái cây

Dưới đây là bảng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với từ vựng trái cây mà bạn có thể dùng để dạy con, vừa luyện từ vựng vừa luyện phản xạ giao tiếp:

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
  What’s your favorite fruit? Trái cây yêu thích của bạn là gì?
  My favorite fruit is mango. Trái cây yêu thích của tôi là xoài.
  Do you like bananas? Bạn có thích chuối không?
  Yes, I like bananas. / No, I don’t like bananas. Có, tôi thích chuối. / Không, tôi không thích chuối.
  How much is a kilo of apples? Một ký táo giá bao nhiêu?
  It’s 50,000 VND per kilo. 50.000 đồng một ký.
  Can I have some oranges, please? Làm ơn cho tôi vài quả cam.
  I eat an apple every day. Tôi ăn một quả táo mỗi ngày.
  These grapes are very sweet. Những quả nho này rất ngọt.
  I bought some pineapples from the market. Tôi đã mua vài quả dứa ở chợ.
  Would you like some watermelon? Bạn có muốn ăn dưa hấu không?
  Let’s make a fruit salad. Hãy làm một món salad trái cây nhé.
  Strawberries are my favorite snack. Dâu tây là món ăn vặt yêu thích của tôi.
  This papaya is not ripe yet. Quả đu đủ này chưa chín.
  I prefer mango juice to orange juice. Tôi thích nước xoài hơn nước cam.

5. Một số bài tập về từ vựng tiếng Anh về trái cây (Có đáp án)

Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành tên các loại trái cây

Viết đầy đủ tên các loại trái cây sau:

  1. _pple
  2. B_na_a
  3. _range
  4. M_go
  5. _rapes

Đáp án:

  1. Apple
  2. Banana
  3. Orange
  4. Mango
  5. Grapes

Bài 2: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt

Hãy nối mỗi từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.

A (English) B (Vietnamese)
  1. Pineapple a. Dưa hấu
  2. Strawberry b. Dứa / thơm
  3. Watermelon c. Dâu tây
  4. Papaya d. Đu đủ
  5. Lemon e. Chanh vàng

Đáp án:
1 – b
2 – c
3 – a
4 – d
5 – e

Bài 3: Chọn đáp án đúng

Khoanh tròn chữ cái trước đáp án đúng cho mỗi câu hỏi.

  1. Which fruit is yellow and long?
    a. Apple
    b. Banana
    c. Grape
  2. Which fruit is big, green outside, red inside?
    a. Watermelon
    b. Pineapple
    c. Orange
  3. Which fruit is small, purple or green, and grows in bunches?
    a. Grapes
    b. Mango
    c. Papaya

Đáp án:
1 – b (Banana)
2 – a (Watermelon)
3 – a (Grapes)

Bài 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Sử dụng các từ sau để điền vào chỗ trống: apple, orange, banana, watermelon, mango.

  1. I like drinking __________ juice in the morning.
  2. She has a big green __________ in the fridge.
  3. My brother eats a __________ every day for breakfast.
  4. We bought a sweet __________ from the market.
  5. An __________ a day keeps the doctor away.

Đáp án:

  1. orange
  2. watermelon
  3. banana
  4. mango
  5. apple

6. Lời kết:

Với Top 100+ từ vựng trái cây kèm hình ảnh, bé không chỉ mở rộng vốn từ tiếng Anh mà còn ghi nhớ lâu hơn nhờ sự kết hợp giữa hình ảnh trực quan và cách học thú vị. Bố mẹ hãy cùng bé ôn tập thường xuyên để biến việc học thành một thói quen vui vẻ mỗi ngày.

Hãy truy cập bmyc.vn thường xuyên để khám phá thêm nhiều bộ từ vựng tiếng Anh theo đa dạng chủ đề, giúp bé học nhanh – nhớ lâu hơn nữa nhé!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm: 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688