Nội dung chính
- 1. Fly trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ý nghĩa
- 🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
- 2. Bảng chia động từ Fly (Fly – Flew – Flown)
- 3. Cách dùng Fly trong các thì
- 3.1. Fly (V1 – hiện tại)
- 3.2. Flew (V2 – quá khứ đơn)
- 3.3. Flown (V3 – quá khứ phân từ)
- a. Cách dùng trong thì hoàn thành
- b. Cách dùng trong câu bị động
- 3.4. Cách phân biệt Flew và Flown
- 4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fly
- 🎮 Mini Game: “Ai bay, ai rơi?”
- 5. Mẹo ghi nhớ ba dạng của Fly (Fly – Flew – Flown)
- 6. Một số động từ bất quy tắc tương tự
- 7. Bài tập luyện tập quá khứ của từ Fly trong tiếng Anh (Có đáp án)
- Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ fly (Past Simple hoặc Past Participle)
- Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- Bài tập 3: Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sử dụng has/have flown
- Bài tập 4: Hoàn thành đoạn văn ngắn
- 8. Lời kết:
1. Fly trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ý nghĩa

Trong tiếng Anh, “fly” là một động từ quen thuộc, mang ý nghĩa chính là di chuyển trong không khí nhờ cánh hoặc một cơ chế nâng đỡ. Đây là cách dùng phổ biến nhất khi chúng ta nói về các loài chim, côn trùng hay máy bay.
Ví dụ: The plane flies across continents every day. (Máy bay bay qua các châu lục mỗi ngày.)
Không chỉ dừng lại ở nghĩa gốc, “fly” còn được sử dụng theo nghĩa bóng để miêu tả những khái niệm trừu tượng hơn. Người bản ngữ thường dùng “fly” để chỉ sự trôi qua nhanh chóng của thời gian, sự dâng trào mạnh mẽ của cảm xúc, hoặc sự lan truyền nhanh chóng của tin tức và thông tin.
Ví dụ: Time flies when you are enjoying yourself. (Thời gian trôi rất nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
Như vậy, “fly” không chỉ là một động từ đơn thuần để chỉ hành động bay lượn, mà còn là một từ gợi mở nhiều tầng nghĩa phong phú, được dùng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
Dù con của bạn đang ở giai đoạn nào trong độ tuổi dưới 8, giúp con học tiếng Anh sớm là hoàn toàn cần thiết và đúng đắn.
Hãy để BMyC đồng hành cùng bạn với lộ trình học cá nhân hóa, giúp con phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc như một người bản ngữ.
2. Bảng chia động từ Fly (Fly – Flew – Flown)
Động từ fly trong tiếng Anh có nghĩa là “bay” và thường xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp, từ việc miêu tả loài chim cho đến việc nói về chuyến đi bằng máy bay. Để sử dụng chính xác động từ này, bạn cần nắm rõ cách chia ở ba dạng cơ bản: V1 (hiện tại), V2 (quá khứ đơn), và V3 (quá khứ phân từ). Hãy cùng theo dõi bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
Dạng | Từ | Phiên âm | Ví dụ |
V1 (hiện tại) | fly | /flaɪ/ | Birds fly in the sky. (Chim bay trên bầu trời.) |
V2 (quá khứ đơn) | flew | /fluː/ | He flew to Korea last week. (Anh ấy đã bay sang Hàn Quốc tuần trước.) |
V3 (quá khứ phân từ) | flown | /floʊn/ | The helicopter has flown over the city. (Chiếc trực thăng đã bay qua thành phố.) |
3. Cách dùng Fly trong các thì

Động từ Fly (bay) là một trong những từ quen thuộc và dễ gặp trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Tuy nhiên, nhiều bạn thường nhầm lẫn khi chia động từ này ở các thì khác nhau. Hãy cùng BMyC tìm hiểu cách dùng của Fly – Flew – Flown qua từng tình huống cụ thể nhé!
3.1. Fly (V1 – hiện tại)
Ở thì hiện tại đơn, Fly được dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên. Đây là những điều lặp đi lặp lại hoặc luôn đúng trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu trúc thường gặp:
Nội dung | Cấu trúc |
Khẳng định |
|
Phủ định |
|
Nghi vấn |
|
Lưu ý: Khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), động từ Fly sẽ chuyển thành flies (thêm -es thay vì chỉ thêm -s).
Ví dụ:
- Swallows fly south in the winter. (Chim én bay về phương Nam vào mùa đông.)
- She flies to Bangkok every month. (Cô ấy bay sang Bangkok mỗi tháng.)
- Do birds fly at night? (Chim có bay vào ban đêm không?)
- He doesn’t fly to work. (Anh ấy không đi làm bằng máy bay.)
3.2. Flew (V2 – quá khứ đơn)
Ở thì quá khứ đơn, Flew (quá khứ của Fly) được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường đi kèm với những mốc thời gian cụ thể như yesterday, last year, two days ago…
Cấu trúc thường gặp:
Nội dung | Cấu trúc |
Khẳng định |
|
Phủ định |
|
Nghi vấn |
|
Ví dụ:
- She flew to Singapore last summer. (Cô ấy đã bay sang Singapore vào mùa hè năm ngoái.)
- They didn’t fly to Paris yesterday. (Họ đã không bay sang Paris ngày hôm qua.)
- Did he fly to Hanoi two days ago? (Anh ấy đã bay ra Hà Nội cách đây hai ngày phải không?)
3.3. Flown (V3 – quá khứ phân từ)
Từ flown chính là dạng phân từ quá khứ (V3) của fly. Đây là dạng thường xuyên xuất hiện trong các thì hoàn thành và câu bị động. Khi nắm vững cách dùng, bạn sẽ thấy việc ghi nhớ và vận dụng trở nên rất tự nhiên.
a. Cách dùng trong thì hoàn thành
Các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect) thường dùng flown để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra trước đó và có kết nối đến hiện tại hoặc một mốc thời gian khác trong quá khứ.
Thì | Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Hiện tại hoàn thành | have/has + flown | We have flown together many times. | Chúng tôi đã bay cùng nhau nhiều lần. |
Quá khứ hoàn thành | had + flown | She had flown before the storm started. | Cô ấy đã bay trước khi cơn bão bắt đầu. |
👉 Điểm cần nhớ: Khi nói về những trải nghiệm trong đời (đã từng bay, đã từng đi du lịch bằng máy bay…), bạn sẽ dùng have/has flown. Còn nếu muốn nhấn mạnh một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, hãy dùng had flown.
b. Cách dùng trong câu bị động
Ngoài thì hoàn thành, flown cũng được dùng trong câu bị động để diễn đạt hành động mà chủ thể không tự làm, mà được tác động từ bên ngoài.
Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa |
be + flown | The flag was flown above the tower. | Lá cờ được treo bay trên ngọn tháp. |
👉 Với dạng bị động, “flown” giúp người học tập trung vào kết quả hành động thay vì ai thực hiện nó. Ví dụ, khi nói về lá cờ bay trên tòa tháp, ta quan tâm đến hình ảnh lá cờ được treo chứ không nhấn mạnh ai đã treo nó.
3.4. Cách phân biệt Flew và Flown
Nhiều bạn học sinh thường hay nhầm lẫn giữa “flew” và “flown”, vì cả hai đều xuất phát từ động từ “fly” (bay). Tuy nhiên, hai từ này lại được dùng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng nhìn bảng dưới đây để phân biệt thật rõ ràng:
Từ vựng | Thì/Loại từ | Cách dùng | Ví dụ |
Flew | Quá khứ đơn của fly | Diễn tả một hành động “bay” đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | – The bird flew over the tree yesterday. (Con chim đã bay qua cái cây ngày hôm qua.) |
Flown | Quá khứ phân từ của fly | Dùng trong các thì hoàn thành (have/has/had flown) hoặc thể bị động | – The airplane has flown for 10 hours without stopping. (Chiếc máy bay đã bay 10 tiếng mà không dừng lại.)
– The kites were flown in the festival. (Những cánh diều đã được thả trong lễ hội.) |
BMyC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fly
Khi con học một từ mới, nếu chỉ dừng lại ở nghĩa cơ bản thì rất dễ quên. Nhưng nếu con mở rộng thêm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa, con sẽ thấy tiếng Anh trở nên thật thú vị, bởi chỉ một ý tưởng thôi nhưng lại có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Điều này giúp con nói hay hơn, viết phong phú hơn.
Bảng từ dưới đây sẽ giúp con dễ ghi nhớ:
Loại từ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) | Soar | Bay vút lên cao | The eagle soared high in the sky. (Đại bàng bay vút lên cao trên bầu trời.) |
Glide | Bay lướt nhẹ nhàng | The swan glided gracefully across the lake. (Chú thiên nga lướt đi nhẹ nhàng trên mặt hồ.) | |
Hover | Lơ lửng, bay tại chỗ | The helicopter hovered over the building. (Chiếc trực thăng lơ lửng trên tòa nhà.) | |
Wing | Bay bằng cánh | The bird winged its way back to the nest. (Chú chim vỗ cánh bay về tổ.) | |
Zoom | Bay vút đi nhanh chóng | The jet zoomed across the sky. (Chiếc máy bay phản lực lao vút qua bầu trời.) | |
Sail | Bay/lướt như đang trôi | The kite sailed smoothly in the wind. (Cánh diều bay lướt nhẹ trong gió.) | |
Từ trái nghĩa (Antonyms) | Land | Hạ cánh, đáp xuống | The plane landed safely at the airport. (Máy bay hạ cánh an toàn xuống sân bay.) |
Fall | Rơi xuống | The apple fell from the tree. (Quả táo rơi xuống từ trên cây.) | |
Sink | Chìm, tụt xuống | The stone sank to the bottom of the river. (Viên đá chìm xuống đáy sông.) | |
Stay | Ở yên, không bay | The cat stayed on the ground. (Con mèo ở yên trên mặt đất.) | |
Crawl | Bò, di chuyển chậm trên đất | The baby crawled across the floor. (Em bé bò qua sàn nhà.) |
👉 Học theo cách này, con không chỉ biết “fly = bay”, mà còn biết nhiều cách nói khác nhau: bay vút, bay nhẹ, bay lơ lửng,… Đồng thời, khi gặp từ trái nghĩa, con sẽ nhớ rõ hơn vì có sự đối lập để so sánh.
🎮 Mini Game: “Ai bay, ai rơi?”
Bước chơi | Nội dung | Gợi ý cho phụ huynh & bé |
1. Chuẩn bị | In/viết sẵn các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fly ra giấy (hoặc thẻ flashcard). | Có thể ghi cả từ + hình minh họa nhỏ (chim, máy bay, quả táo rơi…). |
2. Luật chơi | – Bố mẹ đọc/tung ra một từ.
– Bé phải phản xạ ngay: 👉 Nếu là đồng nghĩa với fly → hô “Bay” + làm động tác chim bay . 👉 Nếu là trái nghĩa với fly → hô “Rơi” + làm động tác rơi xuống |
Khuyến khích bé phản xạ nhanh trong 5 giây để tăng sự kịch tính. |
3. Danh sách từ | Đồng nghĩa (Synonyms): Soar, Glide, Hover, Wing, Zoom, Sail.
Trái nghĩa (Antonyms): Land, Fall, Sink, Stay, Crawl. |
Bố mẹ đọc ngẫu nhiên, không theo thứ tự để thử độ phản xạ của bé. |
4. Ví dụ chơi | – Bố mẹ: “Soar!” → Bé: “Bay” (giơ tay vỗ cánh).
– Bố mẹ: “Fall!” → Bé: “Rơi” (ngồi thụp xuống). |
Có thể quay lại video để bé tự xem và cười cùng bố mẹ, tạo niềm vui khi học. |
5. Nâng cấp | Khi bé quen, bố mẹ chuyển sang đọc câu tiếng Anh thay vì chỉ một từ. Bé phải nghe và đoán nhanh. | Ví dụ: The eagle soared high in the sky. → Bé phải hô “Bay”.
The apple fell from the tree. → Bé hô “Rơi”. |
5. Mẹo ghi nhớ ba dạng của Fly (Fly – Flew – Flown)
Khi học động từ bất quy tắc, nhiều bé thường gặp khó khăn vì không nhớ nổi ba dạng của một từ. Với từ Fly (bay), bố mẹ có thể hướng dẫn con ghi nhớ theo những mẹo sau:
Flew: Phát âm gần giống từ tiếng Việt “lưu”. Mà “đã lưu” tức là chuyện đã qua → chính là quá khứ của Fly.
Flown: Kết thúc bằng -n, giống các từ quen thuộc như known, grown. Đây chính là dấu hiệu dễ nhận ra → quá khứ phân từ.
Cụm so sánh: Cả ba dạng fly – flew – flown cũng đi theo quy luật của một số nhóm từ bất quy tắc khác:
- go – went – gone
- know – knew – known
Với cách liên tưởng này, con không chỉ nhớ riêng “Fly” mà còn học được nhóm từ bất quy tắc có cùng “mẫu”, giúp việc học trở nên nhẹ nhàng và thú vị hơn.
6. Một số động từ bất quy tắc tương tự
Khi học động từ bất quy tắc, thay vì “học vẹt” từng từ riêng lẻ, con có thể ghi nhớ theo nhóm quy luật. Với nhóm -ew → -own, chỉ cần nắm một vài từ, con sẽ dễ dàng mở rộng sang cả loạt từ tương tự.
Dưới đây là danh sách mở rộng:
Động từ nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Cách ghi nhớ ngắn gọn |
Fly (bay) | Flew | Flown | “Flew” = lưu (đã qua), “Flown” kết thúc -n |
Know (biết) | Knew | Known | Nhóm “-ew → -own” |
Grow (mọc, lớn lên) | Grew | Grown | Giống “know” |
Throw (ném) | Threw | Thrown | Nhóm với “grow” |
Blow (thổi) | Blew | Blown | Nhóm với “fly” |
Show (cho thấy) | Showed | Shown | V3 theo quy tắc -n, dễ liên tưởng |
Draw (vẽ/kéo) | Drew | Drawn | V2 giống “grew”, V3 kết thúc -n |
Overthrow (lật đổ) | Overthrew | Overthrown | Từ ghép của “throw” nên biến đổi tương tự |
Withhold (giữ lại) | Withheld | Withheld | Ngoại lệ, nhưng học cùng nhóm dễ phân biệt |
Go (đi) | Went | Gone | Đặc biệt, V3 vẫn kết thúc -n |
Khi nhìn vào bảng này, bố mẹ có thể cùng con học theo nhóm từ thay vì từng từ riêng lẻ. Nhờ vậy, việc ghi nhớ sẽ nhẹ nhàng hơn, giống như chơi trò ghép hình: chỉ cần con ghép đúng V1 – V2 – V3 là hoàn thành.
7. Bài tập luyện tập quá khứ của từ Fly trong tiếng Anh (Có đáp án)
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ fly (Past Simple hoặc Past Participle)
- Yesterday, the bird ___ over the tall trees.
- My brother has never ___ on an airplane before.
- The pilot ___ to Paris last night.
- The kites have ___ so high in the sky this afternoon.
Đáp án:
- flew
- flown
- flew
- flown
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- Yesterday, Peter (fly / flew / flown) to New York.
- The birds have (fly / flew / flown) south for the winter.
- We (fly / flew / flown) to London last summer.
- She has never (fly / flew / flown) by helicopter before.
Đáp án:
- flew
- flown
- flew
- flown
Bài tập 3: Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sử dụng has/have flown
- She flew to Singapore. → She ___ already ___ to Singapore.
- They flew to Japan last year. → They ___ ___ to Japan before.
- I flew by plane in 2020. → I ___ ___ by plane before.
- The birds flew away yesterday. → The birds ___ just ___ away.
Đáp án:
- has already flown
- have flown
- have flown
- have just flown
Bài tập 4: Hoàn thành đoạn văn ngắn
Điền flew hoặc flown vào chỗ trống:
Last summer, my family ___ to Hanoi for our vacation. It was the first time I had ever ___ on an airplane. The plane ___ smoothly, and within two hours we had already ___ over many mountains and rivers.
Đáp án:
- flew
- flown
- flew
- flown
8. Lời kết:
Như vậy, bạn đã nắm rõ quá khứ của từ Fly là Flew (V2) và Flown (V3), cũng như cách sử dụng chúng trong các thì khác nhau. Việc phân biệt chính xác giúp bạn không chỉ tránh nhầm lẫn mà còn tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh.
Hãy luyện tập thường xuyên qua ví dụ và bài tập ở trên để ghi nhớ nhanh hơn. Đừng quên học theo nhóm các động từ bất quy tắc có cùng quy luật biến đổi, chắc chắn việc học tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và dễ dàng hơn!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Plenty of đi với danh từ gì? Hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa
- Live on là gì? Cách phân biệt và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày
- Giáo Trình Tiếng Anh Cambridge: Lộ Trình Học Chuẩn Quốc Tế Cho Trẻ Em & Học Sinh