Ông Công ông Táo tiếng Anh là gì? Định nghĩa, từ vựng và bài tập vận dụng

Tết Ông Công Ông Táo tiếng Anh là gì? Cùng BMyC tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về ngày lễ truyền thống này cùng cách diễn đạt câu, hội thoại giao tiếp về ông Công ông Táo tiếng Anh chuẩn xác, dễ hiểu trong bài viết sau.

Ông Công ông Táo tiếng Anh: Định nghĩa, từ vựng và bài tập vận dụng
Ông Công ông Táo tiếng Anh: Định nghĩa, từ vựng và bài tập vận dụng

1. Ông Công ông Táo tiếng Anh là gì?

Truyền thống Ông Công ông Táo của người Việt, bắt nguồn từ văn hóa dân gian, thể hiện sự pha trộn độc đáo giữa tín ngưỡng tâm linh và thực hành văn hóa. Để dịch chính xác các thuật ngữ này sang tiếng Anh, cần phải hiểu rõ vai trò riêng biệt của họ trong gia đình Việt.

Ông Công, thường được coi là thần bảo hộ của đất đai, được dịch tốt nhất là Land Genie /lænd ˈdʒiːni/ (Thần Đất) hoặc Earth God /ɜːrθ ɡɒd/ (Thần Đất). Mặc dù “genie” có thể gợi lên hình ảnh từ những câu chuyện cổ tích Ả Rập, nhưng nó nắm bắt được bản chất của một vị thần mạnh mẽ, nhân từ cai quản một vùng đất cụ thể. Cách dịch “Earth God” lại nhấn mạnh mối liên hệ của ông với đất đai và sự thịnh vượng của nó.

Ông Táo, vị thần cai quản bếp lửa và nhà bếp, có một số bản dịch tiếng Anh phù hợp. 

  • Kitchen God /ˈkɪtʃɪn ɡɒd/ (Thần Bếp): là lựa chọn phổ biến và dễ hiểu nhất. Stove God /stəʊv ɡɒd/ (Thần Bếp Lửa) cung cấp một bản dịch sát nghĩa hơn, làm nổi bật sự liên kết của ông với trung tâm khu vực nấu nướng của gia đình. 
  • Kitchen Guardian /ˈkɪtʃɪn ˈɡɑːdiən/ (Người Bảo Vệ Bếp):  nhấn mạnh vai trò bảo vệ của ông, trông nom hạnh phúc của gia đình. Sử dụng dạng số nhiều Kitchen Gods thừa nhận rằng Ông Táo thường được miêu tả là một bộ ba, đại diện cho ba hòn đá đặt nồi truyền thống được sử dụng trong bếp Việt.

Vì vậy, khi nhắc đến Ông Công Ông Táo tiếng Anh, cách dịch phù hợp nhất là The Land Genie and the Kitchen Gods (Thần Đất và các Thần Bếp). Cách gọi này vừa thể hiện rõ vai trò riêng biệt của từng vị thần, vừa nhấn mạnh tầm quan trọng của họ trong văn hóa Việt Nam.

Bạn cũng có thể sử dụng một cụm từ mô tả hơn như the Vietnamese deities of the land and hearth (các vị thần Việt Nam của đất và bếp lửa). Điều này cung cấp thêm bối cảnh văn hóa cho những người không quen thuộc với truyền thống này.

Ví dụ: Vietnamese families prepare offerings for the Land Genie and the Kitchen Gods on the 23rd day of the 12th lunar month. (Các gia đình Việt Nam chuẩn bị lễ vật cho Ông Công và Ông Táo vào ngày 23 tháng Chạp âm lịch.)

Ông Công ông Táo tiếng Anh là gì?
Ông Công ông Táo tiếng Anh là gì?

2. Từ vựng chủ đề ông Công ông Táo tiếng Anh

2.1. Tên gọi và ý nghĩa

Từ vựng tiếng Anh (phiên âm) Dịch tiếng Việt Ví dụ
Kitchen Gods’ Day

/ˈkɪtʃɪn ɡɑdz deɪ/

Ngày ông Công ông Táo Vietnamese families celebrate Kitchen Gods’ Day on the 23rd day of the 12th lunar month. (Các gia đình Việt Nam tổ chức ngày ông Công ông Táo vào ngày 23 tháng Chạp.)
Kitchen Gods (Táo Quân)

/ˈkɪtʃɪn ɡɑdz/

Ông Công, ông Táo The Kitchen Gods are believed to protect the household and report to the Jade Emperor every year. (Táo Quân được tin là bảo vệ gia đình và báo cáo với Ngọc Hoàng mỗi năm.)
God of the Hearth

/ɡɑd ʌv ðə hɑrθ/

Thần Bếp The God of the Hearth watches over the family’s kitchen throughout the year. (Thần Bếp trông coi bếp của gia đình suốt cả năm.)
Farewell Ceremony for Kitchen Gods

/ˈfɛrˌwɛl ˈsɛrəˌmoʊni fɔr ˈkɪtʃɪn ɡɑdz/

Lễ tiễn ông Công ông Táo The farewell ceremony for the Kitchen Gods includes offering food and releasing carps into the river. (Lễ tiễn ông Công ông Táo bao gồm dâng lễ vật và phóng sinh cá chép.)
Report to the Jade Emperor

/rɪˈpɔrt tu ðə dʒeɪd ˈɛmpərər/

Báo cáo lên Ngọc Hoàng It is believed that the Kitchen Gods report each family’s deeds to the Jade Emperor before Tet. (Người ta tin rằng Táo Quân báo cáo việc làm của mỗi gia đình lên Ngọc Hoàng trước Tết.)

2.2. Lễ vật và đồ cúng

Từ vựng tiếng Anh (phiên âm) Dịch tiếng Việt

Ví dụ

Kitchen Gods’ Day

/ˈkɪtʃɪn ɡɑdz deɪ/

Ngày ông Công ông Táo Vietnamese families celebrate Kitchen Gods’ Day on the 23rd day of the 12th lunar month. (Các gia đình Việt Nam tổ chức ngày ông Công ông Táo vào ngày 23 tháng Chạp.)
Kitchen Gods (Táo Quân)

/ˈkɪtʃɪn ɡɑdz/

Ông Công, ông Táo The Kitchen Gods are believed to protect the household and report to the Jade Emperor every year. (Táo Quân được tin là bảo vệ gia đình và báo cáo với Ngọc Hoàng mỗi năm.)
God of the Hearth

/ɡɑd ʌv ðə hɑrθ/

Thần Bếp The God of the Hearth watches over the family’s kitchen throughout the year. (Thần Bếp trông coi bếp của gia đình suốt cả năm.)
Farewell Ceremony for Kitchen Gods

/ˈfɛrˌwɛl ˈsɛrəˌmoʊni fɔr ˈkɪtʃɪn ɡɑdz/

Lễ tiễn ông Công ông Táo The farewell ceremony for the Kitchen Gods includes offering food and releasing carps into the river. (Lễ tiễn ông Công ông Táo bao gồm dâng lễ vật và phóng sinh cá chép.)
Report to the Jade Emperor

/rɪˈpɔrt tu ðə dʒeɪd ˈɛmpərər/

Báo cáo lên Ngọc Hoàng It is believed that the Kitchen Gods report each family’s deeds to the Jade Emperor before Tet. (Người ta tin rằng Táo Quân báo cáo việc làm của mỗi gia đình lên Ngọc Hoàng trước Tết.)
Offering tray (Tray of offerings)

/ˈɔfərɪŋ treɪ/

Mâm cúng The offering tray usually includes fruits, sticky rice, boiled chicken, and votive paper. (Mâm cúng thường gồm trái cây, xôi, gà luộc và vàng mã.)
Incense sticks

/ˈɪnsɛns stɪks/

Nhang, hương People light incense sticks to pray for good luck and prosperity. (Mọi người thắp hương để cầu may mắn và thịnh vượng.)
Golden joss paper (votive paper) /ˈɡoʊldən dʒɑs ˈpeɪpər/ Vàng mã Burning golden joss paper is a traditional way to send offerings to the Kitchen Gods. (Đốt vàng mã là một cách truyền thống để gửi lễ vật đến Táo Quân.)
Candles

/ˈkændlz/

Nến Candles are lit on the altar to honor the Kitchen Gods. (Nến được thắp trên bàn thờ để tôn vinh ông Công ông Táo.)
Rice wine

/raɪs waɪn/

Rượu trắng Rice wine is often placed on the offering tray as a traditional offering. (Rượu trắng thường được đặt trên mâm cúng như một lễ vật truyền thống.)
Sticky rice

/ˈstɪki raɪs/

Xôi Sticky rice with mung beans is a popular offering for Kitchen Gods’ Day. (Xôi đậu xanh là một lễ vật phổ biến trong ngày ông Công ông Táo.)
Boiled chicken

/bɔɪld ˈtʃɪkɪn/

Gà luộc A whole boiled chicken is often prepared as an offering to the Kitchen Gods. (Một con gà luộc nguyên con thường được chuẩn bị để cúng ông Công ông Táo.)
Sugar-coated fruits

/ˈʃʊɡər koʊtɪd fruts/

Mứt trái cây Sugar-coated fruits are served as both an offering and a Tet snack. (Mứt trái cây được dùng làm lễ vật và món ăn vặt ngày Tết.)
Paper carp (votive carp)

/ˈpeɪpər kɑrp/

Cá chép giấy People burn paper carp along with votive paper as part of the ceremony. (Mọi người đốt cá chép giấy cùng với vàng mã như một phần của nghi lễ.)

2.3. Phong tục và hoạt động

Từ vựng tiếng Anh (phiên âm) Dịch tiếng Việt Ví dụ
Burn votive paper

/bɜrn ˈvoʊtɪv ˈpeɪpər/

Đốt vàng mã Burning votive paper symbolizes sending offerings to the spirits. (Đốt vàng mã tượng trưng cho việc gửi lễ vật đến các vị thần.)
Release carp into the river

/rɪˈlis kɑrp ˈɪntu ðə ˈrɪvər/

Phóng sinh cá chép Families release carp into the river to help the Kitchen Gods return to Heaven. (Các gia đình phóng sinh cá chép để giúp Táo Quân trở về trời.)
Clean the altar

/klin ði ˈæltər/

Dọn dẹp bàn thờ Before the ceremony, people clean the altar to prepare for the offerings. (Trước nghi lễ, mọi người dọn dẹp bàn thờ để chuẩn bị cho lễ cúng.)
Make offerings to the Kitchen Gods

/meɪk ˈɔfərɪŋz tu ðə ˈkɪtʃɪn ɡɑdz/

Cúng ông Công ông Táo Every year, families make offerings to the Kitchen Gods to show gratitude. (Hàng năm, các gia đình cúng ông Công ông Táo để bày tỏ lòng biết ơn.)
Send the Kitchen Gods to Heaven

/sɛnd ðə ˈkɪtʃɪn ɡɑdz tu ˈhɛvən/

Tiễn ông Công ông Táo lên trời People perform the ritual to send the Kitchen Gods to Heaven on the 23rd day of the lunar month. (Mọi người thực hiện nghi lễ tiễn ông Công ông Táo lên trời vào ngày 23 tháng Chạp.)

2.4. Biểu tượng và truyền thuyết

Từ vựng tiếng Anh (phiên âm) Dịch tiếng Việt Ví dụ
Carp turning into a dragon

/kɑrp ˈtɜrnɪŋ ˈɪntu ə ˈdræɡən/

Cá chép hóa rồng According to legend, a carp that successfully jumps over the Dragon Gate will turn into a dragon. (Theo truyền thuyết, cá chép nếu vượt qua Vũ Môn sẽ hóa thành rồng.)
The Jade Emperor

/ðə dʒeɪd ˈɛmpərər/

Ngọc Hoàng The Kitchen Gods report each family’s good and bad deeds to the Jade Emperor before Tet. (Táo Quân báo cáo việc tốt và xấu của mỗi gia đình lên Ngọc Hoàng trước Tết.)
Three Kitchen Gods

/θri ˈkɪtʃɪn ɡɑdz/

Ba vị thần bếp Vietnamese folklore describes the Three Kitchen Gods as deities who protect the household. (Truyền thuyết Việt Nam miêu tả ba vị thần bếp là những vị thần bảo vệ gia đình.)
Sacred fire

/ˈseɪkrəd faɪr/

Ngọn lửa thiêng The sacred fire in the kitchen symbolizes warmth, prosperity, and family unity. (Ngọn lửa thiêng trong bếp tượng trưng cho sự ấm áp, thịnh vượng và sự gắn kết gia đình.)
Return to Heaven on the 23rd day of the 12th lunar month

/rɪˈtɜrn tu ˈhɛvən ɑn ðə ˈtwɛntiˈθɜrd deɪ ʌv ðə twɛlfθ ˈlunər mʌnθ/

Trở về trời vào ngày 23 tháng Chạp On the 23rd day of the 12th lunar month, the Kitchen Gods return to Heaven to report on the family’s affairs. (Vào ngày 23 tháng Chạp, ông Công ông Táo trở về trời để báo cáo công việc của gia đình.)
Tổng hợp từ vựng chủ đề ông Công ông Táo trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng chủ đề ông Công ông Táo tiếng Anh

3. Mẫu hội thoại về ông Công ông Táo tiếng Anh

Để hiểu rõ cách dùng các từ vựng về ông Công ông Táo tiếng Anh, hãy cùng theo dõi đoạn mẫu hội thoại sau để hiểu rõ hơn cách dùng trong giao tiếp nhé!

Emma: Hey, Minh! I heard that today is a special day in Vietnam. What’s the occasion?
(Chào Minh! Mình nghe nói hôm nay là một ngày đặc biệt ở Việt Nam. Đó là ngày gì vậy?)

Minh: Yes, today is Kitchen Gods’ Day. It’s an important tradition where Vietnamese people send off the Kitchen Gods to report to the Jade Emperor.
(Đúng vậy, hôm nay là Ngày ông Công ông Táo. Đây là một truyền thống quan trọng, trong đó người Việt tiễn Táo Quân lên trời để báo cáo với Ngọc Hoàng.)

Emma: That sounds interesting! What do you usually do on this day?
(Nghe thú vị quá! Thông thường mọi người làm gì vào ngày này?)

Minh: Families prepare a special offering tray, which includes boiled chicken, sticky rice, and incense sticks. We also burn golden joss paper as part of the farewell ceremony for the Kitchen Gods.
(Các gia đình chuẩn bị mâm cúng đặc biệt, bao gồm gà luộc, xôinhang. Chúng mình cũng đốt vàng mã như một phần của lễ tiễn ông Công ông Táo.)

Emma: Wow! So, what’s the significance of the carp? I saw some people releasing carp into the river earlier.
(Wow! Vậy cá chép có ý nghĩa gì? Mình thấy có người thả cá chép xuống sông lúc nãy.)

Minh: Ah, that’s a key part of the tradition. It is believed that the carp will help the Kitchen Gods return to Heaven on the 23rd day of the 12th lunar month. There’s also a legend that if a carp successfully jumps over the Dragon Gate, it will turn into a dragon.
(À, đó là một phần quan trọng của truyền thống. Người ta tin rằng cá chép sẽ giúp Táo Quân trở về trời vào ngày 23 tháng Chạp. Còn có một truyền thuyết rằng nếu cá chép nhảy qua cổng Rồng thành công, nó sẽ hóa rồng.)

Emma: That’s such a beautiful tradition! I’d love to join and experience it someday.
(Đây đúng là một truyền thống đẹp! Mình rất muốn tham gia và trải nghiệm nó một ngày nào đó.)

Minh: You’re always welcome to celebrate with us!
(Bạn luôn được chào đón để cùng ăn Tết với chúng mình!)

Mẫu hội thoại về ông Công ông Táo trong tiếng Anh
Mẫu hội thoại về ông Công ông Táo tiếng Anh

Ba mẹ muốn con vừa học tiếng Anh vừa hiểu thêm về văn hóa truyền thống? Đừng bỏ lỡ mẫu hội thoại thú vị về ông Công ông Táo tiếng Anh giúp bé giao tiếp tự nhiên hơn!

Tham gia ngay group Facebook BMyC để nhận tài liệu học chất lượng và đồng hành cùng con chinh phục tiếng Anh!

Tham Gia Ngay

4. Bài tập vận dụng về Ông Công Ông Táo tiếng Anh

Bài 1: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)

Điền các từ sau vào chỗ trống: Kitchen Gods, Jade Emperor, votive paper, offering tray, carp, incense sticks, farewell ceremony, sticky rice

  1. Every year, Vietnamese people prepare an _______ with boiled chicken, fruits, and other food to offer to the _______ before sending them to Heaven.
  2. Families burn _______ as part of the _______ for the Kitchen Gods.
  3. It is believed that the _______ will carry the Kitchen Gods back to report to the _______.
  4. People light _______ on the altar as a sign of respect.
  5. A common offering on Kitchen Gods’ Day is _______, which is often made with mung beans.

Bài 2: Matching (Nối từ với nghĩa đúng)

Nối các từ/cụm từ ở cột A với ý nghĩa đúng ở cột B.

A B
1. The Jade Emperor A. Nghi lễ tiễn ông Công ông Táo
2. Sacred fire B. Đốt vàng mã
3. Burn votive paper C. Ngọc Hoàng
4. Release carp into the river D. Phóng sinh cá chép
5. Farewell ceremony E. Ngọn lửa thiêng

Bài 3: Short Writing (Viết đoạn văn ngắn)

Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) về phong tục ông Công ông Táo, sử dụng ít nhất 3 từ vựng sau: Kitchen Gods’ Day, incense sticks, offering tray, carp turning into a dragon, farewell ceremony.

Đáp án 

Bài 1: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)

  1. Every year, Vietnamese people prepare an offering tray with boiled chicken, fruits, and other food to offer to the Kitchen Gods before sending them to Heaven.
  2. Families burn votive paper as part of the farewell ceremony for the Kitchen Gods.
  3. It is believed that the carp will carry the Kitchen Gods back to report to the Jade Emperor.
  4. People light incense sticks on the altar as a sign of respect.
  5. A common offering on Kitchen Gods’ Day is sticky rice, which is often made with mung beans.

Bài 2: Matching (Nối từ với nghĩa đúng)

A B
1. The Jade Emperor C. Ngọc Hoàng
2. Sacred fire E. Ngọn lửa thiêng
3. Burn votive paper B. Đốt vàng mã
4. Release carp into the river D. Phóng sinh cá chép
5. Farewell ceremony A. Nghi lễ tiễn ông Công ông Táo

Bài 3: Short Writing (Viết đoạn văn ngắn)

Bài viết mẫu:

Kitchen Gods’ Day is an important tradition in Vietnam. On this day, families prepare an offering tray with boiled chicken, fruits, and other items to offer to the Kitchen Gods. People light incense sticks and pray for a good new year. As part of the farewell ceremony, they also burn votive paper. One special tradition is releasing carp into the river because it is believed that the carp will carry the Kitchen Gods to Heaven. According to legend, if a carp successfully jumps over the Dragon Gate, it will turn into a dragon. After this day, families start preparing for Tet.

(Dịch nghĩa: Ông Công Ông Táo tiếng Anh là một truyền thống quan trọng ở Việt Nam. Vào ngày này, các gia đình chuẩn bị mâm cúng gồm gà luộc, trái cây và các lễ vật khác để dâng lên Táo Quân. Mọi người thắp nhang, cầu mong một năm mới bình an và đốt vàng mã như một phần của nghi thức tiễn Táo Quân về trời.

Một nét đặc biệt của ngày Ông Công Ông Táo tiếng Anh là phong tục phóng sinh cá chép xuống sông, bởi theo quan niệm dân gian, cá chép sẽ đưa Táo Quân về trời để báo cáo với Ngọc Hoàng. Truyền thuyết cũng kể rằng, nếu cá chép vượt qua Long Môn thành công, nó sẽ hóa rồng. Sau ngày này, các gia đình bắt đầu chuẩn bị đón Tết, tạo không khí rộn ràng cho năm mới.)

Hình ảnh ngày Ông Công Ông táo ngày Tết Việt Nam
Hình ảnh ngày Ông Công Ông táo ngày Tết Việt Nam

Hy vọng bài viết đã giải đáp được thắc mắc “ông Công ông Táo tiếng Anh là gì” của bạn. Tết Nguyên Đán với những phong tục đặc sắc như lễ cúng ông Công ông Táo là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt. Chia sẻ câu chuyện này với bạn bè quốc tế là cách tuyệt vời để lan tỏa nét đẹp truyền thống của dân tộc. 

Để tự tin giới thiệu về ngày Tết, đặc biệt là câu chuyện ông Táo về trời bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và ấn tượng, bạn có thể tham khảo các khóa học speaking tại BMyC. Hãy để BMyC giúp bạn biến những câu chuyện văn hóa Việt Nam trở nên sống động và thu hút trong mắt bạn bè quốc tế.

BMYC SPEAKING – KHÓA HỌC GIAO TIẾP VÀ SỬ DỤNG TIẾNG ANH TỰ TIN HƠN CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: Trẻ từ 5-9 tuổi
  • Cách học: Chương trình hỗ trợ tăng cường giúp bố mẹ tiết kiệm được thời gian học tập, tăng tốc vào thời điểm luyện nói, rèn luyện kỹ năng Speaking. Thông qua các buổi học của con, bố mẹ cũng học hỏi được kinh nghiệm tương tác và định hướng phát triển kỹ năng cho con.

Lộ trình BMyC Speaking

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688