Cấu trúc when while trong tiếng Anh: Phân biệt và Luyện tập [Có đáp án]

Bạn đã từng bối rối khi sử dụng “when” và “while” trong tiếng Anh? Hai liên từ này tuy có vẻ giống nhau nhưng lại mang những sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Vậy, làm thế nào để phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác?

Cấu trúc when while
Cấu trúc when while

Hãy cùng BMyC khám phá cấu trúc when while thông qua bài viết này để giải đáp những thắc mắc của bạn về “when” và “while”, đồng thời củng cố kiến thức thông qua các bài tập luyện tập có đáp án nhé!

I. Cấu trúc when while trong tiếng Anh là gì?

When và While, tuy cùng mang nghĩa “khi” hay “trong khi”, lại có những điểm khác biệt tinh tế trong cách sử dụng. Cả hai đều dùng để nối hai mệnh đề diễn tả sự việc, hành động, tình huống xảy ra cùng một thời điểm. Tuy nhiên, cách nhấn mạnh và vai trò của hai mệnh đề trong câu lại có sự khác nhau.

Ví dụ:

  • When you go to work, you will understand the importance of time management. (Khi bạn đi làm, bạn sẽ hiểu tầm quan trọng của việc quản lý thời gian.)
  • While I was waiting for the bus, I saw an old woman struggling to cross the street. (Trong khi tôi đang đợi xe buýt, tôi nhìn thấy một bà lão đang vất vả băng qua đường.)
  • When I was a child, I loved to read books. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích đọc sách.)
  • While I was on vacation, I visited many different countries. (Trong khi tôi đi nghỉ, tôi đã đến thăm nhiều quốc gia khác nhau.)

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

II. Cách sử dụng cấu trúc When, While trong tiếng Anh

Để hiểu rõ sự khác biệt giữa When và While, trước tiên hãy cùng khám phá chi tiết về cách sử dụng cấu trúc When, While. Dưới đây là tổng hợp công thức và hướng dẫn sử dụng của 2 cấu trúc này nhé!

1. Cách sử dụng cấu trúc when trong tiếng Anh

Cấu trúc “when” trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần kết nối hai sự kiện mà còn thể hiện mối quan hệ thời gian một cách tinh tế. Nó có khả năng kết hợp với nhiều thì khác nhau, mang đến sự đa dạng trong việc diễn tả trình tự xảy ra, thời điểm bắt đầu và kết thúc của các hành động trong câu.

Cách dùng Cấu trúc và ví dụ cụ thể
Dùng để diễn tả mối liên quan giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai. Cấu trúc: When + S + V (hiện tại), S + V (Tương lai/ hiện tại)

Ví dụ: When I study hard, I’ll get good grades on the exam (Khi tôi học chăm chỉ, tôi sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi.)

Dùng để diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động trong quá khứ. Cấu trúc: When + S + V (quá khứ đơn ), S + V (quá khứ hoàn thành )

Ví dụ: When she came, you had left. (Khi cô ấy đến thì bạn đã rời đi rồi)

Dùng để diễn tả 2 hành động xảy ra song song, hoặc xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Cấu trúc: When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ: When the phone rang, I was cooking dinner. (Khi điện thoại reo, tôi đang nấu bữa tối.)

Dùng để diễn tả 2 hành động diễn ra nối tiếp nhau trong quá khứ. Cấu trúc: When + S + V (quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ: When I arrived home, my mother had already cooked dinner. (Khi tôi về đến nhà, mẹ tôi đã nấu cơm xong.)

Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ, với hành động thứ hai chen ngang vào hành động thứ nhất đang diễn ra. Cấu trúc: When + S +V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ: When I was cooking dinner, the phone rang. (Khi tôi đang nấu ăn, điện thoại reo.)

Dùng để diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song trong tương lai. Cấu trúc: When + S + V (hiện tại đơn), S + will + be + Verb – ing

Ví dụ: When the alarm goes off, the children will be getting dressed for school. (Khi chuông báo thức reo, các con sẽ mặc quần áo đi học.)

Cấu trúc when while - cách sử dụng cấu trúc When
Cấu trúc when while – cách sử dụng cấu trúc When

>>> Xem thêm: Cách phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn đơn giản, hiệu quả

2. Cách sử dụng cấu trúc while trong tiếng Anh

Cấu trúc while có phạm vi ứng dụng hẹp hơn so với when. While được sử dụng trong hai trường hợp chính sau:

Cách dùng Cấu trúc và ví dụ cụ thể
“While” được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc hoặc song song với nhau trong hiện tại hoặc quá khứ. Cấu trúc: While + S + V (quá khứ/ quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ/ quá khứ tiếp diễn)

Ví dụ: While I was cooking, my sister was cleaning the house. ( Khi tôi đang nấu ăn, em gái tôi dọn dẹp nhà cửa.)

“While” được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác cắt ngang. Ví dụ: While we were watching TV, the power went out. (Khi chúng tôi đang xem TV thì mất điện.)
Cấu trúc when while - cách sử dụng cấu trúc While
Cấu trúc when while – cách sử dụng cấu trúc While

III. Phân biệt cấu trúc When và While trong tiếng Anh

Mặc dù “when” và “while” đều được dùng để diễn đạt các khái niệm về thời gian, chúng lại có những sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Để giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn, BMyC đã tổng hợp bảng so sánh chi tiết dưới đây nhé!

Cấu trúc When  Cấu trúc While
Cấu trúc “when” đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm diễn ra một sự kiện, hành động cụ thể. Nó hoạt động như một mệnh đề phụ bổ sung thông tin về thời gian cho mệnh đề chính, giúp người đọc, người nghe hình dung rõ ràng hơn về bối cảnh xảy ra sự việc. “While” đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả hai sự kiện diễn ra song song. Cả hai mệnh đề được nối bởi “while” đều mang tầm quan trọng như nhau, thể hiện sự đồng thời của hai hành động. Bên cạnh đó, “while” còn được sử dụng để chỉ ra một hành động ngắn xen kẽ vào một hành động đang diễn ra dài hơn.
Cấu trúc “when” thường không nhấn mạnh sự khác biệt giữa 2 sự kiện hoặc hành động. Cấu trúc “while” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa 2 sự kiện hoặc hành động.
Chúng ta dùng when khi dùng liên từ để nói về tuổi tác. Chúng ta không dùng while khi dùng liên từ để nói về tuổi tác.

IV. Một số bài tập với cấu trúc when và while

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp (When hoặc While) để hoàn thành các câu sau

  1. _____ I was walking to school, I saw an accident.
  2. She was listening to music _____ she was studying.
  3. _____ you are ready, I will take you to the airport.
  4. _____ the teacher was explaining the lesson, the students were taking notes.
  5. I will call you _____ I get home.
Đáp án
  1. While
  2. While
  3. When
  4. While
  5. When

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ

  1. She saw the accident when she ___ (exit) the bus
  2. When she woke up this morning, her parents ___ (go) to work.
  3. Larry broke his watch while he ___ (climb) the mountain.
  4. The storm arrived when the students ___ (have) a test.
  5. He ___ (drive) at the speed of 90km/h when the policeman stopped him.
  6. When he ___ (finishes) high school, he wants to go to a University in New York.
  7. She met one of her close friends while she ___ (travel) on a train.
  8. She came home when he ___ (hang) his reward on the wall.
  9. While his mom ___ (work) in the garden, he was helping his dad with the car.
  10. When the result had finally ___ (announced), the whole team burst into happiness.
Đáp án
  1. She saw the accident when she was exiting the bus.
  2. When she woke up this morning, her parents had gone to work.
  3. Larry broke his watch while he was climbing the mountain.
  4. The storm arrived when the students were having a test.
  5. He was driving at the speed of 90km/h when the policeman stopped him.
  6. When he finishes high school, he wants to go to a University in New York.
  7. She met one of her close friends while she was traveling on a train.
  8. She came home when he was hanging his reward on the wall.
  9. While his mom was working in the garden, he was helping his dad with the car.
  10. When the result had finally been announced, the whole team burst into happiness.

Bài tập 3: Viết lại câu đã cho bằng cách sử dụng when hoặc while

  1. The movie ended. I turned off the TV.
  2. My friend stood up to leave. It was midnight.
  3. I was making dinner. My brother was watching television.
  4. We were watching a movie. A friend came over.
  5. We were watching the movie. We were laughing.
  6. I was talking on the phone. My friend was reading a newspaper.
  7. He touched the door knob. We heard a thud on the roof.
Đáp án
  1. When the movie ended, I turned off the TV.
  2. My friend stood up to leave when it was midnight.
  3. While I was making dinner, my brother was watching television.
  4. We were watching the movie when a friend came over.
  5. While we were watching the movie, we were laughing.
  6. While I was talking on the phone, my friend was reading a newspaper.
  7. When he touched the doorknob, we heard a thud on the roof.

Tổng kết: 

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức về cấu trúc when while trong tiếng Anh, cùng với cách phân biệt và luyện tập sử dụng chúng. Hy vọng những thông tin này hữu ích và giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Hãy nhớ rằng, việc học ngoại ngữ cần có sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Đừng ngại mắc sai lầm, hãy tiếp tục học hỏi và trau dồi kiến thức để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và tự tin.

BMyC chúc bạn thành công!

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688