Từ vựng về thời tiết tiếng Anh: Danh sách đầy đủ và cách sử dụng hiệu quả

Thời tiết là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng về thời tiết không chỉ giúp bạn mô tả thời tiết chính xác mà còn nâng cao khả năng nói, viết và nghe tiếng Anh trong nhiều tình huống. Bài viết này BMyC đã tổng hợp danh sách đầy đủ các từ vựng về thời tiết tiếng Anh, kèm cách sử dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế.

Từ vựng về thời tiết tiếng Anh: Danh sách đầy đủ và cách sử dụng hiệu quả
Từ vựng về thời tiết tiếng Anh: Danh sách đầy đủ và cách sử dụng hiệu quả

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về thời tiết đầy đủ nhất 2025

Để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày, đặc biệt là khi nói về thời tiết – một chủ đề quen thuộc nhưng rất phổ biến trong tiếng Anh – dưới đây là danh sách từ vựng đầy đủ, cập nhật nhất năm 2025. Cùng khám phá và ghi nhớ nhé!

1.1. Từ vựng chung về thời tiết

Từ vựng chung về thời tiết
Từ vựng chung về thời tiết
Từ vựng tiếng Anh) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Climate /ˈklaɪmət/ Khí hậu
Sunny /ˈsʌni/ Có nắng
Partly sunny /ˈpɑːrtli ˈsʌni/ Có nắng vài nơi
Windy /ˈwɪndi/ Có gió
Dry /draɪ/ Khô
Wet /wet/ Ướt
Mild /maɪld/ Ôn hòa
Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm
Wind chill /wɪnd tʃɪl/ Gió rét
Stormy /ˈstɔːrmi/ Có bão
Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ Ánh nắng
Wind /wɪnd/ Gió
Breeze /briːz/ Gió nhẹ
Gale /ɡeɪl/ Gió giật
Drizzle /ˈdrɪzl/ Mưa phùn
Torrential rain /təˈrenʃl reɪn/ Mưa lớn, nặng hạt
Frost /frɒst/ Băng giá
Clear /klɪr/ Trời quang, ít mây
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ Cầu vồng
Icy /ˈaɪsi/ Đóng băng
Overcast /ˈoʊvərkæst/ U ám
Raindrop /ˈreɪndrɒp/ hạt mưa

1.2. Từ vựng về hiện tượng thời tiết thường gặp

Từ vựng về hiện tượng thời tiết thường gặp
Từ vựng về hiện tượng thời tiết thường gặp
Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Sunny /ˈsʌni/ Nắng
Rainy /ˈreɪni/ Mưa
Cloudy /ˈklaʊdi/ Nhiều mây
Windy /ˈwɪndi/ Gió
Stormy /ˈstɔːrmi/ Bão
Foggy /ˈfɒɡi/ Sương mù
Snowy /ˈsnəʊi/ Có tuyết
Hazy /ˈheɪzi/ Mờ mịt
Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm ướt, oi bức
Dry /draɪ/ khô ráo

1.3. Từ vựng về nhiệt độ và cảm giác thời tiết

Từ vựng về nhiệt độ và cảm giác thời tiết
Từ vựng về nhiệt độ và cảm giác thời tiết
Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
hot /hɒt/ nóng
warm /wɔːm/ ấm áp
cool /kuːl/ mát mẻ
cold /kəʊld/ lạnh
chilly /ˈtʃɪli/ se lạnh
freezing /ˈfriːzɪŋ/ rét, đóng băng
mild /maɪld/ ôn hòa
humid /ˈhjuːmɪd/ ẩm ướt
dry /draɪ/ khô
damp /dæmp/ ẩm thấp
scorching /ˈskɔː.tʃɪŋ/ oi bức, nóng cháy da
boiling /ˈbɔɪ.lɪŋ/ nóng như sôi
crisp /krɪsp/ mát lạnh, hanh khô
breezy /ˈbriː.zi/ mát mẻ có gió nhẹ
windy /ˈwɪn.di/ nhiều gió
stormy /ˈstɔː.mi/ giông bão
foggy /ˈfɒɡ.i/ có sương mù
icy /ˈaɪ.si/ giá lạnh, phủ băng
stuffy /ˈstʌf.i/ ngột ngạt (thiếu không khí)
oppressive /əˈpres.ɪv/ oi bức, ngột ngạt

1.4. Từ vựng trong dự báo thời tiết

Từ vựng trong dự báo thời tiết
Từ vựng trong dự báo thời tiết
Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Weather /ˈweðər/ Thời tiết
Forecast /ˈfɔːrkæst/ Dự báo
Sunny /ˈsʌni/ Nắng
Cloudy /ˈklaʊdi/ Nhiều mây
Rainy /ˈreɪni/ Mưa
Stormy /ˈstɔːrmi/ Có bão
Windy /ˈwɪndi/ Có gió
Snowy /ˈsnoʊi/ Có tuyết
Foggy /ˈfɑːɡi/ Có sương mù
Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm ướt
Hot /hɑːt/ Nóng
Cold /koʊld/ Lạnh
Warm /wɔːrm/ Ấm áp
Cool /kuːl/ Mát
Degrees Celsius /dɪˈɡriːz ˈselsiəs/ Độ C
Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/ Dông bão
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Sét
Shower /ˈʃaʊər/ Mưa rào
Drizzle /ˈdrɪzl/ Mưa phùn
Temperature /ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ
High pressure /haɪ ˈpreʃər/ Áp suất cao
Low pressure /loʊ ˈpreʃər/ Áp suất thấp
Clear sky /klɪr skaɪ/ Trời quang đãng
Overcast /ˈoʊvərkæst/ Âm u
Hail /heɪl/ mưa đá

1.5. Từ vựng về thời tiết cực đoan

Từ vựng về thời tiết cực đoan
Từ vựng về thời tiết cực đoan
Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Hurricane /ˈhʌrɪkən/ Bão (Đại Tây Dương)
Typhoon /taɪˈfuːn/ Bão (Tây Bắc Thái Bình Dương)
Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ Bão (Nam bán cầu)
Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ Vòi rồng
Drought /draʊt/ Hạn hán
Flood /flʌd/ Lũ lụt
Blizzard /ˈblɪzəd/ Bão tuyết
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ Động đất
Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ Dông (kèm sấm sét)
Tsunami /tsuːˈnɑːmi/ Sóng thần
Hail /heɪl/ mưa đá

1.6. Từ vựng về nhiệt độ

Từ vựng về nhiệt độ
Từ vựng về nhiệt độ
Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Temperature /ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ
Degree /dɪˈɡriː/ Độ
Celsius /ˈselsiəs/ Độ C
Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ Độ F
Hot /hɒt/ Nóng
Warm /wɔːrm/ Ấm
Cold /kəʊld/ Lạnh
Chilly /ˈtʃɪli/ Lạnh thấu xương
Freezing /ˈfriːzɪŋ/ Lạnh cóng, băng giá

1.7. Thành ngữ tiếng Anh sử dụng từ vựng về thời tiết

Thành ngữ tiếng Anh sử dụng từ vựng về thời tiết
Thành ngữ tiếng Anh sử dụng từ vựng về thời tiết
Thành ngữ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Under the weather /ˈʌn.də ðə ˈweð.ər/ Cảm thấy không khỏe, hơi mệt
Every cloud has a silver lining /ˈev.ri klaʊd hæz ə ˈsɪl.vər ˈlaɪ.nɪŋ/ Trong cái rủi có cái may
A storm in a teacup /ə stɔːm ɪn ə ˈtiː.kʌp/ Chuyện bé xé ra to
Come rain or shine /kʌm reɪn ɔː ʃaɪn/ Dù mưa hay nắng (dù chuyện gì xảy ra đi nữa)
Take a rain check /teɪk ə reɪn ʧek/ Hẹn dịp khác, hoãn lại
Chase rainbows /ʧeɪs ˈreɪn.bəʊz/ Theo đuổi điều viển vông không thực tế
It’s raining cats and dogs /ɪts ˈreɪ.nɪŋ kæts ənd dɒɡz/ Trời đang mưa rất to
Break the ice /breɪk ði aɪs/ Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu (khi gặp ai đó lần đầu)
In the eye of the storm /ɪn ði aɪ əv ðə stɔːm/ Ở trung tâm của rắc rối hay xung đột
Snowed under /snəʊd ˈʌn.dər/ Bận ngập đầu (thường là với công việc)

2. Cấu trúc chung khi miêu tả thời tiết trong tiếng Anh

2.1. It’s + Tính từ (Adjective)

Dùng để mô tả trạng thái thời tiết hiện tại hoặc tại một thời điểm cụ thể.

Công thức: It’s + adjective (tính từ miêu tả thời tiết)

Một số tính từ phổ biến: sunny (nắng), cloudy (nhiều mây), windy (gió), hot (nóng), cold (lạnh), humid (ẩm), foggy (sương mù)…

Ví dụ:

  • It’s sunny today. ( Hôm nay trời nắng.)
  • It’s very cold in the winter. (Trời rất lạnh vào mùa đông.)
  • It’s hot and humid in Ho Chi Minh City. ( Ở TP. HCM trời nóng và ẩm.)

2.2. It’s + Động từ V-ing (Thời tiết đang xảy ra)

Dùng để nói về hiện tượng thời tiết đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Công thức: It’s + Verb-ing (thường dùng với các động từ như raining, snowing, hailing, drizzling…)

Ví dụ:

  • It’s raining heavily. (Trời đang mưa to.)
  • It’s snowing outside. (Tuyết đang rơi bên ngoài.)
  • It’s drizzling this morning. (Sáng nay trời mưa phùn.)

2.3. There is / There are + Danh từ (Nói về hiện tượng thời tiết)

Dùng để diễn tả sự tồn tại của một hiện tượng thời tiết cụ thể.

Công thức:

  • There is + danh từ số ít/không đếm được
  • There are + danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • There is a lot of fog this morning. (Sáng nay có nhiều sương mù.)
  • There is a thunderstorm coming. (Có một cơn giông đang đến.)
  • There are dark clouds in the sky. (Trên trời có nhiều mây đen.)

2.4. The weather is + Tính từ

Dùng để mô tả tổng quan về thời tiết trong một hoàn cảnh cụ thể.

Công thức: The weather is + adjective

Ví dụ:

  • The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)
  • The weather is horrible! (Thời tiết thật kinh khủng!)
  • The weather is chilly but sunny. (Thời tiết se lạnh nhưng có nắng.)

2.5. What’s the weather like…? (Câu hỏi về thời tiết)

Dùng để hỏi ai đó về thời tiết tại một nơi hoặc thời điểm cụ thể.

Công thức: What’s the weather like + thời gian / địa điểm?

Ví dụ:

  • What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
  • What’s the weather like in Hanoi in October? (Thời tiết ở Hà Nội vào tháng 10 như thế nào?)

Câu trả lời thường bắt đầu bằng “It’s…” hoặc “There is/are…”

Ví dụ:

  • It’s cold and cloudy. (Trời lạnh và nhiều mây.)
  • There is a lot of sunshine. (Có nhiều ánh nắng.)

2.6. It is + nhiệt độ + degrees (Miêu tả nhiệt độ)

Dùng để mô tả mức nhiệt tại một thời điểm.

Công thức: It is + số độ + degrees (Celsius/Fahrenheit)

Ví dụ:

  • It is 30 degrees Celsius today. (Hôm nay trời 30 độ C.)
  • It’s about 10 degrees now. (Bây giờ khoảng 10 độ.)
  • It was 5 degrees yesterday morning. (Sáng hôm qua là 5 độ.)

2.7. Cấu trúc ở các thì khác (quá khứ và tương lai)

a) Thì quá khứ

Công thức:  It was + adjective / verb-ing / noun…

Ví dụ:

  • It was sunny yesterday. (Hôm qua trời nắng.)
  • There was heavy rain last night. (Tối qua có mưa to.)

b) Thì tương lai

Công thức:

  • It will be + adjective
  • There will be + noun

Ví dụ:

  • It will be windy tomorrow. (Ngày mai trời sẽ có gió.)
  • There will be a thunderstorm in the evening. (Tối nay sẽ có một cơn giông.)

3. Một số đoạn văn mẫu miêu tả về thời tiết bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu 1:

Mùa Xuân
Mùa Xuân

When the trees unfurl their tender green leaves, I know spring has quietly arrived—my most cherished season. It doesn’t shout its presence like summer’s blazing heat or winter’s piercing cold. Instead, spring comes like a gentle whisper, like a girl walking barefoot on dewy grass, carrying with her golden sunbeams, the scent of new blossoms, and the soft patter of rain on rooftops.

Everything seems to pause and exhale. The sky wears a softer blue, the clouds drift like feathers, and the breeze carries with it the song of awakening earth. In these moments, the world feels cradled in harmony.

Unlike the stark extremes of the seasons before and after, spring is a quiet balance—a reminder that life, too, can be tender and forgiving. I find myself wishing time would slow, so I could linger in the stillness and take in every petal, every drop of light.

Even after spring moves on, it leaves behind an afterglow: memories of light rains and golden mornings that remain etched in the heart, like a quiet lullaby I carry with me.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Khi những tán cây bắt đầu bung nở sắc xanh non mơn mởn, tôi biết mùa xuân đã âm thầm ghé đến—mùa tôi yêu nhất trong năm. Xuân không ồn ào như cái nóng rực rỡ của hạ, cũng chẳng sắc lạnh như cái rét cắt da của đông. Mùa xuân đến như một lời thì thầm nhẹ tênh, như một cô gái đi chân trần trên cỏ ướt sương, mang theo ánh nắng vàng dịu, mùi hương hoa mới và tiếng mưa rơi khe khẽ trên mái nhà.

Vạn vật dường như khựng lại và thở ra nhẹ nhõm. Bầu trời khoác lên mình sắc xanh dịu dàng hơn, những đám mây trôi như lông vũ, còn cơn gió thì mang theo khúc hát dịu dàng của đất trời đang thức giấc. Trong những khoảnh khắc ấy, thế giới như được ôm ấp trong một sự hài hòa yên bình.

Khác với sự khắc nghiệt của các mùa khác, xuân là khoảng lặng dịu dàng—lời nhắc rằng cuộc sống cũng có thể êm ái và bao dung. Tôi ao ước thời gian trôi chậm lại, để được nán lại lâu hơn trong sự tĩnh lặng ấy, để cảm nhận trọn vẹn từng cánh hoa, từng tia nắng nhẹ.

Dẫu mùa xuân có đi qua, nó vẫn để lại trong tôi dư âm ngọt ngào: ký ức của những cơn mưa lất phất, của buổi sáng vàng óng, vẫn in đậm trong tim như một khúc ru lặng lẽ tôi luôn mang theo bên mình.

Đoạn văn mẫu 2:

Mùa Hạ
Mùa Hạ

Among the four magical seasons of the year, summer holds the most special place in my heart. When summer arrives, it brings with it a golden sunshine that lights up every corner of the sky, and the clear blue stretches endlessly above. It is the season of freedom — the longest holiday of the year — when school closes its doors and each day feels like an adventure waiting to begin.

Summer is known for its intense heat. The sun blazes down like fire, and even the wind feels warm on your skin. Yet, there’s a charm in that warmth — it’s the season of swimming in cool waters, licking sweet, melting ice cream under the shade of trees, and setting off on trips with my family that become lifelong memories. Sometimes, the bright days are interrupted by sudden, heavy rainstorms. They come without warning, pouring down like waterfalls and then vanishing just as quickly, leaving behind sparkling puddles that reflect the sunlight like little mirrors.

What I love most about summer is its fruits — nature’s sweetest gifts. Every evening, I sit with my grandparents and enjoy slices of red, juicy watermelon, peel open spiky rambutans, and savor the fragrance of ripe lychees. Those moments are simple, yet they warm my heart like the summer sun.

To me, summer is not just a season — it’s a feeling of joy, of togetherness, of endless possibilities. I always find myself counting down the days until it returns, wishing it could stay just a little longer.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Trong bốn mùa kỳ diệu của năm, mùa hè là mùa tôi yêu nhất. Khi hè đến, nắng vàng rực rỡ tràn ngập khắp không gian, bầu trời xanh trong kéo dài như bất tận. Đó là mùa của tự do — kỳ nghỉ dài nhất trong năm — khi cánh cổng trường tạm thời khép lại và mỗi ngày mở ra như một cuộc phiêu lưu đầy hứa hẹn.

Mùa hè nổi tiếng với cái nắng oi ả. Mặt trời chói chang như thiêu đốt, ngay cả làn gió cũng mang theo hơi nóng phả vào da. Thế nhưng, cái nắng ấy lại có nét quyến rũ riêng — là mùa của những lần đắm mình trong làn nước mát lạnh, những que kem ngọt ngào tan chảy dưới bóng cây, và những chuyến đi chơi xa bên gia đình lưu giữ biết bao kỷ niệm.

Đôi khi, những ngày nắng bỗng bị ngắt quãng bởi những cơn mưa rào bất chợt. Mưa đến nhanh như chớp, trút xuống như thác đổ rồi tạnh đi đột ngột, để lại những vũng nước lấp lánh ánh mặt trời như gương soi dưới đất.

Điều tôi yêu nhất ở mùa hè chính là trái cây — những món quà ngọt ngào từ thiên nhiên. Mỗi tối, tôi lại ngồi bên ông bà, cùng thưởng thức những miếng dưa hấu đỏ mọng, bóc vỏ những quả chôm chôm lông xù, và tận hưởng hương vị ngọt thơm của vải thiều. Những khoảnh khắc ấy thật đơn giản nhưng lại ấm áp như chính nắng hè.

Với tôi, mùa hè không chỉ là một mùa — mà là cảm xúc, là niềm vui, là những ngày tháng tràn đầy sự sống. Tôi luôn mong ngóng từng ngày để mùa hè quay lại, và thầm ước giá như nó có thể kéo dài thêm một chút nữa.

4. Lời kết:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có trong tay danh sách từ vựng tiếng Anh về thời tiết phong phú và nắm được cách áp dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Việc luyện tập thường xuyên cùng với việc kết hợp từ vựng vào các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và sử dụng tự nhiên hơn. Hãy biến những từ ngữ về thời tiết trở thành công cụ đắc lực giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh nhé!

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688