Đồ dùng học tập tiếng Anh là một chủ đề vô cùng gần gũi với các bé tiểu học. Vậy chủ đề này sẽ có những từ vựng, mẫu câu và bài tập nào? Cùng BMyC khám phá bài viết này nhé.
Nội dung chính
- 1. Từ vựng về dụng cụ học tập quen thuộc
- 2. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác
- 3. Mẫu câu giới thiệu về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
- 4. Các đoạn hội thoại về đồ dùng học tập tiếng Anh
- 4.1. Đoạn hội thoại nói về chuẩn bị đồ dùng học tập trước khi đến lớp
- 4.2. Đoạn hội thoại nói về đồ dùng học tập bị mất
- 4.3. Đoạn hội thoại nói về việc cho mượn đồ dùng học tập
- 5. Mẹo ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh
- 5.1. Ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh bằng bài hát
- 5.2. Ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh bằng hình ảnh
- 5.3. Thực hành tương tác với bé bằng đồ dùng học tập ở nhà
- 6. Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
- 6.1. Dạng bài điền từ tương ứng với hình ảnh
- 6.2. Dạng bài tìm từ trong ô chữ
- 6.3. Dạng bài điền chữ cái còn thiếu
- 6.4. Dạng bài trắc nghiệm
1. Từ vựng về dụng cụ học tập quen thuộc
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Desk | /desk/ | bàn học |
2 | Chair | /tʃer/ | ghế |
3 | Book | /bʊk/ | sách |
4 | Notebook | /ˈnoʊt.bʊk/ | vở |
5 | Pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | hộp bút |
6 | Backpack | /ˈbæk.pæk/ | ba lô |
7 | Scissors | /ˈsɪz.ɚz/ | kéo |
8 | Compass | /ˈkʌm.pəs/ | la bàn |
9 | Pins | /pɪn/ | ghim |
10 | Clip | /klɪp/ | ghim |
11 | Pencil | /ˈpen.səl/ | bút chì |
12 | Coloured pencil | /ˈkʌl.ɚdˈpen.səl/ | bút chì màu |
13 | Pencil sharpener | /ˈpen.səl ˌʃɑːr.pən.ɚ/ | gọt bút chì |
14 | Stapler | /ˈsteɪ.plɚ/ | dập ghim |
15 | Calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | máy tính |
16 | Ballpoint pen | /ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/ | bút bi |
17 | Highlighter | /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/ | bút đánh dấu |
18 | Rubber | /ˈrʌb.ɚ/ | tẩy |
19 | Eraser | /ɪˈreɪ.sɚ/ | tẩy |
20 | Scotch tape | /ˌskɑːtʃ ˈteɪp/ | băng dính |
21 | Paint | /peɪnt/ | màu nước |
22 | Palette | /ˈpæl.ət/ | bảng pha màu |
23 | Paintbrush | /ˈpeɪnt.brʌʃ/ | chổi sơn |
24 | Protractor | /prəˈtræk.tɚ/ | đo độ |
25 | Set square | /ˈset ˌskwer/ | ê ke |
26 | Ruler | /ˈruː.lɚ/ | thước kẻ |
27 | Glue | /ɡluː/ | keo dán |
28 | Beaker | / ˈbiː.kɚ / | cốc thủy tinh (dùng trong phòng thí nghiệm) |
29 | Flask | /flæsk/ | bình giữ nhiệt |
30 | Test tube | /ˈtest ˌtuːb/ | ống nghiệm |
31 | Funnel | /ˈfʌn.əl/ | phễu |
32 | Binder | /ˈbaɪn.dɚ/ | kẹp file tài liệu |
33 | Computer | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | máy tính |
34 | Paper | /ˈpeɪ.pɚ/ | giấy |
35 | File holder | /faɪlˈhoʊl.dɚ/ | giá đựng tài liệu |
36 | Map | /mæp/ | bản đồ |
37 | Magnifying glass | /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/ | kính lúp |
38 | Clock | /klɑːk/ | đồng hồ |
39 | Blackboard | /ˈblæk.bɔːrd/ | bảng đen |
40 | Globe | /ɡloʊb/ | quả địa cầu |
2. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Dividers | /dɪˈvaɪ.dɚz/ | compa |
2 | Glue Sticks | /ɡluːstɪks/ | keo nến |
3 | Hand Sanitizer | /ˈhænd ˌsæn.ə.taɪ.zɚ/ | nước rửa tay sát khuẩn |
4 | Ink Cartridges | /ɪŋkˈkɑːr.trɪdʒez/ | hộp mực máy in |
5 | Journal | /ˈdʒɝː.nəl/ | bản ghi chú |
6 | Art brush set | /ɑːrt brʌʃ set/ | Bộ cọ vẽ |
7 | A4 paper | /eɪˈfɔːr peɪ.pɚ/ | giấy A4 |
8 | Ball chair | /bɑːl tʃer/ | ghế thư giãn |
9 | Chalk | /tʃɑːk/ | phấn |
10 | Crayon | /ˈkreɪ.ɑːn/ | sáp màu |
11 | Clipboard | /ˈklɪp.bɔːrd/ | kẹp tài liệu |
12 | Desk lamp | /desk læmp/ | đèn bàn |
13 | Elastic bands | /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/ | dây thun |
14 | Flashcards | /flæʃ kɑːrdz/ | thẻ |
15 | Hanging clips | /ˈhæŋ.ɪŋ klɪps/ | kẹp |
16 | Ink brush pen | /ɪŋk brʌʃ pen/ | bút mực lông |
17 | Music stand | /ˈmjuː.zɪk stænd/ | giá đỡ bản nhạc |
18 | Magnetic board | /mæɡˈnet̬.ɪk bɔːrd/ | bảng từ |
19 | Memo pads | /ˈmem.oʊ pædz/ | giấy nhớ |
20 | Mouse pad | /ˈmaʊs ˌpæd/ | lót chuột |
Download bộ sưu tập hình ảnh từ vựng, hội thoại về đồ dùng học tập tiếng Anh:
3. Mẫu câu giới thiệu về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | This is my book. | Đây là sách của tớ. |
2 | It’s my pen. | Đó là bút của tớ. |
3 | I have/have got a notebook. I can write on it. | Tớ có một cuốn vở. Tớ có viết trên đó. |
4 | These are my scissors. I can cut the paper. | Đây là kéo của tớ. Tớ có thể cắt giấy. |
5 | My favorite school supply/study tool is my pencil. | Đồ dùng học tập yêu thích của tớ là bút chì. |
BMYC PRO – KHÓA HỌC BỨT PHÁ KHẢ NĂNG NGHE & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
4. Các đoạn hội thoại về đồ dùng học tập tiếng Anh
Dưới đây là một số đoạn hội thoại với mẫu câu đơn giản về chủ đề đồ dùng học tập bằng tiếng Anh cho bé.
4.1. Đoạn hội thoại nói về chuẩn bị đồ dùng học tập trước khi đến lớp
A: What do you need for school?
(Con cần mang những gì đến trường?)
B: I need pencils.
(Con cần vài cái bút chì.)
A: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
B: I need a notebook.
(Con cần một quyển vở)
A: Do you need a pen?
(Con cần bút mực không?)
B: No. I already have a pen.
(Không. Con có một chiếc bút mực rồi.)
A: Do you need a calculator?
(Con có cần máy tính không?)
B: No. The teacher doesn’t permit calculators.
(Không. Cô giáo không cho mang máy tính.)
A: How about a dictionary?
(Vậy còn từ điển thì sao?)
B: No, we have a big dictionary in the classroom.
(Không, chúng con đã có một cuốn từ điển rất to ở lớp)
A: Well, I guess that’s it.
(Ồ, mẹ đoán vậy là đủ rồi đấy.)
B: Yes, that’s all I need for now.
(Vâng, bây giờ con chỉ cần chừng đó thôi.)
4.2. Đoạn hội thoại nói về đồ dùng học tập bị mất
A: I lost my new pen.
(Tớ bị mất chiếc bút mới rồi.)
B: Where did you lose it?
(Cậu đã để mất nó ở đâu?)
A: I don’t know.
(Tớ không biết nữa.)
B: When did you lose it?
(Cậu đánh mất nó khi nào?)
A: I think I lost it today. I used it yesterday.
(Tớ nghĩ là tớ mất nó hôm nay. Tớ vừa dùng hôm qua xong.)
B: Did you check all your pockets?
(Cậu đã kiểm tra lại tất cả các túi chưa?)
A: I checked all my pockets.
(Tớ kiểm tra hết rồi.)
B: Did you look in your desk?
(Cậu nhìn thử trong bàn xem?)
A: Yes. It isn’t there, either.
(Nó cũng không có ở đây.)
B: It’s probably around somewhere.
(Chắc nó chỉ ở quanh đây thôi.)
A: Oh, well, it only cost me a dollar.
(Ừ, tớ tốn 1 đô la để mua nó đấy.)
B: Only a dollar? Don’t even look for it.
(Chỉ 1 đô la thôi á? Thôi đừng tìm nữa.)
4.3. Đoạn hội thoại nói về việc cho mượn đồ dùng học tập
A: My pen is out of ink.
(Bút tớ hết mực rồi.)
B: Shake it a couple of times.
(Thử lắc nó vài lần xem.)
A: I shook it. There is no more ink.
(Tớ lắc rồi. Vẫn không có mực.)
B: You can borrow mine.
(Cậu có thể mượn của tớ.)
A: Thank you. I’ll buy a new one tomorrow.
(Cám ơn cậu nhé. Tớ sẽ mua bút mới vào ngày mai.)
B: What were you doing?
(Cậu đang làm gì thế?)
A: I was writing a letter.
(Tớ viết thư.)
B: Who were you writing to?
(Cậu viết thư cho ai vậy?)
A: It’s to my mom.
(Tớ viết thư cho mẹ.)
B: Tell her I said hello.
(Gửi lời chào của tớ đến mẹ cậu nhé.)
A: Okay. I’ll return your pen when I’m done.
(Ừ. Tớ sẽ trả lại bút cho cậu khi xong việc.)
B: Take your time.
(Ừ, cứ từ từ cũng được.)
5. Mẹo ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh
Để giúp bé ghi nhớ các từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh, bố mẹ có thể thực hành các mẹo thú vị sau đây:
5.1. Ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh bằng bài hát
Có rất nhiều bài hát đáng yêu với tiết tấu và ca từ vui nhộn về chủ đề đồ dùng học tập tiếng Anh, chẳng hạn như:
Bài hát School Supplies Song trên kênh Fun Kids English. Bài hát này có các mẫu câu rất đơn giản và dễ học như “Pick up your pencil”, “Touch your book”, “Write your name”.
Cùng một mẫu câu, bài hát cũng dạy bé cách áp dụng cho nhiều từ vựng khác nhau như “Touch your glue”, “Touch your paper”.
Một bài hát thú vị nữa về chủ đề đồ dùng học tập trên kênh Fun Kids English là bài hát “What do you have?”. Với bài hát này, bé không chỉ nhớ ngay những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập mà còn học được một số mẫu câu như: “I have a pencil”, “What do you have?”, “Put it in my bag”.
5.2. Ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh bằng hình ảnh
Các nghiên cứu khoa học cho rằng phương pháp học từ vựng qua hình ảnh sẽ giúp các bé:
- Ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
- Dễ dàng hình dung các sự vật trong thực tế.
- Tăng cường trí tưởng tượng.
- Gia tăng động lực học tập.
Bởi vậy, khi cho bé học từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ dùng học tập, bố mẹ hãy cho con xem hình ảnh minh họa của các đồ dùng qua flashcard, video hoặc ảnh chụp thực tế để con ghi nhớ hiệu quả nhé.
Bố mẹ có thể tham khảo bộ Flashcard từ vựng về đồ dùng học tập của BMyC tại đây.
5.3. Thực hành tương tác với bé bằng đồ dùng học tập ở nhà
Trong cộng đồng các em bé song ngữ của BMyC, hoạt động thực hành tương tác và giao tiếp tiếng Anh là một hoạt động không thể thiếu của bố mẹ và các con khi học tiếng Anh hàng ngày.
Hoạt động này không chỉ giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả, sử dụng từ vựng thành thạo mà còn biết áp dụng vào các mẫu câu để hỏi đáp.
Với hoạt động này, bố mẹ chỉ cần tập hợp trước một số mẫu câu cơ bản để thực hành cùng con. Ví dụ:
- What do you have?
- What have you got?
- This is a/an…
- What do you use the ruler for?
- Whose is this pencil?
Ngoài ra, bố mẹ cũng có thể sử dụng thêm các mẫu câu trong đoạn hội thoại về đồ dùng học tập mà BMyC đã chia sẻ ở trên để giao tiếp với con nhé.
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Để ôn tập từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh, bố mẹ và bé có thể thực hành theo 4 dạng bài thú vị dưới đây.
6.1. Dạng bài điền từ tương ứng với hình ảnh
Với dạng bài này, bé sẽ được cho trước các từ vựng và hình ảnh. Nhiệm vụ của bé là tìm ra từ vựng tương ứng với hình ảnh để điền vào chỗ trống.
Bài tập này không chỉ giúp bé ghi nhớ nghĩa từ vựng mà còn ôn tập được cách viết của từ.
6.2. Dạng bài tìm từ trong ô chữ
Dạng bài ô chữ đặc biệt phù hợp với những bé ưa giải đố, thích khám phá. Nhiệm vụ của bé trong dạng bài này là phải tìm từ đúng trong số những ô chữ được sắp xếp lộn xộn.
Không chỉ giúp bé nhớ chính xác cách viết của từ, dạng bài này còn giúp bé luyện khả năng nhanh tay nhanh mắt cực kì hiệu quả.
6.3. Dạng bài điền chữ cái còn thiếu
Dạng bài này khá đơn giản và thường xuất hiện nhiều trong đề thi Cambridge Starters, Movers, Flyers dành cho độ tuổi mầm non, tiểu học.
Với dạng bài này, bé sẽ được cho trước hình ảnh và phần từ vựng còn thiếu một số chữ cái. Nhiệm vụ của bé là hoàn thành nốt các chữ cái còn thiếu để tạo thành từ hoàn chỉnh.
Nếu ban đầu bé chưa thể làm được, bố mẹ có thể cho bé làm theo 3 bước:
- Nhận biết từ vựng dựa vào hình ảnh
- Đọc to phát âm của từ vào từ điển để tìm từ đó
- Chép lại từ hoàn chỉnh vào bài
Càng luyện tập theo 3 bước trên, các bé càng ghi nhớ tốt cách viết của từ và không còn thấy dạng bài này khó nữa.
6.4. Dạng bài trắc nghiệm
Dạng bài này khá đơn giản. Bé được cho khoảng 3 phương án trắc nghiệm về từ vựng tương ứng với hình ảnh. Bé sẽ cần tìm ra một đáp án đúng trong 3 phương án đã cho.
Trên đây là toàn bộ những thông tin cần biết về từ vựng, mẫu câu và bài tập về chủ đề đồ dùng học tập tiếng Anh. Bố mẹ hãy cùng bé thực hành học từ vựng và giao tiếp về chủ đề này thường xuyên để con nhanh chóng thành thạo nhé. Chúc bố mẹ và các con học tốt!
7esl.com
engdic.org
englishwsheets.com
eslfast.com
youtube.com
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi và 4 cách nhớ từ mà bé nào cũng mê
- Bật mí bí quyết giúp bé học tiếng Anh Online tại nhà hiệu quả
- Nói về món phở bằng tiếng Anh: 3+ bài văn mẫu thuyết trình hay cho bé