Làm thế nào để giúp bé hiểu cách đọc viết địa chỉ trong tiếng Anh? Bố mẹ hãy tham khảo các hướng dẫn trong bài viết này nhé.
Nội dung chính
- 1. Quy tắc cách đọc viết địa chỉ trong tiếng Anh dễ nhớ cho bé
- 1.1. Cách đọc viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh khi nói về thôn, xóm, ấp, xã, huyện
- 1.2. Cách đọc viết địa chỉ chung cư bằng tiếng Anh
- 1.3. Cách đọc viết địa chỉ nhà ở phố bằng tiếng Anh
- 2. Một số từ vựng về địa chỉ trong tiếng Anh
- 3. Cách viết tắt địa chỉ trong tiếng Anh
- 4. Cách hỏi địa chỉ trong tiếng Anh
- 5. Cách trả lời địa chỉ trong tiếng Anh đơn giản nhất
1. Quy tắc cách đọc viết địa chỉ trong tiếng Anh dễ nhớ cho bé
Trước khi học cách đọc viết địa chỉ trong tiếng Anh, bố mẹ nên cho bé làm quen với cách viết địa chỉ trong tiếng Việt vì cách viết địa chỉ của hai ngôn ngữ có sự tương đồng, đều bắt đầu từ đơn vị hành chính nhỏ nhất.
Để giúp bé dễ hiểu hơn, bố mẹ có thể vẽ ra giấy về hình ảnh cụm dân cư và lấy ví dụ cho bé dễ hiểu. Bên cạnh đó, khi cùng bé dạo phố, hãy chỉ cho bé xem biển tên đường, tên số nhà, tên ngõ…, cùng bé thực hành nói về địa chỉ nhà mình và những người hàng xóm xung quanh.
Bước tiếp theo, hãy hướng dẫn bé 3 quy tắc cơ bản về cách viết địa chỉ trong tiếng Anh sau đây:
Quy tắc thứ nhất: Khi tên quận/phường hoặc tên đường bằng chữ thì chúng được đặt trước danh từ chỉ quận/phường hoặc đường.
Ví dụ: Tran Hung Dao Street (phố Trần Hưng Đạo).
Quy tắc thứ hai: Khi tên quận/phường hoặc tên đường bằng số thì chúng được đặt sau danh từ chỉ quận/phường hoặc đường.
Ví dụ: District 1 (Quận 1).
Quy tắc thứ ba: Dành cho các danh từ chỉ chung cư, tòa nhà, căn hộ.
- Nếu các danh từ này đi với một danh từ riêng thì ý nghĩa của cả cụm từ này là một chung cư cụ thể.
Ví dụ: DragonEco Apartment (Chung cư DragonEco).
- Nếu các danh từ này đi với một con số thì ý nghĩa của cả cụm từ này là một căn hộ cụ thể.
Ví dụ: Apartment No.7 (Căn hộ số 7).
1.1. Cách đọc viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh khi nói về thôn, xóm, ấp, xã, huyện
Với địa chỉ “Thôn Thái Hòa 2, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình”, chúng ta sẽ viết như sau:
Thôn Thái Hòa 2 | Xã Đông Hoàng | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
Thai Hoa 2 Hamlet | Dong Hoang Commune | Dong Hung District | Thai Binh Province |
1.2. Cách đọc viết địa chỉ chung cư bằng tiếng Anh
Với địa chỉ “Căn hộ 920, chung cư Hoàng Anh Gia Lai, đường Nguyễn Thị Thập, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh”, chúng ta sẽ viết như dưới đây:
Căn hộ 920 | Chung cư Hoàng Anh Gia Lai | Đường Nguyễn Thị Thập | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
Flat No.930 | Hoang Anh Gia Lai Apartment Block | Nguyen Thi Thap Street | District 7 | Ho Chi Minh City |
1.3. Cách đọc viết địa chỉ nhà ở phố bằng tiếng Anh
Với địa chỉ “Số 17, ngách 32, ngõ 439, tổ 9, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình”, bố mẹ sẽ hướng dẫn con viết như sau:
Số 17 | Ngách 32 | Ngõ 439 | Tổ 9 | Đường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
No.17 | Alley 32 | Lane 439 | Cluster 9 | Tran Hung Dao Street | Tran Hung Dao Ward | Thai Binh City | Thai Binh Province |
2. Một số từ vựng về địa chỉ trong tiếng Anh
1 | hamlet | thôn, xóm, ấp, đội |
2 | alley | ngách |
3 | lane | ngõ |
4 | civil group/cluster | tổ dân phố |
5 | quarter | khu phố |
6 | ward | phường |
7 | village | làng xã |
8 | commune | xã |
9 | street | đường |
10 | district | quận, huyện |
11 | town | thị trấn |
12 | province | tỉnh |
13 | apartment/apartment block/apartment homes | chung cư |
14 | building | tòa nhà, cao ốc |
15 | city | thành phố |
3. Cách viết tắt địa chỉ trong tiếng Anh
1 | Capital | bỏ, không viết (Ví dụ: “Hanoi Capital” được viết tắt là “Hanoi”) |
2 | Street | Str. |
3 | District | Dist. |
4 | Apartment | Apt. |
5 | Road | Rd. |
6 | Room | Rm. |
7 | Alley | Aly. |
8 | Lane | Ln. |
9 | Village | Vlg. |
10 | Building | Bldg. |
4. Cách hỏi địa chỉ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để hỏi về địa chỉ trong tiếng Anh
1 | What’s your address? | Địa chỉ của bạn là gì? |
2 | Are you a local resident? | Bạn có phải là dân địa phương không? |
3 | Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
4 | Where is your domicile place? | Nơi cư trú của bạn ở đâu? |
5 | Where are you from? | Bạn từ đâu đến? |
6 | Where in … do you live? | Bạn sống ở đâu tại …? |
5. Cách trả lời địa chỉ trong tiếng Anh đơn giản nhất
Tương ứng với các câu hỏi về địa chỉ ở trên, chúng ta có các mẫu câu trả lời như sau:
1 | What’s your address? | My address is No.17, Alley 32, Lane 439, Cluster 9, Tran Hung Dao Street, Tran Hung Dao Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province. |
2 | Are you a local resident? | Yes. I am a local resident. |
3 | Where do you live? | I live in Thai Binh, Viet Nam. |
4 | Where is your domicile place? | My domicile place is No.17, Alley 32, Lane 439, Cluster 9, Tran Hung Dao Street, Tran Hung Dao Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province. |
5 | Where are you from? | I am from Thai Binh, Viet Nam. |
6 | Where in Viet Nam do you live? | I live in Thai Binh. |
Hi vọng rằng với những hướng dẫn trên đây của BMyC, bố mẹ và các con đã hiểu được cách đọc viết địa chỉ trong tiếng Anh và biết cách ứng dụng trong việc giao tiếp hoặc các bài luyện viết.
Trong trường hợp bố mẹ và các con chưa biết viết địa chỉ trong tiếng Anh của nhà mình, đừng ngại bình luận ở dưới đây để được giải đáp nhé.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- Tổng hợp đầy đủ nhất về đơn vị tính trong tiếng Anh 2023
- Top 10 phần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn nhất