Tổng hợp đầy đủ cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh

Hỏi đáp về số điện thoại là một trong những tình huống thường gặp nhất, bất kể là trong công việc hay đời sống thường ngày.

Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh
Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh

Khám phá ngay cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh và các mẫu câu liên quan ở bài viết dưới đây nhé.

I. Lý do cần nắm vững cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh

Có rất nhiều tình huống trong cuộc sống khiến chúng ta cần trao đổi số điện thoại bằng ngôn ngữ tiếng Anh, chẳng hạn như khi đi du lịch, trao đổi thông tin liên lạc với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài hoặc với người thân sống ở nước ngoài.

Vì vậy, việc nắm vững cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh là vô cùng cần thiết bởi nó giúp việc trao đổi thông tin diễn ra chính xác, trôi chảy. Ngược lại, nếu thông tin về số điện thoại bị sai lệch, điều này có thể dẫn đến những tình huống rắc rối trong đời sống hoặc trong công việc, khiến chúng ta ít nhiều sẽ bị thiệt hại.

II. Quy tắc chuẩn khi đọc số điện thoại trong tiếng Anh

Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh-quy tắc chuẩn
Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh – quy tắc chuẩn

Để biết cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh, bạn chỉ cần nắm vững các quy tắc dưới đây.

1. Đọc từng số trong số điện thoại từ trái sang phải

Đọc lần lượt từng con số trong số điện thoại một cách chậm rãi, chính xác là cách thức đơn giản nhất để người nghe dễ nắm bắt thông tin.

Ví dụ: 0332 071 526 sẽ đọc là “oh/zero three three two, oh/zero seven one, five two six”.

2. Sử dụng cách đọc số điện thoại ngắn gọn khi có các con số liền kề giống nhau

  • Nếu 2 số liền kề giống nhau, hãy đọc “double + số
  • Nếu 3 số liền kề giống nhau, hãy đọc “triple + số
  • Nếu 4 số liền kề giống nhau, hãy đọc “quadrupled + số

Ví dụ:

0332 071 526 sẽ đọc là “oh/zero double three two, oh/zero seven one, five two six”.

0888 016 688 sẽ đọc là “oh/zero triple eight, oh/zero one six, six double eight”.

090 666 8888 sẽ đọc là “oh/zero nine oh/zero triple six quadrupled eight”.

3. Đọc số điện thoại khi có mã quốc gia, mã vùng miền

Mã quốc gia, mã vùng miền thường có dạng dấu cộng (+) và theo sau là một đến ba chữ số.

  • Cấu trúc đọc số điện thoại khi có mã quốc gia, mã vùng miền là “plus + mã quốc gia + mã vùng miền + số điện thoại.

Ví dụ: +1 209 836 6651 đọc là “plus one, two oh/zero nine, eight three six, double six five one”.

  • Cấu trúc đọc số điện thoại khi có mã quốc gia là “plus + mã quốc gia + số điện thoại”.

Ví dụ: +84 332 071 526 đọc là “plus eight four, double three two, oh/zero seven one, five two six.

4. Đọc số điện thoại khi có số máy nhánh

Bạn có thể thấy khi liên hệ với một số hotline công ty hoặc các ngân hàng, ngoài số điện thoại chính, bạn còn được chuyển liên hệ tới các số máy nhánh để làm việc trực tiếp với từng nhân viên theo nhu cầu của mình.

Với trường hợp đọc số điện thoại khi có số máy nhánh, bạn sử dụng cấu trúc “số điện thoại + extension + số nhánh.

Ví dụ:1900 545415 nhánh 1” đọc là “one nine double oh/zero, five four five four one five extension one”.

III. Cách hỏi số điện thoại người khác bằng tiếng Anh trong giao tiếp

Tham khảo ngay những cách hỏi đáp số điện thoại thông dụng trong tiếng Anh dưới đây.

Với mẫu câu hỏi, bất kể là văn cảnh nào chúng ta cũng có thể sử dụng 2 cách hỏi như sau:

  • Can I have your phone number? 
  • What’s your phone number?

Nếu muốn trang trọng hơn, bạn nên sử dụng mẫu câu:

  • Would you please give me your phone number?
  • May I have your phone number?

Với mẫu câu trả lời, cách trả lời số điện thoại bằng tiếng Anh đơn giản nhất là It’s + số điện thoại”.

IV. Các lỗi hay gặp khi đọc số điện thoại bằng tiếng Anh

Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh-các lỗi thường gặp
Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh – các lỗi thường gặp

Để đọc và viết số điện thoại bằng tiếng Anh chuẩn xác, bạn cần tránh mắc phải những lỗi sai sau đây.

1. Không đọc tách mã vùng và phần còn lại của số điện thoại

Ở một số quốc gia, số điện thoại bao gồm 3 chữ số đầu là mã vùng. Nếu không đọc tách riêng mã vùng và phần chữ số điện thoại còn lại, người nghe có thể dễ nhầm lẫn.

2. Không hiểu quy tắc sử dụng gạch nối, dấu ngoặc đơn và dấu cách trong số điện thoại

Các quy tắc về dấu gạch nối, ngoặc đơn, dấu cách trong số điện thoại được sử dụng phổ biến là:

  • Dấu ngoặc đơn: bên trong dấu ngoặc đơn là mã quốc gia hoăc mã vùng.
  • Dấu gạch nối: phân tách mã quốc gia, mã vùng với số điện thoại và phân tách nhóm 3 số, 4 số trong số điện thoại.
  • Dấu cách: phân tách số điện thoại trong nước thành nhóm 2,3,4 số.

3. Phát âm sai chữ số

Đây là lỗi thường gặp khi nói số điện thoại với tốc độ quá nhanh, khiến người nghe dễ nhầm lẫn. Chẳng hạn như, số 5 và số 9 (five and nine) rất dễ bị nhầm với nhau.

V. Từ vựng liên quan đến số điện thoại trong tiếng Anh

country code mã quốc gia
area code mã vùng
battery pin
business call cuộc gọi công việc
dialling tone âm thanh cho bạn biết điện thoại đã được kết nối và sẵn sàng để sử dụng
directory enquiries tổng đài báo số điện thoại
engaged máy bận
Ex-directory số điện thoại không có trong danh bạ
extension số máy lẻ
fault lỗi
interference nhiễu tín hiệu
international directory enquiries tổng đài báo số điện thoại quốc tế
message tin nhắn
missed call cuộc gọi nhỡ
mobile phone charger Sạc điện thoại di động
off the hook điện thoại bị kênh
operator người trực tổng đài
outside line kết nối với số điện thoại bên ngoài
personal call cuộc gọi cá nhân
telephone directory danh bạ điện thoại
phone card thẻ điện thoại
phone number số điện thoại
signal tín hiệu
smartphone điện thoại thông minh
to be cut off bị cắt tín hiệu
to call someone back gọi lại cho ai
dial a number quay số
hang up cúp máy
leave a message để lại tin nhắn
write a message viết tin nhắn

VI. Một số mẫu câu thường gặp khi gọi điện thoại

1. Mẫu câu mở đầu khi gọi cho ai đó

Hello A lô
Good morning Chào buổi sáng
Good afternoon Chào buổi chiều
This is ………… speaking Người đang gọi là.…
Could I speak to ………. please? Tôi có thể nói chuyện với … được không?
I would like to speak to ……….. Tôi muốn nói chuyện với…..
I’m trying to contact ………. Tôi đang cố gắng liên lạc với….
I am calling from …………… Tôi đang gọi từ…..
I’m calling on behalf of ………… Tôi gọi thay mặt cho…..
Hi, it’s ………… here Tôi là … đây
I am trying to get in touch with…………. Tôi muốn nói chuyện cùng…
Is …………. there please? Có … ở đó không?
 I’m in the post office at the moment, and I just needed …… Tôi đang ở bưu điện và cần gọi …

2. Mẫu câu hỏi thông tin người gọi đến

  May I ask who’s calling please? Tôi có thể hỏi ai đang gọi cho tôi vậy?
  Can I ask whom I’m speaking to please? Tôi có thể hỏi tôi đang nói chuyện với ai không?
  Where are you calling from?” Bạn đang gọi từ đâu?
  Could I speak to someone who …..? Tôi có thể nói chuyện với người…
  Who’s calling please? Ai đang gọi đấy ạ?
  Who’s speaking? Ai đang gọi đấy?
  Who is it? Ai thế?
  Whom am I speaking to? Tôi đang nói chuyện với ai?

3. Mẫu câu khi mong muốn nối máy với ai đó

  Hello / Good morning / Good afternoon … Chào buổi sáng/trưa/chiều…
  This is Minh Chau speaking Chào, đây là Minh Châu…
  Could I speak to Lam please? Tôi có thể nói chuyện với Lam được không?
  I’d like to speak to Professor Le. Tôi muốn nói chuyện với giáo sư Lê.
  I’m trying to contact the student consultant. Tôi muốn gặp người tư vấn cho sinh viên.

4. Mẫu câu cung cấp thông tin cho người gọi đến

  I’m calling from Vietnam/ Singapore. Tôi gọi đến từ Việt Nam/ Singapore.
  I’m calling on behalf of… Tôi gọi điện thay mặt cho…

5. Mẫu câu khi bắt máy

  Jennie speaking. Can I help you? Jennie đang nghe máy đây, tôi có thể giúp gì cho bạn?
  Who’s calling please? Ai gọi điện vậy ạ?
  Who’s speaking? Ai gọi điện vậy?
  Where are you calling from? Bạn gọi đến từ đâu?
  Are you sure you have the right contact? Bạn chắc là mình gọi đúng số chứ?

6. Mẫu câu khi nhờ ai đó giữ máy

  Hold the line please Giữ máy chút nhé
  Could you hold on please? Bạn giữ máy chút được không?
  Just a moment please Đợi tí nhé
  Thank you for holding Cảm ơn vì đã đợi
  His line is free now … I’ll put you through his line. Số của ông ấy gọi được rồi, tôi sẽ nối máy
  I am connecting you to her now. Tôi đang nối máy cho bạn tới bà ấy

7. Mẫu câu từ chối cuộc gọi

I’m afraid the line’s engaged. Could you call back later? Tôi e là máy bận rồi, bạn có thể gọi lại chứ?
I’m afraid she’s in a video call at the moment. Tôi e là cô ấy đang bận họp rồi
I’m sorry. He’s out of the office today. Xin lỗi, anh ấy không có ở văn phòng hôm nay
He/she isn’t in at the moment. Anh ấy không có ở đây
I’m afraid we don’t have a Mr./Mrs./Ms/Miss. … here Tôi e là ông/bà… không có ở đây
I’m sorry.There’s nobody here by that name. Xin lỗi ở đây không ai có tên như vậy cả
Sorry. I think you’ve dialled the wrong number. Xin lỗi, tôi nghĩ bạn gọi nhầm số rồi

8. Mẫu câu kết thúc cuộc gọi

Thank you for calling Cảm ơn vì cuộc gọi
Have a good day Chúc một ngày tốt lành
Goodbye Xin chào tạm biệt
Bye! Tạm biệt
Talk soon Thôi nhé
Speak to you again soon Nói chuyện với bạn sau

Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh và những từ vựng, mẫu câu liên quan. Bạn hãy áp dụng ngay vào những tình huống hỏi đáp về số điện thoại trong cuộc sống và công việc của mình nhé.

BMyC tin rằng khi bạn trang bị đầy đủ các mẫu câu để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống, cuộc giao tiếp của bạn chắc chắn sẽ trôi chảy và công việc từ đó cũng thuận lợi hơn rất nhiều.

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688