Top 99+ từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà là bước đầu tiên để bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường sống. Bài viết này BMyC cung cấp cho bạn danh sách 99+ từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh, được chia thành các khu vực cụ thể để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.

Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh
Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh

I. Danh sách từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh theo chủ đề

Sau đây là danh sách từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh theo chủ đề nhằm giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn, đồng thời cung cấp cho bạn vốn từ vựng phong phú để giao tiếp trong môi trường sống hàng ngày.

1. Từ vựng về đồ dùng trong phòng khách (Living room)

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ Tivi
Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ Điện thoại để bàn
Recliner /rɪˈklaɪ.nər/ Ghế salon
Sofa /ˈsəʊ.fə/ Ghế sofa
Ottoman /ˈɒt.ə.mən/ Ghế dài có nệm
Cushion /ˈkʊʃ.ən/ Cái gối (ở trên sofa)
Coffee table /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ Bàn uống nước/cà phê
Ceiling fan /ˈsiː.lɪŋ fæn/ Quạt trần
Fan /fæn/ Quạt
Wall unit /wɔːl ˈjuː.nɪt/ Tủ tường
Stereo system /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ Âm ly
Clock /klɒk/ Đồng hồ
Remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ Điều khiển từ xa
Rug /rʌɡ/ Thảm trải sàn
Vase /vɑːz/ Lọ, bình
Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ Bức tranh (vẽ bởi sơn màu và cọ vẽ)
Picture /ˈpɪk.tʃər/ Bức tranh, bức vẽ, chân dung (hình vẽ hoặc chụp)
Drape /dreɪp/ Rèm
Light /laɪt/ Đèn
Cup /kʌp/ Cốc
Lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ Cái chụp đèn
Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/ Lò sưởi
Tablecloth /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ Khăn trải bàn
Footstool /ˈfʊt.stuːl/ Ghế để chân
Stool /stuːl/ Ghế đẩu
Ashtray /ˈæʃ.treɪ/ Đồ gạt tàn thuốc

2. Từ vựng về đồ dùng trong bếp (Kitchen)

Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh - trong nhà bếp
Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh – trong nhà bếp
Từ vựng  Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ Lò vi sóng
Rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/ Nồi cơm điện
Toaster /ˈtəʊ.stər/ Máy nướng bánh
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ Tủ lạnh
Gas stove /ɡæs stəʊv/ Bếp ga
Garlic Press /ˈɡɑːlɪkpres/ Dụng cụ ép tỏi
Grater /ˈɡreɪ.tər/ Cái nạo
Knife Sharpener /naɪfˈʃɑːpnə/ Máy mài dao
Mortar & Pestle /ˈmɔːtərəndˈpesl̩/ Chày và cối
Tablespoon /ˈteɪ.bəl.spuːn/ Thìa to
Spoon /spuːn/ Thìa
Teaspoon /ˈtiː.spuːn/ Thìa bé
Bowl /bəʊl/ Bát
Chopstick /ˈtʃɒp.stɪk/ Đũa
Plate /pleɪt/ Đĩa
Fork /fɔːk/ Dĩa
Knife /naɪf/ Dao
Tray /treɪ/ Mâm
Broiler /ˈbrɔɪ.lər/ Vỉ nướng thịt
Chopping board /ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/ Thớt
Grater /ˈɡreɪ.tər/ Cái nạo
Grill /ɡrɪl/ Vỉ nướng
Colander /ˈkɒl.ən.dər/ Cái rổ
Pan /pæn/ Cái chảo
Pot /pɒt/ Cái nồi
Scouring pad /ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/ Miếng rửa bát
Apron /ˈeɪ.prən/ Tạp dề
Washing-up liquid /ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ Nước rửa bát
Jar /dʒɑːr/ Lọ thủy tinh
Pantry /ˈpæn.tri/ Chạn bát
Corkscrew /ˈkɔːk.skruː/ Cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)

BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.

⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.

⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.

⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.

⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.

Tham Gia Ngay

3. Từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ (Bedroom)

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/ Tủ quần áo
Bedside table /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ Bàn nhỏ cạnh giường
Dressing table /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ Bàn trang điểm
Curtain /ˈkɜː.tən/ Rèm cửa
Bed /bed/ Giường
Sofa bed /ˈsəʊ.fə ˌbed/ Giường có dáng như sofa
Bunk bed /bʌŋk ˌbed/ Giường tầng
Mattress /ˈmæt.rəs/ Nệm, đệm
Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ Chăn
Pillow /ˈpɪl.əʊ/ Gối
Pillowcase /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ Vỏ gối
Wallpaper /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ Giấy dán tường
Lamp /læmp/ Đèn ngủ
Desk /desk/ Bàn học/ làm việc
Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ Giá sách
Air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ Điều hòa
Fan /fæn/ Quạt
Wall fan /wɔːl fæn/ Quạt treo tường
Coat hanger /ˈkəʊt ˌhæŋ.ər/ Móc treo quần áo
Wind chimes /ˈwɪnd ˌtʃaɪmz/ Chuông gió
Calendar /ˈkæl.ən.dər/ Lịch
Alarm clock /əˈlɑːm ˌklɒk/ Đồng hồ báo thức
Duvet cover /ˈduː.veɪ ˌkʌv.ər/ Vỏ bọc chăn bông
Duvet /ˈduː.veɪ/ Chăn bông nhẹ
Carpet /ˈkɑː.pɪt/ Thảm
Bedspread /ˈbed .spred/ Khăn trải giường
Jewellery box /ˈdʒuː.əl.ri ˌbɒks/ Hộp chứa đồ trang sức
Hanger /ˈhæŋ.ər/ Móc treo quần áo

4. Từ vựng về đồ dùng trong phòng vệ sinh (toilet)

Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh - trong Toilet
Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh – trong Toilet
Từ vựng  Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt
Razor /ˈreɪ.zər/ Dao cạo râu
Bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn tắm
Dryer /ˈdraɪ.ər/ Máy sấy
Iron /aɪən/ Bàn là
Hair Dryer /ˈheəˌdraɪ.ər/ Máy sấy tóc
Shower cap /ʃaʊəʳkæp/ Mũ tắm
Mirror /ˈmɪr.ər/ Gương
Shower /ʃaʊər/ Vòi hoa sen
Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ Bàn chải đánh răng
Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ Kem đánh răng
Mouthwash /ˈmaʊθ.wɒʃ/ Nước súc miệng
Shampoo /ʃæmˈpuː/ Dầu gội
Conditioner /kənˈdɪʃ.ən.ər/ Dầu xả
Towel rack /ˈtaʊəl ˌræk/ Giá để khăn
Comb /kəʊm/ Lược
Facecloth /ˈfeɪs.klɒθ/ Khăn mặt
Bath towel /ˈbɑːθ ˌtaʊəl/ Khăn tắm
Bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/ Áo choàng tắm
Garbage /ˈɡɑː.bɪdʒ/ Rác
Mop /mɒp/ Chổi lau nhà
Toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ Giấy vệ sinh
Trash bag /ˈtræʃ ˌbæɡ/ Túi rác
Trash can /ˈtræʃ ˌkæn/ Thùng rác
Wastepaper basket /ˈweɪst.peɪ.pə ˌbɑː.skɪt/ Thùng rác

>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tra từ điển Anh-Việt nhanh chóng và hiệu quả nhất

II. Một số đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong nhà 

1. Đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong Phòng khách

Đoạn hội thoại Dịch nghĩa
Mai: What a beautiful living room you have! I love the television.

Dung: Thanks! It’s new. We just bought it last week.

Mai: And the sofa is lovely too. Where did you get it?

Dung: We found it at a local furniture store.

Mai: It really goes well with the rest of the room.

Dung: Thanks, we think so too.

Mai: Bạn có một phòng khách đẹp quá! Tôi thích chiếc ti vi.

Dung: Cảm ơn! Nó mới đấy. Chúng tôi mới mua nó vào tuần trước.

Mai: Và cả chiếc ghế sofa cũng rất đẹp. Bạn mua nó ở đâu?

Dung: Chúng tôi tìm thấy nó ở một cửa hàng nội thất địa phương.

Mai: Nó thực sự hợp với phần còn lại của căn phòng.

Dung: Cảm ơn, chúng tôi cũng nghĩ vậy.

2. Đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong nhà bếp

Đoạn hội thoại Dịch nghĩa
Mai: What are you making for breakfast?

Dung: I’m making spaghetti. Do you want to help me?

Mai: Sure, I’ll set the table.

Dung: Great! Can you also get the plates and bowls out of the cupboard?

Mai: No problem.

Dung: A pot, do you see it?

Mai: Yes, It’s under the table.

Dung: Can you get me a cutting board?

Mai: Okey. Where is the cutting board?

Dung: it’s in the kitchen cupboard.

Mai: Bạn đang làm gì cho bữa sáng?

Dung: Mình đang làm Mỳ ý. Bạn muốn giúp Mình không?

Mai: Chắc chắn rồi, Mình sẽ dọn bàn.

Dung: Tuyệt vời! Bạn cũng có thể lấy đĩa và bát ra khỏi tủ chén không?

Mai: Không vấn đề gì

Dung: Một cái nồi, bạn có thấy nó ở đâu không?

Mai: Có, nó ở dưới gầm bàn

Dung: Bạn có thể lấy giúp mình một cái thớt không?

Mai: Được, cái thớt ở đâu?

Dung: Nó ở trong tủ bếp

3. Đoạn hội thoại về chủ đề đồ dùng trong phòng ngủ

Đoạn hội thoại Dịch nghĩa
Mai: Oh! Your bedroom is so lovely.

Dung: Really?

Mai: Yes! A super big white bed. I also love the decoration tone of your bedroom.

Dung: Thanks a lot! My brother designed it.

Mai: Ồ! Phòng ngủ của bạn trông đáng yêu quá

Dung: Thật vậy à?

Mai: Chắc chắn rồi! Một chiếc giường màu trắng siêu to! Tôi cũng rất thích gam màu của căn phòng này

Dung: Cảm ơn bạn nhé! Anh trai của tôi đã thiết kế nó đấy

>>> Xem thêm: Top 10+ chủ đề mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé cơ bản nhất

III. Một số bài tập giúp học sinh luyện tập từ vựng về đồ dùng trong nhà 

Bài tập 1: Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi

My kitchen is a large room with a lot of counter space. I have a stove, an oven, a refrigerator, and a dishwasher. I also have a microwave and a toaster. I love to cook in my kitchen because it is a place where I can be creative. I often cook meals for my family and friends. I also enjoy baking cakes and cookies. My kitchen is a place where I can relax and have fun.

  1. What is the kitchen like?
  2. What appliances are in the kitchen?
  3. What does the author like to do in the kitchen?
Đáp án
  1. The kitchen is a large room with a lot of counter space.
  2. The appliances in the kitchen are a stove, an oven, a refrigerator, a dishwasher, a microwave, and a toaster.
  3. The author likes to cook and bake in the kitchen.

Bài tập 2: Nối từ với nghĩa phù hợp

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Armchair Tủ quần áo
Bed Ghế bành
Bookcase Giường
Cabinet Kệ sách
Chest of drawers Tủ chén
Coffee table Bàn trang điểm
Dresser Tủ ngăn kéo
Mirror Bàn cà phê
Sofa Gương
Television Ghế sofa
Wardrobe Tivi
Đáp án

Armchair – Ghế bành

Bed – Giường

Bookcase – Kệ sách

Cabinet – Tủ chén

Chest of drawers – Tủ ngăn kéo

Coffee table – Bàn cà phê

Dresser – Bàn trang điểm

Mirror – Gương

Sofa – Ghế sofa

Television – Tivi

Wardrobe – Tủ quần áo

Bài tập 3: Chọn đáp án chính xác vào chỗ trống

  1. She went to the hairdressers for a ___________ and set.
  2. My sister was asleep the minute my head hit the __________.
  3. ___________ is used especially on armchairs for sitting or leaning on.
  4. I will put up some ___________ in our bedroom to make it brighter.
  5. pillow    B. Cushion   C. Shampoo    D. wallpaper
Đáp án
  1. C
  2. A
  3. B
  4. D

Qua bài viết này của BMyC, bạn đã được cung cấp vốn từ vựng phong phú về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh. Việc luyện tập sử dụng những từ vựng này mỗi ngày sẽ giúp bạn dần dần sử dụng chúng một cách tự nhiên và thành thạo. Hãy kiên trì học tập và rèn luyện để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bản thân nhé!

Xem thêm bài viết cùng chủ đề: Tổng hợp 99+ từ vựng tương tác tiếng Anh cùng bé học đồ vật trong nhà

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để nhận tư vấn và hỗ trợ chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để giúp con chinh phục tiếng Anh.

Tham Gia Ngay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688