Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để bạn có thể viết, nói và hiểu tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Dù bạn là người mới học hay đang ôn luyện cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC, việc nắm vững các loại cấu trúc câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn rất nhiều.

Trong bài viết này, BMyC sẽ cùng bạn khám phá từ những cấu trúc câu đơn giản đến phức tạp, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu giúp bạn ứng dụng ngay vào thực tế.

Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z
Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z

1. Cấu trúc câu tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu tiếng Anh là gì?
Cấu trúc câu tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu tiếng Anh là cách các từ và cụm từ được sắp xếp theo một trật tự nhất định để tạo thành một câu có nghĩa và đúng ngữ pháp. Nó xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong câu như chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ và các bổ ngữ khác, giúp người đọc/nghe hiểu được thông điệp mà câu văn muốn truyền tải.

Một cấu trúc câu cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh là S + V + O (Subject + Verb + Object), tức là Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ. Tuy nhiên, có rất nhiều biến thể và mức độ phức tạp khác nhau, tùy thuộc vào loại câu (câu đơn, câu ghép, câu phức), thì của động từ, hay mục đích của câu (câu trần thuật, câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán).

Việc nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh là nền tảng quan trọng để bạn có thể nói và viết tiếng Anh một cách chính xác, rõ ràng và tự nhiên.

🎁 Đăng ký học thử miễn phí cùng BMyC ngay hôm nay!

Tặng bố mẹ trải nghiệm phương pháp đồng hành học tiếng Anh cùng con như ngôn ngữ mẹ đẻ tại nhà – đăng ký chỉ 1 phút!

👉 Tham gia nhóm Zalo học thử miễn phí

2. Các thành phần chính của cấu trúc câu trong tiếng Anh

Các thành phần chính của cấu trúc câu trong tiếng Anh
Các thành phần chính của cấu trúc câu trong tiếng Anh

Để xây dựng một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, bạn cần hiểu rõ chức năng của các thành phần cơ bản. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các thành phần chính, giúp bạn dễ dàng hình dung cách sắp xếp từ và tạo câu:

Thành phần Định nghĩa Ví dụ 
Chủ ngữ (Subject/S) Người hoặc vật thực hiện hành động chính trong câu, hoặc là đối tượng được nhắc đến. Thường đứng trước động từ. Chủ ngữ có thể là danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ/danh động từ.
  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
  • The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
  • Learning English is fun. (Học tiếng Anh thật vui.)
Tân ngữ (Object/O) Người hoặc vật nhận hành động do chủ ngữ thực hiện. Thường đứng sau động từ. Tân ngữ có thể là danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.
  • I love coffee. (Tôi thích cà phê.)
  • She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.)
  • He saw the cat running. (Anh ấy nhìn thấy con mèo đang chạy.) 
Đại từ (Pronouns) Từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ để tránh lặp lại. Bao gồm các đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they), đại từ sở hữu (mine, yours), đại từ phản thân (myself, yourself), v.v.
  • They went to the park. (Họ đã đến công viên.)
  •  Where is my book? It is on the table. (Sách của tôi đâu rồi? Nó ở trên bàn.) 
Danh từ (Noun/N) Từ chỉ người, vật, nơi chốn, sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm.  Có danh từ đếm được, không đếm được, danh từ riêng, danh từ chung, v.v.
  • Cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
  •  London is a big city. (Luân Đôn là một thành phố lớn.)
  • Happiness is important. (Hạnh phúc là quan trọng.) 
Động từ (Verb/V) Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Là thành phần cốt lõi của vị ngữ. Động từ chia theo thì, thể, và ngôi của chủ ngữ.
  • She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
  •  He is a student. (Anh ấy là một học sinh.)
  •  They seem happy. (Họ trông có vẻ hạnh phúc.) 
Tính từ (Adjective/Adj) Từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, miêu tả đặc điểm, tính chất của chúng. Thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, look, feel.
  • He has a beautiful house. (Anh ấy có một ngôi nhà đẹp.)
  • The food was delicious. (Thức ăn rất ngon.) 
Trạng từ (Adverb/Adv) Từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả một câu, miêu tả cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ. Thường kết thúc bằng -ly, nhưng cũng có nhiều trường hợp ngoại lệ.
  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  •  He is very tall. (Anh ấy rất cao.)
  • Suddenly, the lights went out. (Đột nhiên, đèn tắt.) 
Mạo từ (Article) Từ dùng đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là cụ thể hay không cụ thể. Gồm a, an (mạo từ không xác định) và the (mạo từ xác định).
  • The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng ) -> Cụ thể
  • I saw a dog. (Tôi thấy một con chó) -> Không cụ thể
Liên từ (Conjunction) Từ dùng để kết nối từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu. Gồm liên từ đẳng lập (and, but, or), liên từ phụ thuộc (because, although, if, when), v.v.
  • She likes tea and coffee. (Cô ấy thích trà và cà phê.)
  • I want to go, but I’m tired. (Tôi muốn đi, nhưng tôi mệt.) 
Giới từ (Preposition) Từ chỉ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương thức, nguyên nhân giữa các từ trong câu. Thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ.
  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • She arrived at 5 PM. (Cô ấy đến lúc 5 giờ chiều.)
  • He traveled by car. (Anh ấy đi bằng ô tô.) 
Danh động từ (Gerund) Động từ thêm -ing đóng vai trò như một danh từ. Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho giới từ.
  • Swimming is good for health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
  • He enjoys reading books. (Anh ấy thích đọc sách.) 

3. Các dạng cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh

Các dạng cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
Các dạng cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là “xương sống” để bạn sắp xếp các từ, cụm từ thành một ý nghĩa trọn vẹn. Nắm vững các cấu trúc cơ bản này sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và tự tin hơn rất nhiều. Hãy cùng BMyC khám phá những dạng phổ biến nhất nhé:

Cấu trúc câu Mô tả Ví dụ cụ thể 
S + V

(Chủ ngữ + Động từ)

Đây là cấu trúc đơn giản nhất, cốt lõi của mọi câu. Chủ ngữ thực hiện một hành động hoặc trạng thái. Birds fly. (Chim bay.) Đơn giản nhưng đầy đủ ý nghĩa.

The sun shines. (Mặt trời chiếu sáng.) Diễn tả hành động tự thân.

She smiled. (Cô ấy mỉm cười.) Chỉ hành động của chủ ngữ.

S + V + O

(Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)

Cấu trúc này mở rộng hơn, khi hành động của động từ tác động lên một đối tượng (tân ngữ). Tân ngữ là người hoặc vật nhận tác động. My brother built a sandcastle. (Anh trai tôi xây một lâu đài cát.) Hành động “xây” tác động lên “lâu đài cát”.

The chef cooked a delicious meal. (Đầu bếp nấu một bữa ăn ngon.) Hành động “nấu” tạo ra “bữa ăn ngon”.

I love coffee. (Tôi yêu cà phê.) Diễn tả cảm xúc tác động lên “cà phê”.

S + V + C

(Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ)

Cấu trúc này sử dụng các động từ nối (linking verbs) như be, seem, become, feel, look, sound,… để miêu tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ. Bổ ngữ có thể là danh từ, tính từ. He is a talented artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.) Bổ ngữ “an artist” định danh cho chủ ngữ “He”.

The music sounds beautiful. (Bản nhạc nghe thật hay.) Bổ ngữ “beautiful” mô tả chất lượng của “music”.

She became a doctor. (Cô ấy đã trở thành một bác sĩ.) Bổ ngữ “a doctor” chỉ sự thay đổi trạng thái của chủ ngữ.

S + V + O + C

(Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ)

Đây là cấu trúc phức tạp hơn, khi bổ ngữ được dùng để miêu tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ. Tức là, hành động của động từ không chỉ tác động lên tân ngữ mà còn gán cho tân ngữ một đặc điểm/trạng thái nào đó. They painted the wall blue. (Họ sơn bức tường màu xanh.) Hành động “sơn” khiến “bức tường” (tân ngữ) trở nên “màu xanh” (bổ ngữ).

I consider him my best friend. (Tôi xem anh ấy là bạn thân nhất của mình.) Hành động “xem” gán cho “anh ấy” (tân ngữ) danh xưng “bạn thân nhất” (bổ ngữ).

The news made her sad. (Tin tức khiến cô ấy buồn.) Hành động “khiến” làm cho “cô ấy” (tân ngữ) ở trạng thái “buồn” (bổ ngữ).

BMYC SPEED PLUS

  • Đối tượng học viên:Trẻ em tiểu học (5-9 tuổi) chưa có nền tảng tiếng Anh.
  • Cách học: Phương pháp đồng hành kết hợp Zoom 5+1. Bám sát định hướng mỗi tuần. Khóa học bố mẹ đồng hành cùng con, gia sư hỗ trợ

ĐĂNG KÝ NGAY

4. Các cấu trúc câu phổ biến trong tiếng Anh

cấu trúc câu phổ biến trong tiếng Anh
cấu trúc câu phổ biến trong tiếng Anh

Việc nắm vững các cấu trúc câu thông dụng không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn nâng cao sự tự tin trong giao tiếp. Những cấu trúc này rất linh hoạt và dễ áp dụng trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày. Hãy cùng khám phá những mẫu câu phổ biến nhất để kỹ năng giao tiếp của bạn thăng hoa!

Cấu Trúc Câu Mô Tả Ví Dụ Cụ Thể
Used to + V-infinitive Diễn tả thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. He used to collect vintage stamps when he was a kid, but now he’s into coding. (Anh ấy từng sưu tập tem cổ khi còn bé, nhưng giờ thì thích viết mã rồi.)
Be used to/ Get used to + V-ing/Noun Diễn tả việc đã quen hoặc đang quen với điều gì đó. After living in Hanoi for a year, she’s used to the constant buzz of motorbikes. (Sống ở Hà Nội một năm, cô ấy đã quen với tiếng xe máy ồn ào liên tục.)
S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something Diễn tả cái gì đó “quá” mức đến nỗi không thể làm được điều gì. The music was too loud for us to have a proper conversation. (Nhạc quá ồn đến mức chúng tôi không thể nói chuyện tử tế được.)
To prevent/stop + someone/something + from + V-ing Diễn tả ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó khỏi việc làm một hành động. This new app prevents me from wasting time on social media during work hours. (Ứng dụng mới này ngăn tôi lãng phí thời gian trên mạng xã hội trong giờ làm việc.)
S + V + because + S + V Dùng để diễn tả nguyên nhân, chỉ lý do cho hành động của chủ ngữ khác. He decided to pursue his passion because life is too short to have regrets. (Anh ấy quyết định theo đuổi đam mê vì cuộc sống quá ngắn ngủi để phải hối tiếc.)
S + V + because of + noun/gerund/ noun phrase Dùng để diễn tả nguyên nhân, chỉ lý do bằng cụm danh từ hoặc động danh từ. The outdoor concert was canceled because of the sudden downpour. (Buổi hòa nhạc ngoài trời bị hủy bỏ vì trận mưa như trút nước đột ngột.)
To prefer + noun/gerund + to + noun/gerund Diễn tả việc thích một điều gì hơn điều khác. I prefer listening to audiobooks to reading physical books when I’m commuting. (Tôi thích nghe sách nói hơn đọc sách giấy khi đi làm.)
To be amazed/ surprised/ angry/ good/ bad + at + noun/gerund Diễn tả cảm xúc của ai đó đối với một hành động hoặc danh từ cụ thể. Everyone was amazed at her ability to solve the Rubik’s cube in under 30 seconds. (Mọi người đều kinh ngạc trước khả năng giải khối Rubik của cô ấy trong vòng chưa đầy 30 giây.)
To spend + amount of time/money + on + something Dùng để diễn tả việc dành thời gian hoặc tiền bạc vào một thứ gì đó. They spent their entire savings on a round-the-world trip. (Họ đã dành toàn bộ tiền tiết kiệm của mình cho một chuyến đi vòng quanh thế giới.)

5. Một số cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh

Cau truc cau trong TA.5

Khi đã tự tin với các cấu trúc cơ bản, bạn có thể tiến tới những cấu trúc nâng cao hơn. Chúng sẽ giúp bài viết và lời nói của bạn trở nên phong phú, sắc thái và chuyên nghiệp hơn rất nhiều!

Cấu Trúc Câu Mô Tả Ví Dụ Cụ Thể
S + V + so + adj/adv + that + S + V Dùng để diễn tả cái gì đó “đến mức mà” một hành động khác xảy ra. The plot twist was so unexpected that the audience gasped in unison. (Tình tiết bất ngờ đến mức khán giả đồng loạt há hốc mồm.)
It takes/took + someone + amount of time + to + V Dùng để diễn tả mất bao nhiêu thời gian để làm gì. It took me an entire week to recover from that challenging mountain hike. (Tôi mất cả tuần để hồi phục sau chuyến leo núi đầy thử thách đó.)
S + find + it + adj + to + V Dùng để diễn tả ý kiến hoặc cảm giác của ai đó về một hành động nào đó. Many students find it challenging to balance their studies with part-time jobs. (Nhiều sinh viên thấy khó khăn để cân bằng giữa việc học và công việc làm thêm.)
S + make + it + adj + for someone + to + V Dùng để diễn tả một điều gì đó khiến việc gì đó dễ dàng hoặc khó khăn. The clear instructions on the assembly guide made it easy for me to put together the furniture. (Hướng dẫn rõ ràng trong sách lắp ráp giúp tôi dễ dàng lắp ráp đồ nội thất.)
S + V + enough + noun + (for someone) + to + V Dùng để diễn tả ai đó có đủ khả năng làm gì. She’s saved enough money to invest in her own startup next year. (Cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền để đầu tư vào công ty khởi nghiệp của riêng mình vào năm tới.)
Had better + V-infinitive Đề xuất mạnh mẽ hoặc cảnh báo cho ai đó làm gì. You’d had better back up your files regularly, or you might lose important data. (Bạn nên sao lưu tệp thường xuyên, nếu không bạn có thể mất dữ liệu quan trọng.)
Would rather + V-infinitive + than + V-infinitive Dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai điều. I would rather explore ancient ruins than lie on a beach all day during my vacation. (Tôi thà khám phá tàn tích cổ xưa còn hơn nằm dài trên bãi biển cả ngày trong kỳ nghỉ.)
No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V Diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác. No sooner had the concert started than the power went out, plunging the arena into darkness. (Buổi hòa nhạc vừa bắt đầu thì mất điện, khiến cả đấu trường chìm vào bóng tối.)
It is + adj + (for someone) + to + V Dùng để diễn tả một điều gì đó là dễ dàng hoặc khó khăn đối với ai đó. It is crucial for students to develop critical thinking skills for their future careers. (Việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện là rất quan trọng đối với sinh viên cho sự nghiệp tương lai của họ.)
S + V + as if/though + S + V (lùi thì) Dùng để diễn tả sự tưởng tượng hoặc cảm giác về một tình huống không có thực. He talks about quantum physics as if he were a Nobel laureate. (Anh ta nói về vật lý lượng tử như thể mình là một người đoạt giải Nobel.)
S + suggest + (that) + S + V (bare) Đưa ra gợi ý cho ai đó làm gì (dùng với động từ nguyên mẫu mà không “to”). The tour guide suggested that we visit the local market for an authentic experience. (Hướng dẫn viên du lịch gợi ý chúng tôi nên ghé thăm chợ địa phương để có trải nghiệm chân thực.)
So + adj + to be + S + that + S + V Dùng để nhấn mạnh tính chất của chủ ngữ đến mức ảnh hưởng đến một hành động khác. So compelling was the documentary that it changed my perspective on environmental issues. (Bộ phim tài liệu hấp dẫn đến mức nó đã thay đổi quan điểm của tôi về các vấn đề môi trường.)
It is + (high/about) time + S + V (quá khứ đơn) Dùng để diễn tả ý nghĩa rằng đã đến lúc ai đó cần phải làm gì. It’s high time we addressed the climate crisis with concrete actions. (Đã đến lúc chúng ta phải giải quyết khủng hoảng khí hậu bằng những hành động cụ thể.)
There is no point in + V-ing Dùng để diễn tả việc làm gì đó là vô ích. There’s no point in crying over spilled milk – let’s focus on finding a solution. (Khóc vì sữa đổ thì cũng vô ích – hãy tập trung tìm giải pháp.)
Hardly/Barely/Scarcely + had + S + V3/ed + when + S + V Dùng để nhấn mạnh sự kiện xảy ra ngay sau một sự kiện khác. Hardly had she finished her presentation when the entire audience erupted in applause. (Cô ấy vừa kết thúc bài thuyết trình thì toàn bộ khán giả đã vỗ tay vang dội.)
In case + S + V Diễn tả đề phòng trường hợp xảy ra. Pack an extra power bank in case your phone battery runs out during the long flight. (Mang thêm một cục sạc dự phòng phòng trường hợp pin điện thoại hết trong chuyến bay dài.)
Not until + time/clause + did + S + V (bare) Nhấn mạnh thời điểm hành động xảy ra. Not until I experienced living abroad did I truly appreciate the comforts of home. (Mãi cho đến khi trải nghiệm cuộc sống ở nước ngoài, tôi mới thực sự trân trọng sự thoải mái ở nhà.)

Xem thêm:

6. Lưu ý quan trọng khi học cấu trúc câu trong tiếng Anh

 

Học cấu trúc câu tiếng Anh không chỉ là ghi nhớ công thức mà còn là hiểu cách vận dụng chúng để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên. Để quá trình học tập của bạn hiệu quả hơn, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

6.1. Đừng chỉ học thuộc lòng công thức

Nhiều người có xu hướng học thuộc các công thức ngữ pháp như S + V + O, nhưng việc này thường không giúp bạn sử dụng câu trong thực tế. Thay vì vậy, hãy cố gắng hiểu bản chất của từng cấu trúc, tại sao nó được dùng và trong ngữ cảnh nào. Ví dụ, hiểu rằng thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên, chứ không chỉ là “S + V (s/es)”.

6.2. Học cấu trúc đi đôi với ví dụ và ngữ cảnh

Mỗi khi học một cấu trúc mới, hãy tìm hoặc tự tạo ra ít nhất 3-5 ví dụ thực tế. Các ví dụ này nên đa dạng, liên quan đến các tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Việc học trong ngữ cảnh giúp bạn hình dung được cách cấu trúc đó được sử dụng tự nhiên, đồng thời củng cố khả năng ghi nhớ.

6.3. Thực hành viết câu liên tục

Lý thuyết mà không đi kèm với thực hành sẽ rất khó để nắm vững. Hãy viết thật nhiều câu sử dụng các cấu trúc bạn vừa học. Bạn có thể bắt đầu bằng việc đặt câu đơn giản, sau đó kết hợp các cấu trúc để tạo thành câu phức tạp hơn. Việc viết giúp bạn biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực tế.

6.4. Đọc sách và nghe tiếng Anh thường xuyên

Đọc sách, báo, truyện tiếng Anh và nghe podcast, xem phim không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là cách tuyệt vời để tiếp xúc với các cấu trúc câu được sử dụng tự nhiên. Khi đọc và nghe, hãy chú ý cách người bản xứ sắp xếp từ ngữ, sử dụng các thì và cấu trúc câu để diễn đạt ý. Bạn sẽ học được nhiều điều thông qua việc tiếp thu ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.

6.5. Chia nhỏ cấu trúc phức tạp

Nếu bạn gặp một cấu trúc câu quá dài hoặc phức tạp, đừng cố gắng hiểu hết cùng một lúc. Hãy chia nhỏ câu thành các cụm từ hoặc mệnh đề nhỏ hơn, phân tích từng phần rồi ghép nối lại. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt ý nghĩa và cách xây dựng của câu.

6.6. Sai thì sửa, đừng ngại mắc lỗi

Việc mắc lỗi là một phần không thể thiếu của quá trình học. Đừng sợ sai khi nói hoặc viết tiếng Anh. Mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện. Hãy kiểm tra lại bài viết của mình, nhờ bạn bè hoặc giáo viên sửa lỗi, và quan trọng nhất là rút kinh nghiệm để không lặp lại lỗi đó.

6.7. Ôn tập định kỳ và kết hợp các cấu trúc

Ngữ pháp không phải là một môn học “một lần và mãi mãi”. Hãy ôn tập các cấu trúc cũ định kỳ để củng cố kiến thức. Hơn nữa, hãy luyện tập cách kết hợp các cấu trúc khác nhau trong cùng một câu hoặc đoạn văn để tạo ra những câu văn phức tạp và đa dạng hơn.

7. Bài tập thực hành về cấu trúc câu trong tiếng Anh

Bài tập 1: Sắp xếp lại từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

 Viết lại các câu sau cho đúng ngữ pháp và trật tự từ.

  1. is / name / my / Peter
  2. at / every morning / up / I / get / 6 a.m.
  3. playing / they / the / are / in / park / football
  4. many / how / do / have / you / pencils?
  5. doesn’t / like / Mary / vegetables

✅ Đáp án:

  1. My name is Peter.
  2. I get up at 6 a.m. every morning.
  3. They are playing football in the park.
  4. How many pencils do you have?
  5. Mary doesn’t like vegetables.

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của động từ

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.

  1. She usually ______ to school by bike.
    A. go  B. going  C. goes  D. gone
  2. I ______ a book now.
    A. reads  B. am reading  C. read  D. reading
  3. They ______ English every day.
    A. study  B. studied  C. are studying  D. studies
  4. My father ______ TV every evening.
    A. watch  B. watches  C. watching  D. watched
  5. We ______ to the zoo last Sunday.
    A. go  B. went  C. goes  D. are going

✅ Đáp án:

  1. C. goes.
  2. B. am reading.
  3. A. study.
  4. B. watches.
  5. B. went.

Bài tập 3: Viết câu hỏi cho phần gạch chân

Đặt câu hỏi cho phần in đậm trong mỗi câu.

  1. Tom is playing the piano.
  2. She goes to school by bus.
  3. They are watching a cartoon.
  4. I have two brothers.
  5. He plays football every afternoon.

✅ Đáp án:

  1. Who is playing the piano?
  2. How does she go to school?
  3. What are they watching?
  4. How many brothers do you have?
  5. When does he play football?

Bài tập 4: Hoàn thành câu với từ cho sẵn

Dùng những từ trong ngoặc để hoàn thành câu đúng ngữ pháp.

  1. She (not like) __________ ice cream.
  2. I (be) __________ in class 5A.
  3. They (go) __________ to school every morning.
  4. We (watch) __________ TV now.
  5. What (you/do) __________ at the moment?

✅ Đáp án:

  1. doesn’t like.
  2. am.
  3. go.
  4. are watching.
  5. are you doing.

8. Lời kết:

Hy vọng rằng bài viết “Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z” đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nền tảng quan trọng này trong quá trình học tiếng Anh. Giao tiếp tốt bắt đầu từ những câu đơn giản nhưng đúng cấu trúc. Vì vậy, đừng ngần ngại luyện tập mỗi ngày để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.

Đừng quên truy cập bmyc.vn thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học hay, phương pháp học hiệu quả và tài liệu luyện tập thú vị giúp bạn chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn mỗi ngày!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688