Cấu trúc in order to trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết từ A – Z

Cấu trúc in order to là một trong những cấu trúc phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt mục đích hoặc lý do của một hành động.

Cấu trúc in order to trong tiếng Anh
Cấu trúc in order to trong tiếng Anh

Bài viết này BMyC sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết từ A – Z về cấu trúc này, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và phân biệt với các cấu trúc tương tự, cũng như những lỗi thường gặp khi sử dụng nhé!

I. In order to là gì? Ý nghĩa của cấu trúc in order to trong tiếng Anh

1. In order to là gì?

In order to là một liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mục đích của một hành động nào đó. Và có cấu trúc cơ bản như sau:

Cấu trúc cơ bản của in order to Ví dụ
S + V + in order (not) to + V_inf

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động)
  • V: Động từ chính
  • in order (not) to: Từ nối “in order to” hoặc “in order not to”
  • V_inf: Động từ ở dạng nguyên mẫu (không chia)
  • I study hard in order to get good grades. (Tôi học hành chăm chỉ để đạt điểm cao.)
  • She went to the store in order to buy some groceries. (Cô ấy đi chợ để mua một số đồ tạp hóa.)
  • We need to leave early in order to avoid the traffic. (Chúng ta cần phải đi sớm để tránh tắc đường.)

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

2. Ý nghĩa của cấu trúc in order to trong tiếng Anh

Cấu trúc in order to được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của một hành động cụ thể. Thông thường, nó được đặt ở đầu câu trước động từ nguyên thể và sau đó là mục đích hoặc kế hoạch mong muốn.

Ví dụ:

  • She studies hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để đậu kỳ thi.)
  • They saved money in order to buy a new house. (Họ tiết kiệm tiền để mua một căn nhà mới.)

Cấu trúc này giúp cho câu trở nên rõ ràng và logic hơn, giúp người đọc dễ dàng hiểu được mục đích của hành động.

>>> Xem thêm: Cấu trúc the last time – khái niệm, công thức, cách dùng, lưu ý và bài tập vận dụng

II. Cách dùng cấu trúc In order to trong tiếng Anh

Cấu trúc in order to được sử dụng để diễn đạt mục đích của một hành động. Mục đích này có thể hướng đến bản thân chủ ngữ hoặc người khác.

1. Mục đích hướng đến bản thân chủ ngữ

Cấu trúc in order to được sử dụng để diễn đạt mục đích hướng đến bản thân chủ ngữ khi hành động được thực hiện nhằm đạt được một kết quả mong muốn cho chính chủ ngữ.

Công thức Ví dụ
S + V + in order (not) to + V(inf)

Lưu ý:

  • Sau “in order to” luôn là động từ ở dạng nguyên mẫu (infinitive verb).
  • “In order to” có thể được sử dụng với các động từ ở thì quá khứ, hiện tại và tương lai.
  • Có thể sử dụng “so as to” thay cho “in order to” với cùng nghĩa.
  • I am learning English in order to travel to England. (Tôi đang học tiếng Anh để đi du lịch Anh.)
  • He is exercising regularly in order to stay healthy. (Anh ấy tập thể dục thường xuyên để giữ gìn sức khỏe.)
  • She is saving money in order to buy a new car. (Cô ấy đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)

2. Mục đích hướng đến người khác

Cấu trúc “in order to” được sử dụng để diễn đạt mục đích hướng đến người khác khi hành động được thực hiện nhằm giúp đỡ hoặc mang lại lợi ích cho người khác.

Công thức Ví dụ
S + V + in order + for somebody + (not) + to + V(inf)
  • I locked the door in order for the children not to go outside. (Tôi khóa cửa để trẻ em không ra ngoài.)
  • She spoke slowly in order for everyone to understand. (Cô ấy nói chậm để mọi người đều hiểu.)
  • They volunteered their time in order to help the community. (Họ đã tình nguyện dành thời gian của mình để giúp đỡ cộng đồng.)

III. Phân biệt “in order to” và “to” trong tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc in order to và to
Phân biệt cấu trúc in order to và to

Mặc dù “in order to” và “to” đều được sử dụng để chỉ mục đích, nhưng “in order to” nhấn mạnh hơn về mục đích của hành động. “To” là cách diễn đạt ngắn gọn và thông dụng hơn.

Đặc điểm in order to to
Mức độ trang trọng Trang trọng Bình thường
Ý nghĩa Nhấn mạnh vào mục đích, mục tiêu cần đạt được. Chỉ đơn giản diễn tả mục đích.
Cách sử dụng Thường được sử dụng khi mục đích quan trọng, cần thiết. Được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Vị trí Thường được đặt đầu câu. Có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
Ví dụ I studied hard in order to pass the exam. (Tôi đã học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) I need to go to the store to buy some groceries. (Tôi cần phải đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.)

>>> Xem thêm: Cấu trúc When while trong tiếng Anh: Phân biệt và luyện tập [ Có đáp án]

IV. Các lỗi thường gặp khi sử dụng “in order to”

Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc in order to
Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc in order to

Khi sử dụng cấu trúc in order to, người học tiếng Anh thường gặp một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp mà chúng ta cần nắm rõ:

1. Sử dụng in order to mà không có động từ nguyên mẫu

Lỗi sai Cách khắc phục
Một số người viết nhầm lẫn bằng cách không đặt động từ nguyên mẫu sau “in order to”.

Ví dụ: She woke up early in order to breakfast.

Luôn đặt động từ nguyên mẫu ngay sau “in order to”.

Ví dụ: She woke up early in order to have breakfast.

2. Nhầm lẫn giữa “in order to” và “for”

Lỗi sai Cách khắc phục
Sử dụng “for” thay cho “in order to” khi muốn chỉ mục đích của một hành động

Ví dụ: She went to the market for buy some vegetables.

Sử dụng “in order to” khi chỉ mục đích của một hành động

Ví dụ: She went to the market in order to buy some vegetables.

3. Thiếu “not” trong cấu trúc phủ định

Lỗi sai Cách khắc phục
Khi muốn tạo câu phủ định, một số người quên thêm “not”.

Ví dụ: He left early in order to not be late.

Trong cấu trúc phủ định, “not” nên được đặt ngay sau “in order”.

Ví dụ: He left early in order not to be late.

4. Sử dụng cấu trúc in order to một cách phức tạp không cần thiết

Cấu trúc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần nhấn mạnh mục đích của hành động. Trong nhiều trường hợp, ta có thể diễn đạt ý nghĩa câu mà không cần dùng “in order to”.

Lỗi sai Cách khắc phục
Sử dụng “in order to” trong các câu đơn giản mà không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ: I am going to the store in order to buy some milk.

Sử dụng “to” nếu không cần nhấn mạnh mục đích đặc biệt.

Ví dụ: I am going to the store to buy some milk.

6. Sử dụng sai ngữ pháp sau “in order to”

Lỗi sai Cách khắc phục
Động từ theo sau “in order to” không phải là động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: She went to the gym in order to she gets fit.

Đảm bảo rằng động từ sau “in order to” là động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: She went to the gym in order to get fit.

V. Một số bài tập vận dụng cấu trúc in order to (Có đáp án)

Bài tập 1: Điền “in order to” hoặc “so that” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:

  1. I bought a new dictionary _____ I could improve my vocabulary.
  2. The teacher spoke slowly _____ the students could understand.
  3. We need to conserve water _____ we don’t run out.
  4. She studies hard _____ she can get into a good university.
  5. He turned on the lights _____ he could see what he was doing.

Đáp án
  1. in order to
  2. so that
  3. in order to
  4. so that
  5. so that

Bài tập 2: Điền “in order to” hoặc “to” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:

  1. I am learning English ________ travel to the United States.
  2. She went to the library ________ borrow some books.
  3. We need to work hard ________ achieve our goals.
  4. He studied all night ________ pass the exam.
  5. I opened the window ________ let in some fresh air.

Đáp án
  1. to
  2. to
  3. in order to
  4. in order to
  5. to

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “in order to”

  1. He is learning French. (He/travel/France)
  2. She is saving money. (She/buy/new car)
  3. They are studying hard. (They/pass/exams)
  4. He wakes up early. (He/not/miss/bus)
  5. We need to finish the project quickly. (We/meet/deadline)

Đáp án
  1. He is learning French in order to travel to France.
  2. She is saving money in order to buy a new car.
  3. They are studying hard in order to pass exams.
  4. He wakes up early in order not to miss the bus.
  5. We need to finish the project quickly in order to meet the deadline.

Lời kết:

Cấu trúc in order to là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh để diễn đạt mục đích của một hành động. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn. Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ A đến Z trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về “in order to” và có thể áp dụng thành thạo trong các tình huống giao tiếp khác nhau nhé!

Để vận dụng chính xác” Cấu trúc in order to” và những cấu trúc câu khác trong thực tế hãy tham gia ngay khóa học EASY ENGLISH từ BMyC Group. 

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688