Để biết cách viết số thứ tự trong tiếng Anh đầy đủ nhất và tránh nhầm lẫn giữa số thứ tự và số đếm, hãy đọc hết bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính
- I. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
- II. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh (viết đầy đủ và viết tắt)
- 1. Quy tắc về cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
- 2. Bảng số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 30
- 3. Phân biệt cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và số đếm trong tiếng Anh
- III. 5 cách dùng phổ biến của số thứ tự trong tiếng Anh
- 1. Xác định trình tự, vị trí
- 2. Xác định thứ hạng trong cuộc thi
- 3. Xác định thứ tự sự kiện
- 4. Miêu tả ngày tháng
- 5. Diễn tả mẫu số của phân số
- IV. Một số bài tập luyện cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
- 1. Viết lại các câu sau bằng cách thêm số thứ tự phù hợp vào chỗ trống
- 2. Điền vào chỗ trống bằng số thứ tự phù hợp
- 3. Chuyển các số sau thành số thứ tự
- 4. Hoàn thành các câu sau bằng cách viết số thứ tự phù hợp
- 5. Điền chữ cái thích hợp vào ô trống để tạo thành từ chỉ số thứ tự
I. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
Số thứ tự trong tiếng Anh là số biểu đạt vị trí hoặc thứ tự của một người, sự vật, sự việc.
Ví dụ:
January is the first month of the year.
(Tháng một là tháng đầu tiên của năm.)
Trong câu trên, “first” chính là từ chỉ số thứ tự trong tiếng Anh, diễn tả thứ tự của tháng 1 trong một năm.
II. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh (viết đầy đủ và viết tắt)
Để tìm hiểu về cách viết số thứ tự trong tiếng Anh, hãy cùng BMyC tìm hiểu và các quy tắc và bảng số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 30 nhé.
1. Quy tắc về cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh sẽ chia làm 2 nhóm: nhóm số thứ tự tuân theo quy tắc và nhóm số thứ tự bất quy tắc.
Với nhóm số thứ tự tuân theo quy tắc, cách viết đơn giản là thêm đuôi “th” vào sau số đếm.
Tuy nhiên, ngay cả trong nhóm tuân theo quy tắc, chúng ta vẫn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý về cách viết.
Các số thứ tự có chữ số tận cùng là “5” thì “5” sẽ được viết là “fifth”.
Ví dụ: “25th” là “twenty-fifth”, “35th” là “thirty-fifth”.
Các số thứ tự có chữ số tận cùng là “9” thì “9” sẽ được viết là “ninth”
Ví dụ: “29th” là “twenty-ninth”, “39th” là “thirty-ninth”. Riêng “19th” sẽ là “nineteenth”.
Các số tròn chục có đuôi trong số đếm là “ty” khi chuyển sang số thứ tự sẽ chuyển “y” thành “ie” và thêm đuôi “th”.
Ví dụ: “20th” là “twentieth”, “30th” là “thirtieth”.
Với nhóm số thứ tự bất quy tắc, chúng ta sẽ gặp ở số thứ tự có chữ số tận cùng là 1, 2, 3.
Các số thứ tự có chữ số tận cùng là “1” thì “1” được viết là first. Khi viết tắt số thứ tự, chúng ta viết phần số và thêm “st” (2 chữ cái cuối cùng của “first”). Riêng “11th” sẽ được viết là “eleventh”.
Ví dụ: January 1st (Ngày 1 tháng 1).
Các số thứ tự có chữ số tận cùng là “2” thì “2” được viết là “second”. Khi viết tắt số thứ tự, chúng ta viết phần số và thêm “nd” (2 chữ cái cuối cùng của “second”). Riêng “12th” sẽ được viết là “twelfth”.
Ví dụ: October 2nd (Ngày 2 tháng 10).
Các số thứ tự có chữ số tận cùng là “3” thì “3” được viết là “third”. Khi viết tắt số thứ tự, chúng ta viết phần số và thêm “rd” (2 chữ cái cuối cùng của “third”). Riêng “13th” sẽ được viết là “thirteenth”.
Ví dụ: December 23rd (Ngày 23 tháng 12).
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
2. Bảng số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 30
Hãy tham khảo bảng số thứ tự từ 1 đến 30 dưới đây để biết cách viết đầy đủ và cách viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh nhé.
Từ vựng | Viết tắt | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
First | 1st | /fɜːst/ – /fɜːrst/ | thứ nhất |
Second | 2nd | /ˈsekənd/ | thứ hai |
Third | 3rd | /θɜːd/ – /θɜːrd/ | thứ ba |
Fourth | 4th | /fɔːθ/ – /fɔːrθ/ | thứ tư |
Fifth | 5th | /fɪfθ/ | thứ năm |
Sixth | 6th | /sɪksθ/ | thứ sáu |
Seventh | 7th | /ˈsevnθ/ | thứ bảy |
Eighth | 8th | /eɪtθ/ | thứ tám |
Ninth | 9th | /naɪnθ/ | thứ chín |
Tenth | 10th | /tenθ/ | thứ mười |
Eleventh | 11th | /ɪˈlevnθ/ | thứ mười một |
Twelfth | 12th | /twelfθ/ | thứ mười hai |
Thirteenth | 13th | /ˌθɜːˈtiːnθ/ | thứ mười ba |
Fourteenth | 14th | /ˌfɔːˈtiːnθ/ | thứ mười bốn |
Fifteenth | 15th | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | thứ mười lăm |
Sixteenth | 16th | /ˌsɪksˈtiːnθ/ | thứ mười sáu |
Seventeenth | 17th | /ˌsevnˈtiːnθ/ | thứ mười bảy |
Eighteenth | 18th | /ˌeɪˈtiːnθ/ | thứ mười tám |
Nineteenth | 19th | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | thứ mười chín |
Twentieth | 20th | /ˈtwentiəθ/ | thứ hai mươi |
Twenty-first | 21st | /ˌtwenti ˈfɜːst/ | thứ hai mốt |
Twenty-second | 22nd | /ˌtwenti ˈsekənd/ | thứ hai hai |
Twenty-third | 23rd | /ˌtwenti θɜːd/ | thứ hai ba |
Twenty-fourth | 24th | /ˌtwenti fɔːθ/ | thứ hai tư |
Twenty-fifth | 25th | /ˌtwenti fɪfθ/ | thứ hai lăm |
Twenty-sixth | 26th | /ˌtwenti sɪksθ/ | thứ hai sáu |
Twenty-seventh | 27th | /ˌtwenti ˈsevnθ/ | thứ hai bảy |
Twenty-eighth | 28th | /ˌtwenti eɪtθ/ | thứ hai tám |
Twenty-ninth | 29th | /ˌtwenti naɪnθ/ | thứ hai chín |
Thirtieth | 30th | /ˈθɜːtiəθ/ | thứ ba mươi |
3. Phân biệt cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và số đếm trong tiếng Anh
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh do một số lý do:
- Sự tương đồng về hình thức giữa số đếm và số thứ tự.
- Chưa hiểu hoặc nhầm lẫn về ngữ cảnh.
- Chưa nắm rõ kiến thức ngữ pháp.
- Thiếu thực hành.
Hãy xem bảng phân biệt dưới đây để hiểu rõ sự khác nhau giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh một cách rõ ràng nhất.
Số đếm | Số thứ tự | |
Ý nghĩa | Biểu thị số lượng người, sự vật, sự việc. | Biểu thị vị trí, thứ hạng, trình tự của người, sự vật, sự việc. |
Ví dụ | I have three dogs.
(Tôi có ba con chó.) I have had two trips to Paris. (Tôi đã từng có hai chuyến đi tới Paris.) My family has four children. (Gia đình tôi có bốn người con.) |
This is my third dog.
(Đây là con chó thứ ba của tôi.) This is the second time I’ve been to Paris. (Đây là lần thứ hai tôi đến Paris.) I am the fourth child in the family. (Tôi là người con thứ tư trong gia đình.) |
III. 5 cách dùng phổ biến của số thứ tự trong tiếng Anh
Để hiểu rõ và tránh nhầm lẫn về số thứ tự trong tiếng Anh, hãy cùng xem xét 5 cách dùng phổ biến ở dưới đây nhé.
1. Xác định trình tự, vị trí
She finished second in the race.
(Cô ấy về nhì trong cuộc đua.)
The presentation will be the third item on the agenda.
(Bài thuyết trình sẽ là mục thứ ba trong chương trình.)
2. Xác định thứ hạng trong cuộc thi
He won the bronze medal, finishing third in the competition.
(Anh ấy đã giành được huy chương đồng, đứng thứ ba trong cuộc thi.)
She was voted the second-best student in the class.
(Cô ấy đã được bình chọn là học sinh thứ hai giỏi nhất trong lớp.)
3. Xác định thứ tự sự kiện
The final exam will be the last event of the semester.
(Bài kiểm tra cuối kỳ sẽ là sự kiện cuối cùng của kỳ học.)
The concert will be held on the third Saturday of the month.
(Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào ngày thứ bảy thứ ba của tháng.)
4. Miêu tả ngày tháng
Today is the first day of the month.
(Hôm nay là ngày đầu tiên của tháng.)
The deadline for the project is the tenth of April.
(Hạn cuối cho dự án là ngày mười tháng tư.)
5. Diễn tả mẫu số của phân số
Two-thirds of the students preferred option A.
(Hai phần ba số học sinh nghiêng về phương án A.)
She ate one-fourth of the cake.
(Cô ấy đã ăn một phần tư chiếc bánh.)
IV. Một số bài tập luyện cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
Để ôn tập nhuần nhuyễn về cách sử dụng và cách viết số thứ tự trong tiếng Anh, bạn hãy thực hành các dạng bài tập sau đây nhé:
1. Viết lại các câu sau bằng cách thêm số thứ tự phù hợp vào chỗ trống
a) “Hôm nay là ngày đầu của tháng.” -> “Today is ____________ of the month.”
b) “Anh ấy đạt giải nhất trong cuộc thi.” -> “He won ____________ in the competition.”
c) “Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày thứ ba của tháng.” -> “The meeting will be held on ____________ of the month.”
2. Điền vào chỗ trống bằng số thứ tự phù hợp
a) “I am the ____________ child in my family.”
b) “This is the ____________ time I’ve been to New York.”
c) “She finished ____________ in the marathon.”
3. Chuyển các số sau thành số thứ tự
a) “Three” -> ____________
b) “Fifth” -> ____________
c) “Seventeen” -> ____________
4. Hoàn thành các câu sau bằng cách viết số thứ tự phù hợp
a) “The final exam will be held on ____________ of June.”
b) “Today is ____________ of the month.”
c) “She is the ____________ person in line to buy tickets for the concert.”
5. Điền chữ cái thích hợp vào ô trống để tạo thành từ chỉ số thứ tự
a) “F__st” -> First
b) “Sec__nd” -> Second
c) “Nin__th” -> Ninth
d) “Eig__th” -> Eighth
e) “F__fteenth” -> Fifteenth
f) “S__venty-second” -> Seventy-second
g) “Th__rty-fifth” -> Thirty-fifth
Trên đây là toàn bộ thông tin tổng hợp về cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và những kiến thức hữu ích liên quan. BMyC chúc bạn áp dụng hiệu quả trong việc nói và viết số thứ tự tiếng Anh nhé.
Xem Thêm:
- Khi nào dùng Have/Has? Cách dùng Have/Has cho người mới bắt đầu
- V1, V2 và V3 trong tiếng Anh là gì? Phân biệt V1, V2, V3
- Tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập ứng dụng