99 câu nói tiếng Anh hay về tình bạn và các cụm từ thú vị

Bạn bè chân thành là mối quan hệ ý nghĩa mà ai cũng mong muốn trong đời. Cùng BMyC chiêm nghiệm về tình bạn của mình qua những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn nhé.

Câu nói tiếng Anh hay về tình bạn
Câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

1. Câu nói tiếng Anh hay về tình bạn tri kỷ

STT Câu nói tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 You are my dearest friend, my deepest love, you are the best of me. Bạn là người bạn thân nhất của tôi, tình yêu sâu sắc nhất của tôi, bạn là người tốt nhất của tôi.
2 Sometimes you get lucky and find a soul that grooves with yours. Đôi khi bạn gặp may mắn và tìm thấy một tâm hồn đồng điệu với bạn.
3 Having a soulmate is not always about love. You can find your soulmate in a friendship. Có tri kỷ không phải lúc nào cũng là tình yêu. Bạn có thể tìm thấy tri kỷ của mình trong tình bạn.
4 What greater thing is there for two human souls than to feel that they are joined to strengthen each other, to be at one with each other in silent unspeakable memories. Còn điều gì tuyệt vời hơn đối với hai tâm hồn con người hơn là cảm thấy rằng họ gắn kết với nhau để củng cố lẫn nhau, hòa làm một với nhau trong những ký ức thầm lặng không thể diễn tả được.
5 A soulmate is someone who has locks that fit our keys, and keys to fit our locks. Người bạn tâm giao là người có ổ khóa vừa với chìa khóa của chúng ta và có chìa khóa vừa với ổ khóa của chúng ta.
6 And sometimes if you’re really lucky, you’ll find out that your soulmate was disguised as your best friend the whole time. Và đôi khi nếu bạn thực sự may mắn, bạn sẽ phát hiện ra rằng tri kỷ của bạn đã cải trang thành người bạn thân nhất của bạn suốt thời gian qua.
7 A friend is a second self. Một người bạn là cái tôi thứ hai.
8 They stood there pretending to be just friends when all the while everyone in the room could plainly see that they were only existing for each other. Họ đứng đó giả vờ chỉ là bạn bè trong khi mọi người trong phòng đều có thể thấy rõ rằng họ chỉ tồn tại vì nhau.
9 I knew from that first moment we met. It was not love at first sight exactly, but – familiarity. Like oh, hello, it’s you. It’s going to be you. Game over.” Tôi đã biết ngay từ giây phút đầu tiên chúng ta gặp nhau. Đó chính xác không phải là tình yêu sét đánh, mà là – sự quen thuộc. Giống như ồ, xin chào, là bạn. Sẽ là bạn. Trò chơi kết thúc.
10 True love is finding your soulmate in your best friend. Tình yêu đích thực là tìm được tri kỷ trong người bạn thân nhất của mình.
11 What’s the difference?” I asked him, “Between the love of your life and your soulmate?” “One is a choice, and one is not. “Có gì khác biệt?” Tôi hỏi anh ấy: “Giữa tình yêu của đời anh và tri kỷ của anh?” “Một cái là sự lựa chọn, còn một cái thì không.”
12 Imagine meeting someone who even understood the dustiest corners of your mixed-up soul. Hãy tưởng tượng gặp một người thậm chí hiểu được những góc khuất nhất trong tâm hồn hỗn loạn của bạn.

2. Những câu nói tiếng Anh về tình bạn của người nổi tiếng

Câu nói tiếng Anh về tình bạn của người nổi tiếng
Câu nói tiếng Anh về tình bạn của người nổi tiếng
STT Câu nói tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 “Friendship isn’t a big thing-it’s a million things little things.”- Paulo Coelho Tình bạn không phải là một điều lớn lao mà là hàng triệu điều nhỏ nhặt.
2 “What is a friend? A single soul dwelling in two bodies.”- Aristotle Bạn bè là gì? Một linh hồn sống trong hai cơ thể.
3 “Words are easy,  like the wind; Faithful friends are hard to find.” – William Shakespeare. Lời nói dễ dàng như gió thổi; bạn bè trung thành lại khó tìm.
4 “The language of friendship is not words but meanings.” – Henry David Thoreau. Ngôn ngữ của tình bạn không phải là lời nói mà là ý nghĩa.
5 “The best mirror is an old friend.” – George Herbert. Cái gương tuyệt nhất là một người bạn cũ.
6 “Friendship is not about who you have known the longest. It is about who came and never left”- Paulo Coelho. Tình bạn không phải là về người mà bạn biết lâu nhất. Đó là về người đã đến và không bao giờ rời đi.
7 “There cannot be friendship without equality.” – Swami Viveknananda. Không thể có tình bạn nếu không có sự bình đẳng.
8 “The trouble is not in dying for a friend, but in finding a friend worth dying for.” – Mark Twain. Vấn đề không phải là chết vì một người bạn, mà là tìm được một người bạn xứng đáng để bạn hi sinh.
9 “No person is your friend who demands your silence, or denies your right to grow.” ― Alice Walker. Không ai là bạn của bạn mà đòi hỏi sự im lặng của bạn hoặc từ chối quyền phát triển của bạn.
10 “Be slow to fall into friendship; but when thou art in, continue firm & constant.” – Socrates. Hãy chậm rãi kết bạn; nhưng khi bạn bước vào, hãy tiếp tục kiên định và không thay đổi.
11 “Friendship always benefits.”- Seneca. Tình bạn luôn có lợi.
12 “If friendship is your weakest point, then you are the strongest person in the world.” – Abraham Lincoln. Nếu tình bạn là điểm yếu nhất của bạn thì bạn là người mạnh mẽ nhất trên thế giới.
13 “Friends don’t spy; true friendship is about privacy, too.” – Stephen King. Bạn bè không tọc mạch; tình bạn thực sự cũng cần đến sự riêng tư.
14 “A friend is one that knows you as you are, understands where you have been, accepts what you have become, and still, gently allows you to grow.” – William Shakespeare. Một người bạn là người hiểu rõ con người bạn, hiểu bạn đã ở đâu, chấp nhận những gì bạn đã trở thành và vẫn nhẹ nhàng cho phép bạn phát triển.
15 “I don’t need a friend who changes when I change and who nods when I nod; my shadow does that much better.” – Plutarch. Tôi không cần một người bạn thay đổi khi tôi thay đổi và gật đầu khi tôi gật đầu; cái bóng của tôi làm điều đó tốt hơn nhiều.
16 “There is one friend in the life of each of us who seems not a separate person, however dear and beloved, but an expansion, an interpretation, of one’s self, the very meaning of one’s soul.“ – Edith Wharton. Có một người bạn trong cuộc đời mỗi chúng ta dường như không phải là một người riêng biệt, dù thân thương và yêu quý đến đâu, mà là một sự mở rộng, một sự giải thích về bản thân mỗi người, ý nghĩa sâu sắc nhất của tâm hồn mỗi người.
17 “One of the most beautiful qualities of true friendship is to understand and to be understood.” – Seneca. Một trong những phẩm chất đẹp nhất của tình bạn chân chính là hiểu và được hiểu.
18 “True friendship comes when the silence between two people is comfortable.” – David Tyson. Tình bạn đích thực đến khi sự im lặng giữa hai người trở nên thoải mái.
19 “We hope you will enjoy it and share it with your family and friends.” – Bob Marley. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích nó và chia sẻ nó với gia đình và bạn bè của bạn.
20 “In the end, we will remember not the words of our enemies but the silence of our friends.”- Martin Luther King Jr. Cuối cùng, chúng ta sẽ nhớ không phải lời nói của kẻ thù mà là sự im lặng của bạn bè.
21 “Life is an awful, ugly place to not have a best friend.” ― Sarah Dessen. Cuộc sống là một nơi tồi tệ, tồi tệ nếu không có một người bạn thân nhất.
22 “A friend is someone who knows all about you and still loves you.” ― Elbert Hubbard. Một người bạn là người biết tất cả về bạn và vẫn yêu bạn.

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:

⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.

⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.

⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.

⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

3. Những câu nói tiếng Anh về tình bạn tan vỡ

STT Câu nói tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 It’s hard to trust someone after they break your trust repeatedly. Thật khó để tin tưởng ai đó sau khi họ liên tục phá vỡ lòng tin của bạn.
2 You learn who your true friends are when they are there for you in your darkest times, not just when everything is going well. Bạn sẽ biết ai là bạn thực sự khi họ ở bên bạn không chỉ khi mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp mà trong cả những thời điểm đen tối nhất.
3 Sometimes, the people you most rely on will disappoint you the most. Đôi khi, những người bạn tin cậy nhất lại khiến bạn thất vọng nhất.
4 Betrayal is the deepest pain one can feel, especially from a friend. Sự phản bội là nỗi đau sâu sắc nhất mà một người có thể cảm nhận được, đặc biệt là từ một người bạn.
5 True friendship is not built on apologies, but on forgiveness and understanding. Tình bạn đích thực không được xây dựng trên những lời xin lỗi mà trên sự tha thứ và thấu hiểu.
6 When a friendship is broken, it’s like a mirror shattered into a million pieces. Khi một tình bạn tan vỡ, nó giống như một tấm gương vỡ thành hàng triệu mảnh.
7 You can mend a broken friendship, but the scars will always remain. Bạn có thể hàn gắn một tình bạn đã tan vỡ, nhưng những vết sẹo sẽ luôn còn đó.
8 Distance never breaks a strong friendship, but silence does. Khoảng cách không bao giờ phá vỡ một tình bạn bền chặt, nhưng sự im lặng thì có.
9 Sometimes, we have to accept that not all friendships are meant to last forever. Đôi khi, chúng ta phải chấp nhận rằng không phải tình bạn nào cũng tồn tại mãi mãi.
10 It’s better to be alone than surrounded by fake friends. Thà ở một mình còn hơn bị vây quanh bởi những người bạn giả tạo.
11 A broken friendship can feel like a missing piece in your soul. Một tình bạn tan vỡ có thể giống như một mảnh ghép còn thiếu trong tâm hồn bạn.
12 Don’t waste time trying to fix a broken friendship with someone who doesn’t want to be fixed. Đừng lãng phí thời gian để hàn gắn một tình bạn đã tan vỡ với một người không muốn sửa chữa.
13 The depth of a friendship is measured by how well it can withstand disappointments. Chiều sâu của tình bạn được đo bằng việc nó có thể chịu đựng được những thất vọng tốt đến mức nào.
14 When friends become strangers, it’s hard to trust anyone new. Khi bạn bè trở thành người xa lạ, thật khó để tin tưởng một người mới.
15 You can’t mend a broken friendship with just words; you need actions too. Bạn không thể hàn gắn một tình bạn đã tan vỡ chỉ bằng lời nói; bạn cũng cần hành động.
16 Disappointment is the price you pay for placing your trust in the wrong person. Thất vọng là cái giá bạn phải trả khi đặt niềm tin nhầm người.

4. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình bạn

Tình bạn đích thực có thể xuất phát từ nhiều mối quan hệ khác nhau như bạn cùng lớp, bạn qua thư, bạn đồng nghiệp hay bạn cùng phòng. Mỗi tình bạn khác nhau lại đem lại những cảm nhận khác nhau.

Cùng tham khảo từ vựng về các mối quan hệ trong tình bạn và những cảm nhận trong tình bạn nhé.

4.1. Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ bạn bè

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 school friend /ˈskuːl frend/ bạn cùng trường
2 pen-pal /ˈpen pæl/ bạn qua thư
3 classmate /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp
4 bosom friend /ˈbʊzəm frend/ bạn thân
5 roommate /ˈruːmmeɪt/ bạn cùng phòng
6 close friend /kləʊs frend/ bạn thân
7 coworker /ˌkoʊˈwɝː.kɚ/ đồng nghiệp
8 BFF = best friends forever /best frendz fɔːˈrev.ɚ/ bạn tốt nhất
9 colleague /ˈkɒliːg/ bạn đồng nghiệp
10 girlfriend /ˈgɜːlˌfrend/ bạn gái
11 acquaintance /əˈkweɪn.təns/ người quen (nhưng không thân và không hiểu về nhau)
12 boyfriend /ˈbɔɪˌfrend/ bạn trai
13 flatmate /ˈflæt.meɪt/ bạn cùng phòng
14 good friend /ɡʊd frend/ bạn tốt
15 buddy /ˈbʌdi/ bạn thân (tiếng lóng của Mỹ)
16 best mate /best meɪt/ bạn tốt nhất (“mate” là tiếng lóng chỉ bạn bè trong tiếng Anh-Anh và Anh-Úc)
17 old friend /oʊld frend/ bạn cũ
18 childhood friend /ˈtʃaɪld.hʊd frend/ bạn thời thơ ấu

4.2. Từ vựng tiếng Anh về các tính từ mô tả mối quan hệ bạn bè

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 amiable /ˈeɪ.mi.ə.bəl/ đáng yêu
2 affectionate /əˈfek.ʃən.ət/ trìu mến
3 complaisant /kəmˈpleɪ.sənt/ dễ dãi
4 deep /diːp/ sâu sắc
5 eternal /ɪˈtɝː.nəl/ vĩnh cửu
6 heartfelt /ˈhɑːrt.felt/ chân thành
7 intimate /ˈɪn.tə.mət/ thân mật
8 lasting /ˈlæs.tɪŋ/ lâu dài
9 lifelong /ˈlaɪf.lɑːŋ/ suốt đời
10 loving /ˈlʌv.ɪŋ/ yêu thương
11 mutual /ˈmjuː.tʃu.əl/ lẫn nhau
12 reciprocal /rɪˈsɪp.rə.kəl/ đối ứng
13 strong /strɑːŋ/ mạnh mẽ
14 true /truː/ chân thật
15 unbounded /ʌnˈbaʊn.dɪd/ không giới hạn
16 wonderful /ˈwʌn.dɚ.fəl/ tuyệt vời
17 warm /wɔːrm/ ấm áp
18 profound /prəˈfaʊnd/ sâu sắc
19 pure /pjʊr/ tinh khiết
20 cordial /ˈkɔːr.dʒəl/ thân mật
21 superb /suːˈpɝːb/ tuyệt vời

5. Những thành ngữ và cụm từ tiếng Anh hay về tình bạn

Thành ngữ, câu nói tiếng Anh về tình bạn
Thành ngữ, câu nói tiếng Anh về tình bạn
STT Thành ngữ / Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Cross someone’s path Bất ngờ gặp ai đó
2 A friend in need is a friend indeed Một người bạn khi cần mới là một người bạn thực sự
3 Make friends Hình thành, nảy sinh tình cảm bạn bè với ai đó
4 Build bridges Cải thiện mối quan hệ giữa những người khác biệt
5 Friends in high places Bạn bè có chức vụ cao hoặc có tầm ảnh hưởng
6 Be an item Hẹn hò, có mối quan hệ lãng mạn với nhau
7 At odds with someone Mâu thuẫn với ai đó
8 Birds of a feather “Những chú chim cùng đàn”, ám chỉ những người có điểm chung với nhau
9 Man’s best friend Người bạn thân nhất của con người (ám chỉ một chú chó)
10 The honeymoon is over. Tuần trăng mật kết thúc (ám chỉ những điều dễ dàng đã kết thúc, khoảng thời gian khó khăn đã bắt đầu)

Trên đây là tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn và các từ vựng liên quan. Hi vọng bạn đã trau dồi được một lượng từ vựng nhất định về chủ đề này cũng như có thể chiêm nghiệm về các mối quan hệ bạn bè hiện tại của mình.

Hãy lựa chọn một câu nói tiếng Anh ý nghĩa và gửi cho người bạn của mình để thể hiện sự trân trọng về tình bạn của hai người nhé.

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688